Tổng phân tích nước tiểu là gì? Các chỉ số trong xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu
Bảo Yến
04/11/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Tổng phân tích nước tiểu là xét nghiệm thường quy giúp đánh giá chức năng thận, phát hiện nhiễm trùng tiểu và nhiều bệnh lý chuyển hóa. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp kiến thức cần thiết về quy trình thực hiện, chỉ số quan trọng và cách hiểu đúng kết quả xét nghiệm.
Tổng phân tích nước tiểu là xét nghiệm cận lâm sàng phổ biến, giúp phát hiện sớm các rối loạn chức năng thận, bệnh lý tiết niệu và rối loạn chuyển hóa. Thông qua việc đánh giá các thông số như màu sắc, tỉ trọng, pH, protein, glucose, tế bào niệu… xét nghiệm này hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi điều trị hiệu quả.
Tổng phân tích nước tiểu là gì?
Tổng phân tích nước tiểu là một xét nghiệm cận lâm sàng thường quy trong y học, được thực hiện bằng cách thu thập mẫu nước tiểu và phân tích các đặc điểm vật lý, hóa học và vi sinh. Quá trình phân tích bao gồm ba bước chính: Quan sát đại thể (màu sắc, độ trong), phân tích bằng que thử hóa học để phát hiện các thành phần như protein, glucose, hồng cầu, bạch cầu, nitrit... và soi kính hiển vi để tìm tế bào, tinh thể, trụ niệu và vi sinh vật.
Tổng phân tích nước tiểu là một xét nghiệm cận lâm sàng thường quy trong y học
Xét nghiệm này có thể thực hiện tại các cơ sở y tế bằng phương pháp thủ công hoặc hệ thống máy phân tích tự động nhằm tăng độ chính xác và rút ngắn thời gian. Mẫu nước tiểu cần được lấy đúng kỹ thuật, ưu tiên lấy vào buổi sáng sớm và giữa dòng, nhằm giảm thiểu nguy cơ nhiễm tạp và đảm bảo độ tin cậy cho kết quả. Tổng phân tích nước tiểu có thể được thực hiện đơn lẻ hoặc là một phần trong các gói khám tổng quát hay sàng lọc bệnh lý, góp phần hỗ trợ các bác sĩ trong quá trình đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu để làm gì?
Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu được thực hiện nhằm phát hiện sớm các bất thường liên quan đến hệ tiết niệu, chức năng thận và một số rối loạn chuyển hóa trong cơ thể. Thông qua việc đánh giá các đặc điểm vật lý, hóa học và tế bào học của nước tiểu, xét nghiệm giúp nhận diện các dấu hiệu cảnh báo như viêm đường tiết niệu, đái tháo đường, bệnh thận mạn, sỏi tiết niệu, hoặc các bệnh lý toàn thân có ảnh hưởng đến hệ tiết niệu.
Ngoài ra, tổng phân tích nước tiểu còn hỗ trợ theo dõi hiệu quả điều trị, kiểm tra tiến triển bệnh và sàng lọc trong khám sức khỏe định kỳ. Đây là một xét nghiệm đơn giản, ít xâm lấn nhưng mang lại nhiều giá trị lâm sàng, thường được chỉ định rộng rãi trong thực hành y khoa.
Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu được thực hiện nhằm phát hiện sớm các bất thường liên quan đến hệ tiết niệu
Các chỉ số trong xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu
Trong xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu, nhiều chỉ số khác nhau được đánh giá nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về tình trạng hoạt động của thận, hệ tiết niệu và một số chức năng chuyển hóa trong cơ thể. Dưới đây là các chỉ số thường gặp và ý nghĩa lâm sàng của chúng:
Màu sắc
Màu nước tiểu bình thường có màu vàng nhạt đến vàng đậm, phụ thuộc vào mức độ cô đặc. Nếu nước tiểu có màu đỏ, nâu hoặc đục, có thể gợi ý tình trạng xuất huyết, hiện diện sắc tố mật, thuốc hoặc chất chuyển hóa bất thường.
Độ trong
Nước tiểu trong phản ánh điều kiện bình thường. Trường hợp nước tiểu bị đục thường do sự hiện diện của tế bào, vi khuẩn, tinh thể hoặc protein, có thể liên quan đến nhiễm trùng hoặc lắng cặn.
Tỉ trọng (Specific gravity)
Tỉ trọng thể hiện khả năng cô đặc nước tiểu của thận. Giá trị thấp có thể liên quan đến suy thận, trong khi giá trị cao thường gặp trong tình trạng mất nước, sốt cao hoặc tiêu chảy kéo dài.
pH
Chỉ số pH phản ánh tính acid - kiềm của nước tiểu. Nước tiểu có tính acid thường gặp trong nhiễm toan chuyển hóa hoặc đói kéo dài, trong khi pH kiềm có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn tiết niệu do vi khuẩn phân giải ure.
Chỉ số pH phản ánh tính acid - kiềm của nước tiểu
Protein
Nước tiểu bình thường gần như không chứa protein. Khi phát hiện protein niệu, cần nghĩ đến các bệnh lý thận, đặc biệt là tổn thương cầu thận, hoặc tình trạng tăng lọc do gắng sức, sốt cao.
Glucose
Glucose niệu chỉ xuất hiện khi nồng độ đường huyết vượt ngưỡng tái hấp thu của ống thận, thường là dấu hiệu sớm của bệnh đái tháo đường không kiểm soát hoặc rối loạn ống thận.
Ketone
Sự xuất hiện của ketone trong nước tiểu phản ánh tình trạng chuyển hóa mỡ bất thường, thường gặp trong đái tháo đường type 1, nhịn đói, nôn ói kéo dài hoặc cường giáp.
Máu (Hematuria)
Khi có hồng cầu trong nước tiểu, cần lưu ý các nguyên nhân như sỏi tiết niệu, nhiễm trùng, chấn thương, viêm cầu thận hoặc các khối u trong hệ tiết niệu.
Bilirubin
Bilirubin không hiện diện trong nước tiểu bình thường. Nếu phát hiện, có thể là do tổn thương tế bào gan hoặc tắc nghẽn đường mật.
Nếu phát hiện Bilirubin trong nước tiểu, có thể là do tổn thương tế bào gan hoặc tắc nghẽn đường mật
Urobilinogen
Là sản phẩm chuyển hóa của bilirubin, urobilinogen tăng trong các bệnh lý gan hoặc tan máu, và giảm khi có tình trạng tắc mật.
Nitrit
Chỉ số này cho thấy có vi khuẩn chuyển nitrate thành nitrit trong nước tiểu, thường là các vi khuẩn gram âm gây nhiễm trùng tiết niệu.
Bạch cầu (Leukocyte esterase)
Phản ánh sự hiện diện của enzym từ bạch cầu, thường là dấu hiệu của viêm hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.
Tế bào niệu
Bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tế bào biểu mô. Sự có mặt và số lượng của các tế bào này giúp xác định vị trí tổn thương, từ đó hỗ trợ phân biệt nguyên nhân bệnh lý.
Trụ niệu
Trụ niệu được hình thành trong ống thận, là dấu hiệu đặc trưng của tổn thương nhu mô thận. Các loại trụ khác nhau mang giá trị chẩn đoán riêng biệt trong bệnh lý thận.
Tinh thể
Tinh thể trong nước tiểu có thể là bình thường hoặc cảnh báo nguy cơ hình thành sỏi. Phân tích loại tinh thể giúp định hướng chẩn đoán và điều chỉnh chế độ ăn hoặc điều trị phù hợp.
Tinh thể trong nước tiểu có thể là bình thường hoặc cảnh báo nguy cơ hình thành sỏi
Khi nào cần thực hiện xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu?
Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu nên được thực hiện trong nhiều tình huống lâm sàng nhằm hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi và sàng lọc bệnh lý liên quan đến hệ tiết niệu và chuyển hóa. Dưới đây là các trường hợp phổ biến nên xem xét chỉ định xét nghiệm này:
Khám sức khỏe định kỳ: Tổng phân tích nước tiểu thường nằm trong danh mục xét nghiệm cơ bản để đánh giá tình trạng sức khỏe chung, ngay cả khi người bệnh không có triệu chứng.
Triệu chứng đường tiết niệu: Khi bệnh nhân có các biểu hiện như tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu đục, tiểu ra máu, hoặc tiểu nhiều lần, xét nghiệm giúp phát hiện viêm nhiễm hoặc bất thường trong đường tiết niệu.
Theo dõi bệnh lý thận: Đối với các bệnh nhân có tiền sử bệnh thận, cao huyết áp, hoặc đái tháo đường, xét nghiệm này được sử dụng định kỳ để theo dõi chức năng thận và phát hiện sớm biến chứng.
Tầm soát biến chứng đái tháo đường: Tổng phân tích nước tiểu có thể phát hiện sớm tình trạng protein niệu hoặc ketone niệu - các dấu hiệu cảnh báo tổn thương thận hoặc rối loạn chuyển hóa ở bệnh nhân đái tháo đường.
Phát hiện rối loạn chuyển hóa: Một số chỉ số trong nước tiểu có thể phản ánh tình trạng rối loạn chuyển hóa, như tăng glucose, ketone, hoặc tinh thể, từ đó định hướng thêm các xét nghiệm chuyên sâu.
Chuẩn bị trước phẫu thuật hoặc nhập viện: Đây là một xét nghiệm sàng lọc thường quy nhằm đảm bảo người bệnh không có nhiễm trùng tiềm ẩn hoặc rối loạn tiềm tàng cần xử lý trước can thiệp y khoa.
Tổng phân tích nước tiểu thường nằm trong danh mục xét nghiệm cơ bản để đánh giá tình trạng sức khỏe chung
Tổng phân tích nước tiểu bao lâu có kết quả?
Thời gian trả kết quả xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu thường khá nhanh, dao động từ 30 phút đến vài giờ tùy thuộc vào cơ sở y tế và phương pháp phân tích. Tại các bệnh viện hoặc phòng khám có hệ thống máy phân tích nước tiểu tự động, kết quả có thể có chỉ sau 30 - 60 phút kể từ khi nhận mẫu. Trong những cơ sở sử dụng phương pháp thủ công hoặc cần thực hiện thêm soi cặn nước tiểu dưới kính hiển vi, thời gian có thể kéo dài hơn, thường khoảng 2 - 3 giờ.
Tuy nhiên, trong trường hợp bệnh viện đông bệnh nhân hoặc phải chờ ghép kết quả trong một gói khám tổng quát, kết quả có thể được trả trong vòng 24 giờ. Đối với các xét nghiệm bổ sung như cấy nước tiểu (để xác định vi khuẩn và kháng sinh đồ), thời gian có thể kéo dài từ 2 đến 5 ngày.
Người bệnh không cần nhịn ăn trước khi làm xét nghiệm và nên nộp mẫu vào buổi sáng, khi nước tiểu cô đặc và ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố tạm thời, nhằm đảm bảo kết quả chính xác và được xử lý nhanh chóng hơn.
Thời gian trả kết quả xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu thường khá nhanh
Lưu ý trước khi thực hiện tổng phân tích nước tiểu?
Trước khi thực hiện xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu, người bệnh cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác và phản ánh đúng tình trạng sức khỏe. Dưới đây là những điểm cần chú ý:
Nên lấy mẫu nước tiểu vào buổi sáng: Đây là thời điểm nước tiểu cô đặc nhất, ít bị ảnh hưởng bởi ăn uống hoặc hoạt động trong ngày, giúp tăng độ chính xác của xét nghiệm.
Lấy phần giữa dòng nước tiểu: Khi bắt đầu tiểu, nên bỏ phần đầu dòng, sau đó lấy phần giữa dòng vào lọ đựng vô khuẩn. Cách lấy này giúp hạn chế nhiễm tạp từ niệu đạo hoặc vùng sinh dục ngoài.
Vệ sinh sạch vùng sinh dục trước khi lấy mẫu: Nam giới nên rửa sạch dương vật, nữ giới nên vệ sinh vùng âm hộ bằng nước sạch và lau khô để tránh vi khuẩn hoặc tế bào ngoài gây sai lệch kết quả.
Không lấy mẫu trong kỳ kinh nguyệt (với nữ giới): Máu kinh có thể làm dương tính giả với chỉ số hồng cầu hoặc protein, gây khó khăn trong chẩn đoán.
Tránh dùng một số thuốc trước xét nghiệm: Một số loại thuốc (vitamin C liều cao, kháng sinh, thuốc lợi tiểu...) có thể ảnh hưởng đến kết quả. Nên thông báo với bác sĩ nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Không nên nhịn tiểu quá lâu: Nước tiểu tồn đọng quá lâu trong bàng quang có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn hoặc phá vỡ tế bào, ảnh hưởng đến kết quả soi cặn.
Khi bắt đầu tiểu, nên bỏ phần đầu dòng, sau đó lấy phần giữa dòng vào lọ đựng vô khuẩn
Tổng phân tích nước tiểu là một xét nghiệm đơn giản, ít tốn kém nhưng mang lại nhiều thông tin có giá trị trong chẩn đoán và theo dõi sức khỏe. Với khả năng phát hiện sớm các rối loạn thận, tiết niệu và chuyển hóa, xét nghiệm này xứng đáng là một phần không thể thiếu trong khám sức khỏe định kỳ cũng như theo dõi điều trị lâm sàng. Việc thực hiện đúng kỹ thuật lấy mẫu, tuân thủ các lưu ý cần thiết và hiểu rõ ý nghĩa từng chỉ số sẽ góp phần nâng cao độ chính xác của kết quả, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời và hiệu quả hơn.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.