Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Các dị tật bẩm sinh ở mắt

Ngày 19/03/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Các dị tật bẩm sinh ở mắt có thể ảnh hưởng đến khả năng nhìn của trẻ và có thể cần phải được chẩn đoán và điều trị kịp thời để đảm bảo sức khỏe mắt và thị lực của trẻ trong tương lai. Hãy cùng tham khảo thêm thông tin về các dị tật bẩm sinh ở mắt trong nội dung bài viết dưới đây nhé!

Dị tật bẩm sinh ở mắt là các tình trạng không bình thường trong cấu trúc, chức năng hoặc phát triển của mắt từ khi mới sinh ra. Những dị tật này có thể bao gồm các vấn đề về kích thước, hình dạng và chức năng của các cấu trúc mắt như giác mạc, kính thước, cơ quan lấy nhãn áp, dây thần kinh thị giác và các phần khác của hệ thống thị giác.

Dị tật bẩm sinh ở mắt là gì?

Thường thì, các dị tật mắt bẩm sinh ở trẻ sẽ được nhận diện ngay sau khi em bé ra đời, hoặc có thể được phát hiện trong quá trình kiểm tra mắt thường xuyên khi trẻ lớn lên. Có nhiều nguyên nhân gây ra các dị tật mắt này, bao gồm yếu tố di truyền, môi trường và yếu tố phôi thai học.

cac-di-tat-bam-sinh-o-mat 1.jpg
Các dị tật mắt bẩm sinh ở mắt phát hiện trong quá trình kiểm tra mắt thường xuyên

Có nhiều loại dị tật mắt bẩm sinh mà ta có thể nhắc đến, bao gồm sụp mí, quặm mí, tắc lệ đạo, khuyết mi, đục thủy tinh thể, glôcôm, thiếu mống mắt và nhiều loại khác. Mỗi loại dị tật này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của trẻ theo cách riêng biệt.

Phương pháp điều trị cho các dị tật mắt bẩm sinh sẽ được đề xuất tùy thuộc vào loại dị tật, mức độ nghiêm trọng và khả năng của trẻ trong việc đáp ứng với điều trị. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng kính cận, việc phẫu thuật chỉnh sửa cấu trúc mắt, hoặc các biện pháp điều trị khác như điều trị bằng thuốc.

Quan trọng nhất là việc theo dõi và điều trị dị tật mắt một cách kịp thời và hiệu quả, để giảm thiểu tác động của chúng đến thị lực và chất lượng cuộc sống của trẻ. Đồng thời, việc hỗ trợ và tư vấn từ các chuyên gia về mắt cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và chăm sóc cho trẻ.

Các dị tật bẩm sinh ở mắt

Dưới đây là tổng hợp về các dị tật bẩm sinh ở mắt phổ biến nhất, bao gồm đặc điểm, dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị:

Sụp mí mắt bẩm sinh:

Đặc điểm: Sụp mí bẩm sinh là tình trạng mắt mất khả năng nâng mí, gây ra mí trên không mở rộng được, ảnh hưởng đến tầm nhìn và thẩm mỹ.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Mắt mở chậm sau khi sinh.
  • Độ nâng mí kém, làm cho mắt nhìn nhỏ hơn một bên so với bên kia.
  • Khe mí mắt hẹp hơn bình thường (dưới 10mm).

Phương pháp điều trị:

  • Đánh giá và phân loại mức độ bệnh (nhẹ, vừa, nặng).
  • Theo dõi và tái khám định kỳ mỗi 3 - 6 tháng cho trường hợp nhẹ.
  • Phẫu thuật nâng mí (có thể sử dụng phương pháp Fasanella - Servat hoặc treo cơ trán) để ngăn ngừa nhược thị đối với các trường hợp vừa và nặng.
  • Phẫu thuật thường được khuyến khích thực hiện khi trẻ đạt độ tuổi từ 4 - 5 tuổi.
  • Việc chẩn đoán và điều trị sụp mí mắt bẩm sinh là quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn và cải thiện tầm nhìn cũng như chất lượng cuộc sống của trẻ.
cac-di-tat-bam-sinh-o-mat 2.jpg
Việc chẩn đoán và điều trị sụp mí mắt bẩm sinh là quan trọng

Quặm mi bẩm sinh:

Đặc điểm: Quặm mi là tình trạng cuộn bờ mi vào trong nhãn cầu, khiến lông mi tiếp xúc liên tục với giác mạc và kết mạc, gây ra tổn thương cho mắt.

Dấu hiệu nhận biết và biến chứng:

  • Quặm mi có thể xuất hiện ở trẻ sơ sinh và thường lặp đi lặp lại.
  • Nếu không được chữa trị, quặm mi có thể gây ra các biến chứng như: ngứa mắt, tăng tiết nước mắt, viêm mạc, sẹo vùng giác mạc, tăng nguy cơ viêm loét kết mạc, giảm thị lực hoặc thậm chí là mù lòa hoàn toàn.

Phương pháp điều trị:

Phẫu thuật chỉnh hình mi là phương pháp điều trị phổ biến được đề xuất. Độ tuổi phẫu thuật thích hợp nhất thường là từ 1 đến 3 tuổi, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Tắc lệ đạo bẩm sinh:

Đặc điểm: Tắc lệ đạo bẩm sinh là tình trạng bít tắc ống lệ đạo, thường xảy ra ở trẻ sinh non và chiếm tỷ lệ từ 5 đến 20%.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trẻ mắc tắc lệ đạo bẩm sinh thường có các triệu chứng như:
  • Chảy nước mắt tự nhiên từ lúc sinh (95% trường hợp chảy trước khi trẻ đạt 1 tháng tuổi).
  • Xuất tiết quanh mi và lông mi dính liên tục.
  • Sưng đỏ mi.
  • Túi nhày lệ.
  • Viêm túi lệ cấp tính.

Phương pháp điều trị:

  • Đối với trẻ dưới 4 tháng tuổi, bác sĩ thường thực hiện day ấn vùng túi lệ và kê đơn kháng sinh tại chỗ.
  • Đối với trẻ trên 4 tháng tuổi, phương pháp điều trị thường là bơm rửa và thực hiện thông lệ đạo.
  • Điều trị kịp thời các dị tật này là cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng và đảm bảo sức khỏe mắt của trẻ trong tương lai.

U bì kết giác mạc bẩm sinh:

Đặc điểm: U bì kết giác mạc, còn được gọi là u kết mạc mắt, là một khối u xuất hiện ở vùng kết mạc của mắt, có thể là u lành hoặc u ác tính.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Xuất hiện khối u màu trắng/ vàng nhạt ở vùng rìa giác củng mạc.
  • Khối u có thể phát triển và nổi lên khỏi bề mặt giác củng mạc.
  • Trẻ không phản ứng với cảm giác đau khi có u kết mạc.

Phương pháp điều trị:

  • Tùy thuộc vào kích thước và tính chất của u, phương pháp điều trị có thể bao gồm đốt điện, laser hoặc phẫu thuật cắt bỏ.
  • Đối với u ác tính, điều trị có thể phức tạp hơn và đòi hỏi sự can thiệp y tế đặc biệt. Việc điều trị nên được thực hiện sớm để đạt được kết quả tốt nhất.

Đục thủy tinh thể bẩm sinh:

Đặc điểm: Đục thủy tinh thể bẩm sinh là tình trạng rối loạn chuyển hóa hoặc nhiễm vi khuẩn, gây ảnh hưởng lớn đến mắt của trẻ và có thể dẫn đến mù lòa nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Đồng tử trắng.
  • Trẻ thường nheo mắt, phản ứng với ánh sáng.
  • Có dấu hiệu suy giảm thị lực hoặc nhìn mờ.

Phương pháp điều trị:

  • Phẫu thuật đục thủy tinh thể và đặt thủy tinh thể nhân tạo (IOL) có thể được thực hiện nếu cần thiết.
  • Chỉnh quan có thể được thực hiện để hỗ trợ việc phục hồi thị lực cho trẻ sau phẫu thuật.
  • Việc điều trị và theo dõi các dị tật này sớm là quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và đảm bảo sức khỏe mắt của trẻ trong tương lai.
cac-di-tat-bam-sinh-o-mat 3.jpg
Việc điều trị và theo dõi các dị tật để đảm bảo sức khỏe mắt của trẻ

Bệnh glôcôm bẩm sinh:

Đặc điểm: Glôcôm bẩm sinh là một trong những dị tật mắt thường được phát hiện muộn và gây nhiều di chứng cho trẻ như tăng nhãn áp, giác mạc to, teo dây thần kinh thị giác và có thể dẫn đến mù lòa.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trẻ sinh ra có giác mạc to, mắt to và đen hơn bình thường, dễ khiến cha mẹ hiểu nhầm rằng mắt bé "to và đẹp".
  • Trẻ ít mở mắt.
  • Mắt có dấu hiệu bị kích thích, sợ ánh sáng.

Phương pháp điều trị:

Phẫu thuật rạch bè củng mạc, mở bè củng mạc hoặc cắt bè củng mạc có thể được đề xuất để điều trị glôcôm bẩm sinh.

Lé (lác) bẩm sinh:

Đặc điểm: Lé mắt (lác mắt) là tình trạng hai mắt không thẳng hàng ở tư thế nguyên phát, gây ra sự lệch lạc khi nhìn thẳng về phía trước.

Dấu hiệu nhận biết và biến chứng:

  • Mắt lác có thể phân chia thành lác trong, lác ngoài và lác đứng.
  • Lé mắt trong giai đoạn phát triển thị giác có thể gây hạn chế thị lực, mất khả năng nhận thức chiều sâu, khả năng canh khoảng cách và dễ gây tai nạn khi di chuyển.

Phương pháp điều trị:

Phẫu thuật chỉnh lác thường được đề xuất trước khi trẻ đạt 2 tuổi.

Sau phẫu thuật, quá trình chỉnh quang và hướng dẫn tập mắt có thể được thực hiện để phòng ngừa nhược thị.

Hy vọng thông tin trên đã cung cấp kiến thức hữu ích cho phụ huynh về các dị tật bẩm sinh ở mắt phổ biến nhất. Để đảm bảo sức khỏe mắt cho trẻ, cha mẹ nên đưa con đi khám sàng lọc định kỳ và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế khi phát hiện dấu hiệu bất thường.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm