Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Rối loạn kali máu là gì? Ăn gì để cân bằng kali máu?

Ngày 22/05/2024
Kích thước chữ

Kali là khoáng chất quan trọng hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắp, đặc biệt là tim. Giữ mức kali trong phạm vi bình thường là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tổng thể và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Nếu bạn gặp các triệu chứng về nồng độ kali bất thường, hay nói cách khác là rối loạn kali máu, hãy tìm tư vấn y tế kịp thời để đảm bảo điều trị và kiểm soát phù hợp.

Kali là một khoáng chất quan trọng trong cơ thể con người, với 80% được tìm thấy trong tế bào cơ và 20% còn lại phân bố ở xương, gan và hồng cầu. Nồng độ kali huyết thanh bình thường thường được duy trì trong khoảng 3,5 - 5,2 mmol/L. Tuy nhiên, nồng độ kali trong máu cao hơn 6,0 mmol/L hoặc thấp hơn 2,5 mmol/L có thể gây ra các bệnh về máu nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Việc hiểu rõ về rối loạn kali máu và tác động của chúng đối với sức khỏe là rất quan trọng.

Vai trò của kali đối với cơ thể

Kali rất quan trọng cho hoạt động bình thường của các tế bào thần kinh và cơ bắp, bao gồm cả cơ tim. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền xung thần kinh, duy trì sự cân bằng axit-bazơ, hoạt động của enzyme và chức năng màng tế bào. Cả tăng kali máu (mức kali cao) và hạ kali máu (mức kali thấp) đều gây ra những nguy cơ đáng kể cho sức khỏe. Những tình trạng này có thể dẫn đến yếu cơ và tê liệt do sự mất cân bằng ion tương tự trong kích thích mô thần kinh cơ. Sự mất cân bằng này làm giảm tính dễ bị kích thích và khả năng dẫn truyền của cơ tim, có thể dẫn đến nguy cơ cao bị ngừng tim và trụy tim mạch.

Rối loạn kali máu là gì? Có nguy hiểm không? 1
Rối loạn kali máu làm mất cân bằng khả năng dẫn truyền của cơ tim

Nhìn chung, việc duy trì mức kali tối ưu là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể. Kali giúp điều hòa nhịp tim và đảm bảo cơ bắp hoạt động bình thường, ngăn ngừa các biến chứng có thể đe dọa tính mạng. Để hỗ trợ mức kali của bạn, hãy kết hợp các thực phẩm giàu kali vào chế độ ăn uống, chẳng hạn như chuối, cam, rau bina và khoai lang. Việc theo dõi thường xuyên nồng độ kali, đặc biệt đối với những người có tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc những người đang dùng một số loại thuốc, là rất quan trọng để ngăn ngừa những biến động nguy hiểm.

Rối loạn kali máu được hiểu như thế nào?

Là chất điện giải, kali đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cân bằng chất lỏng, dẫn truyền thần kinh cũng như chức năng cơ và tim. Lượng kali đầy đủ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm giảm huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ, ngăn ngừa loãng xương và sỏi thận cũng như giảm khả năng giữ nước.

Nồng độ kali huyết thanh thường được duy trì trong khoảng 3,5 - 5,2 mmol/L. Rối loạn kali máu xảy ra khi có sự thay đổi đáng kể về nồng độ kali trong máu, dẫn đến các triệu chứng như yếu cơ, liệt mềm và tăng nguy cơ ngừng tim, trụy tim mạch nếu không được điều trị kịp thời.

Rối loạn kali máu được phân loại thành tăng kali máu và hạ kali máu, được đánh giá thông qua kiểm tra nồng độ kali huyết thanh:

  • Kali máu bình thường: 3,5 - 5 mmol/L;
  • Tăng kali máu: > 5,5 mmol/L;
  • Hạ kali máu: < 3,5 mmol/L.

Tăng kali máu và hạ kali máu có thể do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm mất cân bằng chế độ ăn uống, tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến chức năng thận và việc sử dụng một số loại thuốc. Nhận biết và giải quyết kịp thời những rối loạn này là điều cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng về sức khỏe.

Rối loạn kali máu là gì? Có nguy hiểm không? 2
Rối loạn kali máu gây nhiều biến chứng cho cơ thể

Để quản lý rối loạn kali máu một cách hiệu quả, việc theo dõi thường xuyên nồng độ kali huyết thanh là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ. Điều trị thường bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống, điều chỉnh thuốc và trong trường hợp nghiêm trọng là can thiệp y tế để khôi phục mức kali bình thường.

Nguyên nhân hình thành rối loạn kali máu

Rối loạn kali máu có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tổng thể. Hiểu rõ những nguyên nhân này là điều cần thiết để điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Đối với hạ kali máu, thiếu hụt dinh dưỡng hiếm khi là nguyên nhân vì hầu hết các loại thực phẩm đều chứa kali. Thay vào đó, mất kali thường xảy ra qua đường tiêu hóa hoặc đường tiết niệu do các tình trạng như nôn mửa, tiêu chảy, mất nước hoặc sử dụng thuốc nhuận tràng kéo dài. Chấn thương do tai nạn, bỏng hoặc phẫu thuật cũng có thể dẫn đến hạ kali máu vì các tế bào bị tổn thương sẽ giải phóng kali. Ngoài ra, một số tình trạng bệnh lý, bao gồm bệnh thận mãn tính, tăng đường huyết, hội chứng Cushing, cường aldosteron nguyên phát và hạ magie máu nghiêm trọng, góp phần gây hạ kali máu. Việc sử dụng thuốc lợi tiểu, mất cân bằng axit-bazơ và truyền dịch tĩnh mạch kéo dài mà không bổ sung kali là những yếu tố góp phần nữa.

Tăng kali máu chủ yếu là do thận không có khả năng bài tiết lượng kali dư ​​thừa. Tình trạng này cũng có thể xảy ra do nhiễm toan, trong đó kali được vận chuyển từ bên trong tế bào vào máu. Các nguyên nhân khác bao gồm việc sử dụng thuốc giàu kali và truyền máu số lượng lớn.

Bất kể bệnh nhân đang bị tăng kali máu hay hạ kali máu, ưu tiên trước mắt là điều chỉnh sự mất cân bằng kali. Ổn định nồng độ kali là rất quan trọng đối với sức khỏe của bệnh nhân, sau đó là giải quyết nguyên nhân cơ bản của chứng rối loạn.

Rối loạn kali máu là gì? Ăn gì để cân bằng kali máu?3
Sử dụng thuốc giàu kali và truyền máu số lượng lớn cũng là nguyên nhân của bệnh

Chế độ dinh dưỡng giúp cân bằng kali máu

Rối loạn kali máu, dù là tăng kali máu (nồng độ kali cao) hay hạ kali máu (nồng độ kali thấp), đều cần được giải quyết kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng về sức khỏe. Dưới đây là một số gợi ý về chế độ dinh dưỡng giúp tăng/hạ kali máu phù hợp với từng tình trạng.

Tăng kali máu

Theo khuyến cáo từ các chuyên gia dinh dưỡng, thực phẩm tự nhiên vốn đã chứa rất nhiều kali nên bạn nên ưu tiên bổ sung khoáng chất này qua chế độ ăn uống hàng ngày.

Để tăng lượng kali trong máu, bạn cần có chế độ ăn giàu ngũ cốc nguyên hạt, đậu, chuối, nước dừa tươi cùng với protein từ cá hồi. Tuy nhiên, việc sử dụng kali cần có sự tư vấn, hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng. Đặc biệt, cần lưu ý không nên bổ sung kali cho người mắc bệnh thận hoặc có nguy cơ tăng kali máu.

Rối loạn kali máu là gì? Ăn gì để cân bằng kali máu? 5
Thực phẩm tự nhiên chứa nhiều kali nên bạn có thể điều chỉnh mức kali thông qua chế độ dinh dưỡng

Hạ kali máu

Bệnh nhân có thể giảm lượng kali nạp vào bằng cách tránh hoặc giảm lượng thức ăn giàu kali và tập trung vào những thực phẩm chứa ít kali. Một số thực phẩm ít kali phù hợp với chế độ ăn của người tăng kali máu nói chung (trừ chế độ ăn bệnh lý) bao gồm:

  • Thịt lợn, gà;
  • Tôm;
  • Trứng;
  • Phô mai;
  • Bánh mì trắng, bột mì trắng tinh chế, mì ống, gạo trắng, bánh quy giòn, bỏng ngô;
  • Kem không sữa;
  • Rau: Đậu Hà Lan, ớt, hành, mùi tây, măng tây, dưa chuột, cải xoăn, xà lách,...;
  • Trái cây: Táo, nho, dâu, việt quất, anh đào, bưởi, mận,...

Cả tăng kali máu và hạ kali máu đều có thể gây ra nhiều triệu chứng từ nhẹ đến nặng, ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Việc phát hiện sớm và điều trị có phương pháp, có sự giám sát của bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và quản lý hiệu quả bệnh rối loạn kali máu. Nếu bạn nghi ngờ mất cân bằng kali, hãy đi khám bác sĩ kịp thời để được chẩn đoán và điều trị thích hợp.

Xem thêm: Những điều nên biết về suy giảm tuần hoàn máu

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Mỹ Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin