Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Ung thư vú Luminal A: Khả năng đáp ứng với điều trị và tiên lượng sống

Thanh Hương

23/04/2025
Kích thước chữ

Ung thư vú Luminal A là phân nhóm phổ biến nhất của ung thư vú, chiếm khoảng 40% tổng số ca bệnh và có tiên lượng tốt nhất hiện nay. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin toàn diện về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách điều trị ung thư vú Luminal A.

Ung thư vú Luminal A là một trong bốn phân nhóm chính của ung thư vú, có tiến triển chậm, đáp ứng tốt với điều trị nội tiết và tỷ lệ sống cao hơn các nhóm khác. Tuy nhiên, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời vẫn đóng vai trò quyết định đến tiên lượng lâu dài của người bệnh. Vậy ung thư vú Luminal A là gì, nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị ra sao?

Ung thư vú Luminal A là bệnh gì?

Ung thư vú Luminal A là một trong bốn phân nhóm sinh học chính của ung thư vú, được xác định dựa trên đặc điểm di truyền và thụ thể hormone của tế bào ung thư. Trong số các loại ung thư vú, đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 40% tổng số ca ung thư vú.

Ung thư vú Luminal A bắt nguồn từ các tế bào lót bên trong ống dẫn sữa và đặc trưng bởi sự dương tính với thụ thể hormone estrogen (ER+) và/hoặc progesterone (PR+), nhưng âm tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người số 2 (HER2-). Ngoài ra, chỉ số tăng sinh tế bào Ki67 ở nhóm này thường thấp, cho thấy tốc độ phát triển khối u chậm hơn so với các nhóm khác.

So với các phân nhóm khác như Luminal B, HER2 dương tính hoặc nhóm Basal-like (âm tính cả ba thụ thể), ung thư vú Luminal A có tiến triển chậm hơn, ít xâm lấn và đáp ứng rất tốt với điều trị nội tiết (liệu pháp hormone). Tiên lượng sống của bệnh nhân Luminal A cũng cao nhất.

Theo Cleveland Clinic, tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở bệnh nhân ung thư vú Luminal A có thể đạt tới 95% nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Trong khi đó, nhóm Luminal B có tiên lượng kém hơn do tốc độ phát triển nhanh và nguy cơ tái phát cao hơn. Nhóm HER2+ và Basal-like thường tiến triển nhanh, khó kiểm soát hơn và đáp ứng kém với liệu pháp hormone.

Ung thư vú Luminal A: Khả năng đáp ứng với điều trị và tiên lượng sống 1
Ung thư vú Luminal A thường có tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm

Nguyên nhân gây ung thư vú Luminal A

Ung thư vú Luminal A có liên quan mật thiết đến các yếu tố di truyền, nội tiết tố, lối sống và môi trường.

Nguyên nhân di truyền

Nguy cơ ung thư vú nói chung, bao gồm một số trường hợp Luminal A, có thể tăng ở người mang đột biến gen BRCA2. Đặc biệt, nếu một người có người thân thế hệ thứ nhất (mẹ, chị gái, con gái) từng mắc bệnh, nguy cơ mắc ung thư vú Luminal A của họ sẽ cao hơn. Ngoài ra, tiền sử từng mắc các bệnh lý tăng sản tuyến vú cũng làm tăng nguy cơ tái phát hoặc mắc ung thư vú mới.

Yếu tố nội tiết tố

Những phụ nữ có kinh nguyệt sớm (trước 12 tuổi), mãn kinh muộn (sau 55 tuổi), không sinh con hoặc sinh con muộn, không cho con bú, hoặc sử dụng liệu pháp hormone thay thế kéo dài sau mãn kinh đều có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Mô vú đặc cũng là một yếu tố nguy cơ không thể thay đổi, làm tăng khả năng hình thành khối u.

Lối sống và môi trường

Bên cạnh đó, các yếu tố lối sống và môi trường như béo phì, thừa cân sau mãn kinh, uống rượu, hút thuốc lá, ít vận động, chế độ ăn nhiều chất béo, tiếp xúc hóa chất độc hại và vitamin D thấp cũng góp phần làm tăng nguy cơ ung thư vú Luminal A. Tuổi tác là yếu tố không thể kiểm soát: nguy cơ mắc bệnh tăng dần theo tuổi, đặc biệt ở phụ nữ trên 50 tuổi.

Ung thư vú Luminal A: Khả năng đáp ứng với điều trị và tiên lượng sống 2
Có nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư vú Luminal A

Triệu chứng và chẩn đoán ung thư vú Luminal A

Triệu chứng ung thư vú Luminal A thường không rõ ràng ở giai đoạn sớm. Nhiều trường hợp được phát hiện nhờ tầm soát ung thư vú định kỳ. Tuy nhiên, một số biểu hiện sớm có thể gặp bao gồm:

  • Sờ thấy khối u cứng, không đau trong vú;
  • Thay đổi hình dạng, kích thước vú;
  • Da vú lõm, nhăn nheo;
  • Núm vú tụt vào trong hoặc tiết dịch bất thường;
  • Nổi hạch nách không rõ nguyên nhân.

Chụp nhũ ảnh là tiêu chuẩn vàng giúp phát hiện các tổn thương nhỏ, vi vôi hóa. Đây là dấu hiệu sớm của ung thư vú mà khám lâm sàng hoặc siêu âm có thể không phát hiện được. Siêu âm vú hỗ trợ đánh giá thêm các khối u nghi ngờ, đặc biệt hữu ích ở phụ nữ có mô vú dày. Xét nghiệm này giúp phân biệt u đặc và u nang, đồng thời hướng dẫn sinh thiết khi cần thiết. Sinh thiết vú là bước xác định chẩn đoán cuối cùng, giúp xác định bản chất khối u và phân loại ung thư vú Luminal A.

Ngoài ra, xét nghiệm xác định thụ thể hormone (ER, PR) và HER2, chỉ số Ki67 cũng có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán, phân loại và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.

Ung thư vú Luminal A: Khả năng đáp ứng với điều trị và tiên lượng sống 3
Tầm soát bằng chụp nhũ ảnh định kỳ giúp phát hiện sớm ung thư vú Luminal A

Điều trị ung thư vú Luminal A

Tùy từng giai đoạn bệnh, các bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp với bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị ung thư vú Luminal A phổ biến:

Liệu pháp hormone

Ung thư vú Luminal A có tiên lượng tốt nhất trong các phân nhóm ung thư vú nhờ đáp ứng cao với liệu pháp hormone. Đây là phương pháp điều trị nền tảng, bao gồm thuốc ức chế aromatase (Anastrozole, Letrozole) thường được sử dụng cho phụ nữ sau mãn kinh, trong khi Tamoxifen thích hợp hơn cho phụ nữ tiền mãn kinh. Liệu pháp hormone thường được áp dụng kéo dài 5 - 10 năm để ngăn tái phát. Liệu pháp này nhắm vào thụ thể hormone, ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

Phẫu thuật và xạ trị

Phẫu thuật (cắt bỏ khối u hoặc toàn bộ vú) và xạ trị thường được áp dụng đầu tiên để loại bỏ khối u và tiêu diệt tế bào ung thư sót lại. Phẫu thuật bảo tồn kết hợp xạ trị cho tỷ lệ sống sót tương đương cắt bỏ vú, giúp duy trì thẩm mỹ. Hóa trị ít được ưu tiên do Luminal A có tốc độ tăng sinh thấp, nhưng có thể cân nhắc ở giai đoạn muộn, nguy cơ cao hoặc di căn hạch.

Xu hướng điều trị hiện nay là kết hợp đa phương pháp và cá thể hóa điều trị để tối ưu hiệu quả. Ví dụ, phối hợp liệu pháp hormone với thuốc ức chế CDK4/6 (Palbociclib) hoặc mTOR (Everolimus) giúp vượt qua đề kháng nội tiết, tăng tỷ lệ đáp ứng. Ở bệnh nhân di căn, liệu pháp nhắm trúng đích kết hợp hormone làm chậm tiến triển bệnh đáng kể.

Ung thư vú Luminal A: Khả năng đáp ứng với điều trị và tiên lượng sống 4
Với phác đồ phù hợp, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của Luminal A đạt 95%

Ung thư vú Luminal A là dạng ung thư vú có tiên lượng tốt nhất nhờ đáp ứng hiệu quả với điều trị nội tiết và tỷ lệ sống cao nếu phát hiện sớm. Việc chủ động tầm soát và tuân thủ phác đồ điều trị có ý nghĩa quan trọng trong việc kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng sống lâu dài cho người bệnh. Việc lựa chọn cơ sở y tế uy tín, phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa và duy trì lối sống lành mạnh cũng góp phần quan trọng trong kiểm soát bệnh lâu dài.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin