Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Hẹp mạch vành 30 - mức độ nhẹ nhưng không nên chủ quan

Thanh Hương

01/04/2025
Kích thước chữ

Bạn được chẩn đoán hẹp mạch vành 30% và lo lắng không biết mức độ nguy hiểm ra sao? Liệu có cần đặt stent không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về tình trạng hẹp mạch vành 30 và cách chăm sóc khoa học.

Hẹp mạch vành là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh lý tim mạch nguy hiểm. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng cần can thiệp y tế mạnh như đặt stent hay phẫu thuật. Nếu bạn hoặc người thân được chẩn đoán hẹp mạch vành 30, điều quan trọng là phải hiểu rõ mức độ này đang nằm ở đâu trong thang đo nguy cơ.

Hẹp mạch vành là gì? Tại sao lại xảy ra?

Mạch vành là hệ thống các động mạch nhỏ bao quanh tim, có nhiệm vụ cung cấp máu giàu oxy và dưỡng chất cho cơ tim. Tim hoạt động liên tục nên cần một lượng máu ổn định để duy trì chức năng co bóp. Nếu mạch vành bị tắc hẹp, lượng máu nuôi tim sẽ giảm, gây thiếu máu cơ tim và có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim.

Hẹp mạch vành là tình trạng lòng mạch vành bị thu hẹp do sự tích tụ của mảng xơ vữa (gồm cholesterol, canxi, tế bào viêm, chất béo,...) bên trong thành mạch. Khi mạch bị hẹp, dòng máu lưu thông sẽ gặp khó khăn, khiến cơ tim không nhận đủ oxy, đặc biệt khi gắng sức.

Dựa trên tỷ lệ phần trăm lòng mạch bị thu hẹp, có thể phân loại hẹp mạch vành thành 3 mức:

  • Hẹp nhẹ (< 50%) thường chưa gây triệu chứng rõ ràng, chủ yếu theo dõi và thay đổi lối sống.
  • Hẹp vừa (từ 50 - 70%) có thể gây đau ngực khi gắng sức, cần đánh giá thêm bằng các xét nghiệm chức năng.
  • Hẹp nặng (> 70%) nguy cơ cao thiếu máu cơ tim, thường được chỉ định can thiệp (đặt stent hoặc phẫu thuật).
Hẹp mạch vành 30 - mức độ nhẹ nhưng không nên chủ quan 1
Hẹp mạch vành 30 được xếp vào mức độ nhẹ

Hẹp mạch vành 30 – Mức độ nhẹ nhưng không nên chủ quan

Hẹp mạch vành 30 hay hẹp mạch vành 30% là mức độ hẹp nhẹ, theo phân loại lâm sàng hiện hành. Theo Viện Tim mạch Việt Nam, mức hẹp dưới 50% thường chưa ảnh hưởng nhiều đến lưu lượng máu nuôi tim khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, mảng xơ vữa đã hình thành có thể tiến triển theo thời gian. Vì thế người bệnh cần được theo dõi nghiêm túc, đặc biệt ở nhóm có yếu tố nguy cơ tim mạch.

Ở mức độ hẹp 30%, lòng động mạch vành chỉ bị thu hẹp nhẹ, vì vậy lưu lượng máu đến cơ tim vẫn còn đủ trong hầu hết các tình huống sinh hoạt bình thường. Do đó, đa số người bệnh sẽ không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có biểu hiện mơ hồ, dễ bị bỏ qua. Triệu chứng thường gặp (nếu có) sẽ bao gồm:

  • Tức ngực nhẹ, không đặc hiệu, thường xuất hiện khi gắng sức hoặc căng thẳng;
  • Mệt mỏi bất thường, giảm sức chịu đựng khi hoạt động thể lực;
  • Hồi hộp, đánh trống ngực nhẹ, đôi khi kèm cảm giác lo âu;
  • Khó thở nhẹ khi vận động nhanh hoặc leo cầu thang.

Tuy nhiên, nhiều trường hợp bệnh nhân hoàn toàn không có triệu chứng. Việc phát hiện bệnh thường là tình cờ, khi khám tổng quát, làm điện tâm đồ, siêu âm tim hoặc chụp CT mạch vành.

Hẹp mạch vành 30 - mức độ nhẹ nhưng không nên chủ quan 2
Triệu chứng không rõ ràng khiến nhiều người chủ quan, dẫn đến bỏ qua

Cần làm gì khi bị hẹp mạch vành 30?

Khi được xác định bị hẹp mạch vành 30, bệnh nhân nên tuân thủ đúng lời khuyên của bác sĩ chuyên khoa về việc điều trị, chăm sóc sức khỏe và theo dõi định kỳ.

Hẹp mạch vành 30 cần đặt stent không?

Theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh mạch vành của Bộ Y tế năm 2020, mức hẹp dưới 50% thường không cần đặt stent. Hẹp 30% không nằm trong ngưỡng cần đặt stent. Theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh mạch vành của Bộ Y tế (ban hành năm 2020), chỉ định đặt stent thường được cân nhắc khi hẹp ≥70% kèm triệu chứng hoặc ≥50% ở thân chung động mạch vành trái. Với trường hợp hẹp mạch vành 30 30%, điều trị nội khoa kết hợp thay đổi lối sống là lựa chọn tối ưu.

Điều trị nội khoa bằng thuốc

Điều trị nội khoa mục đích chủ yếu là giảm triệu chứng, kiểm soát yếu tố nguy cơ và ngăn ngừa tiến triển của bệnh. Aspirin và clopidogrel là hai loại thuốc chống kết tập tiểu cầu phổ biến. Aspirin có tác dụng ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-1), giảm sản xuất thromboxane A2 (một yếu tố gây kết tập tiểu cầu), từ đó giúp ngăn ngừa các tiểu cầu kết dính lại với nhau, giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong lòng mạch. Điều này giúp giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc các cơn đau thắt ngực không ổn định.

Clopidogrel hoạt động bằng cách ức chế tác dụng của adenosine diphosphate (ADP) trên tiểu cầu, ngăn ngừa tiểu cầu kết dính với nhau. Thường được chỉ định khi bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc trong các trường hợp không thể sử dụng aspirin.

Hẹp mạch vành 30 - mức độ nhẹ nhưng không nên chủ quan 3
Bệnh nhân dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu theo chỉ định của bác sĩ

Thay đổi lối sống

Khi được chẩn đoán hẹp mạch vành 30, quan trọng nhất không phải là can thiệp phẫu thuật mà là thay đổi lối sống. Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng với người đang mắc tình trạng này. Họ nên hạn chế chất béo bão hòa, tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên cám và thực phẩm giàu chất xơ. Theo nghiên cứu, chế độ ăn Địa Trung Hải giàu rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, dầu oliu và cá, giúp cải thiện chỉ số lipid máu, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

Người bệnh nên duy trì ít nhất 150 phút hoạt động thể chất mỗi tuần với các bài tập như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội hoặc yoga.  Kiểm soát cân nặng và chỉ số BMI dưới 23 là cần thiết để giảm áp lực lên mạch máu. Hút thuốc lá gây tổn thương các mạch máu, làm tăng tốc độ tiến triển của bệnh mạch vành. Nó cũng làm giảm hiệu quả của các thuốc điều trị tim mạch. Theo nghiên cứu, bệnh nhân tim mạch bỏ thuốc có thể giảm được 50% nguy cơ tử vong do các bệnh tim mạch.

Theo dõi định kỳ

Việc theo dõi sức khỏe tim mạch định kỳ là vô cùng cần thiết với người bị hẹp mạch vành 30. Nếu có diễn tiến lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định làm lại các xét nghiệm chức năng như nghiệm pháp gắng sức hoặc chụp mạch vành lại sau 6 - 12 tháng.

Các yếu tố nguy cơ cần kiểm soát khi hẹp mạch vành 30%

Khi được chẩn đoán hẹp mạch vành 30%, mặc dù chưa cần can thiệp đặt stent hay phẫu thuật, người bệnh vẫn cần đặc biệt chú ý đến việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Việc này giúp ngăn chặn tình trạng tiến triển thành hẹp nặng hoặc gây ra biến chứng tim mạch nghiêm trọng.

Kiểm soát huyết áp

Yếu tố nguy cơ đầu tiên cần kiểm soát là tăng huyết áp. Huyết áp cao gây tổn thương thành mạch, tạo điều kiện thuận lợi cho mảng xơ vữa phát triển. Theo Hội Tim mạch học Việt Nam, người bệnh tim mạch nên duy trì huyết áp ổn định dưới 130/80 mmHg.

Hẹp mạch vành 30 - mức độ nhẹ nhưng không nên chủ quan 4
Việc kiểm soát yếu tố nguy cơ giúp ngăn bệnh hẹp mạch vành tiến triển

Kiểm soát rối loạn lipid máu

Người bệnh cũng cần kiểm soát rối loạn lipid máu, đặc biệt là nồng độ cholesterol xấu (LDL-C). Theo Hướng dẫn điều trị rối loạn lipid máu của Bộ Y tế năm 2020, người có nguy cơ trung bình cần kiểm soát LDL-C dưới 2,6 mmol/L.

Kiểm soát tiểu đường

Đái tháo đường cũng là yếu tố người bệnh cần theo dõi kỹ lưỡng. Lượng đường huyết cao kéo dài làm tổn thương lớp nội mạc mạch máu, thúc đẩy xơ vữa. Việc duy trì chỉ số đường huyết ổn định, kiểm soát HbA1c dưới 6,5% là vô cùng cần thiết với người bị hẹp mạch vành 30.

Bỏ thuốc lá

Hút thuốc lá gây hại trực tiếp đến sức khỏe mạch vành. Các chất trong khói thuốc làm co thắt mạch máu, tăng khả năng hình thành cục máu đông và làm mất tác dụng của các thuốc điều trị tim mạch. Người bị hẹp mạch vành dù là mức độ nhẹ cũng cần ngưng hút thuốc hoàn toàn để giảm nguy cơ biến chứng.

Hẹp mạch vành 30 thường chưa cần can thiệp xâm lấn, nhưng người bệnh cũng không nên xem nhẹ. Việc vô cùng cần thiết mà người bệnh nên làm là: Điều trị nội khoa theo chỉ định của bác sĩ, thay đổi lối sống, kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp, cholesterol, đường huyết,... Ngoài ra, bệnh nhân cũng cần tuân thủ lịch thăm khám định kỳ theo hướng dẫn bác sĩ.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin