1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Ý nghĩa của chỉ số suy tim trong chẩn đoán bệnh suy tim

Quỳnh Loan

30/06/2025
Kích thước chữ

Chẩn đoán suy tim chính xác không chỉ dựa vào triệu chứng mà còn phụ thuộc nhiều vào các chỉ số sinh hóa và huyết động. Hiểu rõ ý nghĩa của từng chỉ số suy tim giúp bác sĩ đánh giá đúng mức độ tổn thương tim và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

Suy tim là một bệnh lý mạn tính ngày càng phổ biến và là nguyên nhân hàng đầu gây nhập viện ở người cao tuổi. Tình trạng tim suy giảm chức năng bơm máu không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ tử vong. Việc xác định chính xác suy tim thông qua các chỉ số chuyên biệt giúp phát hiện sớm, phân loại mức độ và điều trị hiệu quả hơn.

Tổng quan về suy tim

Suy tim là tình trạng tim giảm khả năng co bóp hoặc giãn nở, không thể bơm máu đủ để đáp ứng nhu cầu oxy và chất dinh dưỡng của cơ thể. Đây là bệnh lý tim mạch mạn tính có thể tiến triển nặng dần nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh thường gặp ở người lớn tuổi và có thể làm giảm chất lượng cuộc sống nghiêm trọng.

Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Bệnh mạch vành: Hẹp hoặc tắc động mạch vành khiến cơ tim không nhận đủ máu.
  • Nhồi máu cơ tim: Một phần cơ tim bị tổn thương không hồi phục do thiếu máu cục bộ.
  • Tăng huyết áp: Làm tim phải hoạt động gắng sức, liên tục dẫn đến suy yếu.
  • Viêm cơ tim: Gây tổn thương cơ tim do nhiễm virus hoặc cơ chế miễn dịch.
  • Rối loạn nhịp tim: Ảnh hưởng đến hiệu quả bơm máu của tim.
  • Tiểu đường: Làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch mạn tính.
Ý nghĩa của chỉ số suy tim trong chẩn đoán bệnh suy tim 1
Suy tim là bệnh lý tim mạch mạn tính có thể tiến triển nặng dần nếu không được điều trị

Triệu chứng và biến chứng của suy tim

Người bệnh suy tim thường gặp các biểu hiện như:

  • Khó thở khi vận động hoặc nằm, do dịch ứ đọng ở phổi.
  • Phù chân, mắt cá và tăng cân nhanh, biểu hiện của tích nước.
  • Mệt mỏi kéo dài, giảm khả năng hoạt động thể lực.
  • Đánh trống ngực, nhịp tim không đều dễ dẫn đến biến chứng tim mạch.
  • Ho khan, thở khò khè về đêm do dịch phổi kích thích đường thở.

Nếu không điều trị hiệu quả, bệnh có thể tiến triển đến phù phổi cấp, suy đa cơ quan hoặc sốc tim, làm tăng nguy cơ tử vong.

Phương pháp chẩn đoán suy tim

Chẩn đoán suy tim không chỉ dựa vào triệu chứng mà cần phối hợp với các phương pháp cận lâm sàng hiện đại:

Siêu âm tim

Phân tích kích thước buồng tim, chức năng bơm máu, đặc biệt là phân suất tống máu (EF).

Điện tâm đồ (ECG)

Phát hiện rối loạn nhịp, thiếu máu cơ tim hoặc bất thường dẫn truyền.

Xét nghiệm máu BNP/NT-proBNP

Làm tăng độ chính xác trong phân biệt suy tim với bệnh hô hấp khác.

Chụp X-quang ngực

Phát hiện tim to, phổi ứ dịch hoặc tràn dịch màng phổi.

CT/MRI tim

Đánh giá chính xác cấu trúc tim và các bệnh lý kèm theo.

Sinh thiết cơ tim

Trong một số trường hợp cần chẩn đoán viêm cơ tim hoặc bệnh cơ tim hiếm gặp.

Chỉ số suy tim quan trọng trong chẩn đoán bệnh suy tim

Việc đánh giá đúng các chỉ số sinh lý và sinh hóa giúp xác định mức độ suy tim, đưa ra hướng điều trị phù hợp và dự đoán tiên lượng. Dưới đây là các chỉ số suy tim quan trọng:

Phân suất tống máu (EF – Ejection Fraction)

EF là tỉ lệ phần trăm máu được tống ra khỏi tâm thất trái trong mỗi chu kỳ co bóp. Đây là chỉ số suy tim quan trọng trong đánh giá chức năng bơm máu của tim.

  • EF ≥ 50% (HFpEF): Suy tim với phân suất tống máu bảo tồn.
  • EF 40 - 49% (HFmrEF): Suy tim EF trung gian.
  • EF < 40% (HFrEF): Suy tim EF giảm, cần điều trị tích cực.

EF được đo chủ yếu bằng siêu âm tim, hoặc MRI tim trong những trường hợp đặc biệt.

Huyết áp

Huyết áp phản ánh trực tiếp áp lực lên tim và ảnh hưởng đến tiến triển bệnh. Việc đo huyết áp định kỳ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.

Ý nghĩa của chỉ số suy tim trong chẩn đoán bệnh suy tim 2
Chỉ số suy tim bao gồm huyết áp phản ánh trực tiếp áp lực lên tim và tiến triển của bệnh

Huyết áp cao (≥140/90 mmHg)

Làm tim phải hoạt động nhiều hơn, tăng nguy cơ suy tim.

Huyết áp thấp (≤90/60 mmHg)

Có thể là dấu hiệu của suy tim nặng giai đoạn cuối.

BNP và NT-proBNP

Đây là hai hormone được tiết ra khi tim bị quá tải thể tích:

  • BNP > 100 pg/mL hoặc NT-proBNP > 300 pg/mL: Gợi ý suy tim.
  • BNP > 400 pg/mL hoặc NT-proBNP > 900 pg/mL: Cho thấy tình trạng suy tim nặng.

Tuy nhiên cần lưu ý, kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi tuổi, béo phì hoặc suy thận nên cần phối hợp với lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác.

Áp lực động mạch phổi bít (PAWP)

Chỉ số suy tim này đánh giá áp lực trong tĩnh mạch phổi và mức độ sung huyết do suy tim trái.

  • PAWP bình thường: 6 - 12 mmHg;
  • PAWP > 18 mmHg: Gợi ý suy tim trái tiến triển và nguy cơ phù phổi cấp.

PAWP thường đo thông qua kỹ thuật thông tim phải trong trường hợp cần đánh giá huyết động học chuyên sâu.

Cung lượng tim (CO) và chỉ số tim (CI)

Hai chỉ số suy tim này phản ánh tổng thể hiệu quả bơm máu của tim:

  • CO bình thường: 4 - 8 L/phút;
  • CI bình thường: 2.5 - 4.0 L/phút/m²;
  • CI < 2.2 L/phút/m²: Chẩn đoán suy tim nặng, nguy cơ sốc tim.

Chỉ số tim (CI) có ưu thế hơn CO vì đã hiệu chỉnh theo diện tích cơ thể, cho kết quả khách quan hơn.

Điều trị bệnh suy tim

Quản lý suy tim hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc chẩn đoán chính xác mà còn đòi hỏi một chiến lược điều trị toàn diện. Tùy theo mức độ suy tim và tình trạng của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn các biện pháp điều trị phù hợp nhằm cải thiện triệu chứng và kéo dài tuổi thọ.

Ý nghĩa của chỉ số suy tim trong chẩn đoán bệnh suy tim 3
Sử dụng thuốc điều trị suy tim là nền tảng trong quản lý suy tim

Sử dụng thuốc điều trị suy tim

Điều trị nội khoa là nền tảng trong quản lý suy tim:

Thuốc lợi tiểu (Furosemide, Spironolactone)

Giúp loại bỏ dịch thừa, giảm phù và khó thở.

Thuốc ức chế men chuyển ACEi hoặc ARB (Enalapril, Losartan)

Hạ huyết áp, giảm gánh nặng cho tim.

Thuốc chẹn beta (Carvedilol, Bisoprolol)

Làm chậm nhịp tim, cải thiện chức năng tim.

Kháng Aldosterone (Eplerenone)

Bảo vệ cơ tim, giảm nguy cơ nhập viện do suy tim.

Thay đổi lối sống

Lối sống lành mạnh giúp hỗ trợ điều trị lâu dài:

  • Giảm muối trong khẩu phần ăn để hạn chế giữ nước.
  • Tăng cường hoạt động thể chất nhẹ nhàng như đi bộ, tập thở.
  • Theo dõi cân nặng hàng ngày, đặc biệt là tăng cân đột ngột.
  • Kiểm soát các bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường.
  • Hạn chế rượu, thuốc lá, ngủ đủ giấc và giảm stress.
Ý nghĩa của chỉ số suy tim trong chẩn đoán bệnh suy tim 4
Theo dõi cân nặng hàng ngày là một cách hỗ trợ điều trị suy tim lâu dài

Can thiệp y khoa khi cần thiết

Một số trường hợp suy tim nặng cần điều trị bằng thiết bị hỗ trợ:

Cấy máy tạo nhịp tim

Giúp điều hòa nhịp tim ổn định.

Liệu pháp tái đồng bộ tim (CRT)

Áp dụng với bệnh nhân có block nhánh trái, cải thiện chức năng tâm thất.

Ghép tim

Lựa chọn cuối cùng cho những bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối không đáp ứng điều trị.

Việc đánh giá đúng các chỉ số suy tim đóng vai trò then chốt trong phát hiện sớm, điều trị và tiên lượng bệnh. Mỗi chỉ số như EF, BNP, PAWP hay CI đều mang ý nghĩa riêng, phản ánh các khía cạnh khác nhau của chức năng tim. Người bệnh cần chủ động thăm khám định kỳ, tuân thủ điều trị và kết hợp lối sống lành mạnh để kiểm soát suy tim hiệu quả và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Mỹ Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin