Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Minh Thy
05/12/2025
Mặc định
Lớn hơn
Công thức máu WBC là một xét nghiệm chuyên sâu giúp đánh giá toàn diện về tình trạng sức khỏe của hệ thống miễn dịch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu tìm hiểu về các thành phần của máu, vai trò của từng loại bạch cầu, cũng như ý nghĩa của chúng trong quá trình chẩn đoán và theo dõi sức khỏe.
Công thức máu WBC là gì? Những thông tin dưới đây là tổng hợp từ các nghiên cứu y khoa hiện đại, giúp bạn có được cái nhìn khách quan và chính xác nhất về công thức máu WBC.
Công thức máu WBC, hay còn gọi là công thức bạch cầu, là một xét nghiệm định lượng các loại bạch cầu có mặt trong máu. Xét nghiệm này không chỉ giúp chẩn đoán một loạt các bệnh lý mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi sự thay đổi của hệ miễn dịch theo thời gian. Sự phân tích các thành phần của bạch cầu có thể giúp bác sĩ xác định sự xuất hiện của nhiễm trùng, viêm nhiễm, hoặc các dấu hiệu của bệnh tật nghiêm trọng như bệnh bạch cầu.
Quá trình xét nghiệm thường bao gồm việc đếm tổng số bạch cầu trong một milimet vuông máu và phân loại chúng thành các loại khác nhau, như neutrophils, lymphocytes, monocytes, eosinophils và basophils. Mỗi loại bạch cầu có một vai trò đặc thù trong việc bảo vệ cơ thể, từ việc chống lại vi khuẩn, virus đến việc xử lý các phản ứng dị ứng.

Một công thức máu thông thường có sự đóng góp của nhiều loại bạch cầu khác nhau. Dưới đây là phần mô tả chi tiết về từng thành phần chính:
Neutrophils (60-70%) là lực lượng tuyến đầu của miễn dịch bẩm sinh, xuất hiện nhanh tại ổ viêm khi cơ thể bị vi khuẩn tấn công. Chúng thực bào mạnh, phóng thích enzyme và các dạng oxy phản ứng (ROS) để tiêu diệt mầm bệnh, đồng thời có thể tạo bẫy ngoại bào NETs giữ vi khuẩn tại chỗ. Sự huy động ồ ạt của neutrophils góp phần tạo nên các dấu hiệu sưng, nóng, đỏ, đau trong phản ứng viêm cấp.
Lymphocytes (20-25%) đảm nhiệm miễn dịch thích nghi với tính đặc hiệu và ghi nhớ. Lympho B sản xuất kháng thể (Ig) để trung hòa virus, vi khuẩn và đánh dấu mục tiêu cho các tế bào khác tiêu diệt; đồng thời tạo trí nhớ miễn dịch giúp đáp ứng nhanh hơn ở lần phơi nhiễm sau. Tế bào Lympho T gồm T độc tế bào tiêu diệt tế bào nhiễm virus/biến đổi ác tính, T hỗ trợ “chỉ huy” phản ứng miễn dịch và T điều hòa kìm hãm quá viêm, giữ cân bằng hệ thống.
Monocytes (3-8%) lưu hành trong máu rồi đi vào mô để biệt hóa thành đại thực bào và tế bào tua. Chúng thực bào mảnh vụn tế bào, dọn dẹp mô tổn thương, đồng thời trình diện kháng nguyên cho lympho T khởi phát đáp ứng thích nghi. Bằng cách tiết cytokine, monocytes vừa tham gia kháng virus, vừa điều hòa tiến trình viêm và thúc đẩy tái tạo, phục hồi mô.
Eosinophils (1-4%) nổi bật trong đáp ứng chống ký sinh trùng, đặc biệt với giun sán, nhờ các hạt bào tương chứa protein độc bám lên bề mặt ký sinh trùng và gây tổn thương chúng. Ở bệnh cảnh dị ứng và hen phế quản do dị ứng, eosinophils tham gia điều tiết viêm, bảo vệ mô nhưng cũng có thể làm nặng tổn thương nếu hoạt hóa quá mức hoặc kéo dài.
Basophils (0-1%) tuy ít nhưng có vai trò “kích hoạt” phản ứng dị ứng. Khi bị IgE gắn chéo bởi dị nguyên, chúng giải phóng histamin, leukotrien và các chất trung gian khác, gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch và thu hút thêm tế bào viêm đến ổ đáp ứng. Basophils cũng mang heparin giúp chống đông tại chỗ và góp phần định hình đáp ứng Th2, khuếch đại miễn dịch qua trung gian IgE.

Số lượng bạch cầu trong máu của người bình thường thường dao động từ 4.000 đến 10.000 bạch cầu trên mỗi milimet khối. Tuy nhiên, giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và một số yếu tố khác như tuổi tác, giới tính và điều kiện môi trường.
Bất kỳ sự gia tăng hoặc giảm số lượng bạch cầu nào cũng cần được xem xét và phân tích kĩ lưỡng. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp:
Các bác sĩ sử dụng kết quả xét nghiệm máu WBC kết hợp với các thông tin lâm sàng khác để đưa ra chẩn đoán chính xác nhất. Trong một số trường hợp, xét nghiệm này được lặp lại định kỳ để theo dõi quá trình hồi phục của bệnh nhân.
Để đảm bảo độ chính xác của xét nghiệm, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ, chẳng hạn như nhịn ăn trước khi kiểm tra hoặc thông báo đầy đủ các loại thuốc đang sử dụng. Những yếu tố này đều có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm và từ đó tác động đến hiệu quả điều trị.
Công thức máu WBC là một công cụ quan trọng trong việc chẩn đoán nhiều loại bệnh lý khác nhau. Với khả năng phân tích chi tiết các thành phần của hệ thống miễn dịch, xét nghiệm này cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho bác sĩ. Dưới đây là một số ứng dụng thường gặp:
Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng sự thay đổi trong công thức máu WBC có thể dự báo sớm xuất hiện của nhiều bệnh nghiêm trọng. Việc theo dõi định kỳ giúp bác sĩ có thể can thiệp sớm, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện hiệu quả điều trị.

Kết quả xét nghiệm công thức máu WBC có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên ngoài và nội tại. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp bệnh nhân và bác sĩ có được cái nhìn toàn diện, từ đó đưa ra quyết định chính xác trong chẩn đoán và điều trị.
Các yếu tố phổ biến gồm:
Để có được kết quả xét nghiệm chính xác, bệnh nhân cần thông báo chi tiết cho bác sĩ về lịch sử bệnh, các loại thuốc đang sử dụng và các yếu tố thay đổi gần đây trong cuộc sống. Hơn nữa, việc tiến hành xét nghiệm vào cùng một khoảng thời gian trong ngày cũng có thể giúp giảm thiểu các biến số không mong muốn.
Một số trường hợp cần chú ý đặc biệt là khi bệnh nhân đang trong giai đoạn điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật, nơi mà cơ thể thường trải qua sự thay đổi đáng kể về hóa học máu. Trong những thời điểm như vậy, bác sĩ thường khuyên nên lặp lại xét nghiệm sau một khoảng thời gian để đảm bảo tính chính xác của kết quả.

Công thức máu WBC là một trong những xét nghiệm quan trọng nhằm đánh giá tình trạng hệ miễn dịch của cơ thể. Từ việc phân tích chi tiết các thành phần bạch cầu như neutrophils, lymphocytes, monocytes, eosinophils và basophils, các bác sĩ có thể đưa ra quyết định chính xác về chẩn đoán và phương án điều trị. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả điều trị, mà còn tăng cường khả năng phòng ngừa các bệnh lý nguy hiểm trong tương lai.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.