Suy tim không chỉ là hậu quả của nhiều bệnh tim mạch mà còn là nguyên nhân tử vong hàng đầu toàn cầu. Bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về dịch tễ, nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa suy tim theo cập nhật mới nhất.
Suy tim là bệnh lý tim mạch nghiêm trọng, làm suy giảm chất lượng sống và rút ngắn tuổi thọ. Tỷ lệ tử vong sau 5 năm có thể lên đến 50% tùy mức độ bệnh và điều kiện chăm sóc, khiến suy tim trở thành mối đe dọa tiềm ẩn toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh dân số già hóa và gia tăng bệnh nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu. Việc phát hiện sớm, điều trị phù hợp và kiểm soát lâu dài đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện tiên lượng.
Dịch tễ học
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính có hơn 26 triệu người trên toàn cầu mắc suy tim, với tỷ lệ tử vong trong vòng 5 năm sau chẩn đoán lên đến 50%. Dự kiến tỷ lệ mắc bệnh suy tim sẽ tăng lên do dân số dần già hóa. Các dự báo gần đây cho thấy tỷ lệ mắc bệnh suy tim sẽ tăng khoảng 46% từ năm 2012 đến năm 2030, tương ứng với mức tăng chi phí sức khỏe khoảng 127%.
Tại Việt Nam, suy tim chiếm khoảng 4 - 5% các ca nhập viện tim mạch, con số này có xu hướng tăng do dân số già hóa và gia tăng các bệnh nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu. Tỷ lệ tử vong trong vòng 5 năm sau khi được chẩn đoán suy tim là 50%, cao hơn nhiều so với nhiều loại ung thư.
Đau tức ngực, khó thở là một trong những triệu chứng cần được phát hiện và điều trị sớm
Suy tim là gì?
Suy tim là một hội chứng lâm sàng phức tạp, xảy ra khi tim không còn khả năng bơm máu đủ để đáp ứng nhu cầu chuyển hóa của cơ thể. Đây là hậu quả cuối cùng của hầu hết các bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp, bệnh mạch vành, bệnh van tim, bệnh cơ tim,... Suy tim không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống mà còn là nguyên nhân tử vong hàng đầu trên toàn cầu, vượt qua nhiều loại ung thư.
Theo Hội Tim mạch New York (NYHA), suy tim được chia thành 4 mức độ:
Độ I: Không hạn chế vận động, không triệu chứng khi sinh hoạt thông thường.
Độ II: Hạn chế nhẹ vận động, triệu chứng xuất hiện khi gắng sức.
Độ III: Hạn chế nhiều vận động, triệu chứng xuất hiện với hoạt động nhẹ.
Độ IV: Triệu chứng xuất hiện cả khi nghỉ ngơi.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Các nguyên nhân chính gây suy tim bao gồm:
Tăng huyết áp: Là nguyên nhân hàng đầu, khiến tim phải làm việc quá sức trong thời gian dài dẫn đến suy yếu chức năng
Bệnh động mạch vành: Làm giảm lượng máu nuôi tim, gây tổn thương cơ tim.
Nhồi máu cơ tim: Làm chết một phần cơ tim, giảm khả năng bơm máu.
Bệnh van tim: Hẹp hoặc hở van làm rối loạn dòng máu, tăng gánh nặng cho tim.
Đái tháo đường, béo phì, rối loạn lipid máu: Làm tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc lá, uống rượu bia, ít vận động, chế độ ăn nhiều muối, chất béo bão hòa,… làm tăng gánh nặng chuyển hóa, gây tổn thương mạch máu và cơ tim.
Rối loạn nhịp tim: Tim đập quá nhanh hoặc không đều cũng làm giảm hiệu quả bơm máu.
Béo phì là yếu tố nguy cơ phổ biến làm tăng khả năng mắc bệnh tim mạch và suy tim
Triệu chứng lâm sàng
Suy tim thường tiến triển âm thầm, đặc biệt ở giai đoạn đầu. Các triệu chứng điển hình gồm:
Mệt mỏi, giảm khả năng gắng sức;
Khó thở khi gắng sức, khi nằm, hoặc về đêm phải ngồi dậy để thở;
Phù mắt cá chân, bàn chân, bụng; tăng cân nhanh không rõ nguyên nhân;
Ho khan, thở khò khè, đặc biệt về đêm;
Tim đập nhanh, hồi hộp, đánh trống ngực, chóng mặt, hoa mắt;
Tiểu ít, ngủ không ngon.
Công thức FACES giúp nhận biết sớm suy tim:
F - Fatigue (Mệt mỏi): Cảm thấy uể oải, đuối sức, đặc biệt vào cuối ngày hoặc khi gắng sức nhẹ.
A - Activity limitation (Hạn chế vận động): Dễ mệt khi leo cầu thang, đi bộ, làm việc nhà… thậm chí khó thở khi nghỉ ngơi.
C- Congestion (Ứ dịch): Ho khan, thở khò khè, đặc biệt về đêm; có thể ho ra đờm trắng hoặc bọt hồng nếu phù phổi.
E- Edema (Phù): Sưng mắt cá chân, bàn chân, bụng; tăng cân nhanh không rõ nguyên nhân.
S - Shortness of breath (Khó thở): Khó thở khi nằm, phải kê gối cao hoặc ngồi dậy để thở; khó thở khi gắng sức.
Biến chứng nguy hiểm
Suy tim không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sống mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được kiểm soát tốt, ví dụ như:
Phù phổi cấp: Là tình trạng ứ dịch nghiêm trọng trong phổi, gây khó thở dữ dội, ho ra bọt màu hồng – giống như “chết đuối trên cạn”.
Đột quỵ và nhồi máu cơ tim: Do máu ứ trệ trong tim tạo thành cục máu đông, có thể gây tắc mạch não hoặc mạch vành.
Đột tử do rối loạn nhịp tim: Nhịp tim nhanh thất hoặc rung thất có thể xảy ra bất ngờ, đặc biệt ở giai đoạn nặng.
Tổn thương gan: Do máu lưu thông kém, gây áp lực lên gan và làm giảm chức năng gan.
Suy thận: Giảm lưu lượng máu đến thận khiến chức năng lọc bị suy giảm, có thể dẫn đến phải lọc máu.
Việc phát hiện sớm, điều trị đúng và tuân thủ lâu dài là yếu tố sống còn giúp người bệnh sống khỏe mạnh, giảm nguy cơ nhập viện và biến chứng.
Biến chứng suy tim có thể gây đau ngực dữ dội, đe dọa tính mạng nếu không kiểm soát
Chẩn đoán
Chẩn đoán suy tim dựa trên sự kết hợp giữa khai thác triệu chứng lâm sàng, khám thực thể và các xét nghiệm cận lâm sàng hỗ trợ:
Lâm sàng:
Nhận biết các triệu chứng điển hình như: Mệt mỏi, khó thở, phù, ho khan, đánh trống ngực, giảm khả năng gắng sức.
Khám thực thể có thể phát hiện: Phù ngoại biên, tĩnh mạch cổ nổi, ran ẩm ở phổi, gan to, tim to.
Cận lâm sàng:
Siêu âm tim: Là phương pháp quan trọng nhất, giúp đánh giá chức năng tim, phân suất tống máu (EF), phát hiện các bất thường cấu trúc tim.
X-quang ngực: Phát hiện tim to, ứ dịch phổi.
Điện tâm đồ: Phát hiện rối loạn nhịp tim, dấu hiệu thiếu máu cơ tim.
Xét nghiệm máu: Định lượng BNP hoặc NT-proBNP giúp hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá mức độ nặng của suy tim.
Các xét nghiệm khác: Đánh giá chức năng thận, gan, điện giải, đường huyết để phát hiện các bệnh lý đi kèm hoặc biến chứng.
Điều trị
Điều trị suy tim cần phối hợp nhiều phương pháp nhằm kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa tiến triển và giảm nguy cơ biến chứng. Các hướng điều trị chính bao gồm:
Điều trị nội khoa (dùng thuốc)
Nền tảng điều trị suy tim hiện nay là phối hợp bốn nhóm thuốc chính, còn gọi là “tứ trụ”, giúp kiểm soát triệu chứng, cải thiện chức năng tim và giảm nguy cơ nhập viện cũng như tử vong:
ARNI (Sacubitril/valsartan): Giúp giãn mạch, giảm gánh nặng cho tim giúp tim bơm máu hiệu quả hơn và làm giảm các triệu chứng khó thở, mệt mỏi.
Chẹn beta giao cảm: Làm giảm nhịp tim, giúp tim nghỉ ngơi và phục hồi.
Đối kháng aldosterone (MRA): Giảm giữ muối nước, giảm phù.
Ức chế SGLT2: Hỗ trợ thải đường, muối qua nước tiểu, giảm nguy cơ nhập viện và tử vong.
Ngoài ra, có thể bổ sung các thuốc khác như ivabradine, vericiguat hoặc thuốc lợi tiểu tùy từng trường hợp cụ thể.
Điều trị can thiệp và thiết bị hỗ trợ:
Đặt máy tạo nhịp tái đồng bộ tim (CRT), máy phá rung tim (ICD) cho các trường hợp suy tim nặng, rối loạn nhịp nguy hiểm.
Phẫu thuật sửa chữa van tim, đặt thiết bị hỗ trợ thất trái hoặc ghép tim ở giai đoạn cuối.
Điều chỉnh lối sống:
Ăn giảm muối, hạn chế chất béo bão hòa, tăng rau xanh và trái cây.
Tập thể dục nhẹ nhàng, phù hợp với sức khỏe.
Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
Theo dõi cân nặng, huyết áp, triệu chứng hàng ngày và tái khám định kỳ.
Giáo dục và hỗ trợ tâm lý:
Giúp người bệnh hiểu rõ về bệnh, tuân thủ điều trị lâu dài.
Hỗ trợ tinh thần, động viên và hướng dẫn cách tự theo dõi sức khỏe tại nhà.
Lưu ý: Việc điều trị cần cá nhân hóa theo từng bệnh nhân, phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ, dược sĩ và người bệnh để đạt hiệu quả tối ưu.
Thăm khám chuyên khoa giúp điều trị suy tim hiệu quả và phù hợp với từng người bệnh
Phòng ngừa
Để giảm nguy cơ mắc suy tim hoặc làm chậm tiến triển bệnh, người bệnh cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa sau:
Duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ.
Tuân thủ điều trị, không tự ý ngưng thuốc.
Khám sức khỏe định kỳ, phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Thông điệp sức khỏe
Suy tim là bệnh mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát tốt nếu phát hiện sớm, điều trị đúng và tuân thủ lâu dài. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 50 - 57%, nhưng có thể cao hơn nếu bệnh nhân trẻ tuổi, phát hiện sớm và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ.
Chương trình được thực hiện dưới sự bảo trợ chuyên môn của Phân Hội Tăng Huyết Áp Việt Nam và tài trợ bởi Công ty TNHH Novartis Việt Nam
Tài liệu tham khảo:
Global Public Health Burden of Heart Failure: An Updated Review - PMC: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10398425/
Bộ Y tế Việt Nam: Suy tim diễn biến âm thầm nhưng tỷ lệ tử vong cao hơn nhiều loại ung thư - Cổng thông tin Bộ Y tế: https://moh.gov.vn/tin-tong-hop/-/asset_publisher/k206Q9qkZOqn/content/suy-tim-dien-bien-am-tham-nhung-ty-le-tu-vong-cao-hon-nhieu-loai-ung-thu
Hội Tim mạch học Việt NamCập nhật 2024 của hội tim mạch quốc gia việt nam về chẩn đoán và điều trị suy tim (Bổ sung Khuyến cáo 2022 của Hội Tim mạch Quốc gia Việt Nam về chẩn đoán và điều trị Suy tim cấp và Suy tim mạn): https://timmachhoc.vn/cap-nhat-2024-cua-hoi-tim-mach-quoc-gia-viet-nam-ve-chan-doan-va-dieu-tri-suy-tim-bo-sung-khuyen-cao-2022-cua-hoi-tim-mach-quoc-gia-viet-nam-ve-chan-doan-va-dieu-tri-suy-tim-cap-va-suy-tim-man/
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm