Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Hệ thần kinh giao cảm đóng vai trò then chốt trong việc điều chỉnh các phản ứng của cơ thể đối với stress và các tình huống khẩn cấp, giúp cơ thể tăng cường năng lượng và tập trung. Tuy nhiên, khi tình trạng cường giao cảm xảy ra, cơ thể có thể rơi vào trạng thái căng thẳng kéo dài, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vậy cường giao cảm là bệnh gì?
Khi nói đến hệ thống phản ứng của cơ thể trước các tác động từ môi trường bên ngoài, hoặc khi cần can thiệp trong điều trị các bệnh lý, không thể không nhắc đến hệ thống cường giao cảm. Có thể coi cường giao cảm như là một bộ phận quan trọng của bản thiết kế của cơ thể, chịu trách nhiệm điều chỉnh nhiều chức năng sinh lý cơ bản như nhịp tim, huyết áp và dòng chảy của máu.
Cơ thể chúng ta có những cơ chế tự nhiên để giải quyết căng thẳng và stress. Khi stress giảm, hiệu suất hoạt động của cơ thể được cải thiện và hệ thần kinh truyền tín hiệu tốt hơn. Hệ thần kinh giao cảm giúp cơ thể phản ứng khi gặp nguy hiểm, đẩy máu đến các cơ và vùng ngoại biên. Trong khi đó, hệ thần kinh phó giao cảm điều chỉnh các chức năng tiêu hoá và tái cấu trúc cơ thể, cũng như kích thích hệ miễn dịch vào ban đêm.
Khi chúng ta bị stress kéo dài, hệ thần kinh giao cảm thường hoạt động mạnh mẽ trong khi hệ thần kinh phó giao cảm lại suy giảm. Điều này có thể dẫn đến sự mất cân bằng chức năng cơ thể, biểu hiện thông qua các triệu chứng như tiêu hóa kém, táo bón, lo lắng, thở nhanh, nhịp tim tăng, giấc ngủ kém chất lượng, bồn chồn, đổ mồ hôi vào ban đêm, giảm ham muốn tình dục, mệt mỏi, tăng sự kích động, căng cơ, viêm nhiễm dễ xảy ra. Nếu bạn trải qua ba hoặc nhiều hơn các triệu chứng này, đó có thể là dấu hiệu của sự rối loạn chức năng trong cơ thể, và nếu không được xử lý kịp thời, tình trạng có thể trở nên nghiêm trọng hơn.
Hệ Adrenergic chia thành hai loại chính: Thuốc kích thích và thuốc ức chế. Thuốc kích thích Adrenergic, hay còn gọi là thuốc cường giao cảm, có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp lên receptor của hệ này, tăng lượng catecholamin ở synap thần kinh. Các nhóm thuốc này bao gồm:
Adrenalin, hay Epinephrine, là thuốc cường giao cảm thường được sử dụng cấp cứu trong sốc phản vệ hoặc ngừng tim đột ngột, cũng như để cầm máu. Nguồn gốc tự nhiên là tuyến thượng thận. Adrenalin kích thích cả receptor alpha và beta-adrenergic, nhưng tác dụng trên receptor beta mạnh hơn như làm tăng nhãn áp, nhịp tim và huyết áp, giảm tiết dịch ngoại tiết, cắt cơn hen phế quản, và tăng sự kích thích trên hệ thần kinh trung ương.
Noradrenalin, một loại thuốc tương tự như Adrenalin, nhưng có một số điểm đặc biệt:
Noradrenalin được sử dụng trong nhiều trường hợp bao gồm hạ huyết áp, trụy tim mạch do các nguyên nhân như chấn thương, nhiễm khuẩn hoặc quá liều thuốc phong bế hạch, quá liều thuốc hủy phó giao cảm. Thường được kết hợp với thuốc tê để kéo dài tác dụng của thuốc tê và được sử dụng để cầm máu niêm mạc.
Dopamin là một tiền chất cần thiết cho việc tổng hợp noradrenalin và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống dopaminergic. Tuy nhiên, Dopamin hiếm khi được tìm thấy ở ngọn giao cảm và chủ yếu tập trung trong thần kinh trung ương, đặc biệt là trong bệnh Parkinson.
Tác dụng của Dopamin phụ thuộc vào liều dùng:
Dopamin thường được sử dụng trong điều trị sốc, đặc biệt là sốc kèm theo giảm thể tích máu hoặc vô niệu.
Thuốc kích thích ưu tiên trên receptor alpha 1 như Metaraminol (Aramin) và Phenylephrin (neosynephrin), có tác dụng chủ yếu là làm co mạch để tăng huyết áp. Metaraminol đặc biệt mạnh và lâu hơn Adrenalin, có thể do khả năng kích thích giải phóng Noradrenalin mà không ảnh hưởng đến chuyển hóa hay thần kinh trung ương. Phenylephrin cũng tác động mạnh trên receptor alpha 1, nhưng không mạnh bằng Noradrenalin. Cả hai đều được chỉ định trong các trường hợp hạ huyết áp đột ngột, như chấn thương hoặc nhiễm khuẩn.
Thuốc tác động trên receptor beta-adrenergic, như Dobutamin (Dobutrex), có một loạt các tác dụng phức tạp trên cơ thể:
Chỉ định sử dụng của Dobutamin bao gồm nhịp chậm thường xuyên, block nhĩ thất hoàn toàn, hen phế quản ở mức độ nhẹ và vừa, và loạn nhịp do nhồi máu cơ tim.
Ephedrine hydrochloride là một alkaloid có nguồn gốc từ một số loài Ma hoàng thuộc họ Ma hoàng (Ephedraceae), bao gồm Ephedra sinica, E. intermedia, E. equisetina, E. vulgaris, E. distachya.
Tác dụng của Ephedrine hydrochloride:
Ephedrine hydrochloride được chỉ định trong trường hợp gây tê tủy sống, trường hợp nhiễm độc các thuốc ức chế thần kinh trung ương (như ethanol, morphine, barbiturate), dùng để nâng huyết áp và kích thích hô hấp.
Amphetamine là một loại thuốc giúp kích thích hệ thần kinh trung ương. Ở liều nhỏ, Amphetamine có thể tăng cường tâm trạng, khả năng tập trung và năng suất lao động. Tuy nhiên, do thường bị lạm dụng, Amphetamine có nguy cơ gây ra tình trạng nghiện và có thể gây tổn hại cho nhiều cơ quan khác nhau như hệ thần kinh, gây ra ảo giác, tổn thương cho tim mạch, gan và hệ sinh dục. Amphetamine được xem như một loại ma túy tổng hợp và hiện nay đã bị cấm sử dụng trong lĩnh vực y học.
Các loại thuốc kích thích hệ giao cảm thường được chỉ định trong một số trường hợp bệnh lý tim mạch, hệ hô hấp và một số trường hợp cấp cứu.
Việc hiểu biết sâu hơn về cường giao cảm không chỉ giúp ta hiểu rõ về cơ chế hoạt động của cơ thể mà còn mở ra cánh cửa cho việc áp dụng các phương pháp điều trị và can thiệp y học một cách hiệu quả. Đồng thời, việc tiếp tục nghiên cứu và khám phá sâu hơn về hệ thống này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị tiên tiến và hiệu quả hơn trong tương lai.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải
Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...