Các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu và ý nghĩa trong đánh giá sức khỏe
02/11/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu phản ánh tình trạng hoạt động của nhiều cơ quan quan trọng như gan, thận. Đây là căn cứ giúp bác sĩ chẩn đoán sớm bệnh lý và theo dõi hiệu quả điều trị.
Xét nghiệm sinh hóa máu là gì? Đây là một trong những xét nghiệm cơ bản và phổ biến nhất trong y học. Khi bác sĩ yêu cầu làm bộ xét nghiệm này, bạn sẽ nhận được rất nhiều thông số khác nhau, từ men gan, creatinin thận, đường huyết, lipid, điện giải, protein… Nhưng bạn có biết mỗi chỉ số đó nói lên điều gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các chỉ số quan trọng, khi nào cần xét nghiệm, những yếu tố ảnh hưởng, và khi nào nên đi khám bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu quan trọng
Dưới đây là những nhóm chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu thường được chỉ định. Mỗi nhóm đều cho biết thông tin sức khỏe quan trọng và giúp phát hiện sớm các bất thường.
Chỉ số xét nghiệm chức năng gan
Gan là cơ quan đảm nhiệm nhiều chức năng sống còn như chuyển hóa, thải độc, tổng hợp protein và dự trữ năng lượng. Các chỉ số sinh hóa máu dưới đây giúp bác sĩ đánh giá mức độ hoạt động và tình trạng tổn thương của gan.
AST (SGOT) và ALT (SGPT): Đây là hai loại men gan thường được sử dụng để phát hiện tổn thương tế bào gan. ALT là men đặc hiệu hơn cho gan, trong khi AST có thể tăng cả khi tổn thương cơ. Khi các men này tăng cao, đặc biệt là ALT, điều đó thường cho thấy gan đang bị viêm hoặc tổn thương, có thể do virus, thuốc, rượu hoặc bệnh gan mạn tính.
Alkaline phosphatase (ALP): Enzyme này phản ánh tình trạng của đường mật và xương. Nếu ALP tăng cao, có thể gợi ý tắc mật, viêm đường mật hoặc các vấn đề liên quan đến gan mật, đôi khi cũng gặp ở các bệnh lý về xương.
Bilirubin (toàn phần và trực tiếp): Là sản phẩm của quá trình phân hủy hồng cầu, được gan xử lý và thải qua mật. Khi bilirubin tăng, có thể là dấu hiệu gan không thực hiện tốt chức năng đào thải hoặc có sự tắc nghẽn trong hệ thống dẫn mật. Tăng bilirubin còn có thể đi kèm với biểu hiện vàng da, vàng mắt.
Albumin và protein toàn phần: Albumin là loại protein do gan sản xuất, giữ vai trò duy trì áp lực keo trong máu và vận chuyển nhiều chất. Khi gan suy giảm chức năng tổng hợp, nồng độ albumin trong máu sẽ giảm. Protein toàn phần gồm cả albumin và globulin, phản ánh tổng quát tình trạng gan, dinh dưỡng và hệ miễn dịch. Nồng độ thấp có thể gợi ý suy dinh dưỡng, bệnh gan mạn tính hoặc mất protein qua thận hoặc ruột.
Các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu phản ánh tình trạng hoạt động của nhiều cơ quan quan trọng
Chỉ số xét nghiệm chức năng thận
Thận là cơ quan chính đảm nhiệm việc lọc chất thải ra khỏi máu và duy trì sự cân bằng điện giải, nước trong cơ thể. Các chỉ số xét nghiệm chức năng thận giúp đánh giá khả năng lọc máu và phát hiện sớm các tổn thương hoặc rối loạn.
Creatinin huyết thanh: Là sản phẩm chuyển hóa từ cơ, được thải qua thận. Khi nồng độ creatinin tăng, điều đó có thể phản ánh thận đang làm việc kém hiệu quả, nhất là trong các trường hợp suy thận hoặc mất chức năng lọc.
Ure máu (BUN): Cũng là chất thải được đào thải qua thận, ure tăng cao có thể gợi ý chức năng thận suy giảm, hoặc cũng có thể gặp trong tình trạng mất nước nặng, chảy máu tiêu hóa.
Tỷ lệ BUN/Creatinine: Giúp bác sĩ phân biệt nguyên nhân gây suy thận là do mất nước, rối loạn trước thận hay bệnh lý thực sự tại thận.
eGFR (tốc độ lọc cầu thận ước tính): Là chỉ số tổng hợp thể hiện mức độ lọc máu của thận. Khi eGFR giảm dưới ngưỡng, đó là dấu hiệu thận đang suy yếu, và cần được theo dõi sát hoặc điều trị tùy theo mức độ.
Chỉ số xét nghiệm đường huyết và chuyển hóa
Đây là nhóm chỉ số quan trọng trong phát hiện và theo dõi bệnh đái tháo đường cũng như các rối loạn chuyển hóa liên quan.
Glucose máu (đường huyết khi đói): Là xét nghiệm cơ bản giúp nhận biết nguy cơ hoặc chẩn đoán bệnh tiểu đường. Khi lượng đường trong máu tăng kéo dài, các cơ quan như mắt, thận, tim mạch có thể bị tổn thương.
HbA1c (Hemoglobin glycat hóa): Cho biết mức đường huyết trung bình trong 2 - 3 tháng gần nhất, giúp đánh giá hiệu quả kiểm soát đường huyết và nguy cơ biến chứng mạn tính.
Insulin, C-peptide, HOMA-IR: Dù không phải là xét nghiệm phổ biến hàng ngày, nhưng các chỉ số này giúp đánh giá chức năng tuyến tụy và tình trạng kháng insulin, từ đó xác định nguy cơ tiến triển thành tiểu đường type 2.
Bạn nên mang kết quả xét nghiệm đến bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá kỹ càng
Chỉ số xét nghiệm mỡ máu
Nhóm chỉ số này phản ánh tình trạng rối loạn chuyển hóa lipid, một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu của bệnh tim mạch và đột quỵ.
Cholesterol toàn phần: Tổng lượng mỡ trong máu, gồm cả cholesterol “tốt” và “xấu”. Mức độ cao có thể là dấu hiệu cảnh báo cần điều chỉnh lối sống hoặc điều trị.
LDL-cholesterol (cholesterol xấu): Khi tăng cao, LDL có thể lắng đọng trong thành mạch máu, hình thành mảng xơ vữa, nguyên nhân dẫn đến nhồi máu cơ tim và tai biến mạch máu não.
HDL-cholesterol (cholesterol tốt): Có vai trò bảo vệ tim mạch, nồng độ HDL càng cao càng tốt.
Triglyceride: Là dạng chất béo phổ biến trong máu, tăng cao có thể liên quan đến béo phì, tiểu đường và bệnh gan nhiễm mỡ.
Tỷ lệ LDL/HDL hoặc tổng cholesterol/HDL: Là những chỉ số kết hợp giúp ước lượng chính xác hơn nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Điện giải và khoáng chất
Cân bằng điện giải là yếu tố then chốt giúp duy trì hoạt động bình thường của cơ bắp, thần kinh và tim mạch. Các chất điện giải và khoáng chất thường được đo để phát hiện sớm mất cân bằng trong cơ thể.
Natri (Na⁺): Giữ vai trò điều hòa nước trong cơ thể. Thiếu hoặc thừa natri đều có thể gây rối loạn tri giác, mệt mỏi hoặc co giật.
Kali (K⁺): Ảnh hưởng đến hoạt động cơ tim. Mức kali không ổn định có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim, yếu cơ hoặc tê bì.
Clor (Cl⁻): Liên quan đến thăng bằng acid-base trong cơ thể. Thường đi kèm với natri để đánh giá tình trạng nước, điện giải toàn thân.
Magie (Mg²⁺): Quan trọng trong chức năng thần kinh, cơ. Thiếu magie có thể gây co giật, rối loạn nhịp tim, đặc biệt ở bệnh nhân sử dụng thuốc lợi tiểu kéo dài.
Photphat (PO₄³⁻): Gắn liền với hoạt động của xương, răng và quá trình năng lượng trong tế bào. Mất cân bằng phosphate có thể gặp ở bệnh nhân suy thận, tiểu đường hoặc rối loạn nội tiết.
Canxi (Ca²⁺): Không chỉ cần thiết cho xương chắc khỏe mà còn tham gia vào đông máu và hoạt động co cơ. Nồng độ canxi máu bất thường có thể ảnh hưởng đến tim mạch, thần kinh và cơ xương.
Chỉ số Protein - Enzyme khác
Ngoài các chỉ số chính, còn nhiều enzyme và chất sinh học khác giúp định hướng chẩn đoán khi có nghi ngờ tổn thương cơ quan nào đó.
GGT, LDH, CK: GGT giúp đánh giá tổn thương hoặc tắc nghẽn đường mật, thường đi kèm với men gan trong viêm gan do rượu. LDH (lactate dehydrogenase) là enzyme có mặt trong nhiều mô, tăng cao có thể gợi ý hoại tử mô, ung thư hoặc thiếu máu. CK (creatine kinase) phản ánh tổn thương cơ hoặc tim.
CRP (C-reactive protein): Là chất chỉ báo viêm không đặc hiệu, thường tăng trong nhiễm trùng, viêm mạn hoặc bệnh tự miễn. Mức CRP cao cảnh báo có phản ứng viêm đang diễn ra trong cơ thể.
Ferritin: Là dạng dự trữ sắt trong cơ thể. Ferritin thấp thường là dấu hiệu thiếu sắt, trong khi ferritin cao có thể gặp trong bệnh viêm, ung thư, hoặc rối loạn chuyển hóa sắt.
Globulin và các protein miễn dịch khác: Được đo khi nghi ngờ rối loạn miễn dịch, bệnh lý về gan, thận hoặc ung thư máu.
Một số chỉ số enzyme giúp định hướng chẩn đoán khi có nghi ngờ tổn thương cơ quan nào đó
Chỉ số khác thường được chỉ định xét nghiệm
Đôi khi bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm đặc biệt nếu nghi ngờ bệnh lý cụ thể:
Men gan đặc biệt (ví dụ AST/ALT isoenzymes, α‑GT);
Men tụy (amylase, lipase);
Men tim (troponin, CK-MB) nếu nghi ngờ nhồi máu cơ tim;
Các dấu ấn ung thư, điện giải vi lượng (selenium, kẽm) hoặc các chất chuyển hóa chuyên biệt.
Khi nào nên xét nghiệm sinh hóa máu?
Việc xét nghiệm sinh hóa máu cần được thực hiện trong các trường hợp phổ biến như:
Trong kiểm tra sức khỏe định kỳ (1 - 2 lần/năm) để phát hiện sớm bất thường.
Khi có triệu chứng nghi ngờ như mệt mỏi kéo dài, vàng da, phù chân, tiểu nhiều hoặc ít, rối loạn tiêu hóa, sụt cân, xét nghiệm mỡ máu nếu có tiền sử tim mạch, cao huyết áp, tiểu đường.
Khi bắt đầu hoặc thay đổi thuốc có thể ảnh hưởng gan, thận, chuyển hóa (ví dụ thuốc hạ cholesterol, thuốc kháng viêm, thuốc điều trị tiểu đường).
Khi có bệnh nền như tiểu đường, tăng huyết áp, mỡ máu cao, bệnh thận, bệnh gan.
Theo chỉ định của bác sĩ nếu kết quả xét nghiệm hình ảnh hay lâm sàng gợi ý có tổn thương nội tạng.
Nếu kết quả xét nghiệm có chỉ số vượt ngưỡng đáng kể, đặc biệt các enzyme gan, creatinine, đường huyết hoặc mỡ máu cao bất thường, bạn nên mang kết quả đến bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá kỹ càng và xử lý sớm.
Những yếu tố có thể ảnh hưởng kết quả xét nghiệm sinh hóa máu
Kết quả xét nghiệm có thể bị sai lệch nếu chịu tác động từ các yếu tố sau:
Ăn uống trước xét nghiệm: Ăn uống, đặc biệt thực phẩm giàu đường và chất béo, có thể làm tăng mức độ sai số các chỉ số như đường huyết, mỡ máu. Nên nhịn ăn 8 - 12 giờ trước khi xét nghiệm.
Dùng thuốc và thực phẩm chức năng: Nhiều loại thuốc và bổ sung (vitamin, thảo dược) có thể ảnh hưởng đến gan, thận hoặc điện giải. Cần thông báo với bác sĩ trước khi lấy máu.
Mất nước hoặc giữ nước: Mất nước làm một số chất trong máu tăng giả, còn giữ nước khiến kết quả bị loãng.
Vận động mạnh trước khi lấy máu: Có thể làm tăng men cơ hoặc ảnh hưởng điện giải.
Thời điểm lấy máu: Một số chỉ số thay đổi theo giờ sinh học (ví dụ đường huyết, cortisol).
Sai sót kỹ thuật: Mẫu máu để lâu, xử lý không đúng hoặc vỡ hồng cầu có thể làm sai kết quả.
Tuổi, giới tính, cơ địa: Một số chỉ số thay đổi theo từng người. Bác sĩ sẽ dựa vào ngưỡng phù hợp để đánh giá chính xác.
Bạn nên tuân thủ hướng dẫn trước xét nghiệm và luôn trao đổi kỹ với bác sĩ khi nhận kết quả
Việc hiểu rõ ý nghĩa của các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu không chỉ giúp bạn chủ động theo dõi sức khỏe mà còn hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán và điều trị chính xác hơn. Để kết quả phản ánh đúng tình trạng thật, bạn nên tuân thủ hướng dẫn trước xét nghiệm và luôn trao đổi kỹ với bác sĩ khi nhận kết quả. Đặc biệt, đừng trì hoãn việc kiểm tra định kỳ, đây là bước đơn giản nhưng thiết thực để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.