Làm thế nào để chúng ta có thể phòng ngừa ung thư cổ tử cung?
Ngày 28/05/2024
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Trên thế giới, ung thư cổ tử cung là căn bệnh ung thư đứng hàng thứ 4, đồng thời nó cũng là căn nguyên ung thư gây tử vong đứng thứ 4 trên nữ giới. Vậy làm thế nào để chúng ta có thể phòng ngừa ung thư cổ tử cung? Mời bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây!
Ung thư cổ tử cung có mối liên hệ mật thiết với HPV (Virus Papilloma gây bệnh trên người - Human Papilloma Virus). Vắc xin ngừa HPV có thể giúp bảo vệ khỏi ung thư cổ tử cung.
Ung thư cổ tử cung (K CTC) là gì?
Ung thư cổ tử cung (K CTC) bắt đầu từ các tế bào ở cổ tử cung, là nơi tiếp giáp giữa phần dưới của tử cung nối với âm đạo.
Trên toàn cầu, đây là căn nguyên gây ung thư phổ biến thứ hai ở phụ nữ. Ước tính khoảng nửa triệu trường hợp mới được chẩn đoán mỗi năm và nó cũng là nguyên nhân tử vong chính của bệnh Phụ khoa. Tuy nhiên, nhờ những ứng dụng, cải thiện tiến bộ trong công tác khám sàng lọc, phát hiện và điều trị sớm, tỷ lệ mắc bệnh đã giảm đáng kể trong những năm gần đây.
Mối liên hệ giữa ung thư cổ tử cung và virus HPV là gì?
Trên thực tế, hầu hết tất cả những ca mắc bệnh ung thư cổ tử cung đều có liên quan đến virus Papilloma gây bệnh ở người (HPV). Khi các tế bào ở cổ tử cung tiếp xúc với HPV, hệ thống miễn dịch của cơ thể thường có khả năng chống lại virus. Tuy nhiên, ở một số người, virus tồn tại dai dẳng trong nhiều năm, gây ra những biến đổi trong tế bào cổ tử cung và cuối cùng trở thành ung thư.
Có rất nhiều chủng HPV khác nhau, trong đó HPV loại 16 và 18 chiếm khoảng 70% căn nguyên các trường hợp ung thư cổ tử cung. Những loại HPV này cũng có thể gây ung thư dương vật ở nam giới. Đồng thời, virus HPV cũng có thể gây ung thư miệng, hầu họng và hậu môn ở cả nam và nữ giới.
HPV lây nhiễm như thế nào?
HPV lây nhiễm qua quan hệ tình dục hoặc tiếp xúc trực tiếp da - da. Lây nhiễm HPV rất phổ biến, và hầu hết những người nhiễm HPV không tiến triển thành ung thư.
Tuy nhiên, trên một số nữ giới, việc nhiễm HPV dai dẳng và là căn nguyên gây biến đổi tế bào tại cổ tử cung. Những bất thường này có thể được phát hiện bằng phương pháp nhuộm soi cổ tử cung (phương pháp nhuộm soi PAP) và xét nghiệm HPV. Với những thăm khám chuyên sâu hơn như nội soi cổ tử cung, và điều trị phẫu thuật sớm, kịp thời, sẽ ngăn ngừa những tế bào bất thường tiến triển thành K CTC.
Phòng ngừa ung thư cổ tử cung
Dưới đây là một số biện pháp giúp bạn phòng ngừa tiến triển thành ung thư cổ tử cung:
Xét nghiệm sàng lọc
Các xét nghiệm sàng lọc như phết, nhuộm soi tế bào CTC Pap hoặc xét nghiệm HPV có thể giúp phát hiện sớm ung thư.
Trong quá trình xét nghiệm nhuộm soi Pap, các tế bào được lấy từ cổ tử cung và kiểm tra, phát hiện sự hiện diện của các tế bào tiền ung thư hoặc ung thư. Tất cả phụ nữ từ 21 tuổi trở lên đã từng quan hệ tình dục hoặc có hoạt động tình dục nên xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung thường quy, kể cả những người đã tiêm vắc xin ngừa HPV.
Xét nghiệm HPV nhằm xác định các tuýp HPV có nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung.
Ở phụ nữ từ 30 tuổi trở lên, sàng lọc bằng cả xét nghiệm nhuộm soi Pap và xét nghiệm HPV (đồng xét nghiệm) sẽ làm giảm số trường hợp ung thư cổ tử cung.
Tiêm phòng HPV
Vắc xin HPV có thể giúp bảo vệ chống lại một số chủng hoặc tuýp HPV, nhất là những chủng HPV có liên hệ mật thiết đến ung thư cổ tử cung. Đây là phương pháp phòng ngừa chủ động và không phải là phương pháp điều trị nhiễm HPV, do đó khuyến cáo độ tuổi tốt nhất để phòng ngừa là trẻ em, cũng như lứa tuổi chưa tiếp xúc và nhiễm HPV.
Thay đổi lối sống
Các cách để giảm phơi nhiễm với HPV bao gồm kiêng hay trì hoãn quan hệ tình dục lần đầu, nên có ít bạn tình hơn và tránh quan hệ tình dục với những người có nhiều bạn tình. Cai hút thuốc cũng được cho là làm giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung.
Vắc xin ngừa HPV là gì?
Vắc xin HPV được khuyến nghị để giúp bảo vệ chống lại một số loại hoặc chủng virus có nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung. Điều quan trọng cần nhớ là vắc xin HPV không bảo vệ chống lại tất cả các loại virus gây ung thư, vì vậy việc sàng lọc vẫn rất quan trọng.
Các loại vắc xin ngừa HPV hiện có là:
Cervarix
Bảo vệ chống lại các tuýp HPV sau: 16, 18.
Chỉ định đã được phê duyệt: Phòng ngừa ung thư cổ tử cung và các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung do virus HPV 16, 18 gây ra.
Gardasil
Bảo vệ chống lại các tuýp HPV sau: 6, 11, 16, 18.
Chỉ định đã được phê duyệt:
Phòng ngừa ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo và hậu môn do HPV loại 16 và 18.
Phòng ngừa tổn thương tiền ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo và hậu môn do loại 6, 11, 16 và 18.
Bảo vệ chống lại các tuýp HPV sau: 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, 58.
Chỉ định đã được phê duyệt:
Phòng ngừa ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo và hậu môn do các loại HPV 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58.
Phòng ngừa các tổn thương loạn sản, tổn thương tiền ác tính ở cổ tử cung, âm hộ, âm đạo và hậu môn do các loại 6, 11, 16, 18 , 31, 33, 45, 52 và 58.
Phòng ngừa mụn cóc sinh dục do loại 6 và 11.
Vắc xin ngừa HPV tác động như thế nào?
Tiêm chủng rộng rãi bằng vắc xin HPV có thể làm giảm tác động của ung thư cổ tử cung trên toàn thế giới.
Các loại vắc xin hiện tại có thể ngăn ngừa hầu hết các trường hợp ung thư cổ tử cung nếu được tiêm trước khi tiếp xúc với virus HPV.
Về lý thuyết, việc tiêm vắc xin cho các bé trai chống lại các loại virus HPV liên quan đến ung thư cổ tử cung cũng có thể giúp bảo vệ gián tiếp các bé gái khỏi virus HPV bằng cách có thể làm giảm sự lây lan của virus.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêm vắc xin cho trẻ em, người trẻ tuổi không liên quan đến việc bắt đầu hoạt động quan hệ tình dục sớm hơn. Ngoài ra, đáp ứng miễn dịch với vắc xin ở độ tuổi trẻ sẽ tốt hơn so với ở độ tuổi lớn hơn.
Những câu hỏi thường gặp về vắc xin ngừa HPV
Ai nên chủng ngừa HPV?
Vắc xin HPV rất được khuyến khích nhưng không bắt buộc đối với các bé gái và phụ nữ từ 9 đến 26 tuổi.
Vắc xin HPV có tác dụng phụ không?
Vắc xin HPV nhìn chung có khả năng dung nạp tốt, ít tác dụng phụ ngoài cảm giác đau, sưng và đỏ tại chỗ tiêm. Sốt cũng là hiện tượng thường gặp.
Vắc xin HPV có giúp ích gì nếu bạn đã quan hệ tình dục?
Đúng. Bạn vẫn có thể được hưởng lợi từ vắc xin vì nó có thể bảo vệ bạn khỏi các chủng virus mà bạn có thể chưa tiếp xúc. Tuy nhiên, vắc xin không thể bảo vệ bạn khỏi các chủng virus HPV mà bạn đã tiếp xúc.
Tôi có nên chủng ngừa HPV nếu tôi đã bị nhiễm HPV không?
Vắc xin HPV chỉ ngăn ngừa nhiễm trùng từ một số chủng nhất định và không điều trị nhiễm trùng hiện có. Tuy nhiên, nó vẫn có thể bảo vệ bạn khỏi những chủng virus mà bạn chưa từng tiếp xúc.
Tóm lại, tiêm phòng HPV làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung. Nó hoạt động bằng cách ngăn ngừa sự lây nhiễm của các chủng HPV gây ung thư. Mặc dù ngăn ngừa các chủng virus HPV, nhưng vắc xin không bảo vệ bạn chống lại tất cả các chủng virus HPV phụ khác gây ung thư. Khoảng 30% trường hợp ung thư cổ tử cung là do các chủng HPV phụ khác gây ra mà vắc xin không thể bảo vệ.
Vì lý do này, những phụ nữ đã tiêm chủng vẫn nên đi xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung PAP thường quy vì vắc xin chỉ bảo vệ chống lại một số chủng HPV nhất định. Xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung PAP thường quy sẽ giúp phát hiện sớm ung thư cổ tử cung, cho phép điều trị sớm và thường mang lại kết quả khả quan hơn.
Dấu hiệu nhận biết ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là bệnh ung thư phát sinh từ cổ tử cung. Đó là do sự phát triển bất thường của các tế bào có khả năng xâm lấn hoặc di căn sang các cơ quan, bộ phận khác của cơ thể.
Khi bị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm thường không xuất hiệu dấu hiệu, triệu chứng bất thường nào.
Các triệu chứng diễn ra âm thầm, cho đến khi tế bào ung thư xâm lấn tại chỗ và di căn qua các tạng, cơ quan lân cận.
Khi điều này xảy ra, các dấu hiệu, triệu chứng hay gặp nhất của ung thư cổ tử cung là:
Chảy máu âm đạo bất thường.
Khí hư bất thường từ âm đạo.
Đau vùng khung chậu hoặc đau khi quan hệ tình dục. Tình trạng chảy máu sau khi quan hệ tình dục có thể không phải là nghiêm trọng, nhưng nó có thể là dấu hiệu cảnh báo sự hiện diện của ung thư cổ tử cung.
Điều trị ung thư cổ tử cung như thế nào?
Có nhiều phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung trên thế giới, phụ thuộc vào kinh nghiệm phẫu thuật tiệt căn vùng chậu của phẫu thuật viên. Phẫu thuật bảo tồn nhằm duy trì khả năng sinh con theo yêu cầu, nguyện vọng của một số bệnh nhân.
Xạ trị là phương pháp có thể sử dụng ở tất cả các giai đoạn của K CTC khi mà phẫu thuật không khả thi. Phẫu thuật có thể là phương pháp điều trị thành công tốt hơn xạ trị. Một cuộc mổ thành công nghĩa là toàn bộ tổ chức K CTC bị cắt bỏ, đồng thời không phát hiện ra các tế bào ung thư dưới kính hiển vi (vi thể) tại các mô vùng lân cận.
Phẫu thuật
Phẫu thuật được thực hiện để loại bỏ càng nhiều tế bào ung thư càng tốt. Một cuộc phẫu thuật hiệu quả có nghĩa là toàn bộ khối u phải được cắt bỏ và khi kiểm tra dưới kính hiển vi không tìm thấy tế bào ung thư nào ở rìa của mô bị cắt bỏ. Phạm vi phẫu thuật phụ thuộc vào xâm lấn của ung thư và có thể liên quan đến việc cắt bỏ cổ tử cung cũng như các tạng, cơ quan khác ở vùng chậu.
Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:
Phẫu thuật cắt bỏ tế bào ung thư (phẫu thuật khoét chóp): Khoét chóp có thể được thực hiện khi khối u vẫn còn nhỏ và chưa xâm lấn. Với phương pháp này, phụ nữ vẫn có khả năng sinh con.
Phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung: Khi ung thư cổ tử cung vẫn còn ở giai đoạn sớm, phẫu thuật cắt cổ tử cung hoặc cắt cổ tử cung triệt căn kèm các tổ chức xung quanh CTC. Tử cung còn nguyên vẹn nên vẫn có khả năng sinh con.
Phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung và tử cung (cắt tử cung): Phẫu thuật cắt bỏ tử cung triệt căn bao gồm việc cắt bỏ cổ tử cung, tử cung, một phần âm đạo và các hạch bạch huyết lân cận. Điều này có thể ngăn ngừa ung thư tái phát, nhưng đồng nghĩa là người bệnh sẽ không thể mang thai.
Phẫu thuật có thể là phương pháp điều trị K CTC thành công hơn so với phương pháp tia xạ.
Xạ trị
Xạ trị sử dụng chùm tia phóng xạ X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó có thể tia xạ được truyền từ bên ngoài vào, được gọi là liệu pháp xạ trị chùm tia bên ngoài, hoặc tia xạ vào từ bên trong bằng cách đặt chất phóng xạ vào bên trong âm đạo trong một thời gian ngắn, được gọi là xạ trị áp sát.
Xạ trị đôi khi được sử dụng cùng với hóa trị và có thể được sử dụng trong tất cả các giai đoạn của ung thư cổ tử cung khi phương pháp phẫu thuật không khả thi. Đối với những phụ nữ chưa đến tuổi mãn kinh, xạ trị có thể gây mãn kinh, vì vậy người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về các lựa chọn của mình nếu dự định có con.
Hóa trị
Hóa trị sử dụng các hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó có thể được dùng bằng đường uống hoặc tiêm, truyền tĩnh mạch, và liều thấp giúp tăng cường tác dụng của xạ trị trong ung thư cổ tử cung tiến triển tại chỗ. Trong trường hợp ung thư cổ tử cung giai đoạn nặng có thể cần liều cao hơn để điều trị triệu chứng.
Điều trị K CTC và khả năng sinh sản
Phương pháp điều trị thông thường đối với bệnh ung thư cổ tử cung bao gồm cắt bỏ tử cung hoặc xạ trị sẽ khiến người bệnh không thể mang thai. Tuy nhiên, có một số phương pháp điều trị giúp duy trì khả năng sinh sản và bệnh nhân cũng có thể tham khảo ý kiến của chuyên gia Sản khoa để thảo luận về các lựa chọn khác, chẳng hạn như đông lạnh trứng.
Phẫu thuật khoét chóp
Là phương pháp chỉ cắt bỏ 1 phần CTC, và vẫn bảo tồn các cơ quan, bộ phận của hệ sinh dục.
Phẫu thuật cắt bỏ CTC
Phẫu thuật cắt cổ tử cung chỉ cắt bỏ cổ tử cung nên có thể mang thai. Tuy nhiên, nguy cơ sảy thai và sinh non sẽ cao hơn.
Phẫu thuật chuyển buồng trứng
Trong trường hợp cần xạ trị nhưng mong muốn buồng trứng không bị ảnh hưởng, phẫu thuật chuyển vị trí buồng trứng sẽ di chuyển buồng trứng lên cao hơn trong ổ bụng. Điều này giúp buồng trứng khỏi thị trường bức xạ, qua đó có thể cho phép buồng trứng tiếp tục hoạt động sau liệu trình xạ trị.
Hãy cân nhắc việc nhờ một bác sĩ phụ khoa để hỗ trợ bạn duy trì sức khỏe phụ khoa, phát hiện sớm ung thư cũng như đưa ra cách quản lý và điều trị riêng cho từng tình trạng cụ thể của bạn.
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Bác sĩ đã có trên 20 năm kinh nghiệm làm việc với vai trò là Bác sĩ điều trị, đặc biệt là các bệnh liên quan đến chuyên ngành Truyền Nhiễm, Nhiệt đới. Nhiều năm trực tiếp thực hiện nghiên cứu về bệnh Sốt xuất huyết tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương, với đối tác là Đơn vị nghiên cứu Lâm sàng của Đại học Oxford tại Hà Nội và hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Tiêm chủng Vắc xin: Nghiên cứu, đào tạo, chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn,... Đặc biệt là lĩnh vực xử trí các phản ứng sau tiêm.