Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Thanh Hương
18/09/2025
Mặc định
Lớn hơn
Hoại tử ruột là một tình trạng y tế khẩn cấp và cực kỳ nguy hiểm, có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết sẽ giúp bạn tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách điều trị tình trạng nguy hiểm này.
Ít ai ngờ rằng những cơn đau bụng dữ dội, cảm giác buồn nôn hoặc triệu chứng tiêu hóa cấp tính có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của một tình trạng y khoa nghiêm trọng: Thiếu máu ruột cấp (acute mesenteric ischemia). Nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển thành hoại tử ruột, một biến chứng nặng nề với nguy cơ tử vong cao. Việc hiểu rõ nguyên nhân và nhận biết các dấu hiệu sớm đóng vai trò thiết yếu trong việc phát hiện, điều trị và hạn chế biến chứng nguy hiểm của bệnh lý này.
Hoại tử ruột là tình trạng một phần hoặc toàn bộ mô ruột bị chết do thiếu máu nuôi dưỡng, thường xảy ra ở ruột non hoặc ruột già. Khi mô ruột không nhận đủ oxy và dưỡng chất, các tế bào bắt đầu hoại tử, dẫn đến mất chức năng tại đoạn ruột bị ảnh hưởng. Hoại tử ruột là giai đoạn muộn của thiếu máu ruột cấp và được phân loại dựa theo nguyên nhân gây giảm tưới máu:
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, hoại tử ruột có thể dẫn đến thủng ruột, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết và suy đa cơ quan.
Một trong những nguyên nhân chính gây hoại tử ruột là tắc mạch máu. Khi dòng máu đến ruột bị cản trở do cục máu đông, xơ vữa động mạch hoặc tắc mạch ruột liên quan đến các bệnh lý tim mạch, các tế bào ruột không nhận đủ oxy và dưỡng chất, dẫn đến hoại tử. Đây là nguyên nhân thường gặp ở người cao tuổi hoặc những người có tiền sử bệnh tim mạch.
Ngoài ra, tắc ruột cơ học cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến hoại tử ruột. Tình trạng này xảy ra khi ruột bị xoắn, thoát vị, xuất hiện khối u hoặc bít tắc phân, dị vật, khiến dòng máu và chất lỏng trong ruột bị ngăn cản, gây hoại tử mô ruột. Tắc ruột cơ học thường kèm theo triệu chứng đau bụng dữ dội, nôn ói và chướng bụng.
Giảm tưới máu là một nguyên nhân khác, xảy ra khi cơ thể không đủ huyết áp để duy trì dòng máu đến ruột. Các tình trạng như sốc, tụt huyết áp nặng, suy tim hoặc mất máu cấp đều có thể làm mô ruột bị thiếu oxy, dẫn đến hoại tử.
Bên cạnh đó, có một số yếu tố nguy cơ khác làm tăng khả năng hoại tử ruột như: Tuổi cao, bệnh lý mạch máu, bệnh tiểu đường hoặc những người đã từng phẫu thuật bụng. Những yếu tố này khiến ruột dễ bị tổn thương khi gặp các tình trạng tắc nghẽn hoặc giảm tưới máu, làm nguy cơ hoại tử ruột tăng lên đáng kể.
Các triệu chứng của hoại tử ruột thường diễn tiến nhanh và nghiêm trọng, phản ánh tình trạng thiếu máu hoặc tổn thương mô ruột. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo có vai trò then chốt trong việc phát hiện và xử trí kịp thời. Các triệu chứng lâm sàng có thể bao gồm:
Hoại tử ruột là tình trạng cấp cứu y khoa và nếu không được can thiệp kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng đe dọa tính mạng bệnh nhân như:
Khi mô ruột bị hoại tử, vi khuẩn và độc tố từ ruột có thể xâm nhập vào máu, gây ra tình trạng nhiễm trùng toàn thân. Nhiễm trùng huyết tiến triển nhanh chóng, đe dọa các cơ quan khác và là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Khi bị sốc nhiễm trùng, huyết áp của người bệnh tụt mạnh, các cơ quan quan trọng như tim, thận, gan không nhận đủ máu và oxy, dẫn đến suy đa cơ quan. Sốc nhiễm trùng là cấp cứu, người bệnh cần được hồi sức tích cực ngay lập tức.
Mô ruột hoại tử có thể dẫn đến tình trạng thủng ruột, khiến các chất trong lòng ruột như phân, vi khuẩn, dịch tiêu hóa tràn vào ổ bụng. Điều này gây viêm phúc mạc, một tình trạng viêm nhiễm toàn bộ ổ bụng, rất nguy hiểm và đòi hỏi phẫu thuật khẩn cấp.
Nếu hoại tử ruột không được phát hiện và xử lý kịp thời, các biến chứng như nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng, và thủng ruột có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng. Nếu chẩn đoán muộn hoặc khi hoại tử ruột đã tiến triển (ví dụ có hoại tử xuyên thành hoặc thủng), tỷ lệ tử vong có thể vượt quá 50 %, thậm chí lên tới 60 ‑ 80 % trong một số báo cáo.
Tùy thuộc vào mức độ tổn thương và nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn các biện pháp điều trị phù hợp nhằm hạn chế biến chứng. Mục tiêu chính của việc điều trị là khôi phục lưu thông máu đến ruột, loại bỏ phần ruột bị hoại tử, và điều trị nguyên nhân gây ra tình trạng này.
Trong hồi sức ban đầu, nếu bệnh nhân tụt huyết áp, thuốc vận mạch như norepinephrine có thể được sử dụng để duy trì huyết áp và tưới máu cho các cơ quan sống còn. Tuy nhiên, ở bệnh nhân nghi ngờ thiếu máu ruột, cần thận trọng vì thuốc có thể làm co mạch tạng. Việc sử dụng cần cân bằng giữa lợi ích và nguy cơ, dưới sự theo dõi chặt chẽ lâm sàng.
Ngoài ra, bệnh nhân cũng được hỗ trợ hô hấp bằng thở oxy qua ống thông mũi hoặc đặt nội khí quản nếu cần thiết. Khi nghi ngờ thiếu máu ruột hoặc hoại tử ruột, người bệnh cần cho dùng kháng sinh phổ rộng sớm để che phủ vi khuẩn đường ruột và phòng ngừa, điều trị viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết cho đến khi có kết quả cấy vi khuẩn cụ thể.
Phẫu thuật mở để loại bỏ đoạn ruột hoại tử là bắt buộc khi có bằng chứng hoại tử ruột, thủng hoặc phúc mạc. Tuy nhiên, với những trường hợp được phát hiện sớm (chưa hoại tử xuyên thành) hoặc với tắc mạch có thể can thiệp, các phương pháp nội mạch (thrombolysis, hút huyết khối, thông mạch/ đặt stent) có thể được thực hiện và đôi khi giúp tránh hoặc trì hoãn phẫu thuật mở.
Khi phẫu thuật, bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ hoàn toàn phần ruột đã hoại tử để ngăn chặn tình trạng lan rộng. Nếu nguyên nhân là do tắc mạch máu, phẫu thuật đồng thời nhằm loại bỏ cục máu đông hoặc thực hiện cầu nối mạch máu để khôi phục lưu thông. Trong quá trình mổ, bác sĩ cũng sẽ kiểm tra và xử lý các biến chứng kèm theo, chẳng hạn như súc rửa ổ bụng khi có dịch mủ, phân do thủng ruột, hoặc kiểm tra các cơ quan lân cận để ngăn ngừa lây lan. Với nhiều trường hợp, sau mổ ban đầu bác sĩ sẽ lên kế hoạch phẫu thuật kiểm tra lại trong 12 - 48 giờ để đánh giá lại tính sống còn của ruột và tránh bỏ sót hoặc cắt quá mức.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được chăm sóc đặc biệt trong phòng hồi sức tích cực (ICU) để theo dõi sát sao các chỉ số sinh tồn như huyết áp, nhịp tim, hô hấp. Kháng sinh vẫn tiếp tục được duy trì nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát. Về dinh dưỡng, trong giai đoạn đầu bệnh nhân thường được nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch (dinh dưỡng ngoài ruột) để ruột có thời gian nghỉ ngơi và hồi phục. Khi tình trạng đã ổn định, bệnh nhân sẽ dần chuyển sang chế độ ăn lỏng, rồi ăn đặc dần cho đến khi quay lại chế độ ăn uống bình thường.
Ngoài ra, việc điều trị nguyên nhân gốc là rất quan trọng để ngăn ngừa tái phát. Ví dụ, nếu hoại tử ruột bắt nguồn từ bệnh tim mạch như rung nhĩ gây hình thành cục máu đông, bệnh nhân sẽ được chỉ định dùng thuốc chống đông hoặc các phương pháp điều trị đặc hiệu khác.
Hoại tử ruột là một trong những tình trạng cấp cứu ngoại khoa nghiêm trọng, có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Việc nhận biết sớm các triệu chứng bất thường, thăm khám ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ và tuân thủ điều trị theo chỉ định của bác sĩ là yếu tố then chốt giúp giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân
Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.