Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Viêm màng não bán cấp và mãn tính: Chẩn đoán và điều trị

Ngày 23/11/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Viêm màng não bán cấp và mãn tính gây ra những ảnh hưởng không nhỏ đối với sức khỏe người bệnh. Viêm màng não bán cấp thường phát triển nhanh chóng trong khoảng vài ngày đến vài tuần, trong khi viêm màng não mãn tính thường kéo dài ít nhất 4 tuần. Các nguyên nhân của bệnh này có thể bao gồm nhiều yếu tố như: Nấm, Mycobacterium tuberculosis, rickettsiae, spirochetes, Toxoplasma gondii, HIV, enterovirus,...

Viêm màng não mạn tính có thể kéo dài hơn 10 năm. Rất ít khi, trong trường hợp của viêm màng não mãn tính, có thể xuất hiện giai đoạn lành tính kéo dài, sau đó bệnh tự khỏi. Cả viêm màng não bán cấp và mạn tính có thể do nhiều loại vi sinh vật và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nguy cơ khác nhau.

Viêm màng não là gì?

Màng não đóng vai trò bảo vệ và bao bọc xung quanh não cũng như tủy sống. Viêm màng não là một loại nhiễm trùng ảnh hưởng đến các tầng mô xung quanh não bộ và tủy sống, thường do vi khuẩn như: Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, Neisseria meningitidis, hoặc cả virus, ký sinh trùng, và nấm.

Viêm màng não bán cấp và mãn tính: Chẩn đoán và điều trị 1
Viêm màng não là một loại nhiễm trùng ảnh hưởng đến các tầng mô xung quanh não bộ và tủy sống

Nếu bệnh viêm màng não ở người lớn không được phát hiện và điều trị kịp thời đặc biệt viêm màng não bán cấp và mãn tính, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Nếu phát hiện một trong những biểu hiện sau đây, bạn cần đến ngay bệnh viện hoặc cơ sở y tế chuyên khoa gần nhất để thực hiện xét nghiệm và bắt đầu điều trị ngay:

  • Sốt;
  • Đau đầu;
  • Cứng cổ;
  • Sợ ánh sáng;
  • Buồn nôn, nôn mửa.

Ngoài ra, một số dấu hiệu của rối loạn chức năng não như: Lơ mơ, lạc lõng, hoặc hôn mê cấp tính trong vài giờ đến vài ngày, hoặc có thể kéo dài hàng tuần. Hầu hết các triệu chứng thường xuất hiện một cách không rõ ràng, đặc biệt là ở nhóm người cao tuổi, đặc biệt khi có các bệnh lý đi kèm như đái đường, bệnh gan, bệnh thận, giảm bạch cầu trung tính, người ghép tạng, hoặc bệnh nhân nhiễm HIV/AIDS. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khác, có thể xuất hiện những biểu hiện khác mà chúng tôi đã nêu ra.

Nguyên nhân viêm màng não bán cấp và mãn tính

Sự tổng hợp giữa căn nguyên vi sinh vật và hoàn cảnh tương ứng được xem là nguyên nhân chính gây ra viêm màng não bán cấp hoặc mãn tính:

  • Mycobacteria (Mycobacterium tuberculosis, hiếm khi các vi khuẩn khác).
  • Spirochetes (Bệnh Lyme, giang mai, hiếm gặp bệnh leptospirosis): Đối với bệnh Lyme, bờ biển phía Đông, vùng Trung Tây, California, Oregon.
  • Brucella sp: Tiếp xúc với vật nuôi, không thường gặp ở Hoa Kỳ hoặc các quốc gia có nguồn dồi dào khác.
  • Ehrlichia sp: Ve cắn.
  • Leptospira sp: Liên quan đến việc tiếp xúc với nước tiểu của chuột và các động vật khác, không thường gặp ở các nước phương Tây.
  • Cryptococcus neoformans: Phổ biến nhất ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch, đặc biệt là những người nhiễm HIV.
  • C. gattii: Phía bắc bờ biển Thái Bình Dương, xuất hiện để có một phân phối rộng rãi.
  • Coccidioides immitis: Tây Nam Hoa Kỳ.
  • Histoplasma capsulatum: Trung và Đông Hoa Kỳ.
  • Blastomyces sp: Chủ yếu là Trung và Đông Hoa Kỳ.
  • Sporothrix sp (bất thường): Không có phân bố địa lý, nhưng nhiễm trùng liên quan đến gai hoa hồng hoặc bàn chải.
  • Toxoplasma gondii: Phân mèo, thịt bị ô nhiễm.
  • Retrovirus: HIV, human T-lymphotropic virus, type 1: Ở những bệnh nhân có HIV hoặc các yếu tố nguy cơ.
  • Enterovirus: Ở những bệnh nhân có hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh.
Viêm màng não bán cấp và mãn tính: Chẩn đoán và điều trị 2
Có nhiều nguyên nhân gây viêm màng não bán cấp và mãn tính

Ngoài ra còn có tác nhân khác như: Nấm, virus và ký sinh trùng, ghi nhận các triệu chứng cơ năng và triệu chứng thực thể tương đồng các triệu chứng của viêm màng não khác nhưng sẽ đơn thuần hơn.

Chẩn đoán viêm màng não bán cấp và mạn tính

Phân tích dịch não tủy được xem là phương pháp giúp chẩn đoán viêm màng não bán cấp và mạn tính. Các kết quả lâm sàng ở bệnh nhân mắc viêm màng não bán cấp hoặc mãn tính thường không mang tính đặc hiệu. Tuy nhiên, sự điều tra cẩn thận về nhiễm trùng hệ thống hoặc các bệnh lý khác có thể làm rõ nguyên nhân của viêm màng não.

Ngoài ra, đôi khi các yếu tố nguy cơ như: Suy giảm miễn dịch, nhiễm HIV hoặc các yếu tố đặc biệt về bệnh, cùng với thời gian gần đây ở vùng lưu hành, và đôi khi các trường hợp tổn thương thần kinh khu trú như khiếm khuyết thần kinh, có thể chỉ ra các nguyên nhân cụ thể. Ví dụ, C. neoformans có thể gây viêm màng não ở bệnh nhân nhiễm HIV, trong khi C. immitis có thể gây nhiễm trùng ở những người sống ở vùng tây nam Hoa Kỳ.

Thường, dịch não tủy có bất thường thì lượng tế bào lympho sẽ cao hơn bình thường. Trong nhiều trường hợp nhiễm trùng gây ra viêm màng não mạn tính, dịch não tủy chỉ chứa một vài loại vi sinh vật, làm tăng khó khăn trong việc xác định nguyên nhân. Vì vậy, chẩn đoán viêm màng não bán cấp hoặc mạn tính thường cần nhiều mẫu theo dõi theo thời gian, đặc biệt là khi sử dụng kỹ thuật nuôi cấy.

Viêm màng não bán cấp và mãn tính: Chẩn đoán và điều trị 3
Phân tích dịch não tủy giúp chẩn đoán viêm màng não bán cấp và mạn tính

Các bước tiến hành phân tích dịch não tủy

Xét nghiệm dịch não tủy thường bao gồm:

  • Nuôi cấy vi khuẩn kị khí và ái khí.
  • Nuôi cấy Mycobacterial và nấm.
  • Xét nghiệm kháng nguyên của Cryptococcus hoặc kháng nguyên huyết thanh.
  • Các phương pháp nhuộm đặc biệt (nhuộm FAB, mực tàu).
  • Phân tích tế bào học.

Nếu cần thiết, các bước tiếp theo có thể được thực hiện để nhanh chóng xác định các tác nhân gây bệnh không thể được nhận dạng trong dịch não tủy.

Nếu nghi ngờ viêm màng não do lao, bác sĩ có thể sử dụng xét nghiệm Xpert MTB/RIF để phát hiện DNA của Mycobacterium tuberculosis trong dịch não tủy, được WHO khuyến cáo. Các xét nghiệm khác như: Xét nghiệm da có đối chứng mất ứng hoặc QuantiFERON®-TB Gold có thể dùng để phát hiện phơi nhiễm trước đó với M. tuberculosis, nhưng kết quả có thể âm tính ở người cao tuổi hoặc suy giảm miễn dịch. Chụp X-quang ngực và CT ngực có thể cho thấy bằng chứng nhiễm trùng.

Nếu kết quả xét nghiệm dịch não tủy không rõ ràng, các phương pháp không xâm lấn khác như: Chọc thủng hoặc sinh thiết có thể được sử dụng. MRI hoặc CT có thể hỗ trợ xác định vị trí viêm để thực hiện sinh thiết, mặc dù sinh thiết màng não này có tỷ lệ thành công thấp.

Điều trị viêm màng não bán cấp và mãn tính

Để đối phó hiệu quả với bệnh viêm màng não nói chung hay viêm màng não bán cấp và mãn tính nói riêng, bệnh nhân đều cần được nhập viện ngay lập tức để giảm thiểu rủi ro tổn thương não và tử vong. Các phương pháp điều trị viêm màng não phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh:

  • Nguyên nhân là do vi khuẩn: Bệnh nhân cần được nhập viện ngay lập tức. Việc chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp người bệnh tránh tổn thương não và tử vong. Viêm màng não do vi khuẩn thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh và steroid được tiêm tĩnh mạch. Loại kháng sinh cụ thể được sử dụng phụ thuộc vào loại vi khuẩn gây bệnh.
  • Nguyên nhân là do nấm: Được điều trị bằng thuốc chống nấm.
  • Nguyên nhân là do ký sinh trùng: Điều trị chủ yếu tập trung vào giảm nhẹ triệu chứng, và trong một số trường hợp, thuốc diệt ký sinh trùng có thể được sử dụng.
  • Nguyên nhân là do virus: Trong nhiều trường hợp, bệnh viêm màng não do virus có thể tự khỏi, và một số tác nhân gây bệnh sẽ được điều trị bằng thuốc kháng virus cho phép tiêm tĩnh mạch.
viem-mang-nao-ban-cap-va-man-tinh-chan-doan-va-dieu-tri-4.jpg
Điều trị viêm màng não bán cấp và mãn tính dựa trên nguyên nhân của bệnh

Trên đây là những thông tin giúp bạn hiểu thêm về viêm màng não bán cấp và mãn tính. Nếu không được xử lý kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Do đó, nhận biết sớm các dấu hiệu của viêm màng não là rất quan trọng để đưa ra chẩn đoán chính xác về nguyên nhân cũng như áp dụng phương pháp điều trị đúng đắn.

Xem thêm:

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm