Định lượng protein niệu là gì? Các phương pháp xét nghiệm protein niệu thường dùng
Bảo Yến
04/11/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Định lượng protein niệu là xét nghiệm quan trọng giúp đánh giá chức năng thận và phát hiện sớm các bệnh lý như đái tháo đường, tăng huyết áp hoặc viêm cầu thận. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về phương pháp, ý nghĩa lâm sàng và cách diễn giải kết quả xét nghiệm.
Định lượng protein niệu là xét nghiệm thiết yếu trong theo dõi và chẩn đoán các rối loạn chức năng thận. Chỉ số này phản ánh mức độ tổn thương cầu thận hoặc ống thận, giúp phát hiện sớm các bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường hay viêm cầu thận.
Định lượng protein niệu là gì?
Định lượng protein niệu là quá trình đo lường lượng protein có trong nước tiểu nhằm đánh giá mức độ bất thường của sự mất protein qua thận. Ở người bình thường, lượng protein bài tiết qua nước tiểu rất thấp, chủ yếu là albumin với nồng độ dưới ngưỡng phát hiện thông thường. Khi thận bị tổn thương, đặc biệt là tại cầu thận hoặc ống thận, khả năng lọc và tái hấp thu protein bị suy giảm, dẫn đến sự hiện diện của protein trong nước tiểu với nồng độ cao hơn bình thường.
Protein niệu có thể xuất hiện nhất thời do sốt cao, gắng sức thể lực hoặc căng thẳng, nhưng nếu kéo dài, nó thường là dấu hiệu của bệnh lý tiềm ẩn. Mức độ protein niệu có thể dao động từ nhẹ đến nặng, phản ánh mức độ tổn thương thận khác nhau. Việc định lượng protein niệu là bước đầu tiên trong đánh giá và theo dõi các rối loạn liên quan đến chức năng lọc của thận, từ đó định hướng các xét nghiệm chuyên sâu tiếp theo và hỗ trợ bác sĩ trong việc xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.
Định lượng protein niệu là quá trình đo lường lượng protein có trong nước tiểu
Khi nào cần xét nghiệm protein nước tiểu?
Xét nghiệm protein trong nước tiểu được chỉ định trong nhiều tình huống lâm sàng nhằm đánh giá chức năng thận và phát hiện sớm các bất thường tiềm ẩn. Cụ thể, người bệnh cần thực hiện xét nghiệm này khi:
Xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ tổn thương thận: Như phù mặt, chân, bàn tay, tiểu ít, nước tiểu có bọt, sẫm màu hoặc có thay đổi bất thường.
Mắc các bệnh lý mạn tính liên quan đến nguy cơ tổn thương thận: Đặc biệt là đái tháo đường, tăng huyết áp, lupus ban đỏ hệ thống, viêm cầu thận - những tình trạng dễ dẫn đến mất protein qua nước tiểu nếu không kiểm soát tốt.
Khám sức khỏe định kỳ ở nhóm có yếu tố nguy cơ: Như người cao tuổi, người có tiền sử gia đình mắc bệnh thận, người thừa cân, hút thuốc lá lâu năm hoặc có hội chứng chuyển hóa.
Xét nghiệm nước tiểu tổng quát cho kết quả bất thường: Phát hiện protein niệu dương tính cần làm thêm định lượng để xác định mức độ và đánh giá nguy cơ tiến triển.
Theo dõi tiến triển bệnh thận và hiệu quả điều trị: Giúp bác sĩ đánh giá mức độ đáp ứng với các biện pháp điều trị hoặc phát hiện tái phát bệnh.
Các phương pháp xét nghiệm protein niệu thường dùng
Các phương pháp xét nghiệm protein niệu thường dùng hiện nay bao gồm:
Xét nghiệm bằng que nhúng nước tiểu: Đây là phương pháp nhanh, đơn giản và thường được sử dụng trong khám sàng lọc ban đầu. Que thử chứa hóa chất sẽ đổi màu nếu phát hiện protein, chủ yếu là albumin. Tuy nhiên, độ nhạy không cao, dễ bỏ sót các dạng protein khác và chịu ảnh hưởng bởi độ pha loãng của nước tiểu.
Định lượng protein niệu 24 giờ: Là phương pháp tiêu chuẩn để đo chính xác lượng protein thải ra trong 24 giờ. Bệnh nhân cần thu thập toàn bộ nước tiểu trong 24 giờ để xác định tổng lượng protein. Phương pháp này có độ chính xác cao nhưng bất tiện do yêu cầu thu mẫu kéo dài.
Tỷ số protein/creatinin trong mẫu nước tiểu sáng sớm (Spot urine protein/creatinine ratio - UPCR): Đây là phương pháp thay thế đáng tin cậy cho xét nghiệm 24 giờ, giúp ước tính lượng protein bài tiết trong ngày chỉ từ một mẫu nước tiểu. Đơn giản, dễ thực hiện và phù hợp để theo dõi định kỳ.
Tỷ số albumin/creatinin trong nước tiểu (UACR): Thường dùng để phát hiện và theo dõi albumin niệu vi thể, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường. Đây là chỉ số quan trọng giúp phát hiện sớm tổn thương thận ngay cả khi tổng protein niệu chưa tăng rõ rệt.
Định lượng protein niệu 24 giờ có độ chính xác cao nhưng bất tiện do yêu cầu thu mẫu kéo dài
Quy trình xét nghiệm định lượng protein niệu
Quy trình xét nghiệm định lượng protein niệu có thể được thực hiện qua hai phương pháp chính: Thu thập nước tiểu 24 giờ hoặc lấy mẫu nước tiểu đầu buổi sáng để định lượng tỷ số protein/creatinin. Mỗi phương pháp có quy trình cụ thể như sau:
Đối với xét nghiệm định lượng protein niệu 24 giờ
Bước 1: Chuẩn bị trước khi thu mẫu
Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn kỹ lưỡng về cách thu thập nước tiểu đúng cách. Một bình chứa sạch (dung tích khoảng 2 - 3 lít) được cung cấp, và bệnh nhân được khuyến cáo tránh vận động gắng sức, ăn mặn hay sử dụng các thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả trong thời gian thu mẫu.
Bước 2: Thu thập nước tiểu trong 24 giờ
Vào buổi sáng ngày đầu tiên, bệnh nhân bỏ qua lần tiểu đầu tiên và bắt đầu thu thập tất cả các lần tiểu sau đó trong 24 giờ. Lần tiểu cuối cùng được thu vào sáng hôm sau cùng giờ với thời điểm bắt đầu. Thời gian bắt đầu và kết thúc cần được ghi chú rõ ràng.
Bước 3: Bảo quản mẫu trong quá trình thu thập
Trong suốt thời gian 24 giờ, mẫu nước tiểu cần được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh hoặc để nơi mát, tránh ánh nắng trực tiếp nhằm hạn chế phân hủy protein. Việc bảo quản đúng cách là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo độ chính xác của xét nghiệm.
Bước 4: Gửi mẫu đến phòng xét nghiệm
Sau khi hoàn tất, bệnh nhân mang toàn bộ lượng nước tiểu thu được đến phòng xét nghiệm. Tại đây, nhân viên y tế sẽ đo thể tích tổng và lấy mẫu để phân tích nồng độ protein.
Bước 5: Phân tích và tính toán
Phòng xét nghiệm sẽ đo nồng độ protein trong nước tiểu (thường tính bằng mg/dL), sau đó nhân với thể tích nước tiểu thu được (tính theo dL) để cho ra kết quả tổng lượng protein niệu trong 24 giờ (mg/24 giờ).
Phân tích và tính toán kết quả protein niệu
Đối với xét nghiệm tỷ số protein/creatinin (UPCR) hoặc albumin/creatinin (UACR)
Bước 1: Lấy mẫu nước tiểu đầu buổi sáng
Bệnh nhân sẽ được yêu cầu lấy một mẫu nước tiểu đầu tiên trong ngày, giữa dòng, vào lọ vô khuẩn. Đây là mẫu có độ ổn định cao, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sinh lý.
Bước 2: Bảo quản và gửi mẫu
Mẫu nước tiểu sau khi thu được gửi ngay đến phòng xét nghiệm. Trong trường hợp chưa thể gửi ngay, cần bảo quản lạnh để giữ nguyên thành phần hóa học.
Bước 3: Phân tích tại phòng xét nghiệm
Tại phòng xét nghiệm, nồng độ protein (hoặc albumin) và creatinin trong mẫu được định lượng đồng thời. Từ đó, tỷ số protein/creatinin hoặc albumin/creatinin được tính ra, giúp ước lượng lượng protein bài tiết mỗi ngày mà không cần thu nước tiểu 24 giờ.
Kết quả xét nghiệm định lượng protein niệu có ý nghĩa gì?
Kết quả xét nghiệm định lượng protein niệu giúp đánh giá mức độ mất protein qua nước tiểu, phản ánh chức năng lọc của thận. Tùy thuộc vào kết quả âm tính hay dương tính, ý nghĩa lâm sàng sẽ khác nhau:
Âm tính
Kết quả âm tính cho thấy không có sự hiện diện bất thường của protein trong nước tiểu hoặc lượng protein rất thấp (dưới ngưỡng phát hiện). Điều này phản ánh chức năng lọc cầu thận và tái hấp thu ống thận đang hoạt động bình thường. Tuy nhiên, trong một số trường hợp như protein niệu thoáng qua, kết quả vẫn có thể âm tính nếu xét nghiệm không được thực hiện đúng thời điểm hoặc do ảnh hưởng của yếu tố sinh lý (vận động, căng thẳng).
Kết quả âm tính cho thấy không có sự hiện diện bất thường của protein trong nước tiểu hoặc lượng protein rất thấp
Dương tính
Kết quả dương tính cho thấy có hiện tượng protein niệu, tức là có sự hiện diện bất thường của protein trong nước tiểu, vượt ngưỡng bình thường. Dựa vào mức độ, protein niệu có thể được phân loại như sau:
Protein niệu nhẹ (< 500 mg/24 giờ): Thường gặp trong giai đoạn sớm của tổn thương thận hoặc do nguyên nhân sinh lý như sốt, vận động mạnh, stress.
Protein niệu vừa (500 - 3.000 mg/24 giờ): Gợi ý có tổn thương thực thể tại thận, cần làm thêm xét nghiệm chuyên sâu.
Protein niệu nặng (> 3.000 mg/24 giờ): Thường gặp trong các bệnh lý cầu thận nặng như hội chứng thận hư, viêm cầu thận tiến triển nhanh.
Dương tính với tỷ số albumin/creatinin (UACR) hoặc protein/creatinin (UPCR) cũng có thể phát hiện albumin niệu vi thể, dấu hiệu sớm của bệnh thận do đái tháo đường hoặc tăng huyết áp.
Những câu hỏi thường gặp
Xét nghiệm protein niệu có chính xác không?
Xét nghiệm protein niệu là một phương pháp đáng tin cậy để đánh giá tình trạng mất protein qua thận. Độ chính xác phụ thuộc vào phương pháp sử dụng và quy trình lấy mẫu. Các phương pháp định lượng như nước tiểu 24 giờ hoặc tỷ số protein/creatinin (UPCR) có độ tin cậy cao nếu thực hiện đúng kỹ thuật. Tuy nhiên, xét nghiệm bằng que nhúng chỉ có giá trị sàng lọc do dễ bị ảnh hưởng bởi nồng độ nước tiểu, pH và các chất cản quang.
Định lượng protein niệu có nguy hiểm không?
Đây là một xét nghiệm an toàn, không xâm lấn và không gây đau đớn. Bệnh nhân chỉ cần thu thập mẫu nước tiểu theo hướng dẫn, hoàn toàn không gây tác dụng phụ hay ảnh hưởng đến sức khỏe. Việc thực hiện đúng quy trình và bảo quản mẫu đúng cách là điều quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác, nhưng hoàn toàn không tiềm ẩn nguy cơ nguy hiểm nào.
Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm protein niệu?
Kết quả xét nghiệm protein niệu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như: Uống quá nhiều hoặc quá ít nước, vận động mạnh, căng thẳng, sốt cao, nhiễm trùng tiểu, suy tim, thuốc đang dùng (NSAIDs, ACE inhibitors), hoặc máu lẫn trong nước tiểu do kinh nguyệt. Tuân thủ đúng hướng dẫn lấy mẫu giúp đảm bảo độ chính xác.
Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả protein niệu
Xét nghiệm định lượng protein niệu là một công cụ quan trọng trong đánh giá và theo dõi chức năng thận, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu tổn thương trước khi xuất hiện triệu chứng lâm sàng rõ ràng. Việc hiểu đúng ý nghĩa của kết quả xét nghiệm, tuân thủ hướng dẫn lấy mẫu và kiểm tra định kỳ đặc biệt quan trọng đối với những người có yếu tố nguy cơ cao như đái tháo đường, tăng huyết áp hoặc bệnh lý thận mạn. Phát hiện và can thiệp sớm không chỉ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả mà còn góp phần ngăn ngừa các biến chứng nặng nề như suy thận mạn, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.