Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Dinh dưỡng/
  4. Ăn ngon khỏe

Các loại chất béo: Định nghĩa, vai trò và lượng chất béo cần tiêu thụ hằng ngày

27/10/2022
Kích thước chữ

Bạn có biết rằng chất béo không chỉ là nguồn năng lượng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe? Tuy nhiên, không phải loại chất béo nào cũng mang lại lợi ích như nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các loại chất béo, cách phân biệt chúng, và tác động của chúng đến cơ thể để bạn có thể xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh hơn.

Chất béo thường bị hiểu nhầm là thủ phạm gây tăng cân và các bệnh tim mạch. Thực tế, một số loại chất béo rất cần thiết cho cơ thể, trong khi những loại khác có thể gây hại nếu tiêu thụ quá mức. Hiểu rõ về các loại chất béo, vai trò của chúng, và cách kiểm soát lượng tiêu thụ sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe lâu dài. Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết này!

Chất béo là gì?

Chất béo là một nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu, thuộc nhóm hợp chất hữu cơ được gọi là lipid. Chúng cung cấp năng lượng, bảo vệ các cơ quan nội tạng, và tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng như sản xuất hormone. Chất béo có thể ở dạng rắn (như mỡ động vật) hoặc lỏng (như dầu thực vật), tùy thuộc vào cấu trúc hóa học của chúng.

Các loại chất béo: Định nghĩa, vai trò và lượng chất béo cần tiêu thụ hằng ngày 1
Chất béo là một nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu, thuộc nhóm hợp chất hữu cơ được gọi là lipid

Chất béo được chia thành nhiều loại dựa trên cấu trúc axit béo, bao gồm chất béo bão hòa, không bão hòa, và chất béo trans. Mỗi loại có đặc điểm và tác động khác nhau đến sức khỏe. Việc hiểu rõ các loại chất béo giúp bạn lựa chọn thực phẩm phù hợp để duy trì cơ thể khỏe mạnh.

Thành phần cấu tạo của chất béo gồm những gì?

Chất béo chủ yếu được tạo thành từ axit béo và glycerol. Axit béo là chuỗi carbon dài, có thể được phân loại dựa trên sự hiện diện của liên kết đôi giữa các nguyên tử carbon:

  • Axit béo no (axit béo bão hòa): Không có liên kết đôi, thường rắn ở nhiệt độ phòng (chủ yếu có trong mỡ động vật và một số thực phẩm có nguồn gốc động vật, như thịt, bơ và phô mai). Các axit béo no bao gồm các axit như axit palmitic, axit stearic, và axit caprylic. Mặc dù cơ thể cần một lượng nhỏ axit béo no để hỗ trợ sản xuất hormone và xây dựng màng tế bào, nhưng việc tiêu thụ quá nhiều axit béo no có thể làm tăng mức cholesterol xấu (LDL) trong máu và giảm mức cholesterol tốt (HDL).
  • Axit béo không no (axit béo không bão hòa): Có ít nhất một liên kết đôi, thường lỏng ở nhiệt độ phòng (chủ yếu có trong thực vật và các nguồn thực phẩm như dầu thực vật, hạt, các loại đậu và cá béo). Ví dụ về các axit béo không no là axit oleic (có trong dầu olive), axit linoleic (có trong dầu hạt cải) và axit alpha-linolenic (có trong hạt lanh). Các axit béo không no được biết đến với tác dụng tích cực trong việc giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng mức cholesterol tốt (HDL).

Glycerol kết hợp với axit béo tạo thành triglyceride, loại phân tử chính trong mỡ động vật và dầu thực vật. Triglyceride chiếm phần lớn chất béo mà chúng ta tiêu thụ hàng ngày. Ngoài ra, chất béo còn chứa các thành phần khác như phospholipid và sterol (như cholesterol), đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tế bào và chức năng cơ thể.

Các loại chất béo: Định nghĩa, vai trò và lượng chất béo cần tiêu thụ hằng ngày 2
Chất béo chủ yếu được tạo thành từ axit béo và glycerol

Vai trò của chất béo có trong cơ thể

Chất béo không chỉ là nguồn năng lượng mà còn đảm nhận nhiều chức năng quan trọng:

  • Cung cấp năng lượng: Mỗi gram chất béo cung cấp 9 calo, gấp đôi so với carbohydrate và protein. Chúng là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả cho cơ thể.
  • Hỗ trợ cấu trúc tế bào: Chất béo là thành phần chính của màng tế bào, giúp duy trì tính toàn vẹn và chức năng của tế bào.
  • Bảo vệ não bộ: Các axit béo omega-3, như DHA, rất cần thiết cho sự phát triển và bảo vệ não bộ, cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức.
  • Hấp thụ vitamin: Chất béo giúp cơ thể hấp thụ các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K), hỗ trợ sức khỏe xương, mắt, da và hệ miễn dịch.
  • Điều hòa hormone: Chất béo tham gia sản xuất hormone, giúp điều chỉnh nhiều quá trình sinh lý như tăng trưởng và trao đổi chất.

Các loại chất béo phổ biến thường gặp

Không phải tất cả các loại chất béo đều giống nhau. Dựa trên cấu trúc hóa học và tác động đến sức khỏe, chất béo được chia thành hai nhóm chính: chất béo tốt và chất béo xấu.

Chất béo tốt

Chất béo tốt, hay chất béo không bão hòa, bao gồm axit béo đơn không bão hòa (MUFA) và đa không bão hòa (PUFA), như omega-3 và omega-6. Những chất béo này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe:

  • Giảm cholesterol xấu (LDL): Giúp bảo vệ tim mạch và giảm nguy cơ đột quỵ.
  • Hỗ trợ sức khỏe não bộ: Omega-3 cải thiện trí nhớ và giảm nguy cơ suy giảm nhận thức.
  • Chống viêm: Giảm viêm trong cơ thể, hỗ trợ điều trị các bệnh mãn tính.

Một số nguồn thực phẩm giàu chất béo không bão hòa có thể kể đến như:

  • Cá béo (cá hồi, cá thu, cá mòi).
  • Quả bơ, dầu ô liu, dầu hạt cải.
  • Các loại hạt (hạnh nhân, óc chó, hạt chia).
Các loại chất béo: Định nghĩa, vai trò và lượng chất béo cần tiêu thụ hằng ngày 3
Các loại chất béo tốt mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe

Chất béo xấu

Chất béo xấu bao gồm chất béo bão hòa và chất béo trans, có thể gây hại nếu tiêu thụ quá nhiều:

  • Chất béo bão hòa: Tăng cholesterol xấu (LDL), làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch. Có trong thịt đỏ, bơ, phô mai, và các sản phẩm sữa toàn phần.
  • Chất béo trans: Loại chất béo nguy hiểm nhất, làm tăng LDL và giảm cholesterol tốt (HDL). Thường có trong thực phẩm chế biến sẵn như bánh quy, snack, và đồ chiên.

Hạn chế tiêu thụ chất béo xấu là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe tim mạch và duy trì cân nặng ổn định.

Mối liên hệ giữa chất béo và cân nặng

Chất béo thường bị đổ lỗi cho tình trạng tăng cân, nhưng thực tế, mối quan hệ này phức tạp hơn bạn nghĩ.

Tăng cân

Tiêu thụ quá nhiều chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa và trans, có thể dẫn đến dư thừa calo. Vì mỗi gram chất béo cung cấp 9 calo, việc ăn quá nhiều thực phẩm giàu chất béo mà không vận động đủ sẽ khiến cơ thể tích trữ mỡ. Các món ăn như đồ chiên rán, bánh ngọt, và thịt mỡ thường là nguyên nhân chính gây tăng cân nếu không kiểm soát.

Giảm cân

Ngược lại, chất béo tốt có thể hỗ trợ giảm cân khi được sử dụng đúng cách. Axit béo không bão hòa giúp tăng cảm giác no, giảm cảm giác thèm ăn, và cải thiện quá trình trao đổi chất. Ví dụ, quả bơ hoặc một ít dầu ô liu trong bữa ăn có thể giúp bạn duy trì chế độ ăn uống lành mạnh mà không cảm thấy đói.

Các loại chất béo: Định nghĩa, vai trò và lượng chất béo cần tiêu thụ hằng ngày 4
Chất béo tốt có thể hỗ trợ giảm cân khi được sử dụng đúng cách

Lượng chất béo cần cho mỗi ngày là bao nhiêu?

Nhu cầu về chất béo hàng ngày thay đổi tùy theo độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe. Dưới đây là khuyến nghị về nhu cầu chất béo mỗi ngày do Bộ Y tế đưa ra dành cho người Việt Nam:

Nhóm tuổi/Tình trạng sinh lý% năng lượng từ chất béo/Tổng năng lượng khẩu phầnNhu cầu khuyến nghị chất béo (g/ngày)
0 - 5 tháng40 - 60Nam: 24 - 37; Nữ: 22 - 33
6 - 8 tháng30 - 40Nam: 22 - 29; Nữ: 20 - 27
9 - 11 tháng30 - 40Nam: 23 - 31; Nữ: 22 - 29
1 - 2 tuổi30 - 40Nam: 33 - 44; Nữ: 31 - 41
3 - 5 tuổi25 - 35Nam: 36 - 51; Nữ: 34 - 48
6 - 7 tuổi20 - 30Nam: 35 - 52; Nữ: 32 - 49
8 - 9 tuổi20 - 30Nam: 40 - 61; Nữ: 38 - 58
10 - 11 tuổi20 - 30Nam: 48 - 72; Nữ: 44 - 66
12 - 14 tuổi20 - 30Nam: 56 - 83; Nữ: 51 - 77
15 - 19 tuổi20 - 30Nam: 63 - 94; Nữ: 53 - 79
20 - 29 tuổi20 - 25Nam: 57 - 71; Nữ: 46 - 57
30 - 49 tuổi20 - 25Nam: 52 - 65; Nữ: 45 - 56
50 - 69 tuổi20 - 25Nam: 52 - 65; Nữ: 44 - 55
Từ 70 tuổi trở lên20 - 25Nam: 49 - 61; Nữ: 40 - 51
Phụ nữ có thai
3 tháng đầu +1,5
3 tháng giữa +7,5
3 tháng cuối +15
Phụ nữ cho con bú+10

Lượng chất béo nên chiếm 25-35% tổng năng lượng tiêu thụ hàng ngày. Ví dụ, nếu bạn cần 2000 calo mỗi ngày, thì 500-700 calo (tương đương 55-75g chất béo) nên đến từ chất béo.

Cách tính nhu cầu chất béo hằng ngày

Theo chế độ dinh dưỡng chuẩn cho người Việt Nam, người trưởng thành nên hấp thụ tối đa 25% tổng năng lượng từ chất béo trong khẩu phần ăn hàng ngày, đồng thời cung cấp năng lượng từ các axit béo. Trong đó, tỷ lệ chất béo động vật không nên chiếm quá 60% tổng lượng chất béo tiêu thụ.

Cùng với đó, lượng axit béo no trong khẩu phần không nên vượt quá 10% tổng năng lượng tiêu thụ. Để duy trì mức độ này, cần ưu tiên sử dụng các loại dầu thực vật, đồng thời hạn chế tiêu thụ mỡ động vật.

Các axit béo không no (bao gồm axit linoleic, axit alpha-linolenic, docosahexaenoic, cùng các axit béo không no khác) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp từ 11% đến 15% tổng năng lượng khẩu phần. Để đạt được tỷ lệ này, cần khuyến khích tăng cường việc sử dụng dầu thực vật và tiêu thụ các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá ngừ, những thực phẩm giàu axit béo không no. Đặc biệt, nhu cầu axit linoleic và axit alpha-linolenic đối với người trưởng thành lần lượt là 2g/ngày và 0,5g/ngày.

Các loại chất béo: Định nghĩa, vai trò và lượng chất béo cần tiêu thụ hằng ngày 5
Tăng cường sử dụng các loại cá béo để bổ sung chất béo có lợi

Để tính lượng chất béo cần thiết, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Xác định tổng năng lượng cần thiết mỗi ngày (thường từ 1800-2500 calo, tùy thuộc vào mức độ hoạt động).
  • Nhân tổng calo với 0.25-0.35 để tính lượng calo từ chất béo.
  • Mỗi gam chất béo có 9 calo, vì vậy bạn cần chia lượng calo từ chất béo cho 9 để có tổng số gam chất béo.

Ví dụ: Với 2000 calo/ngày, lượng chất béo cần là:

  • 2000 × 0.25 = 500 calo → 500 ÷ 9 ≈ 55g.
  • 2000 × 0.35 = 700 calo → 700 ÷ 9 ≈ 75g.

Sử dụng các ứng dụng dinh dưỡng hoặc tư vấn chuyên gia để tính toán chính xác hơn.

Tác động của việc tiêu thụ quá nhiều hoặc quá ít chất béo

Cân bằng lượng chất béo là yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe. Cả việc tiêu thụ quá nhiều và quá ít đều có thể gây hậu quả.

Tiêu thụ nhiều chất béo

Ăn quá nhiều chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa và trans, có thể dẫn đến:

  • Tăng cân: Dư thừa calo gây tích tụ mỡ.
  • Bệnh tim mạch: Tăng cholesterol xấu (LDL), làm tắc nghẽn động mạch.
  • Tiểu đường type 2: Dư thừa chất béo ảnh hưởng đến độ nhạy insulin.
  • Vấn đề về thận: Tăng nguy cơ bệnh thận mãn tính.

Tiêu thụ ít chất béo

Thiếu chất béo có thể gây ra:

  • Thiếu hụt vitamin: Giảm hấp thụ vitamin A, D, E, K, ảnh hưởng đến mắt, xương, và miễn dịch.
  • Vấn đề thần kinh: Thiếu omega-3 làm giảm chức năng não bộ.
  • Da và tóc kém khỏe: Da khô, tóc gãy rụng do thiếu axit béo thiết yếu.
Các loại chất béo: Định nghĩa, vai trò và lượng chất béo cần tiêu thụ hằng ngày 6
Thiếu hụt chất béo có thể khiến da khô, tóc gãy rụng

Cách kiểm soát lượng chất béo hiệu quả

Để tối ưu hóa lợi ích của chất béo trong chế độ ăn, bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản sau:

Chọn thực phẩm giàu chất béo tốt

Ưu tiên các thực phẩm chứa chất béo không bão hòa, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và hỗ trợ các chức năng cơ thể:

  • Cá béo: Các loại cá như cá hồi, cá thu rất giàu omega-3, một loại axit béo không no có lợi cho sức khỏe tim mạch và giảm viêm.
  • Quả bơ: Là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn (MUFA), bơ hỗ trợ giảm cholesterol xấu (LDL) và cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Các loại hạt: Hạnh nhân, óc chó, hồ đào,… cung cấp chất béo lành mạnh và chất xơ, giúp điều hòa mức đường huyết và cung cấp năng lượng ổn định.

Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn

Cần tránh hoặc hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chứa chất béo không lành mạnh, bao gồm chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans fat), có thể gây hại cho sức khỏe tim mạch và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính:

  • Đồ chiên rán: Khoai tây chiên, gà rán,… chứa nhiều chất béo bão hòa và trans fat, dễ gây tăng cân và tăng cholesterol xấu.
  • Thực phẩm chế biến sẵn: Bánh quy, snack, bánh ngọt công nghiệp thường chứa nhiều chất béo chuyển hóa và đường tinh luyện.
  • Sản phẩm sữa toàn phần: Phô mai, kem,… nếu tiêu thụ quá mức có thể góp phần tăng lượng chất béo bão hòa trong khẩu phần ăn.

Kiểm soát khẩu phần ăn

Để duy trì lượng chất béo hợp lý, hãy áp dụng các mẹo nhỏ giúp bạn kiểm soát khẩu phần hiệu quả:

  • Đo lường dầu ăn: Hạn chế sử dụng quá nhiều dầu ăn, bạn có thể đo lường bằng thìa để kiểm soát lượng dầu (1-2 thìa/ngày là đủ).
  • Chia nhỏ khẩu phần các loại hạt và bơ: Khoảng 20-30g hạt hoặc bơ mỗi lần sẽ giúp bạn duy trì lượng chất béo hợp lý mà không bị dư thừa.
  • Sử dụng ứng dụng dinh dưỡng: Các ứng dụng theo dõi lượng calo và chất béo giúp bạn dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh chế độ ăn của mình.
Các loại chất béo: Định nghĩa, vai trò và lượng chất béo cần tiêu thụ hằng ngày 7
Chọn thực phẩm giàu chất béo tốt để kiểm soát chất béo hiệu quả

Cách chẩn đoán tình trạng cơ thể dư thừa hay thiếu hụt chất béo

Để biết cơ thể có đang thiếu hoặc dư thừa chất béo, bạn có thể thực hiện các kiểm tra sau:

  • Tính chỉ số BMI: Đánh giá xem cân nặng có phù hợp với chiều cao không.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra mức cholesterol (LDL, HDL) và triglyceride.
  • Đo tỷ lệ mỡ cơ thể: Sử dụng máy đo chuyên dụng để xác định lượng mỡ.
  • Quan sát triệu chứng: Da khô, tóc gãy rụng (thiếu chất béo) hoặc tăng cân bất thường (dư thừa chất béo).

Tư vấn bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có đánh giá chính xác và kế hoạch điều chỉnh phù hợp.

Câu hỏi thường gặp về chất béo

Chất béo có ở đâu?

Chất béo có mặt trong nhiều loại thực phẩm:

  • Dầu thực vật: Dầu ô liu, dầu hạt cải,...
  • Thịt và cá: Thịt bò, cá hồi, cá thu,...
  • Các loại hạt: Hạnh nhân, hạt chia, óc chó,...
  • Sản phẩm sữa: Bơ, phô mai, sữa chua,...

Chất béo nào tốt cho cơ thể?

Chất béo không bão hòa, đặc biệt là omega-3 và omega-6, là tốt nhất. Chúng giúp giảm viêm, bảo vệ tim mạch, và hỗ trợ chức năng não bộ. Nguồn thực phẩm tốt bao gồm cá béo, quả bơ, và dầu ô liu.

Chất béo trong cơ thể là gì?

Chất béo trong cơ thể chủ yếu là mỡ (adipose tissue), đóng vai trò dự trữ năng lượng, bảo vệ cơ quan, và điều hòa nhiệt độ. Chúng tồn tại dưới dạng triglyceride trong các mô mỡ.

Nên ăn bao nhiêu chất béo một ngày là đủ?

Người trưởng thành nên tiêu thụ 70-90g chất béo/ngày, chiếm 25-35% tổng năng lượng. Phụ nữ mang thai cần 80-100g, trong khi trẻ em cần 30-60g, tùy thuộc vào độ tuổi.

Ăn chất béo có tăng cân không?

Tiêu thụ quá nhiều chất béo, đặc biệt là chất béo xấu, có thể gây tăng cân do dư thừa calo. Tuy nhiên, chất béo tốt, khi ăn ở mức vừa phải, hỗ trợ duy trì cân nặng và sức khỏe tổng thể.

Các loại chất béo: Định nghĩa, vai trò và lượng chất béo cần tiêu thụ hằng ngày 8
Tiêu thụ quá nhiều chất béo, đặc biệt là chất béo xấu, có thể gây tăng cân do dư thừa calo

Chất béo là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống, nhưng việc hiểu rõ các loại chất béo và cách tiêu thụ đúng cách là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe. Bằng cách ưu tiên chất béo tốt, hạn chế chất béo xấu, và kiểm soát khẩu phần ăn, bạn có thể tối ưu hóa lợi ích của chất béo mà không lo ngại về các nguy cơ sức khỏe. Hãy bắt đầu điều chỉnh chế độ ăn uống của bạn ngay hôm nay để duy trì cơ thể khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng!

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcTrần Huỳnh Minh Nhật

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin