18/12/2025
Mặc định
Lớn hơn
Rối loạn mỡ máu thường diễn tiến âm thầm và chỉ được phát hiện khi đã có biến chứng. Tình trạng này có thể do di truyền, lối sống không lành mạnh hoặc bệnh lý đi kèm. Kiểm tra mỡ máu định kỳ và điều trị theo phân tầng nguy cơ tim mạch là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Rối loạn mỡ máu là tình trạng mất cân bằng các loại mỡ trong máu như cholesterol và triglyceride. Đây là yếu tố nguy cơ quan trọng gây nhồi máu cơ tim, đột quỵ và nhiều biến chứng tim mạch khác, nhưng thường không có triệu chứng rõ ràng. Việc phát hiện và kiểm soát sớm đóng vai trò then chốt trong phòng ngừa bệnh lý tim mạch do xơ vữa.
Rối loạn mỡ máu (rối loạn lipid máu) là tình trạng các thành phần mỡ trong máu – cholesterol toàn phần (TC), LDL‑C (cholesterol “xấu”), HDL‑C (cholesterol “tốt”) và triglyceride (TG) - bị mất cân bằng hoặc không đạt được mục tiêu theo khuyến cáo cho dự phòng bệnh tim mạch do xơ vữa (BTMDXV).
Hiện nay, ngoài LDL‑C, các chỉ số như lipoprotein giàu TG, apoB, cholesterol tồn dư và Lp(a) cũng được chú ý vì liên quan tới nguy cơ tim mạch.

Khi LDL‑C tăng kéo dài, cholesterol lắng đọng vào thành động mạch, hình thành mảng xơ vữa, làm hẹp và kém đàn hồi mạch máu. Khi mảng xơ vữa vỡ, có thể gây nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Triglyceride rất cao còn liên quan viêm tụy cấp.
Tại Việt Nam, khảo sát yếu tố nguy cơ bệnh không lây nhiễm (2021) cho thấy 44,1% người trưởng thành (18 - 69 tuổi) có cholesterol ≥ 5,0 mmol/L hoặc đang điều trị, nhấn mạnh rối loạn mỡ máu là vấn đề cộng đồng.
Giới hạn mục tiêu cần cá thể hóa theo nguy cơ, không chỉ dựa giá trị “bình thường” từ kết quả xét nghiệm. Bạn nên hỏi bác sỹ về phân tầng nguy cơ tim mạch của mình. Khoảng tham chiếu (mg/dL / mmol/L): TC < 200 / < 5,2; LDL‑C < 100 / < 2,6 (nguy cơ cao: < 70 / < 1,8; rất cao: < 55–< 1,4); HDL‑C > 40 (nam), > 50 (nữ); TG < 150 / < 1,7.
Rối loạn mỡ máu có thể nguyên phát (di truyền) hoặc thứ phát (lối sống/bệnh lý/thuốc).

Phần lớn người bệnh không có triệu chứng cho tới khi xuất hiện biến cố (đau thắt ngực, đột quỵ). Một số dấu hiệu gợi ý: Đau/tức ngực, hụt hơi, đau lan cổ - vai - hàm, chuột rút/đau bắp chân khi đi bộ (bệnh mạch chi), nốt vàng trên mí mắt/gân (xanthoma), hoặc viêm tụy cấp khi TG > 1000 mg/dL.
Đừng đợi có triệu chứng mới xét nghiệm. Nhiều ca nhồi máu cơ tim xảy ra ở người “khỏe mạnh” nhưng LDL‑C tăng âm thầm nhiều năm.
Nếu không được kiểm soát hiệu quả, rối loạn mỡ máu có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tim mạch, gan, tụy và làm tăng nguy cơ tử vong sớm.
Xét nghiệm lipid máu tiêu chuẩn: TC, TG, HDL‑C, LDL‑C (ưu tiên định lượng trực tiếp để chẩn đoán, phân tầng nguy cơ, theo dõi). Có thể xét nghiệm không cần nhịn đói trong nhiều tình huống lâm sàng, nhưng khi TG cao hoặc/và đánh giá toàn diện nên nhịn 8 - 12 giờ.
Được coi là rối loạn mỡ máu khi không đạt mục tiêu LDL‑C/TG theo phân tầng nguy cơ tim mạch. Điều này giúp điều trị sớm – dự phòng tốt hơn.
Phân tầng nguy cơ tim mạch và mục tiêu LDL‑C (tham chiếu khuyến cáo của ESC/VNHA):
Khi nào cần xét nghiệm?
Cách đọc phiếu xét nghiệm (ví dụ):

Dinh dưỡng:
Vận động: Ít nhất 150 - 300 phút/tuần mức trung bình (hoặc 75 - 150 phút mức cao); bổ sung thêm các bài tập rèn luyện sức mạnh 2 - 3 buổi/tuần để tăng HDL‑C, giảm TG.
Kiểm soát cân nặng: Giảm 5 - 10% cân nặng có thể hạ TG và LDL‑C.
Bỏ thuốc lá (HDL‑C sẽ cải thiện), ngủ đủ, quản lý stress.
Theo khuyến cáo của Hội Tim mạch Việt Nam và Hội tim mạch Châu Âu: đạt mục tiêu LDL‑C theo nguy cơ, ưu tiên statin, tăng cường độ statin và phối hợp non‑statin sớm ở bệnh nhân nguy cơ rất cao.

Một số nhóm đối tượng đặc biệt cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi chẩn đoán và điều trị rối loạn mỡ máu, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong từng hoàn cảnh lâm sàng cụ thể.
Rối loạn mỡ máu diễn tiến âm thầm nhưng nguy hiểm. Kiểm soát LDL‑C theo mục tiêu (đặc biệt ở bệnh nhân nguy cơ cao/rất cao) cùng lối sống lành mạnh sẽ giúp giảm biến cố tim mạch. Hãy xét nghiệm định kỳ, đọc kết quả dựa phân tầng nguy cơ tim mạch và đồng hành cùng bác sĩ để tối ưu điều trị.
Chương trình được thực hiện dưới sự bảo trợ chuyên môn của Hội Nội Khoa Việt Nam và tài trợ bởi Công ty TNHH Novartis Việt Nam
Tài liệu tham khảo:
FA-11576388