Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Trong một nghiên cứu gần đây được công bố trên tạp chí JACC Advances, các nhà nghiên cứu ở Hoa Kỳ đã phát hiện ra rằng xơ vữa động mạch vành phổ biến ngay cả ở người lớn có nguy cơ thấp với mức cholesterol bình thường. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về nghiên cứu này trong nội dung bài viết dưới đây nhé!
Xơ vữa động mạch vành là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh tim mạch, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của nhiều người. Đặc biệt, một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng tình trạng này có thể phổ biến ngay cả ở những người trưởng thành có nguy cơ thấp với mức cholesterol bình thường. Bài viết dưới đây sẽ tìm hiểu chi tiết kết quả của nghiên cứu, các yếu tố ảnh hưởng và tầm quan trọng của việc chẩn đoán và phòng ngừa bệnh xơ vữa động mạch vành.
Xơ vữa động mạch vành (ASCVD) là một tình trạng y tế nghiêm trọng mà trong đó các động mạch vành cung cấp máu cho tim bị hẹp và cứng lại do sự tích tụ của mảng bám. Đây là nguyên nhân chính gây tử vong do bệnh tim mạch trên toàn cầu, và thường khởi phát sớm, tiến triển chậm nhưng liên tục theo thời gian. Tăng cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C) là một yếu tố nguy cơ quan trọng đối với ASCVD. Việc giảm LDL-C đã được khuyến nghị như một chiến lược chính để phòng ngừa bệnh. Trước đây, mức LDL-C ≥160 mg/dL được coi là cao, trong khi mức <100 mg/dL được xem là tối ưu.
Tuy nhiên, các mức này có thể không đủ để ngăn ngừa xơ vữa động mạch hoặc ASCVD. Ngoài LDL-C, non-HDL-C và apolipoprotein B (apoB) cũng là những yếu tố dự đoán ASCVD, nhưng thường không được đánh giá ở những người không có triệu chứng. Sự thiếu bằng chứng về mối liên hệ giữa các lipoprotein này và xơ vữa động mạch vành ở những người trưởng thành không có ASCVD lâm sàng hay yếu tố nguy cơ khác đã thúc đẩy nhóm nghiên cứu điều tra mối liên hệ này trong nghiên cứu mới.
Nghiên cứu được công bố trên tạp chí JACC Advances tập trung vào việc đánh giá sự xuất hiện của xơ vữa động mạch vành bằng phương pháp chụp cắt lớp vi tính động mạch vành (CCTA) ở những người trưởng thành không có triệu chứng và không có các yếu tố nguy cơ truyền thống. Mục tiêu của nghiên cứu là xác định xem xơ vữa động mạch vành có phổ biến hay không trong nhóm đối tượng này, và liệu mức lipoprotein gây xơ vữa có ảnh hưởng đến sự xuất hiện của xơ vữa động mạch vành hay không.
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ nghiên cứu Tim Miami (MiHeart), với tổng cộng 1.033 người tham gia trong độ tuổi từ 40 đến 65. Các cá nhân tham gia không mắc bệnh tim mạch lâm sàng và không được điều trị giảm lipid. Nhóm phụ của nghiên cứu gồm 184 người có các yếu tố nguy cơ tối ưu. Những người có tình trạng nguy cơ cao như béo phì, mức creatinine cao, hen suyễn, ung thư hoặc mang thai đã bị loại trừ.
Dữ liệu về nhân khẩu học, lịch sử lâm sàng và hình ảnh CCTA đã được thu thập. Xơ vữa động mạch vành được chẩn đoán bằng phương pháp Agatson và phân loại của Hiệp hội tim mạch Mỹ. Nghiên cứu xem xét mối liên hệ giữa non-HDL-C, LDL-C và apoB với xơ vữa động mạch vành, hẹp mạch máu nghiêm trọng, vôi hóa động mạch và các đặc điểm mảng bám có nguy cơ cao. Phân tích thống kê bao gồm các phép thử t, kiểm tra chi-square, kiểm tra chính xác của Fisher và mô hình hồi quy logistic với lựa chọn bước tiến.
Kết quả của nghiên cứu cho thấy rằng nhóm nghiên cứu có mức LDL-C huyết thanh, non-HDL-C và apoB trung vị lần lượt là 125, 144 và 94 mg/dL. Phần lớn những người tham gia có nguy cơ ASCVD 10 năm dự đoán thấp hơn, với hơn 86% có nguy cơ <5%. Nam giới có chỉ số khối cơ thể, mức lipoprotein gây xơ vữa và nguy cơ ASCVD cao hơn so với nữ giới. Khoảng 35,9% người tham gia không có yếu tố nguy cơ ASCVD truyền thống có mảng bám động mạch vành, và sự phổ biến của mảng bám động mạch và mảng bám có vôi được phát hiện là tăng dần theo mức của non-HDL-C, LDL-C và apoB. Nam giới có tỷ lệ mảng bám cao hơn và nhiều đặc điểm có nguy cơ cao hơn nữ giới. Mảng bám động mạch vành cũng trở nên phổ biến hơn theo độ tuổi ở cả nam và nữ.
Phân tích đa biến cho thấy các lipoprotein gây xơ vữa, tuổi tác, giới tính nam và lipoprotein(a) cao hơn có liên quan đáng kể đến mảng bám động mạch vành. Trong nhóm phụ có yếu tố nguy cơ tối ưu, 21,2% có mảng bám động mạch nhưng ít thường xuyên có các đặc điểm mảng bám nghiêm trọng hoặc có nguy cơ cao. Tuổi tác cao hơn và giới tính nam là những yếu tố dự đoán chính của xơ vữa động mạch vành, mặc dù các mối liên hệ này không có ý nghĩa thống kê trong nhóm nhỏ này.
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng quan trọng về việc xơ vữa động mạch vành phổ biến ngay cả ở những người trưởng thành không có triệu chứng, có nguy cơ thấp và mức cholesterol bình thường. Kết quả cho thấy rằng xơ vữa động mạch vành có thể xảy ra ngay cả ở những người không có các yếu tố nguy cơ ASCVD truyền thống, và sự xuất hiện của bệnh này tăng lên với mức LDL-C, non-HDL-C và apoB cao hơn. Mặc dù tỷ lệ mảng bám có nguy cơ cao là tương đối hiếm trong nhóm này, điều này vẫn nhấn mạnh sự cần thiết phải chú ý đến các yếu tố lipoprotein gây xơ vữa ngay cả khi mức cholesterol huyết thanh bình thường.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nam giới có tỷ lệ xơ vữa động mạch vành cao hơn so với nữ giới, và nguy cơ này tăng theo độ tuổi. Các yếu tố như tuổi tác, giới tính và mức lipoprotein(a) cao cũng có liên quan đáng kể đến sự xuất hiện của mảng bám động mạch vành. Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu cũng lưu ý rằng có một số hạn chế như thu thập dữ liệu chỉ tại một thời điểm, thiếu thông tin về chế độ ăn uống và hoạt động, và mẫu nghiên cứu không đại diện hoàn toàn cho toàn bộ dân số.
Nghiên cứu cho thấy rằng xơ vữa động mạch vành có thể phổ biến ngay cả ở những người trưởng thành không có triệu chứng và có nguy cơ thấp với mức cholesterol bình thường. Tỷ lệ mắc bệnh này tăng lên với mức LDL-C, non-HDL-C và apoB cao hơn, mặc dù các đặc điểm mảng bám có nguy cơ cao vẫn là tương đối hiếm. Các chuyên gia y tế nên cân nhắc việc giảm lipoprotein gây xơ vữa huyết thanh thông qua chế độ ăn uống, thay đổi lối sống hoặc thuốc để ngăn ngừa hoặc làm chậm tình trạng xơ vữa động mạch vành và cải thiện kết quả sức khỏe. Trong tương lai, các nghiên cứu nên tập trung vào việc đánh giá thời điểm tốt nhất để chẩn đoán nguy cơ, vai trò của hình ảnh bổ sung và việc sử dụng liệu pháp giảm lipid ở những người trưởng thành có nguy cơ thấp.
Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không chỉ dựa vào mức cholesterol tổng thể để đánh giá nguy cơ xơ vữa động mạch vành, mà còn cần xem xét các yếu tố khác như non-HDL-C và apoB. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh tim mạch và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.