Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Điện tâm đồ (ECG) là công cụ quan trọng trong chẩn đoán các vấn đề về tim mạch. Việc đọc và hiểu ECG giúp phát hiện sớm rối loạn nhịp tim, từ đó có phương pháp điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc ECG từ cơ bản đến nâng cao, giúp cải thiện kỹ năng và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tim mạch.
Bạn có bao giờ tò mò về những đường kẻ ngoằn ngoèo trên một bản điện tâm đồ (ECG) không? Chúng thực sự đang "kể" một câu chuyện về trái tim của bạn. Điện tâm đồ là một xét nghiệm không xâm lấn, ghi lại hoạt động điện của tim. Đọc ECG sẽ cung cấp cho các bác sĩ một cái nhìn sâu sắc về tình trạng sức khỏe của trái tim, từ đó giúp chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tim mạch.
Điện tâm đồ (ECG - Electrocardiogram) là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá và chẩn đoán các rối loạn tim mạch. Việc đọc ECG chính xác có thể giúp phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch, từ đó có phương pháp điều trị kịp thời và hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết về cách đọc ECG, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình.
Để đọc ECG, trước tiên cần hiểu rõ các yếu tố cơ bản của nó, bao gồm các sóng, khoảng, và đoạn trên bản ghi điện tâm đồ.
Sóng P đại diện cho sự khử cực của nhĩ, tức là khi các nhĩ co bóp để đẩy máu vào các thất. Sóng P thường có hình dạng tròn trịa và kéo dài từ 0.08 đến 0.12 giây. Bất thường trong sóng P, như sự cao hoặc rộng bất thường, có thể cho thấy sự phì đại nhĩ hoặc rối loạn dẫn truyền trong nhĩ.
Phức bộ QRS biểu thị sự khử cực của thất, khi các thất co bóp để bơm máu ra khỏi tim. Phức bộ này thường có hình dạng nhọn với chiều rộng từ 0.06 đến 0.10 giây. Sự rộng ra của phức bộ QRS có thể chỉ ra sự phì đại thất hoặc các vấn đề về dẫn truyền trong thất.
Sóng T đại diện cho sự tái cực của thất, nghĩa là khi các thất trở về trạng thái nghỉ sau khi co bóp. Sóng T bình thường có dạng đối xứng và kéo dài khoảng 0.10 đến 0.25 giây. Những biến đổi trong sóng T, chẳng hạn như sóng T dẹt hoặc cao, có thể phản ánh các vấn đề như thiếu máu cơ tim hoặc rối loạn điện giải.
Khoảng PR đo lường thời gian từ sự khởi đầu của sóng P đến sự khởi đầu của phức bộ QRS. Khoảng PR bình thường dao động từ 0.12 đến 0.20 giây. Khoảng PR kéo dài có thể chỉ ra tình trạng block nhĩ-thất, trong khi khoảng PR ngắn có thể là dấu hiệu của hội chứng Wolff-Parkinson-White.
Khoảng QT kéo dài từ đầu phức bộ QRS đến cuối sóng T, phản ánh thời gian toàn bộ chu trình khử cực và tái cực của thất. Khoảng QT bình thường thay đổi theo nhịp tim nhưng không nên vượt quá 0.44 giây. Khoảng QT kéo dài có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim và cần được theo dõi chặt chẽ.
Việc đọc ECG có thể được chia thành các bước cơ bản sau:
Nhịp tim có thể được xác định bằng cách đếm số lượng ô vuông lớn giữa hai sóng R liên tiếp và sử dụng công thức: 300 chia cho số ô vuông lớn đó. Nhịp tim bình thường dao động từ 60 đến 100 nhịp/phút. Nhịp tim quá nhanh hoặc quá chậm có thể chỉ ra các vấn đề về nhịp tim.
Nhịp điệu bình thường là nhịp xoang, có nghĩa là mỗi sóng P đều có một phức bộ QRS theo sau. Nếu có sự xuất hiện không đều của sóng P hoặc phức bộ QRS, có thể xảy ra các rối loạn như rung nhĩ hoặc nhịp nhanh thất. Kiểm tra các khoảng thời gian và sự đồng bộ giữa các sóng P và phức bộ QRS để xác định nhịp điệu.
Kiểm tra hình dạng và kích thước của sóng P, phức bộ QRS, sóng T, khoảng PR và khoảng QT. Các bất thường ở những yếu tố này có thể chỉ ra các rối loạn như phì đại nhĩ, phì đại thất, hoặc rối loạn dẫn truyền.
Dưới đây là một số dạng rối loạn nhịp tim thường gặp và cách nhận biết chúng trên ECG:
Nhịp nhanh thất là một dạng rối loạn nhịp tim nguy hiểm, đặc trưng bởi nhịp tim nhanh (hơn 100 nhịp/phút) và không đều. Trên ECG, phức bộ QRS sẽ rộng và không đều.
Rung nhĩ là tình trạng các nhĩ đập không đều và nhanh chóng, dẫn đến nhịp tim không đều. Trên ECG, sóng P sẽ không thấy rõ và các phức bộ QRS sẽ không đều.
Nhịp nhanh trên thất là một dạng rối loạn nhịp tim mà nguồn gốc xuất phát từ phía trên thất. Trên ECG, nhịp tim sẽ nhanh (hơn 150 nhịp/phút) và phức bộ QRS thường hẹp.
Block nhĩ thất là tình trạng dẫn truyền tín hiệu từ nhĩ đến thất bị chậm hoặc ngừng lại. Trên ECG, khoảng PR sẽ kéo dài hơn 0.20 giây trong block độ 1, không có phức bộ QRS nào theo sau sóng P trong block độ 2, và không có sự liên quan giữa sóng P và phức bộ QRS trong block độ 3.
Việc đọc ECG là một kỹ năng quan trọng và cần thiết đối với các chuyên gia y tế. Hiểu rõ các yếu tố cơ bản và các dạng rối loạn nhịp tim thường gặp trên ECG sẽ giúp chẩn đoán chính xác và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Đối với người bình thường, việc đọc và hiểu các thông số trong ECG thường khá khó khăn. Do đó, nếu có bất kỳ sự thắc mắc nào về kết quả điện tâm đồ của mình, hãy tìm đến bác sĩ để được giải đáp cặn kẽ.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.