Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Sử dụng thuốc Abirapro cần lưu ý điều gì?

Ngày 16/11/2023
Kích thước chữ

Thuốc Abirapro là thuốc gây độc tế bào được nghiên cứu và bào chế dùng trong liệu pháp hóa trị khi điều trị bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về thuốc Abirapro và lưu ý khi sử dụng.

Thuốc Abirapro có hoạt chất chính Abirateron, đây thuốc hóa trị gây độc tế bào được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Thuốc chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Thuốc Abirapro có tác dụng như thế nào?

Abirapro là một loại chất ức chế mạnh mẽ, chọn lọc không thể đảo ngược đối với enzyme 17 αhydroxylase/C17,20-lyase (CYP17) - loại enzyme được tìm thấy trong khối u tinh hoàn, tuyến thượng thận và tuyến tiền liệt. Chất này giúp kiểm soát quá trình sản xuất androgen trong cơ thể.

Thuốc Abirapro thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Ung thư tuyến tiền liệt nhạy cảm với hormone và có nguy cơ di căn cao.
  • Ung thư tuyến tiền liệt kháng lại việc loại bỏ tinh hoàn qua đường miệng.
su-dung-thuoc-abirapro-can-luu-y-dieu-gi 1.jpg
Thuốc Abirapro có tác dụng điều trị ở bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt

Ngoài ra, có một số tác dụng khác của thuốc không được ghi rõ trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể quyết định sử dụng trong một số trường hợp cụ thể. Việc sử dụng Abirapro chỉ được thực hiện dưới sự chỉ định của bác sĩ, đặc biệt là để điều trị các bệnh lý nhất định.

Thông tin về liều lượng và cách sử dụng của thuốc Abirapro

Bệnh nhân cần tuân thủ về liều lượng và cách sử dụng của thuốc Abirapro theo chỉ định của bác sĩ điều trị.

Thuốc Abirapro có dạng viên nén dùng đường uống. Nên uống thuốc khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn, nuốt nguyên viên thuốc, không nhai hoặc nghiền viên thuốc để tránh ảnh hưởng đến hấp thu của thuốc.

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ mọi chỉ định của nhân viên y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc.

Liều lượng khuyến cáo khi sử dụng thuốc Abirapro điều trị ung thư tuyến tiền liệt nhạy cảm với hormone có nguy cơ di căn cao:

Người lớn thường được chỉ định dùng liều Abirapro 1000mg mỗi ngày, kết hợp với prednisone hoặc prednisolone và liệu pháp điều trị thiếu hụt androgen. Điều chỉnh liều hoặc ngừng dùng thuốc có thể được yêu cầu tùy thuộc vào an toàn và dung nạp của từng người.

Liều lượng khuyến cáo khi sử dụng thuốc Abirapro ở bệnh nhân suy gan:

Người suy gan trung bình thường dùng liều 250mg mỗi ngày. Việc ngừng thuốc có thể cần thiết nếu các chỉ số ALT/AST hoặc tổng bilirubin tăng cao. Abirapro không được khuyến nghị cho bệnh nhân suy gan nặng.

Liều lượng khuyến cáo khi sử dụng thuốc Abirapro điều trị ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt bỏ tinh hoàn di căn qua đường miệng:

Ở những bệnh nhân không phản ứng với docetaxel hoặc các liệu pháp trước đó, liều thường là 1000mg mỗi ngày, kết hợp với prednisone hoặc prednisolone.

Liều dùng cho nhóm bệnh nhân đặc biệt:

Những bệnh nhân sử dụng các loại thuốc gây tương tác mạnh với CYP3A4 có thể cần điều chỉnh liều lên đến 1000mg/ngày, chia thành 2 lần sử dụng.

Sử dụng thuốc Abirapro cần lưu ý điều gì? 2
Sử dụng thuốc Abirapro thận trọng cho nhóm bệnh nhân đặc biệt

Liều dùng cho trẻ em:

Hiện chưa có thông tin cụ thể về liều lượng sử dụng thuốc Abirapro cho trẻ em. Trong mọi trường hợp, trẻ em cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

Sử dụng thuốc Abirapro cần lưu ý điều gì?

Khi sử dụng thuốc Abirapro, có thể gặp phải các tác dụng phụ sau:

  • Tăng men gan (bao gồm cả độ 3 và 4).
  • Dư thừa mineralocorticoid: Gây tăng huyết áp, giảm kali máu, giữ nước, hạ đường huyết, giảm mật độ xương.
  • Bệnh về cơ: Bao gồm tiêu cơ vân, thiếu máu, rối loạn chức năng tình dục.

Hiếm khi có thể xảy ra suy vỏ thượng thận khi ngừng điều trị phối hợp với corticosteroid, hội chứng QT kéo dài và xoắn đỉnh.

Các tác dụng phụ khác có thể gặp:

  • Rối loạn tim mạch: Nhịp tim nhanh, rung nhĩ, suy tim, đau thắt ngực
  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, khó tiêu
  • Rối loạn chung: Phù ngoại biên
  • Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng: Nhiễm trùng huyết
  • Chấn thương, ngộ độc và biến chứng sau phẫu thuật: Gãy xương
  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng triglyceride máu
  • Rối loạn thận và tiết niệu: Tiểu máu, nhiễm trùng tiểu
  • Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban
  • Hiếm khi có thể gây tử vong: Nhiễm độc gan nặng (ví dụ như viêm gan cấp tính, suy gan cấp tính).

Đây chỉ là một số tác dụng phụ thường gặp và không phải là danh sách đầy đủ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể.

Những trường hợp chống chỉ định sử dụng thuốc Abirapro:

  • Suy gan nặng.
  • Mang thai và cho con bú.
  • Phụ nữ có khả năng mang thai.
  • Sử dụng đồng thời với radium Ra-223.

Thận trọng khi sử dụng thuốc Abirapro:

Bệnh nhân mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, hoặc bị căng thẳng bất thường.

Không tự ý thay thế bằng các biệt dược khác chứa abiraterone, nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Suy thận và suy gan mức độ trung bình.

Theo dõi các chỉ số sau khi điều trị:

  • Theo dõi ALT, AST, bilirubin, và chức năng gan theo lịch trình được chỉ định.
  • Đánh giá đường huyết (đối với bệnh nhân tiểu đường) và các chỉ số khác như kali máu, huyết áp, giữ nước.
  • Theo dõi dấu hiệu của suy giảm hormone adrenocorticoid và nhiễm độc gan.

Chống chỉ định đối với phụ nữ mang thai:

Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng phương pháp ngừa thai hiệu quả trong quá trình điều trị và sau khi ngừng điều trị trong khoảng 3 tuần, tuân thủ chặt chẽ và theo dõi kỹ lưỡng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Tương tác thuốc:

Thuốc Abirapro có thể tương tác với các loại thuốc và thực phẩm khác. Đây là một số tương tác quan trọng mà bạn cần biết:

Tương tác với các loại thuốc:

Gây tương tác giảm nồng độ huyết thanh: Những thuốc gây cảm ứng CYP3A4 mạnh như rifampicin, phenytoin, carbamazepine có thể làm giảm nồng độ huyết thanh của Abirapro.

Tăng nồng độ huyết thanh: Một số loại thuốc được chuyển hóa bởi CYP2D6 như dextromethorphan, thioridazine, codeine, oxycodone, tramadol, metoprolol có thể làm tăng nồng độ huyết thanh của Abirapro.

Tăng nguy cơ tác dụng phụ: Việc sử dụng chung với các loại thuốc như quinidine, disopyramide, amiodarone, sotalol, methadone có thể tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT và gây ra tác dụng phụ như gãy xương hoặc tử vong.

Tác dụng điều trị bị giảm: Sử dụng spironolactone có thể làm giảm tác dụng điều trị của Abirapro.

Tương tác với thực phẩm:

Thức ăn có chứa nhiều chất béo: Bữa ăn nhiều chất béo có thể làm tăng nồng độ Abirapro trong cơ thể.

Tác dụng giảm của St. John’s wort: St. John's wort có thể giảm nồng độ huyết thanh của Abirapro.

Tương tác với rượu và thuốc lá:

Rượu và thuốc lá: Rượu và thuốc lá có thể tương tác với một số loại thuốc. Hãy thảo luận với bác sĩ nếu bạn dùng Abirapro và muốn sử dụng rượu hoặc thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến Abirapro:

Tình trạng sức khỏe của bạn: Nếu bạn có các vấn đề sức khỏe như suy tim, tiểu đường hoặc căng thẳng bất thường, điều này có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề sức khỏe nào liên quan.

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Abirapro, hãy thảo luận kỹ với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm, và tình trạng sức khỏe mà bạn đang gặp phải.

Lưu ý khi sử dụng thuốc:

Khi sử dụng thuốc Abirapro, có một số điều quan trọng cần lưu ý:

Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Hãy luôn tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng được chỉ định bởi bác sĩ. Không tăng hoặc giảm liều lượng mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

su-dung-thuoc-abirapro-can-luu-y-dieu-gi 3.jpg
Tuân thủ chỉ định của bác sĩ khi sử dụng thuốc Abirapro

Uống thuốc đúng cách: Uống thuốc Abirapro khi đói, ít nhất là 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Nuốt viên thuốc nguyên, không nghiền hoặc nhai.

Thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe: Bạn cần thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tình trạng sức khỏe nào bạn đang gặp phải, đặc biệt là nếu bạn có các vấn đề về tim mạch, tiểu đường hoặc suy gan.

Thực hiện theo dõi y tế định kỳ: Bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện các xét nghiệm máu hoặc theo dõi sức khỏe định kỳ để đảm bảo rằng thuốc đang được sử dụng một cách an toàn.

Tránh tương tác thuốc: Thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng. Điều này giúp tránh tình trạng tương tác thuốc có thể gây nguy hiểm.

Hạn chế tiếp xúc với radium Ra 223: Sử dụng Abirapro cùng lúc với radium Ra 223 có thể tạo ra nguy cơ gãy xương và tử vong. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn phải tiếp xúc với radium Ra 223.

Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp ngừa thai: Nếu bạn là phụ nữ đang sử dụng Abirapro và có khả năng mang thai, hãy sử dụng biện pháp ngừa thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 3 tuần sau khi ngưng dùng thuốc.

Thực hiện theo dõi sức khỏe: Theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng không bình thường, như mệt mỏi, hoặc bất kỳ biến chứng nào khác và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu có vấn đề gì đáng ngờ.

Tuy nhiên các lưu ý trong nội dung bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo. Khi được chỉ định sử dụng thuốc Abirapro bạn sẽ luôn được bác sĩ hướng dẫn cụ thể và lưu ý khi sử dụng nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị bệnh.

Xem thêm:

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.