Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Điều trị huyết áp cao hiệu quả: Lựa chọn nào phù hợp cho bạn?

Ngày 08/06/2024
Kích thước chữ

Tăng huyết áp là căn bệnh mãn tính nguy hiểm, âm thầm đe dọa sức khỏe và chất lượng cuộc sống của hàng triệu người. Được ví như "kẻ sát nhân thầm lặng", căn bệnh này thường không biểu hiện rõ ràng triệu chứng, khiến nhiều người chủ quan và chỉ phát hiện khi đã ở giai đoạn nặng, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc điều trị huyết áp cao đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.

Là căn bệnh mãn tính, huyết áp cao đòi hỏi sự điều trị và theo dõi lâu dài. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về căn bệnh này và các phương pháp điều trị huyết áp cao hiệu quả, giúp bạn lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với bản thân nhé!

Tổng quan về huyết áp cao

Huyết áp là lực tác dụng của máu lên thành mạch máu. Nó được biểu thị bằng hai giá trị:

  • Huyết áp tâm thu: Là áp lực của máu khi tim co bóp.
  • Huyết áp tâm trương: Là áp lực của máu khi tim giãn ra.

Huyết áp được đo bằng đơn vị mmHg (milimet thủy ngân). Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), mức huyết áp bình thường cho người trưởng thành khỏe mạnh là dưới 120/80 mmHg.

dieu-tri-huyet-ap-cao-hieu-qua-lua-chon-nao-phu-hop-cho-ban 1
Huyết áp cao là "kẻ giết người thầm lặng" có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm

Mức huyết áp được chia thành các cấp độ:

  • Huyết áp tối ưu: Huyết áp tâm thu < 120 mmHg và huyết áp tâm trương < 80 mmHg.
  • Huyết áp bình thường: Huyết áp tâm thu 120 - 129 mmHg và huyết áp tâm trương 80 - 84 mmHg.
  • Huyết áp bình thường cao: Huyết áp tâm thu 130 - 139 mmHg và huyết áp tâm trương 85 - 89 mmHg.
  • Tăng huyết áp độ 1: Huyết áp tâm thu 140 - 159 mmHg và huyết áp tâm trương 90 - 99 mmHg.
  • Tăng huyết áp độ 2: Huyết áp tâm thu 160 - 179 mmHg và huyết áp tâm trương 100 - 109 mmHg.
  • Tăng huyết áp độ 3: Huyết áp tâm thu ≥ 180 mmHg và huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg.

Huyết áp cao, hay còn gọi là tăng huyết áp, là tình trạng áp lực của máu tác dụng lên thành mạch máu tăng cao hơn mức bình thường trong thời gian dài. Huyết áp cao được chẩn đoán khi huyết áp tâm thu ≥ 130 mmHg và huyết áp tâm trương ≥ 85 mmHg. Huyết áp cao có hai loại chính:

  • Tăng huyết áp nguyên phát (vô căn): Không xác định được nguyên nhân cụ thể. Loại này chiếm khoảng 90% các trường hợp cao huyết áp. Thường là do yếu tố di truyền, lối sống không lành mạnh, tuổi tác cao, giới tính (nam giới có nguy cơ mắc cao huyết áp cao hơn phụ nữ trước tuổi 55 và sau tuổi 55 thì ngược lại).
  • Tăng huyết áp thứ phát: Có nguyên nhân cụ thể từ các bệnh lý khác như bệnh lý về thận, bệnh tuyến giáp, bệnh tuyến thượng thận, hẹp eo động mạch chủ, ngưng thở khi ngủ, sử dụng một số loại thuốc (thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), thuốc tránh thai, thuốc corticosteroid,...). Loại này chiếm khoảng 10% các trường hợp tăng huyết áp.

Triệu chứng phổ biến của cao huyết áp

Huyết áp cao thường được gọi là "sát thủ thầm lặng" vì nó thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số người có thể có các triệu chứng phổ biến sau:

  • Nhức đầu: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của huyết áp cao. Nhức đầu do huyết áp cao thường tại vùng trán, có thể kèm theo chóng mặt, buồn nôn hoặc ù tai.
  • Chóng mặt: Chóng mặt do huyết áp cao thường xảy ra đột ngột và có thể kèm theo cảm giác choáng váng hoặc hoa mắt.
  • Mệt mỏi: Huyết áp cao có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng.
  • Chảy máu cam: Huyết áp cao có thể làm tăng áp lực lên các mạch máu nhỏ, dẫn đến chảy máu cam.
  • Mờ mắt: Huyết áp cao có thể làm tổn thương các mạch máu trong mắt, dẫn đến mờ mắt hoặc nhìn đôi.
  • Đau tim: Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, bao gồm nhồi máu cơ tim.

Ngoài ra còn một số triệu chứng ít gặp khác như tê bì hoặc ngứa ran ở tay chân, khó thở, đau ngực, buồn nôn và nôn mửa, hồi hộp, đánh trống ngực.

dieu-tri-huyet-ap-cao-hieu-qua-lua-chon-nao-phu-hop-cho-ban 2
Tê bì chân tay có thể là một triệu chứng của huyết áp cao, do sự thiếu máu cục bộ gây ra

Biến chứng của huyết áp cao

Huyết áp cao nếu không được điều trị và kiểm soát tốt có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm:

  • Bệnh tim: Huyết áp cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, bao gồm nhồi máu cơ tim, suy tim và đột quỵ.
  • Đột quỵ: Huyết áp cao làm tăng nguy cơ đột quỵ do xuất huyết não hoặc tắc nghẽn mạch máu não.
  • Bệnh thận: Huyết áp cao có thể làm tổn thương thận và dẫn đến suy thận.
  • Mờ mắt: Huyết áp cao có thể làm tổn thương các mạch máu trong mắt, dẫn đến mờ mắt hoặc mất thị lực.
  • Tăng nhãn áp: Tăng nhãn áp là tình trạng áp lực bên trong mắt tăng cao, có thể dẫn đến tổn thương dây thần kinh thị giác và mất thị lực.
  • Sa sút trí tuệ: Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ, dẫn đến bệnh Alzheimer.
  • Phình động mạch chủ: Tình trạng thành động mạch chủ (động mạch lớn nhất cơ thể) bị yếu và phình ra, có nguy cơ vỡ gây tử vong.
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch đưa máu đến tay và chân, có thể dẫn đến đau chân khi đi bộ, loét da, thậm chí hoại tử chi.
  • Tách lớp da: Tách lớp da là tình trạng da bị tách khỏi cơ thể, có thể xảy ra do chảy máu bên trong da do huyết áp cao.
  • Rối loạn cương dương: Huyết áp cao có thể làm giảm lưu lượng máu đến dương vật, dẫn đến rối loạn cương dương.
dieu-tri-huyet-ap-cao-hieu-qua-lua-chon-nao-phu-hop-cho-ban 3
Huyết áp cao kéo dài có thể làm tổn thương và suy yếu thành mạch máu, tăng nguy cơ đột quỵ

Phương pháp điều trị huyết áp cao

Huyết áp cao là một bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể kiểm soát được. Việc điều trị và phòng ngừa huyết áp cao thường bao gồm kết hợp các biện pháp thay đổi lối sống và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất.

Thay đổi lối sống lành mạnh

Đây là nền tảng quan trọng trong điều trị và kiểm soát huyết áp cao. Các biện pháp thay đổi lối sống bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và các thực phẩm ít béo. Hạn chế ăn muối (dưới 2300mg/ngày). Giảm lượng chất béo bão hòa, tăng cường bổ sung kali và magie, đồng thời duy trì cân nặng hợp lý.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Các bài tập phù hợp bao gồm đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe, yoga, tập thể dục nhịp điệu,...
  • Kiểm soát cân nặng: Giảm cân nếu bạn thừa cân hoặc béo phì. Duy trì cân nặng hợp lý bằng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
  • Hạn chế uống rượu bia: Hạn chế hoặc bỏ rượu bia hoàn toàn. Nam giới nên hạn chế dưới 2 ly/ngày, phụ nữ nên hạn chế dưới 1 ly/ngày.
  • Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và làm nặng thêm tình trạng huyết áp cao. Bỏ hút thuốc lá là một trong những biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe tim mạch.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng huyết áp tạm thời. Các biện pháp giúp quản lý căng thẳng bao gồm tập yoga, thiền, nghe nhạc, du lịch,...

Điều trị bằng thuốc

Nếu những thay đổi lối sống không đủ để kiểm soát huyết áp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc cho bạn. Có nhiều loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng để điều trị huyết áp cao, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Giúp cơ thể bài tiết natri và nước dư thừa, từ đó giảm bớt lượng máu lưu thông trong cơ thể và hạ huyết áp.
  • Thuốc chẹn beta: Giúp làm chậm nhịp tim, giảm lực co bóp của tim, từ đó giảm huyết áp.
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin: Giúp giãn mạch máu và làm giảm huyết áp.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Giúp giãn mạch máu và làm giảm huyết áp.
  • Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali: Giúp bài tiết natri và giữ lại kali, một khoáng chất quan trọng cho cơ thể.
  • Thuốc chẹn alpha: Giúp giãn mạch máu và làm giảm huyết áp.

Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể về phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe của bản thân. Điều quan trọng là phải theo dõi huyết áp thường xuyên để đảm bảo nó được kiểm soát tốt. Bạn có thể theo dõi huyết áp tại nhà bằng máy đo huyết áp hoặc đi khám bác sĩ để đo huyết áp.

Khám sức khỏe định kỳ

Nên đi khám sức khỏe định kỳ ít nhất 2 lần/năm để theo dõi huyết áp và phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn dẫn đến huyết áp cao. Bác sĩ sẽ tư vấn cụ thể về chế độ ăn uống, tập luyện và các biện pháp phòng ngừa phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

dieu-tri-huyet-ap-cao-hieu-qua-lua-chon-nao-phu-hop-cho-ban 4
Khám sức khỏe định kỳ để theo dõi huyết áp và phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn dẫn đến huyết áp cao

Sử dụng các thực phẩm chức năng hỗ trợ

Một số loại thực phẩm chức năng có thể hỗ trợ điều hòa huyết áp như:

  • Dầu cá: Chứa omega-3 giúp giảm cholesterol xấu, tăng cholesterol tốt và làm giảm huyết áp.
  • Tỏi: Giúp hạ huyết áp bằng cách giãn mạch máu và giảm sản xuất angiotensin II, một hormone làm tăng huyết áp.
  • Lá tía tô đất: Chứa rosmarinic acid giúp hạ huyết áp và cải thiện chức năng tim mạch.

Nên sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, được Bộ Y tế cấp phép và có hướng dẫn sử dụng cụ thể.

Tránh xa các yếu tố nguy cơ gây tăng huyết áp

  • Hạn chế tiếp xúc với khói bụi, tiếng ồn và các yếu tố ô nhiễm môi trường.
  • Tránh thức khuya, ngủ không đủ giấc.
  • Giữ tinh thần thoải mái, vui vẻ, hạn chế stress.

Cao huyết áp là một căn bệnh nguy hiểm, tiềm ẩn nhiều biến chứng đe dọa sức khỏe. Tuy nhiên, đây là căn bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và tuân thủ đúng phác đồ điều trị. Việc hiểu biết về bệnh lý và cách điều trị huyết áp cao là điều cần thiết để đảm bảo an toàn sức khỏe của chúng ta. Hãy chủ động phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin