Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Mỗi loại ống máu với màu sắc và chất bổ sung khác nhau, đều có ý nghĩa riêng biệt, phục vụ cho các xét nghiệm đặc thù. Hãy cùng khám phá ý nghĩa ý nghĩa các loại ống máu thường dùng trong xét nghiệm, từ đó hiểu rõ hơn về cách thức và mục đích sử dụng chúng trong các quy trình y tế.
Khi tiến hành xét nghiệm máu, các mẫu máu thường được lấy và bảo quản trong các ống máu có màu sắc và đặc điểm khác nhau. Mỗi loại ống máu đều có một mục đích cụ thể và chứa các chất phụ gia khác nhau để phù hợp với từng loại xét nghiệm. Hiểu rõ ý nghĩa các loại ống máu không chỉ giúp bệnh nhân cảm thấy yên tâm mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về quá trình xét nghiệm.
Ống máu xét nghiệm là dụng cụ y tế được thiết kế để thu thập, vận chuyển và xử lý mẫu máu trong các phòng xét nghiệm. Ống máu thường được làm từ nhựa hoặc thủy tinh và có chứa chất kháng đông hoặc các hóa chất khác tùy thuộc vào loại xét nghiệm cụ thể.
Mỗi ống được đánh dấu bằng màu sắc khác nhau trên nắp, giúp dễ dàng nhận biết loại chất kháng đông hoặc hóa chất bên trong, từ đó đảm bảo rằng mẫu máu được xử lý một cách chính xác và hiệu quả.
Trong lĩnh vực y tế, việc lựa chọn đúng loại ống máu không chỉ quan trọng đối với kết quả xét nghiệm mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tính chính xác và hiệu quả của quá trình chẩn đoán bệnh.
Mỗi loại ống máu được thiết kế đặc biệt, phân biệt qua màu nắp và chất liệu chế tạo, để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng loại xét nghiệm. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết về ý nghĩa các loại ống máu trong các quy trình xét nghiệm y khoa.
Ống nghiệm thường là loại phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi để chứa các mẫu chất lỏng như máu hoặc nước tiểu trong các phản ứng xét nghiệm cơ bản. Thường được làm từ nhựa hoặc thủy tinh, loại ống này có thể có hoặc không có nắp, tùy thuộc vào yêu cầu bảo quản mẫu. Ống nghiệm thường không chứa chất kháng đông, do đó, nó phù hợp với các xét nghiệm không yêu cầu bảo toàn thành phần máu.
Ống nghiệm EDTA, thường có nắp màu xanh dương hoặc tím, chứa chất kháng đông EDTA ở nồng độ tiêu chuẩn, giúp ngăn chặn quá trình đông máu bằng cách tạo phức các ion kim loại hóa trị cao như Mn(II), Cu(II), Fe(III) và Co(III).
Chất kháng đông liên kết với các ion kim loại thông qua bốn nhóm carboxylate và hai nhóm amin, tạo thành phức hợp chắc chắn, làm giảm sự cô đặc và đông máu của các tế bào, nhất là tiểu cầu. Điều này giúp bảo quản tốt hình dạng và khối lượng của các tế bào máu trong một khoảng thời gian dài, lên đến 6 - 8 tiếng, làm tăng độ tin cậy của kết quả xét nghiệm.
Ống máu EDTA được sử dụng rộng rãi trong các xét nghiệm huyết học, bao gồm xét nghiệm công thức máu và đo lượng HBA1C. Nhờ khả năng duy trì tính nguyên vẹn của các tế bào máu, loại ống này đặc biệt thích hợp cho việc phân tích các mẫu máu cần đánh giá chính xác các thành phần và chức năng của máu.
Tuy nhiên, ống máu EDTA không phù hợp cho các xét nghiệm điện giải vì chất EDTA có thể tạo phức với Ca++ và Fe++, làm giảm giá trị đo của Ca++ và Fe++ trong máu và các loại EDTA-K2 và EDTA-K3 có thể làm tăng giá trị K+ giả tạo trong máu.
Ống máu Heparin được làm từ chất liệu PP trung tính và có nắp màu đen, ống này chứa heparin - một chất kháng đông mạnh mẽ, giúp ngăn chặn sự đông máu trong quá trình thu thập và phân tích mẫu máu.
Heparin là một anion mucopolysaccharid hoặc glycosaminoglycan với trọng lượng phân tử khoảng 17000 dalton. Chất này tạo phức với antithrombin III (ATIII), thúc đẩy phản ứng antithrombin-thrombin mạnh gấp 1000 lần so với khi không có mặt heparin. Sự kết hợp này ngăn chặn sự hình thành cục máu đông trong ống, làm cho ống Heparin trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc tách huyết tương dùng trong các xét nghiệm sinh hóa.
Ống máu Heparin thường được sử dụng để tách huyết tương để phân tích các yếu tố sinh hóa như ion đồ Na+, K+, định lượng amoni và alcohol trong máu. Đây là loại ống không thích hợp cho các xét nghiệm huyết học vì heparin có thể làm thay đổi hình thái của các tế bào máu.
Ống máu Serum có chứa các hạt silica micronised, được thiết kế để tăng cường quá trình đông máu. Những hạt này khi tiếp xúc với máu sẽ tăng tốc độ hình thành cục máu đông, từ đó giúp tách huyết thanh (serum) chỉ trong vài phút sau khi lấy máu.
Ống máu serum được sử dụng rộng rãi trong các xét nghiệm liên quan đến hóa sinh lâm sàng và miễn dịch học. Nó thích hợp cho việc phân tích các enzym, hormone, protein và các phân tử sinh học khác, đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán bệnh.
Ống máu Citrate có nắp màu xanh lục, chứa muối citrate, được sử dụng rộng rãi trong các xét nghiệm khảo sát quá trình cầm máu. Cơ chế hoạt động của citrate là tạo phức hợp với ion canxi (Ca++) trong máu để tạo thành Calcium citrate (Ca3(C6H5O7)2), qua đó làm bất hoạt canxi và ngăn cản quá trình đông máu. Việc này rất quan trọng trong việc đánh giá các yếu tố đông máu và phân tích quá trình cầm máu trong cơ thể.
Tuy nhiên, ống máu Citrate không nên được sử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh vì có thể gây ra giảm giả tạo ion Ca++ và tăng giả tạo ion Na+. Ngoài ra, citrate cũng có thể ức chế hoạt động của các enzyme như ALP và ALT, ảnh hưởng đến kết quả định lượng phosphate.
Ống máu Chimigly được thiết kế để xét nghiệm đường huyết, giúp duy trì lượng đường huyết không thay đổi trong khoảng thời gian từ 36 đến 48 giờ sau khi lấy máu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nghiên cứu và theo dõi bệnh tiểu đường. Ống này chứa hóa chất kháng đông Heparin và NaF. Heparin ngăn chặn quá trình đông máu trong khi NaF ức chế hoạt động của enzym glucose-6-phosphatase, từ đó bảo quản đường glucose trong máu.
Sử dụng ống máu Chimigly yêu cầu chính xác trong việc bơm máu vào ống theo thể tích quy định và cẩn thận trong quá trình đảo ngược ống vài lần để đảm bảo máu trộn đều với các chất kháng đông.
Ống máu là một trong những dụng cụ quan trọng trong quy trình xét nghiệm y khoa, đòi hỏi sự cẩn thận và chính xác trong cách sử dụng và bảo quản. Ngoài việc hiểu được ý nghĩa các loại ống máu xét nghiệm, việc tuân thủ các hướng dẫn dưới đây không chỉ giúp bảo vệ chất lượng mẫu máu mà còn đảm bảo an toàn cho người xử lý.
Nhận thức về ý nghĩa các loại ống máu là một phần quan trọng để hiểu rõ hơn về quá trình xét nghiệm và chẩn đoán y khoa. Mỗi loại ống máu với chất phụ gia đặc trưng đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân tích mẫu máu, từ đó giúp bác sĩ đưa ra những chẩn đoán và điều trị chính xác. Việc hiểu biết này không chỉ giúp bệnh nhân cảm thấy tự tin hơn mà còn tăng cường sự hợp tác giữa bệnh nhân và các chuyên gia y tế.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải
Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...