Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Thanh Hương
Mặc định
Lớn hơn
Ở bệnh ung thư bàng quang giai đoạn 2, khối u đã xâm lấn vào lớp cơ nhưng chưa lan rộng, việc điều trị cần được tiến hành kịp thời và chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các dấu hiệu nhận biết bệnh, phương pháp điều trị và cách chăm sóc người bệnh hiệu quả.
Ung thư bàng quang là một trong những loại ung thư phổ biến ở hệ tiết niệu. Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn 2, khối u đã xâm nhập vào lớp cơ thành bàng quang. Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, cơ hội điều trị triệt để vẫn còn cao. Tuy nhiên, việc chậm trễ có thể khiến ung thư lan sâu hơn, gây khó khăn cho việc bảo tồn chức năng bàng quang. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tổng quan về ung thư bàng quang giai đoạn 2, từ triệu chứng đến phương pháp điều trị đến cách phòng ngừa tái phát.
Ung thư bàng quang giai đoạn 2 là giai đoạn mà khối u đã xâm nhập vào lớp cơ thành bàng quang, nhưng chưa lan ra ngoài thành bàng quang hoặc di căn xa. Đây là cột mốc quan trọng trong tiến trình phát triển bệnh. Vì từ giai đoạn này trở đi, ung thư được coi là xâm lấn cơ và có nguy cơ tiến triển nhanh hơn.
Căn cứ vào hệ thống TNM là một cách xác định các giai đoạn ung thư. Hệ thống này đánh giá mức độ lan rộng của ung thư dựa trên ba yếu tố:
Ở ung thư bàng quang giai đoạn đầu, khối u chỉ mới xâm nhập vào lớp niêm mạc hoặc lớp mô liên kết ngay dưới niêm mạc, chưa lan tới lớp cơ của thành bàng quang. Trong giai đoạn T2a, khối u đã xâm nhập lớp cơ nông (cơ trong) của thành bàng quang. Trong giai đoạn T2b, khối u đã xâm nhập lớp cơ sâu (cơ ngoài).
Ung thư bàng quang giai đoạn thường không có triệu chứng đặc hiệu ở giai đoạn đầu. Nhưng khi khối u đã xâm nhập vào lớp cơ thành bàng quang, các dấu hiệu trở nên rõ rệt hơn. Triệu chứng phổ biến nhất là tiểu ra máu. Người bệnh có thể thấy nước tiểu màu hồng, đỏ sẫm hoặc có máu tươi. Đặc biệt, máu trong nước tiểu thường không kèm theo đau nên dễ bị bỏ qua, nhầm lẫn với viêm tiết niệu nhẹ.
Ngoài ra, người bệnh có thể gặp phải tình trạng tiểu buốt, tiểu rắt, cảm giác nóng rát khi đi tiểu, hoặc đi tiểu nhiều lần nhưng lượng nước tiểu ít. Các triệu chứng này xuất hiện do khối u kích thích niêm mạc bàng quang hoặc làm tắc nghẽn dòng tiểu.
Khi bệnh tiến triển hơn, một số người có thể cảm thấy đau âm ỉ vùng chậu, bụng dưới hoặc lưng dưới, đặc biệt khi bàng quang căng đầy hoặc sau khi đi tiểu. Những cơn đau này đôi khi bị hiểu nhầm là đau cơ hoặc vấn đề về xương khớp.
Bên cạnh đó, người bệnh có thể xuất hiện dấu hiệu toàn thân như mệt mỏi kéo dài, sụt cân nhẹ, ăn uống kém. Những triệu chứng này cho thấy ung thư đang ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe chung.
Việc chẩn đoán ung thư bàng quang giai đoạn 2 đòi hỏi sự kết hợp của nhiều kỹ thuật y học hiện đại như: Xét nghiệm nước tiểu, nội soi bàng quang, chụp CT scan, MRI hoặc siêu âm ổ bụng, sinh thiết và xét nghiệm mô học.
Điều trị ung thư bàng quang giai đoạn 2 cần được thực hiện sớm và toàn diện. Mục tiêu điều trị là loại bỏ triệt để khối u, ngăn ngừa di căn và bảo tồn tối đa chức năng tiết niệu. Phác đồ điều trị thường là sự kết hợp giữa các phương pháp sau:
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính ở giai đoạn này với ba lựa chọn chính bao gồm:
Hóa trị ung thư được chỉ định trước phẫu thuật để làm nhỏ khối u, tiêu diệt các tế bào ung thư vi thể và nâng cao khả năng phẫu thuật triệt để. Phác đồ phổ biến là kết hợp cisplatin với các thuốc khác như gemcitabine hoặc MVAC (methotrexate, vinblastine, doxorubicin, cisplatin). Nhiều nghiên cứu cho thấy hóa trị trước mổ giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ sống còn ở bệnh nhân giai đoạn 2.
Trong những trường hợp không thể phẫu thuật do sức khỏe yếu, tuổi cao hoặc bệnh lý nền nặng, xạ trị kết hợp hóa trị có thể được lựa chọn thay thế. Đây là phương pháp điều trị bảo tồn bàng quang, tuy nhiên hiệu quả điều trị thường không triệt để bằng phẫu thuật cắt bàng quang toàn phần.
Trong thực tế, điều trị ung thư bàng quang giai đoạn 2 thường cần phối hợp nhiều phương pháp để đạt hiệu quả tối ưu. Ví dụ: Hóa trị trước mổ kết hợp phẫu thuật và theo dõi sát. Hoặc xạ trị kết hợp hóa trị đồng thời nếu không phẫu thuật được.
Tiên lượng ung thư bàng quang giai đoạn 2 vẫn còn khả quan nếu được điều trị đúng và kịp thời. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư bàng quang giai đoạn 2 dao động từ 45% đến 71%, tùy thuộc vào khu vực và phương pháp điều trị. Tỷ lệ này tùy thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân và phương pháp điều trị được lựa chọn.
Người trẻ, không mắc bệnh nền nghiêm trọng, có sức đề kháng tốt sẽ chịu đựng được các phương pháp điều trị mạnh như phẫu thuật và hóa trị sẽ tăng khả năng hồi phục. Ngược lại, bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh lý đi kèm như suy thận, tim mạch,… có thể gặp nhiều rủi ro hơn trong điều trị và phục hồi.
Ngoài ra, nếu khối u mới chỉ xâm nhập lớp cơ nông (T2a), khả năng kiểm soát bệnh cao hơn so với trường hợp xâm nhập sâu (T2b). Đồng thời, sự hiện diện hay không hiện diện của vi huyết khối, mức độ biệt hóa tế bào ung thư cũng ảnh hưởng đến tiên lượng sống và khả năng tái phát bệnh. Những bệnh nhân được điều trị tích cực, theo đúng phác đồ gồm hóa trị bổ trợ và phẫu thuật cắt bàng quang triệt để có kết quả điều trị tốt hơn rõ rệt so với những trường hợp điều trị muộn, không tuân thủ hoặc bỏ dở giữa chừng.
Ung thư bàng quang giai đoạn 2 đòi hỏi sự can thiệp y tế chuyên sâu và phối hợp nhiều phương pháp điều trị. Việc phát hiện sớm, tuân thủ phác đồ và thay đổi lối sống đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện kết quả điều trị và tiên lượng sống cho người bệnh.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân
Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.