Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

U sùi thể nấm: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

Ngày 23/11/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

U sùi thể nấm là một loại ung thư dạng hiếm của lymphoma T tại da. Triệu chứng thường xuất hiện đầu tiên là phát ban trên da với hình thái giống với nấm da. Bệnh lý này diễn tiến âm thầm, có thể không có triệu chứng trong thời gian dài và hiện chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

U sùi thể nấm là gì?

Theo sinh lý, tủy xương sản xuất ra các tế bào gốc tạo máu (tế bào chưa biệt hóa), các tế bào này trở thành tế bào gốc máu trưởng thành theo thời gian. Tế bào gốc có thể trở thành tế bào gốc định hướng tủy hoặc tế bào gốc định hướng lympho. Tế bào gốc định hướng tủy sẽ phát triển thành các dòng hồng cầu, bạch cầu hạt hoặc tiểu cầu. Tế bào gốc định hướng lympho sẽ phát triển thành nguyên bào lympho và sau đó là một trong ba loại tế bào lympho, bao gồm:

  • Tế bào lympho T giúp cơ thể nhận biết được kháng nguyên lạ xâm nhập tế bào, ghi nhớ chúng và tiêu diệt chúng, đồng thời giúp tế bào lympho B tạo ra các kháng thể giúp chống lại tác nhân đó.
  • Tế bào lympho B tạo ra kháng thể giúp tiêu diệt tác nhân lạ xâm nhập cơ thể.
  • Các tế bào tiêu diệt tự nhiên (nature killer cell) tấn công các tế bào ung thư và virus.

U sùi thể nấm (Mycosis Fungoides) xảy ra khi tế bào lympho T biến đổi thành các tế bào ác tính (ung thư) và ảnh hưởng đến da. Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Tổ chức Nghiên cứu, Phân loại và Điều trị Ung thư Châu Âu (EORTC) chia u lympho ở da thành 2 nhóm chính gồm:

  • Nhóm tiến triển chậm, ít triệu chứng.
  • Nhóm tiến triển nhanh, rầm rộ. Hội chứng Sézary là bệnh lý hàng đầu trong nhóm tiến triển nhanh và rầm rộ, là một biến thể của u sùi thể nấm (thường gặp nhất của u lympho ở da), với biểu hiện đỏ da toàn thân, sự hiện diện của tế bào Sézary trong máu, có hoặc không liên quan đến hạch bạch huyết và/hoặc các cơ quan nội tạng. 

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của u sùi thể nấm

Các triệu chứng của u sùi thể nấm có thể khác nhau ở từng giai đoạn hoặc có thể xuất hiện đồng thời. Một số triệu chứng có thể nhận biết được bao gồm:

  • Đỏ da toàn thân (đỏ da trên 80% diện tích cơ thể).
  • Da mỏng.
  • Mảng sưng, gồ lên da ở các vị trí như đùi, bẹn, nách, mặt trong cánh tay.
  • Bong vảy, có hoặc không thâm nhiễm.
  • Ngứa nhiều.
  • Dày sừng lòng bàn tay, bàn chân.
  • Móng giòn, dễ gãy.
  • Loạn dưỡng, lộn mi (thường gặp ở giai đoạn muộn).
  • Một số trường hợp không có triệu chứng đỏ da toàn thân mà có các tổn thương da đa dạng khác: Mảng, dát, viêm da không đặc hiệu hoặc giống chàm.
  • Có thể nổi mủ, bóng nước,... do quá trình cào gãi làm bội nhiễm thêm tụ cầu vàng, virus, nấm.
  • Hạch to (kích thước ≥1.5 cm) là biểu hiện thường gặp.
U sùi thể nấm: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị 1
Triệu chứng da của u sùi thể nấm

Biến chứng có thể gặp khi mắc u sùi thể nấm

Tiên lượng của bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó giai đoạn ung thư là đặc biệt quan trọng. Việc điều trị u sùi thể nấm ở giai đoạn đầu sẽ dễ dàng hơn.

Tỷ lệ sống sau 10 năm đối với u sùi thể nấm giai đoạn đầu là 95%. Tuổi thọ của người bệnh là từ 3 đến 5 năm và có thể ngắn hơn nếu nếu ung thư đã lan rộng ngoài da.

Các loại u sùi thể nấm tiến triển có thể cần điều trị chuyên sâu hơn, ví dụ như cần xạ trị hoặc hóa trị. Khi đó, ngoài những biến chứng của bệnh, người bệnh có thể gặp phải những biến chứng trong quá trình điều trị như chán ăn, buồn nôn, rụng tóc, da khô, mệt mỏi,...

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn có bất kỳ bất thường nào trên da, bạn hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa Da liễu để được thăm khám và có các chiến lược điều trị kịp thời để bệnh hạn chế diễn tiến nặng nề hơn.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến u sùi thể nấm

Hiện nay, các nhà khoa học chưa xác định được nguyên nhân gây u sùi thể nấm, nhưng đột biến gen có thể đóng một vai trò nhất định. Đột biến gen là những thay đổi của vật chất di truyền bên trong tế bào như DNA hoặc nhiễm sắc thể. Nhiều người bệnh mắc u sùi thể nấm mất hoặc sai sót về cấu trúc gen bên trong tế bào và biến đổi thành bệnh ác tính.

Những đột biến gen này cho đến nay chưa ghi nhận sự di truyền (được truyền qua các thế hệ trong một gia đình) và lây truyền từ người này sang người khác.

Các nhà nghiên cứu vẫn đang tiếp tục tìm ra các nguyên nhân tiềm ẩn khác như tiếp xúc với một số độc tố môi trường và nhiễm trùng.

U sùi thể nấm: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị 2
Đột biến gen có thể gây u sùi thể nấm

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc phải u sùi thể nấm?

Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc phải u sùi thể nấm nói chung và u lympho T nói riêng là:

  • Người bệnh nhiễm HIV, EBV;
  • Người bệnh có cơ địa suy giảm miễn dịch như HIV giai đoạn cuối, ghép tạng, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch;
  • Nông dân hoặc công nhân thường tiếp xúc hóa chất độc;
  • Người cao tuổi;
  • Người mắc các bệnh lý tự miễn.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải u sùi thể nấm

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải u sùi thể nấm là:

  • Tiếp xúc với các hóa chất độc hại;
  • Nhiễm trùng;
  • Quan hệ tình dục không an toàn, có nhiều bạn tình;
  • Cơ địa suy giảm miễn dịch.

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm u sùi thể nấm

Bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán bệnh u sùi thế nấm dựa trên khám da trực quan, tuy nhiên các triệu chứng của bệnh lý này có thể tương tự với một số các tình trạng da bất thường khác phổ biến hơn như bệnh chàm hoặc bệnh vảy nến.

Để chẩn đoán xác định hoặc loại trừ bệnh u sùi thể nấm, bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán như:

  • Sinh thiết da hoặc sinh thiết hạch bạch huyết: Bác sĩ tiến hành lấy một mẫu mô tại vùng da tổn thương hoặc hạch bạch huyết bị sưng to để kiểm tra mô bệnh học trong phòng thí nghiệm và tìm dấu hiệu của bệnh.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra những thay đổi trong tế bào máu, sự hiện diện của tế bào Sézary và các dấu chứng sinh hóa khác có thể gợi ý bệnh.
  • Hình ảnh học: Quan sát sự di căn của ung thư đến các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác ngoài da. Các xét nghiệm hình ảnh học có thể bao gồm chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cắt lớp phát xạ positron (PET).
U sùi thể nấm: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị 3
Sinh thiết da được dùng trong chẩn đoán u sùi thể nấm

Điều trị u sùi thể nấm

Việc điều trị bệnh u sùi thể nấm phụ thuộc vào giai đoạn ung thư và hình thái thay đổi của da. Đa số các lựa chọn điều trị tập trung vào việc làm giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Một số phương pháp điều trị hiện nay cho bệnh u sùi thể nấm bao gồm:

  • Liệu pháp điều trị trực tiếp trên da: Gel bôi tại chỗ, steroid, retinoids hoặc tia cực tím (UV) (liệu pháp quang hóa) điều trị ung thư trên các vùng da bị ảnh hưởng. Với liệu pháp psoralen-tia cực tím A (PUVA), bác sĩ sẽ kết hợp thuốc Psoralens với tia UV để tiêu diệt các tế bào ung thư trên da.
  • Hóa trị tại chỗ: Sử dụng thuốc hóa trị tại chỗ như mechlorethamine.
  • Hóa trị liệu toàn thân: Sử dụng đường tiêm tĩnh mạch gemcitabine, doxorubicin liposome pegylat hóa hoặc pralatrexate.
  • Điều hòa đáp ứng sinh học: Các loại thuốc như bexarotene, methotrexate, thuốc ức chế Interferon α và histone deacetylase (HDAC).
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Những loại thuốc này phát hiện và tiêu diệt các tế bào ung thư. Bác sĩ có thể sử dụng liệu pháp nhắm trúng đích nếu cơ thể người bệnh không đáp ứng với liệu pháp toàn thân khác, bao gồm mogamulizumab-kpkc (kháng thể kháng CCR4) và brentuximab vedotin (kháng thể kháng CD30).
  • Xạ trị: Với xạ trị, các chùm năng lượng mạnh từ bên ngoài cơ thể sẽ tiêu diệt các tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng.
  • Cấy ghép tủy xương: Còn được gọi là ghép tế bào gốc. Trong quá trình cấy ghép, người bệnh sẽ nhận thêm hóa trị để ức chế tủy xương bị bệnh.
  • Điều trị hỗ trợ: Như dưỡng ẩm, corticoid bôi, kháng histamine,... giúp giảm ngứa; kháng sinh bôi, chlorhexidine tắm giúp chống nhiễm khuẩn.
U sùi thể nấm: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị 4
Liệu pháp quang hóa UVA

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của u sùi thể nấm

Chế độ sinh hoạt:

Thực hiện các biện pháp chăm sóc da tại nhà có thể giúp giảm các triệu chứng như ngứa và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Bác sĩ có thể cung cấp cho bạn các phương pháp cụ thể như sau:

  • Sử dụng xà phòng có độ pH phù hợp làn da, không mùi, giúp da không kích ứng thêm và có thể giúp kiểm soát tình trạng ngứa.
  • Thoa kem dưỡng ẩm cho da sau khi tắm có thể giúp kiểm soát ngứa và tạo hàng rào bảo vệ da chống lại vi khuẩn.
  • Giữ gìn vệ sinh cá nhân, quần áo, chăn mền và bất cứ vật dụng cá nhân gì tiếp xúc trực tiếp với da của bạn.
  • Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để được theo dõi diễn tiến bệnh.
  • Giữ tinh thần lạc quan.

Chế độ dinh dưỡng:

Cơ thể của người bệnh ung thư nói chung và u sùi thể nấm nói riêng qua quá trình điều trị bệnh sẽ có một số ảnh hưởng nhất định. Việc xây dựng một chế độ dinh dưỡng phù hợp cho người bệnh ung thư góp phần nâng cao tổng trạng và sức khỏe, giúp tiếp thêm năng lượng để người bệnh đảm bảo thể chất trong quá trình điều trị. Nguyên tắc dinh dưỡng cho người bệnh ung thư gồm:

  • Cung cấp đầy đủ các nhóm chất chính như protein (đạm), glucid (chất bột đường), lipid (chất béo).
  • Bổ sung các vitamin, khoáng chất có nhiều trong rau củ quả, trái cây.
  • Uống nhiều nước, ưu tiên nước lọc tinh khiết, duy trì 2 lít mỗi ngày.
  • Chia bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày, giúp người bệnh dễ tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất.

Phòng ngừa u sùi thể nấm

Trên thực tế, không có phương pháp nào được chứng minh có thể ngăn ngừa u sùi thể nấm. Một số khuyến nghị được đưa ra giúp giảm thiểu nguy cơ mắc u sùi thể nấm bao gồm:

  • Tránh tiếp xúc với các hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, thuốc diệt côn trùng.
  • Cần trang bị đồ bảo hộ trong các môi trường làm việc có nguy cơ độc hại cao.
  • Kiểm soát cân nặng, giảm cân nếu bạn đang thừa cân, béo phì.
  • Tránh tiếp xúc với các tia bức xạ.
  • Thường xuyên luyện tập thể dục, thể thao giúp tăng cường sức khỏe, cải thiện hệ thống miễn dịch của cơ thể.
U sùi thể nấm: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị 5
Tránh tiếp xúc hóa chất
Nguồn tham khảo
  • Spicknall KE. Sézary syndrome—clinical and histopathologic features, differential diagnosis, and treatment. Semin Cutan Med Surg. 2018;37(1):18-23. doi:10.12788/j.sder.2018.005
  • Kim EJ, Rook AH. Treatment of Sézary syndrome. In: Uptodate. Accessed December 20, 2020.
  • Larocca C, Kupper T. Mycosis Fungoides and Sézary Syndrome: An Update. Hematol Oncol Clin North Am. 2019 Feb;33(1):103-120. doi: 10.1016/j.hoc.2018.09.001.
  • Muñoz-González H, Molina-Ruiz AM, Requena L. Clinicopathologic Variants of Mycosis Fungoides. Actas Dermosifiliogr. 2017 Apr;108(3):192-208. English, Spanish. doi: 10.1016/j.ad.2016.08.009.
  • Sanches JA, Cury-Martins J, Abreu RM, Miyashiro D, Pereira J. Mycosis fungoides and Sézary syndrome: focus on the current treatment scenario. An Bras Dermatol. 2021 Jul-Aug;96(4):458-471. doi: 10.1016/j.abd.2020.12.007. 

Các bệnh liên quan

  1. Tóc rụng

  2. Bướu bã đậu

  3. Phát ban ở ngực

  4. Da khô

  5. Tổ đỉa

  6. U mềm treo

  7. Lupus ban đỏ dạng đĩa

  8. Gàu

  9. Viêm da cơ địa

  10. Ngứa