Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết: Nguy cơ, dấu hiệu và phương pháp điều trị

Ngày 21/02/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Bạn có biết rằng nhiễm khuẩn huyết là một trong những bệnh lý nguy hiểm nhất, có thể gây tử vong trong vòng vài giờ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời? Theo thống kê, tỷ lệ tử vong do nhiễm khuẩn huyết ở Việt Nam là khoảng 30 - 50%, cao hơn nhiều so với các nước phát triển. Trong bài viết này, Nhà thuốc Long Châu sẽ giúp bạn tìm hiểu về các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết, từ nhiễm trùng đến sốc nhiễm trùng, cũng như cách phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả.

Nhiễm khuẩn huyết là một bệnh lý có thể gặp ở bất kỳ ai, bất kỳ lúc nào và có thể gây ra những hậu quả đáng sợ. Nhiễm khuẩn huyết có thể đe dọa tính mạng, tuy nhiên, mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể biến đổi từ nhẹ đến nghiêm trọng tùy thuộc vào giai đoạn phát triển bệnh. Vậy làm thế nào để nhận biết và phân biệt các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết? Bạn có biết cách phòng ngừa và xử lý kịp thời khi bị nhiễm khuẩn huyết? Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu khám phá các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết cũng như cách điều trị hiệu quả trong bài viết này.

Nguyên nhân của nhiễm khuẩn huyết

Nhiễm khuẩn huyết, hay còn gọi là nhiễm trùng máu, là một tình trạng nhiễm trùng rất nghiêm trọng. Bệnh này xảy ra khi vi sinh vật gây bệnh không cư trú tại một cơ quan bị tổn thương ban đầu và theo đường máu lan đi khắp cơ thể. Nếu không được can thiệp và điều trị đúng thời điểm, tình trạng nhiễm khuẩn huyết thường trở nên nghiêm trọng và không có chiều hướng tự khỏi. Nhiễm khuẩn huyết có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như suy cơ quan, rối loạn đông máu, sốc nhiễm khuẩn và tổn thương nội tạng.

Nhiễm khuẩn huyết có thể do nhiều loại vi khuẩn gây ra, nhưng phổ biến nhất là các loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Các loại vi khuẩn Gram âm thường gặp bao gồm Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa, Acinetobacter baumannii... Các loại vi khuẩn Gram dương thường gặp bao gồm Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Enterococcus faecalis, Enterococcus faecium... Ngoài ra, nhiễm khuẩn huyết cũng có thể do nấm, virus hoặc ký sinh trùng gây ra, nhưng ít gặp hơn.

Các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết: Nguy cơ, dấu hiệu và phương pháp điều trị 2
Nhiễm khuẩn huyết thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch yếu hoặc mới phẫu thuật

Các yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn huyết bao gồm:

  • Người già, trẻ sơ sinh/đẻ non.
  • Người dùng các loại thuốc ức chế miễn dịch như corticoid, các thuốc chống thải ghép hoặc các phương pháp điều trị bằng hóa trị và xạ trị.
  • Bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính bao gồm tiểu đường, HIV/AIDS, xơ gan, các bệnh liên quan đến van tim và tim bẩm sinh, bệnh phổi mạn tính, và suy thận mạn tính.
  • Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt lách, nghiện rượu bia, mắc bệnh máu ác tính, hoặc gặp tình trạng giảm bạch cầu hạt.
  • Bệnh nhân sử dụng các thiết bị y tế bị nhiễm khuẩn như ống thông tiểu, ống thông dạ dày, ống thông hô hấp, ống thông mạch, ống thông não, ống thông khớp...
  • Người bệnh có vết thương, phẫu thuật, nhiễm trùng da, nhiễm trùng răng miệng, nhiễm trùng tai mũi họng, nhiễm trùng đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường sinh dục, nhiễm trùng đường hô hấp...
  • Người bệnh có tiếp xúc với các nguồn nhiễm trùng như động vật, thực phẩm, nước, đất, không khí...

Các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết

Có 3 giai đoạn nhiễm khuẩn huyết, bao gồm: Nhiễm trùng, nhiễm trùng nặng và sốc nhiễm trùng.

Giai đoạn nhiễm trùng

Đây là giai đoạn đầu tiên trong các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết, khi vi khuẩn gây bệnh xâm nhập vào máu và gây ra các dấu hiệu viêm nhiễm. Các dấu hiệu của giai đoạn này gồm có:

  • Sốt cao hơn 38 độ C hoặc thân nhiệt dưới 36 độ C;
  • Tần suất nhịp tim vượt quá 90 lần mỗi phút;
  • Tần suất hô hấp vượt quá 20 lần mỗi phút;
  • Nghi ngờ hoặc đã được chẩn đoán nhiễm khuẩn.

Người bệnh phải có ít nhất 2 trong số các triệu chứng trên thì mới có thể được chẩn đoán là nhiễm khuẩn huyết. Nguồn nhiễm trùng có thể là bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể như phổi, bụng, da, xương, khớp, não, tim, thận, niệu đạo, âm đạo, hậu môn...

Các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết: Nguy cơ, dấu hiệu và phương pháp điều trị 1
Giai đoạn nhiễm trùng là giai đoạn đầu tiên trong các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết

Giai đoạn nhiễm trùng nặng

Giai đoạn nhiễm trùng nặng là giai đoạn tiếp theo của nhiễm khuẩn huyết, khi có một hoặc nhiều cơ quan bị suy. Điều này có nghĩa là chức năng của cơ quan bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi nhiễm trùng và không thể duy trì hoạt động bình thường. Để chẩn đoán nhiễm trùng máu nặng, bệnh nhân có thể xuất hiện một hoặc nhiều triệu chứng sau:

  • Những vùng da đổi màu;
  • Giảm tiểu tiện;
  • Thay đổi về mặt tâm thần;
  • Giảm tiểu cầu;
  • Gặp các vấn đề về hô hấp;
  • Rối loạn chức năng tim;
  • Ớn lạnh do bị hạ thân nhiệt;
  • Bất tỉnh;
  • Ốm yếu quá mức.

Giai đoạn sốc nhiễm trùng

Giai đoạn sốc nhiễm trùng là giai đoạn nặng nhất và nguy hiểm nhất trong các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết, khi huyết áp của bệnh nhân giảm xuống rất thấp, dẫn đến suy tuần hoàn và suy chức năng cấp tính của nhiều cơ quan. Các dấu hiệu trong giai đoạn này bao gồm các triệu chứng của giai đoạn nhiễm trùng nặng cùng với tình trạng tụt huyết áp xuống dưới 90/60 mmHg hoặc giảm hơn 40 mmHg so với huyết áp bình thường của bệnh nhân. Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể có các triệu chứng sau:

  • Tim đập nhanh và yếu;
  • Da lạnh và ẩm ướt;
  • Môi và móng tay xanh xao;
  • Hoa mắt, chóng mặt;
  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Đau bụng, tiêu chảy;
  • Co giật, động kinh;
  • Hôn mê.
Các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết: Nguy cơ, dấu hiệu và phương pháp điều trị 3
Giai đoạn sốc nhiễm trùng có thể gây suy tuần hoàn và suy chức năng cấp tính của nhiều cơ quan

Điều trị nhiễm khuẩn huyết

Điều trị nhiễm khuẩn huyết là một quá trình khẩn cấp và phức tạp, yêu cầu sự can thiệp của các bác sĩ chuyên khoa như nhiễm khuẩn học, nội khoa, hồi sức cấp cứu, ngoại khoa, tim mạch, thận học... Điều trị nhiễm khuẩn huyết bao gồm các bước sau:

  • Xác định nguồn nhiễm trùng và loại vi khuẩn gây bệnh bằng cách lấy mẫu máu, nước tiểu, dịch não tủy, dịch khớp, dịch bụng, dịch phổi... để nuôi cấy và xét nghiệm.
  • Chọn loại kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh và khả năng kháng kháng sinh của chúng. Kháng sinh phải được bắt đầu sớm nhất có thể, thường là trong vòng 1 giờ sau khi chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết. Liều lượng và thời gian dùng kháng sinh phải được điều chỉnh theo tình trạng bệnh nhân và kết quả xét nghiệm.
  • Điều trị các biến chứng và duy trì các chức năng cơ thể bị suy giảm. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp oxy, dịch truyền, thuốc hạ huyết áp, thuốc tăng huyết áp, thuốc chống đông, thuốc chống co giật, thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, thuốc cân bằng điện giải, thuốc cải thiện chức năng tim, thận, gan, phổi...
  • Xử lý nguồn nhiễm trùng bằng cách loại bỏ hoặc điều trị các thiết bị, vết thương, nang, áp xe, viêm nhiễm cơ quan... gây ra nhiễm trùng. Điều này có thể đòi hỏi phải thực hiện các thủ thuật can thiệp như rút ống thông, cắt bỏ mô nhiễm trùng, phẫu thuật mở, cắt bỏ khối u, cắt bỏ cơ quan bị tổn thương…
Các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết: Nguy cơ, dấu hiệu và phương pháp điều trị 4
Bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết cần ngay lập tức đưa đến bệnh viện để được điều trị

Phòng ngừa nhiễm khuẩn huyết

Bệnh thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm từ nhẹ đến nặng, thậm chí tỷ lệ tử vong cao tùy vào các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết. Do đó, phòng ngừa nhiễm khuẩn huyết là một việc rất quan trọng. Để ngăn ngừa nhiễm khuẩn huyết, người bệnh cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tuân thủ các quy tắc vệ sinh cá nhân như rửa tay thường xuyên, giữ sạch vết thương, chăm sóc răng miệng, cắt tỉa móng tay, vệ sinh bộ phận sinh dục...
  • Ăn uống lành mạnh, bổ sung đủ vitamin, khoáng chất, chất xơ, chất chống oxy hóa, chất kháng khuẩn tự nhiên như trái cây, rau xanh, mật ong, tỏi, gừng, nghệ...
  • Tăng cường sức đề kháng, bằng cách tập thể dục, nghỉ ngơi đủ, tránh stress, hạn chế rượu, thuốc lá, ma túy, tránh tiếp xúc với người bệnh nhiễm trùng hoặc có triệu chứng sốt, ho, hắt hơi...
  • Khám và điều trị kịp thời các bệnh lý có thể gây nhiễm trùng như bệnh phổi, bệnh tiêu hóa, bệnh tiết niệu, bệnh ngoài da, bệnh nội tiết, bệnh miễn dịch, bệnh máu...
  • Tránh sử dụng các thiết bị y tế không an toàn như kim tiêm, ống thông, ống nhỏ, băng gạc, găng tay... có thể bị nhiễm khuẩn hoặc không được tiệt trùng đúng cách.
  • Không tự ý dùng kháng sinh mà không có chỉ định của bác sĩ, vì kháng sinh có thể gây ra tác dụng phụ, kháng kháng sinh hoặc làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể.

Hy vọng bài viết trên của Nhà thuốc Long Châu đã giúp bạn có thêm các thông tin hữu ích về nhiễm khuẩn huyết và các giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết. Bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm tính mạng như suy cơ quan, sốc nhiễm trùng, co thắt động mạch, suy hô hấp, suy tim, suy thận, suy gan, suy não… nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Bạn có thể ngăn chặn việc mắc nhiễm khuẩn huyết bằng cách cải thiện hệ miễn dịch, giảm thiểu việc tiếp xúc với các môi trường có khả năng gây nhiễm, thăm khám và xử lý sớm những tình trạng bệnh có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Xem thêm: Nhiễm trùng máu do virus: Nguyên nhân, triệu chứng và độ nguy hiểm

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm