Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Ung thư vú là một trong những căn bệnh thường xuyên gặp phải ở phụ nữ. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là đgiúp cải thiện sức khỏe cho các bệnh nhân ung thư vú. Tuy nhiên, một trong những câu hỏi phổ biến mà bệnh nhân thường đặt ra là: "Bệnh nhân ung thư vú sống được bao lâu?".
Phải đối mặt với chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú là một thử thách đầy khó khăn khiến nhiều người đặt ra câu hỏi liệu "Bệnh nhân ung thư vú sống được bao lâu?".
Đã có nhiều tiến bộ trong việc điều trị và kiểm soát ung thư vú, giúp nhiều bệnh nhân ung thư vú có cơ hội sống lâu hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Ung thư vú là một căn bệnh phức tạp xuất phát từ sự phát triển bất thường của tế bào tuyến vú. Tuy nhiên, nguyên nhân chính có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm di truyền, môi trường, và lối sống của người bệnh.
Di truyền: Đột biến gen đóng một vai trò quan trọng trong gây ra ung thư vú. Khoảng 5 đến 7% trong số những trường hợp này là do di truyền, và trong đó, đột biến gen BRCA1/2 đặc biệt quan trọng. Những người có đột biến gen BRCA1/2 di truyền có nguy cơ cao hơn mắc ung thư vú và nhiều loại ung thư khác.
Môi trường: Môi trường xung quanh chúng ta cũng đóng góp đáng kể vào nguy cơ mắc ung thư vú. Các yếu tố như tiếp xúc với khói bụi, hóa chất độc hại, vi khuẩn, tia X, và tia tử ngoại có thể gây ra những đột biến gen. Môi trường độc hại có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú bằng cách tác động vào cấu trúc gen và gây ra các đột biến gen.
Lối sống:
Khả năng miễn dịch của cơ thể:
Ung thư vú được phân thành năm giai đoạn chính (0, I, II, III và IV) để đánh giá tình trạng của bệnh dựa trên các yếu tố như kích thước của khối u, mức độ di căn, và vị trí di căn.
Giai đoạn 0: Đây là giai đoạn ban đầu của ung thư vú, còn gọi là "ung thư tại chỗ." Tại giai đoạn này, khối u chưa lan ra ngoài biên động vú và chưa có di căn nào đến các hạch bạch huyết hoặc cơ quan khác. Đây thường là giai đoạn tốt nhất để điều trị, và tỷ lệ sống sót cao.
Giai đoạn I: Giai đoạn này chia thành hai phụ giai đoạn: I (A) và I (B).
Giai đoạn II: Giai đoạn II chia thành hai phụ giai đoạn: II (A) và II (B).
Giai đoạn III: Giai đoạn này chia thành hai phụ giai đoạn: III (A), III (B), và III (C).
Giai đoạn IV: Đây là giai đoạn cuối cùng của ung thư vú. Tại giai đoạn này, bệnh đã di căn xa đến các cơ quan khác như xương, phổi, gan, não và các bộ phận khác. Giai đoạn này thường rất nghiêm trọng và khó điều trị.
Giai đoạn của ung thư vú có vai trò quan trọng trong việc quyết định phương pháp điều trị và tiên lượng của bệnh. Người bệnh cần thực hiện các xét nghiệm để xác định giai đoạn của bệnh và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia y tế để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất.
Có năm giai đoạn chính trong việc phân loại các giai đoạn của ung thư vú, từ giai đoạn 0 đến giai đoạn IV, mỗi giai đoạn có đặc điểm và tiên lượng sống khác nhau.
Giai đoạn 0 (Stage 0):
Giai đoạn này thường được phát hiện sớm thông qua sàng lọc ung thư vú hoặc các biểu hiện ban đầu như ung thư biểu mô nội ống, ung thư tiểu thùy tại chỗ, hoặc bệnh Paget của núm vú mà không có tổn thương u nguyên phát. Tại giai đoạn này, không có khối u, không có di căn đến hạch bạch huyết hoặc cơ quan khác. Bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn này và điều trị kịp thời thường có tỷ lệ sống 100%.
Giai đoạn I (Stage I):
Giai đoạn I (A): Khối u có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 2 cm và chưa lan ra ngoài biên động vú hoặc kích thước từ 2 đến 5 cm và chưa có di căn đến hạch bạch huyết hoặc cơ quan khác. Bệnh nhân được phát hiện và điều trị ở giai đoạn này thường có tỷ lệ sống 100%.
Giai đoạn I (B): Khối u có kích thước từ 2 đến 5 cm và chưa lan ra ngoài biên động vú hoặc kích thước từ 2 đến 5 cm và đã có di căn đến hạch bạch huyết hoặc cơ quan khác. Tỷ lệ sống của bệnh nhân ở giai đoạn này cũng thường cao.
Giai đoạn II (Stage II):
Giai đoạn IIA (Stage IIA): Đối với ung thư vú giai đoạn II, u nguyên phát vẫn có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 2 cm và đã lan ra ngoài biên động vú hoặc kích thước từ 2 đến 5 cm và đã di căn đến hạch bạch huyết cùng bên. Nếu phát hiện và điều trị kịp thời ở giai đoạn này, tỷ lệ sống là 98%.
Giai đoạn IIB (Stage IIB): Giai đoạn này có thể bao gồm các trường hợp khác nhau về kích thước và di căn. Tỷ lệ sống của bệnh nhân phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Giai đoạn III (Stage III):
Giai đoạn IIIA (Stage IIIA): Với ung thư vú giai đoạn III này, u nguyên phát không xuất hiện di trú. Hạch bạch huyết di căn cùng bên và có những biểu hiện như mô tả. Tỷ lệ sống của bệnh nhân ở giai đoạn này có thể là 88% nếu phát hiện và điều trị kịp thời.
Giai đoạn IIIB (Stage IIIB): U có mọi kích thước và đã xâm lấn vào thành ngực hoặc da vùng ngực. Hạch bạch huyết có di căn đến các khu vực xung quanh. Tỷ lệ sống của bệnh nhân ở giai đoạn này thường là 52%.
Giai đoạn IIIC (Stage IIIC): Giai đoạn này bao gồm các trường hợp phức tạp với u nguyên phát và di căn đến các hạch bạch huyết ở xa hoặc cơ quan khác. Tỷ lệ sống của bệnh nhân phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Giai đoạn IV (Stage IV):
Giai đoạn cuối cùng của ung thư vú khi bệnh đã di căn xa đến các cơ quan khác. Tỷ lệ sống của bệnh nhân ở giai đoạn này thường thấp, chỉ còn khoảng 16% khi phát hiện và điều trị kịp thời.
Lựa chọn phương pháp điều trị và cách phối hợp các phương pháp dựa vào giai đoạn bệnh, đặc điểm lâm sàng, và nhiều yếu tố khác để đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được liệu pháp phù hợp nhất.
Xem thêm:
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.