Bướu giáp thòng là gì? Nguyên nhân và phương pháp điều trị hiệu quả
28/06/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Bướu giáp thòng là tình trạng tuyến giáp phát triển to và lan xuống vùng trung thất, gây ra nhiều triệu chứng lâm sàng và ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe người bệnh. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có ý nghĩa quan trọng trong điều trị và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Trong những năm gần đây, tỷ lệ mắc bướu giáp thòng có xu hướng gia tăng, đặc biệt ở những khu vực có tỷ lệ thiếu i-ốt cao hoặc ở người lớn tuổi. Theo Thư viện Y học Quốc gia Hoa Kỳ, bướu giáp thòng chiếm khoảng 3-20% các trường hợp bướu giáp lớn. Bệnh không chỉ gây khó khăn trong sinh hoạt mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử trí đúng cách.
Bướu giáp thòng là gì?
Bướu giáp thòng là tình trạng tuyến giáp phì đại bất thường, phát triển lan xuống trung thất trước hoặc trung thất sau, vượt quá lỗ trên xương ức. Đây là một dạng bướu giáp kích thước lớn, thường hình thành trên nền bướu giáp đơn thuần không được phát hiện hoặc điều trị kịp thời. Bướu giáp thòng có thể gây chèn ép các cấu trúc lân cận như khí quản, thực quản và các tĩnh mạch lớn, từ đó dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng.
Bướu giáp thòng là tình trạng tuyến giáp phì đại bất thường
Các triệu chứng lâm sàng của bướu giáp thòng thường xuất hiện khi bướu đạt kích thước lớn hoặc gây chèn ép đáng kể, bao gồm:
Khó thở, đặc biệt khi nằm ngửa, do bướu chèn ép khí quản.
Nuốt nghẹn, cảm giác vướng khi nuốt, rõ rệt hơn với thức ăn đặc.
Ho kéo dài, do kích thích đường thở.
Khối bất thường vùng cổ dưới, khối này thường ít di động theo nhịp nuốt, khác với đặc điểm của bướu giáp thông thường.
Dấu hiệu chèn ép tĩnh mạch, biểu hiện bằng tĩnh mạch cổ nổi, phù mặt (thường rõ hơn vào buổi sáng).
Khi xuất hiện các triệu chứng trên, người bệnh cần đến cơ sở y tế sớm để được thăm khám và đánh giá chính xác, tránh các biến chứng nguy hiểm do bướu chèn ép gây ra.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến bướu giáp thòng
Bướu giáp thòng là kết quả của quá trình phì đại tuyến giáp kéo dài, thường xuất hiện trên nền các bệnh lý tuyến giáp mạn tính mà không được chẩn đoán hoặc điều trị kịp thời. Các nguyên nhân chính bao gồm:
Thiếu i-ốt kéo dài
I-ốt là vi chất dinh dưỡng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp hormone tuyến giáp (T3 và T4). Khi cơ thể thiếu i-ốt trong thời gian dài, tuyến giáp phải tăng hoạt động để duy trì nồng độ hormone tuyến giáp trong máu, dẫn đến hiện tượng phì đại tuyến giáp nhằm bù đắp sự thiếu hụt. Quá trình này diễn ra âm thầm, kéo dài nhiều năm, và nếu không được bổ sung i-ốt đầy đủ, tuyến giáp sẽ tiếp tục phát triển, có thể lan xuống trung thất, tạo thành bướu giáp thòng.
Bướu giáp nhân hoặc đa nhân không được điều trị
Bướu giáp đơn thuần, đặc biệt là bướu giáp nhân hoặc đa nhân, nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, sẽ tiếp tục tăng kích thước. Do đặc điểm giải phẫu của vùng cổ dưới và trung thất, bướu giáp có xu hướng phát triển theo hướng kháng lực thấp, tức là lan xuống trung thất. Lâu dần, bướu chiếm chỗ trong trung thất, chèn ép các cấu trúc quan trọng như khí quản, thực quản và mạch máu lớn.
Bướu giáp đơn thuần không được phát hiện và xử trí kịp thời sẽ tiếp tục tăng kích thước và tạo thành bướu giáp thòng
Một số yếu tố nguy cơ được ghi nhận là góp phần thúc đẩy quá trình hình thành bướu giáp thòng, bao gồm:
Độ tuổi trên 50: Sự lão hóa làm gia tăng nguy cơ phì đại tuyến giáp, đặc biệt ở những người sống tại vùng thiếu i-ốt hoặc có bướu giáp từ trước. Bướu giáp ở người cao tuổi thường âm thầm phát triển trong nhiều năm trước khi gây ra triệu chứng chèn ép.
Giới tính nữ: Nữ giới có tỷ lệ mắc bướu giáp nói chung và bướu giáp thòng nói riêng cao hơn nam giới khoảng 3 lần. Điều này có thể liên quan đến yếu tố nội tiết, đặc biệt là những biến đổi hormone trong các giai đoạn đặc biệt như dậy thì, mang thai và mãn kinh, vốn làm gia tăng nguy cơ phì đại tuyến giáp.
Tiền sử gia đình có người mắc bệnh lý tuyến giáp: Yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định trong sự phát triển của bướu giáp. Những người có người thân trong gia đình từng mắc các bệnh lý tuyến giáp (đặc biệt là bướu giáp nhân hoặc đa nhân) sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với dân số chung.
Sống tại vùng thiếu i-ốt: Các khu vực địa lý có tỷ lệ thiếu i-ốt cao (như vùng núi, vùng sâu, vùng xa) thường ghi nhận tỷ lệ mắc bướu giáp cao hơn. Ở Việt Nam, một số vùng miền núi phía Bắc và Tây Nguyên vẫn còn nằm trong nhóm nguy cơ cao do điều kiện tự nhiên và thói quen ăn uống chưa đảm bảo lượng i-ốt cần thiết.
Phương pháp chẩn đoán bướu giáp thòng
Chẩn đoán bướu giáp thòng đòi hỏi sự kết hợp giữa khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng hiện đại để xác định chính xác vị trí, kích thước và mức độ chèn ép.
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khám vùng cổ để phát hiện khối bướu nằm thấp dưới xương đòn, đánh giá kích thước, mức độ di động theo nhịp nuốt và các dấu hiệu chèn ép. Các triệu chứng như khó thở, nuốt nghẹn, phù mặt, tĩnh mạch cổ nổi giúp gợi ý bướu giáp thòng và định hướng chỉ định cận lâm sàng tiếp theo.
Bác sĩ sẽ khám vùng cổ để phát hiện khối bướu nằm thấp dưới xương đòn
Cận lâm sàng
Để chẩn đoán xác định bướu giáp thòng, đánh giá mức độ lan rộng và tác động lên các cấu trúc lân cận, cần thực hiện một số cận lâm sàng sau:
Siêu âm tuyến giáp: Đây là phương pháp thăm dò không xâm lấn đầu tiên được chỉ định, giúp xác định kích thước, cấu trúc bên trong tuyến giáp và mức độ lan xuống trung thất nếu bướu còn nằm trong tầm khảo sát của đầu dò.
X-quang ngực (thẳng và nghiêng): Giúp phát hiện bóng mờ của bướu giáp trong trung thất, đánh giá mức độ lan xuống trung thất và xác định tình trạng chèn ép, hẹp khí quản.
CT scan hoặc MRI ngực: Được chỉ định khi cần khảo sát chi tiết hơn. Các kỹ thuật hình ảnh này cung cấp thông tin chính xác về vị trí, kích thước, giới hạn bướu và mức độ chèn ép các cơ quan lân cận như khí quản, thực quản và mạch máu lớn.
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp (TSH, FT4): Giúp đánh giá tình trạng chức năng của tuyến giáp, xác định bướu giáp thòng có kèm theo cường giáp, suy giáp hay không.
Các phương pháp điều trị bướu giáp thòng hiện nay
Điều trị bướu giáp thòng phụ thuộc vào kích thước, triệu chứng và mức độ chèn ép của bướu. Dưới đây là các phương pháp chính:
Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa chủ yếu được chỉ định trong các trường hợp bướu giáp thòng kích thước nhỏ, không gây triệu chứng chèn ép và không có dấu hiệu nghi ngờ ác tính trên lâm sàng hoặc hình ảnh học. Mục tiêu của điều trị nhằm ổn định chức năng tuyến giáp và ngăn ngừa bướu tiếp tục phát triển.
Thuốc thường được sử dụng là levothyroxine, với mục đích ức chế nhẹ TSH nhằm hạn chế kích thích tuyến giáp tăng sinh. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này thường hạn chế đối với bướu giáp thòng kích thước lớn hoặc đã gây chèn ép các cấu trúc lân cận, và không làm giảm đáng kể thể tích bướu.
Trong những trường hợp này, điều trị phẫu thuật thường được cân nhắc là lựa chọn tối ưu hơn.
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính đối với bướu giáp thòng, đặc biệt trong các trường hợp bướu gây ảnh hưởng chức năng hoặc có nguy cơ ác tính. Phẫu thuật thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
Bướu giáp thòng gây chèn ép các cấu trúc quan trọng như khí quản, thực quản hoặc tĩnh mạch chủ trên, dẫn đến khó thở, nuốt nghẹn hoặc phù mặt.
Có nghi ngờ ác tính dựa trên kết quả chọc hút kim nhỏ hoặc các dấu hiệu hình ảnh học.
Bướu không đáp ứng hoặc không thích hợp với điều trị nội khoa.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính đối với bướu giáp thòng
Các phương pháp phẫu thuật chính gồm:
Cắt tuyến giáp qua đường cổ: Áp dụng trong hầu hết các trường hợp khi bướu chưa lan sâu vào trung thất và có thể lấy trọn qua đường rạch cổ.
Mở ngực kết hợp cắt xương ức (sternotomy): Chỉ định khi bướu lan sâu vào trung thất, không thể lấy trọn qua đường cổ, hoặc khi cần kiểm soát tốt hơn các cấu trúc trung thất bị chèn ép.
Các biến chứng cần lưu ý sau phẫu thuật có thể kể đến như:
Tổn thương dây thần kinh quặt ngược, gây khàn tiếng hoặc mất tiếng.
Suy chức năng tuyến cận giáp, dẫn đến hạ calci máu.
Bướu giáp thòng là một bệnh lý tuyến giáp nghiêm trọng, đòi hỏi sự chú ý và xử trí kịp thời để tránh các biến chứng như chèn ép khí quản hoặc thực quản. Việc nhận biết sớm các triệu chứng như khó thở, nuốt nghẹn, cùng với chẩn đoán chính xác qua siêu âm và CT scan, sẽ giúp cải thiện hiệu quả điều trị. Bổ sung i-ốt, tầm soát định kỳ và điều trị sớm bướu giáp là những biện pháp quan trọng để phòng ngừa bướu giáp thòng. Nếu bạn nghi ngờ mình có dấu hiệu bệnh, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.