Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Hoại tử lớp vỏ não là tình trạng tổn thương tế bào thần kinh tại lớp vỏ não do sự thiếu hụt cung cấp oxy và glucose. Đây là một vấn đề nghiêm trọng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như sự ngừng tim đến tình trạng thiếu máu hoặc hạ đường huyết.
Khi các tế bào thần kinh trong lớp vỏ não bị tổn thương hoặc chết do sự thiếu hụt cung cấp oxy và chất dinh dưỡng, kết quả là hiện tượng hoại tử lớp vỏ não. Đây là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài đến chức năng não bộ. Việc nắm bắt nguyên nhân, cơ chế và triệu chứng của hoại tử lớp vỏ não là rất quan trọng để đảm bảo việc chẩn đoán và điều trị kịp thời, đồng thời nâng cao khả năng phục hồi và giảm thiểu các biến chứng lâu dài.
Hoại tử lớp vỏ não (cortical laminar necrosis) là tình trạng tổn thương và chết tế bào thần kinh tại lớp vỏ não do thiếu hụt cung cấp oxy và glucose cần thiết cho hoạt động của não. Tình trạng này thường xảy ra trong các trường hợp như ngừng tim, thiếu oxy toàn thể, hoặc hạ đường huyết nghiêm trọng.
Hoại tử lớp vỏ não chủ yếu ảnh hưởng đến các lớp 3, 4 và 5 của vỏ não, vì đây là những vùng có nhu cầu trao đổi chất cao hơn so với các tế bào thần kinh đệm hoặc chất trắng lân cận. Những lớp này dễ bị tổn thương hơn do nồng độ thụ thể cho các axit amin kích thích cao, mà các axit amin này thường được giải phóng sau các sự kiện thiếu máu cục bộ.
Hoại tử lớp vỏ não (cortical laminar necrosis) là tình trạng tổn thương các tế bào thần kinh ở lớp vỏ não do thiếu cung cấp oxy và glucose. Các nguyên nhân chính gây hoại tử lớp vỏ não bao gồm:
Ngừng tim và thiếu oxy toàn thể
Ngừng tim dẫn đến việc não bộ không nhận được máu và oxy đủ trong một khoảng thời gian, gây thiếu oxy toàn thể. Tình trạng này làm giảm lượng oxy cung cấp cho các tế bào thần kinh trong vỏ não, dẫn đến hoại tử lớp vỏ não.
Thiếu máu cục bộ
Thiếu máu cục bộ do sự tắc nghẽn của các mạch máu cung cấp máu cho não có thể gây ra tổn thương vùng não cụ thể. Khi máu không được cung cấp đủ, tế bào thần kinh trong vỏ não có thể chết do thiếu oxy và chất dinh dưỡng.
Hạ đường huyết
Hạ đường huyết nghiêm trọng có thể làm giảm lượng glucose, nguồn năng lượng chính của tế bào thần kinh. Tình trạng này dẫn đến rối loạn chức năng và hoại tử của các tế bào thần kinh trong vỏ não.
Tăng nhu cầu dưỡng chất: Các tình trạng như động kinh có thể làm tăng nhu cầu dưỡng chất của não, gây ra tổn thương nếu không được cung cấp kịp thời.
Nhận diện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn sự tiến triển của hoại tử lớp vỏ não và bảo vệ chức năng não bộ.
Hoại tử lớp vỏ não có thể được phát hiện trong vài giờ sau khi xảy ra tình trạng thiếu oxy hoặc thiếu máu. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tổn thương này. Chụp cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp chính xác nhất để phát hiện hoại tử lớp vỏ não, mặc dù chụp cắt lớp vi tính (CT) có thể cung cấp thông tin bổ sung nhanh chóng và tiện lợi hơn.
Chụp cắt lớp vi tính (CT): Trên phim CT, hoại tử lớp vỏ não có thể xuất hiện với mức độ mờ nhạt và thay đổi tỷ trọng của cuộn não, phụ thuộc vào giai đoạn tổn thương (tăng hoặc giảm tỷ trọng). Thường không thấy dấu hiệu vôi hóa hay xuất huyết rõ ràng. Sau vài ngày, việc chụp CT với tiêm thuốc cản quang có thể cho thấy sự ngấm thuốc vào vùng tổn thương, điều này có thể kéo dài đến 3 tháng.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về hoại tử lớp vỏ não. Ngay sau tổn thương, do hiện tượng phù tế bào, hình ảnh thường thể hiện sự hạn chế khuếch tán với tăng tín hiệu trên ảnh DWI và giảm tín hiệu trên ảnh ADC. Trong giai đoạn muộn, thường là sau 2 tuần, hình ảnh có thể cho thấy sự ngấm thuốc vỏ não trên ảnh có tiêm thuốc đối quang từ.
Điển hình nhất trên MRI là hình ảnh tăng tín hiệu của lớp vỏ não bị tổn thương trên ảnh T1W sau 3 đến 5 ngày sau sự kiện đột quỵ, với tín hiệu mạnh nhất thường vào khoảng 1 tháng và giảm dần sau 3 tháng hoặc 6-8 tháng. Đôi khi, tín hiệu tăng trên T1W có thể vẫn còn thấy sau khoảng 1 năm. Tín hiệu cao trên ảnh T1W chủ yếu do sự tích tụ của các protein biến tính trong các tế bào chết và/hoặc lipid trong các đại thực bào. Cần lưu ý rằng tín hiệu cao trên T1W không phải là dấu hiệu của xuất huyết, và hình ảnh tăng tỷ trọng trên CT không phải là dấu hiệu của xuất huyết hay vôi hóa.
Chụp T2W: Trên ảnh T2W, tổn thương có thể hiện tín hiệu tăng hoặc đồng tín hiệu với lớp vỏ não không bị ảnh hưởng, giúp phân biệt rõ ràng hơn các tình trạng tổn thương khác.
Sử dụng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh đúng cách và kết hợp sẽ giúp xác định chính xác và theo dõi sự tiến triển của hoại tử lớp vỏ não.
Hoại tử lớp vỏ não là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến nhiều chức năng não bộ quan trọng, từ nhận thức đến vận động. Việc nhận diện và hiểu rõ nguyên nhân gây ra hoại tử lớp vỏ não giúp cho việc điều trị trở nên hiệu quả hơn và có thể ngăn chặn các tổn thương nghiêm trọng hơn. Bằng cách sớm chẩn đoán và can thiệp, chúng ta có thể cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho những bệnh nhân bị ảnh hưởng bởi tình trạng này.
Xem thêm:
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.