Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Khánh Vy
17/09/2025
Mặc định
Lớn hơn
Bánh bèo là món ăn dân dã gắn liền với văn hóa ẩm thực Việt Nam, đặc biệt phổ biến tại miền Trung. Được làm từ bột gạo mềm mịn, phủ thêm nhân tôm hoặc đậu xanh, mỡ hành và ăn kèm nước mắm đậm đà, bánh bèo không chỉ hấp dẫn thực khách trong nước mà còn chinh phục du khách quốc tế nhờ hương vị hài hòa, bình dị mà tinh tế.
Mặc dù được gọi chung là “bánh bèo”, nhưng tùy từng vùng miền, món ăn này có những biến thể riêng biệt về nguyên liệu và cách thưởng thức. Chính sự đa dạng này đã làm phong phú thêm bản đồ ẩm thực Việt Nam, biến bánh bèo trở thành món ăn vừa quen vừa lạ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu: Bánh bèo là gì, các loại bánh bèo phổ biến, thành phần dinh dưỡng, lượng calo và tác động đến sức khỏe.
Bánh bèo là món ăn truyền thống lâu đời của người Việt, đặc biệt phổ biến ở các tỉnh miền Trung. Cái tên “bánh bèo” xuất phát từ hình dáng nhỏ, mỏng nhẹ, trông giống như cánh bèo trên mặt nước.
Có thể nói, bánh bèo vừa là món ăn chơi, vừa là một phần của bản sắc văn hóa Việt.
Nguyên liệu làm bánh bèo khá đơn giản, nhưng sự kết hợp khéo léo đã tạo nên hương vị đặc trưng:
Dù thành phần không cầu kỳ, nhưng sự phối hợp giữa bột gạo, tôm, mỡ hành và nước mắm đã tạo nên một tổng thể hương vị vừa đậm đà vừa hài hòa.
Bánh bèo có nhiều biến thể khác nhau, phản ánh đặc trưng khẩu vị từng vùng miền.
Bánh được làm trong chén nhỏ, mỏng manh và mềm mại. Topping đặc trưng là tôm chấy đỏ au, da heo chiên giòn, thêm chút mỡ hành xanh mướt. Nước chấm pha loãng, vị chua ngọt dịu, cay nhẹ. Đây là phiên bản gắn liền với danh tiếng ẩm thực Huế, được nhiều du khách quốc tế yêu thích.
Bánh thường lớn hơn bánh bèo Huế. Topping phong phú: Đậu xanh nghiền, hành phi, tôm khô, đôi khi có thịt heo quay băm nhỏ. Nước mắm Quảng thường đậm vị hơn, hợp khẩu vị người miền Trung.
Bánh thường được đổ thành khay lớn rồi cắt thành từng miếng nhỏ. Topping đa dạng: Tôm khô, củ sắn xào, tóp mỡ, đậu phộng rang. Nước mắm miền Nam ngọt nhiều hơn, dễ ăn và hợp khẩu vị số đông.
Sự khác biệt giữa các loại bánh bèo đã làm phong phú thêm trải nghiệm ẩm thực của người Việt, đồng thời khẳng định sự sáng tạo trong việc biến tấu món ăn truyền thống.
Dù là món ăn chơi, bánh bèo vẫn cung cấp nhiều dưỡng chất:
Một phần bánh bèo nhỏ có thể cung cấp năng lượng tương đương một bữa phụ hợp lý, nhưng không nên thay thế hoàn toàn bữa chính.
Lượng calo trong bánh bèo thay đổi tùy kích thước và topping:
Trung bình, một khẩu phần bánh bèo có thể dao động từ 350 - 600 kcal. Với người trưởng thành, đây là mức năng lượng tương đương 1/5 - 1/4 nhu cầu calo hằng ngày.
Bánh bèo vừa mang lại lợi ích ẩm thực vừa có những hạn chế dinh dưỡng:
Lợi ích:
Hạn chế:
Do đó, bánh bèo nên được thưởng thức điều độ, khoảng 1 - 2 phần/tuần, thay vì ăn hàng ngày. Người có bệnh nền (tiểu đường, tim mạch, cao huyết áp) cần cân nhắc khi sử dụng.
Bánh bèo không chỉ là một món ăn quen thuộc mà còn là biểu tượng ẩm thực của Việt Nam, đặc biệt ở miền Trung. Từ sự tinh tế của bánh bèo Huế đến sự đậm đà của Quảng Nam và sự phóng khoáng của miền Nam, bánh bèo mang đến trải nghiệm phong phú cho thực khách.
Về dinh dưỡng, bánh bèo cung cấp năng lượng nhanh, có protein từ tôm và đậu xanh, nhưng cũng chứa nhiều tinh bột, chất béo và natri. Vì vậy, để vừa thưởng thức hương vị truyền thống vừa bảo vệ sức khỏe, người dùng nên ăn điều độ và kết hợp cùng chế độ ăn uống lành mạnh.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.