1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Khỏe đẹp

Kính áp tròng cận thị (lens cận) là gì? Phân loại và giá bao nhiêu?

Khánh Vy

08/07/2025
Kích thước chữ

Kính áp tròng cận (lens cận) ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến thay cho kính gọng truyền thống bởi tính thẩm mỹ, tiện lợi và khả năng phục hồi hình ảnh tự nhiên. Nhưng kính loại nào phù hợp, giá bao nhiêu và sử dụng an toàn ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kính áp tròng cận để tìm ra kính phù hợp nhất dành cho mình.

Với tỷ lệ cận thị ở Việt Nam, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên ở mức rất cao, việc tìm hiểu về kính áp tròng cận không chỉ giúp giảm gánh nặng cho mắt mà còn hỗ trợ sinh hoạt và học tập linh hoạt hơn. Lens cận không chỉ mang lại tầm nhìn rõ ràng mà còn giúp người dùng tự tin hơn trong các hoạt động thường ngày, từ học tập, làm việc đến thể thao hay giao tiếp xã hội. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kính áp tròng cận, từ định nghĩa, các loại, lợi ích, đến cách chọn và sử dụng an toàn.

Kính áp tròng cận (lens cận) là gì?

Kính áp tròng cận (contact lens for myopia) là loại thấu kính nhỏ, mỏng, được đặt trực tiếp lên giác mạc để điều chỉnh tật cận thị. Khi bị cận, mắt không thể tập trung ánh sáng đúng cách lên võng mạc, dẫn đến hình ảnh bị mờ khi nhìn xa.

Lens cận hoạt động bằng cách điều chỉnh đường đi của ánh sáng, giúp hình ảnh hội tụ chính xác trên võng mạc, mang lại tầm nhìn rõ nét. Kính áp tròng cận thường được làm từ vật liệu mềm mại, linh hoạt, phù hợp với cấu trúc mắt và đảm bảo sự thoải mái khi đeo.

Kính áp tròng cận thị (lens cận) là gì? Phân loại và giá bao nhiêu? 1
Kính áp tròng cận (lens cận) dùng để điều chỉnh tật cận thị

Các loại lens cận hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có một số loại kính áp tròng cận phổ biến là:

Kính áp tròng mềm

Kính áp tròng mềm thường được làm từ hydrogel hoặc silicone-hydrogel, hai vật liệu nổi bật với khả năng giữ ẩm và thẩm thấu oxy tốt, giúp mắt không bị khô trong thời gian đeo.

  • Ưu điểm: Lens mềm mang lại cảm giác êm ái, dễ chịu, thời gian thích nghi nhanh, phù hợp cho người mới sử dụng kính áp tròng cận.
  • Nhược điểm: Dễ rách nếu không cẩn thận, cần thay định kỳ (từ 1 ngày, 2 tuần đến 1 tháng) để đảm bảo vệ sinh và an toàn cho mắt.

Kính áp tròng cứng

Kính áp tròng cứng, hay còn gọi là RGP (Rigid Gas Permeable), có cấu trúc cứng cáp, giữ hình dạng tốt và thường được sử dụng cho các trường hợp cận thị nặng hoặc có kèm loạn thị.

  • Ưu điểm: Tầm nhìn sắc nét hơn lens mềm, ít bị vẩn đục giác mạc, độ bền cao (có thể sử dụng từ 1 - 2 năm).
  • Nhược điểm: Cần thời gian thích nghi lâu hơn, dễ rơi khi vận động mạnh như chơi thể thao, không phù hợp với người có lối sống năng động.

Kính áp tròng cận thị dùng 1 lần

Lens cận dùng 1 lần (daily disposable) là lựa chọn tiện lợi, không cần vệ sinh sau khi sử dụng, phù hợp cho những dịp đặc biệt như dự tiệc, chụp ảnh, hoặc khi không muốn duy trì bảo quản lens dài hạn.

  • Ưu điểm: Giảm nguy cơ viêm nhiễm do không cần tái sử dụng, tiện lợi, phù hợp cho người bận rộn.
  • Nhược điểm: Chi phí dài hạn cao, giá tham khảo từ 60.000 - 100.000 đ/cặp.

Kính áp tròng đa tiêu cự

Lens đa tiêu cự được thiết kế dành cho người vừa bị cận thị vừa có lão thị (khó nhìn gần do tuổi tác). Loại lens này tích hợp nhiều vùng tiêu cự để hỗ trợ nhìn xa và gần.

  • Ưu điểm: Phù hợp cho người trên 40 tuổi, có thể sử dụng dạng dùng một lần hoặc theo tháng.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn lens thông thường, cần tư vấn bác sĩ để chọn đúng thông số.
Kính áp tròng cận thị (lens cận) là gì? Phân loại và giá bao nhiêu? 2
Hiện nay, trên thị trường có khá nhiều loại kính áp tròng cận khác nhau

Kính áp tròng cận bao nhiêu tiền?

Giá kính áp tròng cận phụ thuộc vào thương hiệu, loại lens, và chu kỳ thay thế:

  • Lens dùng 1 lần (daily disposable): Giá khoảng 60.000 - 100.000 đ/cặp.
  • Lens dùng 2 tuần hoặc hàng tháng: Giá từ 110.000 - 460.000 đ/hộp.
  • Lens cứng: Giá dao động từ vài triệu đồng/cặp do tính năng đặc biệt và độ bền cao.

Các thương hiệu uy tín thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và an toàn. Người dùng nên cân nhắc ngân sách và nhu cầu sử dụng để chọn loại lens phù hợp.

Đeo kính áp tròng cận thị có lợi ích gì?

Kính áp tròng cận mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với kính gọng:

  • Tầm nhìn rộng, tự nhiên: Không bị giới hạn bởi khung kính, lens cận cho phép người dùng có trường nhìn toàn diện, đặc biệt hữu ích khi lái xe hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.
  • Thuận tiện khi chơi thể thao: Lens ôm sát giác mạc, không lo rơi vỡ hay mờ kính do mồ hôi, mưa, hoặc sương mù.
  • Tăng tự tin, thẩm mỹ cao: Lens cận giúp gương mặt trông tự nhiên hơn, không bị che bởi gọng kính, phù hợp với những người yêu thích trang điểm hoặc cần ngoại hình nổi bật.
  • Không lo thời tiết ảnh hưởng: Không bị mờ kính khi gặp mưa, hơi nước, hay thay đổi nhiệt độ như kính gọng.

Tác hại khi đeo lens cận

Mặc dù có nhiều lợi ích, kính áp tròng cận cũng tiềm ẩn một số rủi ro nếu không sử dụng đúng cách:

  • Viêm giác mạc, viêm kết mạc: Xảy ra khi không vệ sinh lens đúng cách hoặc đeo lens không đạt chất lượng.
  • Khô mắt, kích ứng: Đeo lens quá thời gian quy định (thường 6 - 12 giờ/ngày) có thể gây khô mắt, đỏ mắt, hoặc khó chịu.
  • Tổn thương giác mạc: Sử dụng lens không đúng thông số (độ cong, đường kính) hoặc lens hết hạn có thể làm xước giác mạc, giảm lượng oxy cung cấp cho mắt.
Kính áp tròng cận thị (lens cận) là gì? Phân loại và giá bao nhiêu? 3
Đeo kính áp tròng cận không đúng cách có thể dẫn đến nhiều tác hại cho mắt

Có nên đeo kính áp tròng thay kính gọng?

Việc chọn kính áp tròng cận hay kính gọng phụ thuộc vào nhu cầu, tình trạng mắt, và khả năng chăm sóc lens:

  • Ưu tiên tiện ích và thẩm mỹ: Lens mềm hoặc lens dùng 1 lần phù hợp với người bận rộn, không muốn mất thời gian vệ sinh lens.
  • Mắt nhạy cảm: Nên chọn lens silicone-hydrogel (thẩm thấu oxy cao) hoặc RGP để giảm nguy cơ kích ứng.
  • Người dưới 18 tuổi: Lens dùng 1 lần là lựa chọn an toàn, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn do bảo quản không đúng cách.

Người dùng cần cân nhắc lối sống và thói quen cá nhân. Nếu bạn thường xuyên vận động hoặc cần ngoại hình bắt mắt, lens cận là lựa chọn lý tưởng. Tuy nhiên, cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn.

Cách lựa chọn kính áp tròng cận

Để chọn kính áp tròng cận phù hợp, cần thực hiện các bước sau:

Khám chuyên khoa: Đến bác sĩ nhãn khoa để đo các thông số như độ cận (SPH), độ cong (BC), đường kính (DIA), và mức độ thẩm thấu oxy.

Lựa chọn loại lens phù hợp:

  • Độ cận dưới 6D: Lens mềm hoặc lens dùng 1 lần là lựa chọn phổ biến.
  • Cận nặng (trên 6D): Cân nhắc lens RGP hoặc lens đặc biệt như Ortho-K để cải thiện thị lực lâu dài.
  • Lão thị (trên 40 tuổi): Lens đa tiêu cự để hỗ trợ cả nhìn xa và gần.

Chọn thương hiệu uy tín: Các thương hiệu được cấp phép bởi Bộ Y tế Việt Nam, đảm bảo an toàn và chất lượng.

Thử lens dưới hướng dẫn bác sĩ: Đảm bảo lens không gây khó chịu hoặc kích ứng khi đeo thử.

Hướng dẫn sử dụng kính áp tròng cận an toàn

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng kính áp tròng cận, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Rửa tay sạch: Luôn rửa tay bằng xà phòng và lau khô trước khi đeo hoặc tháo lens.
  • Sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên biệt: Chỉ dùng dung dịch dành cho lens mềm, không dùng nước máy hay nước muối tự pha.
  • Tuân thủ thời gian đeo: Không đeo lens quá thời gian quy định (6 - 12 giờ/ngày tùy loại lens).
  • Tháo lens khi ngủ, bơi, hoặc tắm: Tránh để lens tiếp xúc với nước, đặc biệt là nước hồ bơi hoặc nước máy, để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
  • Thăm khám định kỳ: Kiểm tra mắt 6 - 12 tháng/lần để đảm bảo lens vẫn phù hợp với tình trạng mắt.
Kính áp tròng cận thị (lens cận) là gì? Phân loại và giá bao nhiêu? 4
Bạn nên kiểm tra mắt định kỳ để xác định đúng độ cận

Lưu ý khi đeo lens cận

Chọn kính phù hợp với độ cận

Lens phải đúng thông số do bác sĩ kê đơn, bao gồm độ cận (SPH), độ cong (BC, thường 8.6 - 8.9 cho người Việt), và đường kính (DIA). Sử dụng lens sai thông số có thể gây đau mắt hoặc mỏi mắt.

Tần suất đeo kính

Lens dùng 1 lần: Đeo tối đa 8 - 12 giờ, không tái sử dụng.

Lens 2 tuần hoặc hàng tháng: Đeo tối đa 14 giờ/ngày, cần vệ sinh kỹ sau mỗi lần sử dụng.

Vệ sinh kính

Sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên dụng, chà nhẹ lens để loại bỏ bụi bẩn và protein bám trên bề mặt.

Trong trường hợp khẩn cấp, có thể dùng nước muối sinh lý (0.9%) nhưng không thay thế dung dịch chuyên dụng lâu dài.

Kiểm tra hạn sử dụng

Không sử dụng lens đã hết hạn hoặc có dấu hiệu biến dạng, ngả màu, hoặc rách. Kiểm tra bao bì và thông tin sản phẩm trước khi mua để đảm bảo chất lượng.

Câu hỏi thường gặp

Đeo kính áp tròng cận có bị tăng độ không?

Không, nếu sử dụng đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ. Tăng độ cận chủ yếu do yếu tố sinh lý (di truyền, lão hóa) hoặc thói quen nhìn gần quá lâu (dùng điện thoại, máy tính). Lens cận không gây tăng độ nếu được vệ sinh và đeo đúng thời gian quy định.

Bị cận thị 5 độ có đeo kính áp tròng được không?

Hoàn toàn được. Lens cận với công suất −5D là phổ biến và có sẵn từ các thương hiệu uy tín, hỗ trợ độ cận từ 0 đến −15D. Người dùng nên khám mắt để chọn lens có thông số chính xác.

Kính áp tròng cận thị (lens cận) là gì? Phân loại và giá bao nhiêu? 5
Bị cận thị 5 độ vẫn có thể đeo lens cận

Kính áp tròng cận (lens cận) là giải pháp tiện ích, thẩm mỹ, phù hợp với đa số người cận thị khi được sử dụng đúng cách và chăm sóc theo quy định. Từ lens mềm, lens dùng một lần, đến lens đa tiêu cự, mỗi loại đều có đặc điểm riêng, đáp ứng các nhu cầu khác nhau. Việc khám mắt định kỳ, lựa chọn lens đúng thông số, và tuân thủ hướng dẫn sử dụng là chìa khóa để duy trì thị lực và ngăn ngừa rủi ro.

Nếu bạn đang cân nhắc chuyển từ kính gọng sang kính áp tròng cận, hãy bắt đầu bằng việc thăm khám chuyên khoa và thử lens dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Với sự lựa chọn đúng đắn, lens cận không chỉ cải thiện tầm nhìn mà còn mang lại sự tự tin và thoải mái trong cuộc sống hàng ngày.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin