Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Tình trạng tim ngừng đập là một biến cố cực kỳ nguy hiểm, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, cần phải thực hiện các biện pháp cấp cứu khẩn cấp ngay lập tức để tránh tổn thương não. Khi xảy ra ngừng tim, thời gian can thiệp chỉ vỏn vẹn 3 phút. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu kỹ hơn căn bệnh này trong bài viết hôm nay.
Tại Hoa Kỳ, mỗi năm có khoảng 300.000 đến 450.000 trường hợp tử vong do tình trạng ngừng tim. Dù chủ yếu xảy ra ở người trưởng thành, ngừng tim vẫn có thể xuất hiện ở trẻ em. Một người có thể trải qua ngừng tim đột ngột hoặc sau khi xuất hiện các triệu chứng khác. Nếu không được cấp cứu nhanh chóng và đúng cách, ngừng tim sẽ dẫn đến tử vong.
Rất nhiều người có thắc mắc ngừng tim là gì, tim ngừng đập bao lâu thì chết não, Ngừng tim hay còn gọi là ngừng tuần hoàn, là tình trạng khi tim đột ngột mất khả năng co bóp và bơm máu do sự rối loạn trong hoạt động điện của cơ tim. Điều này làm cho tim ngừng đập một cách bất ngờ, khiến máu không còn lưu thông đến các cơ quan quan trọng, đặc biệt là não và phổi. Khi tim ngừng hoạt động, người bệnh sẽ mất tri giác gần như ngay lập tức, ngừng thở, không bắt được mạch và huyết áp không đo được.
Tình huống này yêu cầu can thiệp cấp cứu khẩn cấp, vì nếu không được xử lý kịp thời, ngừng tim sẽ dẫn đến tử vong chỉ trong vòng vài phút. Các biện pháp hồi sức cấp cứu như ép tim ngoài lồng ngực và sử dụng máy khử rung tim (AED) cần được thực hiện ngay lập tức để tái lập hoạt động của tim và khôi phục dòng máu.
Ngừng tim không chỉ xuất hiện ở những người có tiền sử bệnh lý tim mạch, mà còn có thể xảy ra đột ngột ở những người hoàn toàn khỏe mạnh. Nguyên nhân có thể bao gồm các sự cố như điện giật, đuối nước, phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ), hoặc những chấn thương nặng do tai nạn. Tình trạng này có thể xảy ra bất ngờ trong môi trường ngoài bệnh viện (ngoại viện) hoặc ngay cả khi bệnh nhân đang ở trong bệnh viện (nội viện).
Việc nhận biết sớm các triệu chứng tim ngừng đập và thực hiện cấp cứu kịp thời có thể tăng cơ hội sống sót cho người bệnh. Những biện pháp như hồi sinh tim phổi (CPR) và sử dụng máy sốc điện tự động (AED) là vô cùng quan trọng để giúp tim có thể khôi phục lại hoạt động bình thường.
Rung thất hay còn gọi là rung tâm thất là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến ngừng tim. Tình trạng này xảy ra khi hệ thống điện của tim bị rối loạn, thay vì truyền các tín hiệu có tổ chức giúp tim co bóp nhịp nhàng, thì nó lại tạo ra những xung điện hỗn loạn. Điều này làm cho các sợi cơ tim rung lên không đều, khiến tim mất khả năng co bóp để bơm máu đi nuôi cơ thể.
Khi máu không được bơm lên não và các cơ quan quan trọng khác trong thời gian ngắn, người bệnh sẽ mất ý thức, ngừng thở, và nếu không được can thiệp kịp thời, tổn thương não vĩnh viễn có thể xảy ra chỉ sau 5 phút. Trong trường hợp không có dòng máu cung cấp oxy cho não, hậu quả cuối cùng là tử vong. Do đó, tim ngừng đập bao lâu thì chết cũng là vấn đề lo lắng của mọi bệnh nhân.
Nguyên nhân hàng đầu gây ra rung thất chính là cơn đau tim, hay còn được gọi là nhồi máu cơ tim. Khi một phần của cơ tim bị tổn thương do thiếu máu cục bộ, vùng cơ đó không còn hoạt động bình thường, dễ dẫn đến rối loạn nhịp tim và rung thất. Đây là lý do tại sao bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cần được điều trị ngay lập tức để tránh các biến chứng nghiêm trọng như ngừng tim.
Bên cạnh rung thất, rối loạn nhịp tim do các yếu tố khác như tổn thương hệ thống điện tim hoặc bệnh lý tim mạch tiềm ẩn cũng có thể là nguyên nhân gây ngừng tim. Những tình trạng này làm cho nhịp tim trở nên bất thường, có thể quá nhanh (nhịp tim nhanh), quá chậm (nhịp tim chậm), hoặc không đều, dẫn đến sự mất ổn định của hệ thống tuần hoàn và gây ra ngừng tim.
Ngoài các nguyên nhân trên, còn có những yếu tố ít gặp nhưng vẫn có thể gây ngừng tim như:
Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của ngừng tim là khi người bệnh không còn thở hoặc có biểu hiện thở bất thường, như thở hổn hển, thở ngắt quãng, hoặc thở yếu dần. Đây là dấu hiệu khẩn cấp đòi hỏi phải can thiệp ngay lập tức.
Khi nghi ngờ ngừng tuần hoàn, việc đánh giá tình trạng này phải được thực hiện nhanh chóng, không quá 10 giây. Trong thời gian này, người cấp cứu cần kiểm tra xem người bệnh có còn dấu hiệu của sự sống không, như mạch đập, cử động, hoặc phản ứng. Nếu không cảm nhận được mạch và không thấy bất kỳ dấu hiệu nào của sự sống, người cấp cứu phải nhanh chóng bắt đầu các biện pháp hồi sức tim phổi (CPR).
Đối với những bệnh nhân đang trải qua nhồi máu cơ tim, biến chứng rung thất thường gây ra tình trạng mất tri giác đột ngột. Rung thất là tình trạng rối loạn hoạt động điện của tim, làm cho tim không thể co bóp hiệu quả để bơm máu. Khi điều này xảy ra, lượng máu cung cấp đến não bị gián đoạn, dẫn đến bệnh nhân mất ý thức ngay lập tức. Trong những trường hợp này, nếu không có sự can thiệp kịp thời, tình trạng này sẽ nhanh chóng dẫn đến tử vong.
Những dấu hiệu ngừng tim cần được nhận biết và xử lý nhanh chóng, vì mỗi giây phút trôi qua mà không có sự hồi sức sẽ làm tăng nguy cơ tổn thương não không thể hồi phục.
Ngừng tim là một tình trạng y khoa cực kỳ nguy hiểm. Tỷ lệ tử vong do ngừng tim có thể được giảm đáng kể nhờ áp dụng sớm các kỹ thuật hồi sức tim phổi (CPR) và sử dụng máy sốc điện khử rung tim (một thiết bị dùng xung điện để khôi phục nhịp tim bình thường). Ở các nước phát triển, nhiều địa điểm công cộng đã trang bị sẵn máy khử rung tự động (AED) để sử dụng trong những tình huống ngừng tim đột ngột, giúp cấp cứu kịp thời.
Việc tiến hành hồi sức tim phổi và sốc điện khử rung là phương pháp duy nhất để phục hồi tim trong trường hợp ngừng tim. Các biện pháp này cần được thực hiện trong vài phút đầu tiên kể từ khi ngừng tim xảy ra để tăng cơ hội sống sót.
Mỗi phút trôi qua mà không can thiệp làm giảm cơ hội sống sót của bệnh nhân từ 7-10%. Nếu việc khử rung được thực hiện trong khoảng 5-7 phút đầu tiên, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân có thể đạt tới 49%. Tuy nhiên, sau 10 phút, cơ hội hồi sức thành công giảm mạnh.
Theo khuyến cáo của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) năm 2010, mức năng lượng sốc điện nên được áp dụng theo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất máy. Nhiều chuyên gia cũng đồng tình rằng nên sử dụng mức sốc cao nhất mà máy sốc điện cho phép (thường là 200J với máy sốc 2 pha và 360J với máy sốc 1 pha) để tăng khả năng hồi phục nhịp tim cho bệnh nhân.
Khi phát hiện người bệnh bất tỉnh và ngừng thở, điều đầu tiên cần làm là gọi ngay số cấp cứu 115. Trong khi chờ đợi đội ngũ y tế, người cấp cứu nên thực hiện ép tim đúng cách để duy trì tuần hoàn máu và tăng cơ hội sống sót cho nạn nhân.
Đầu tiên, đặt người bệnh nằm ngửa trên một mặt phẳng cứng. Nếu nạn nhân đang nằm sấp, cần cẩn thận lật lại, đặc biệt nếu nghi ngờ có chấn thương cột sống cổ, nên xoay cả cơ thể người bệnh cùng lúc, bao gồm đầu, cổ, và thân.
Tiếp theo, người cấp cứu đặt một bàn tay vào vị trí giữa 1/2 dưới của xương ức nạn nhân, bàn tay còn lại chồng lên trên, các ngón tay đan xen vào nhau. Sử dụng lực từ cánh tay, vai và cơ thể để ép thẳng xuống ngực người bệnh, làm xương ức lún khoảng 4 - 5 cm. Sau đó, thả tay và tiến hành nhịp ép tiếp theo. Tốc độ ép tim tối ưu là từ 100 đến 120 lần mỗi phút.
Đối với mỗi nhịp ép tim, máu sẽ được đẩy qua động mạch bẹn hoặc động mạch cảnh, nhưng nếu không được đào tạo chuyên nghiệp, người cấp cứu không nên dừng lại để kiểm tra mạch, mà chỉ tập trung vào việc tiếp tục ép tim và thổi ngạt. Đánh giá mạch không nên vượt quá 10 giây và chỉ nên thực hiện sau mỗi 2 phút cấp cứu.
Ép tim có tác dụng tạo áp lực lên tim, đẩy máu ra khỏi buồng thất phải để trao đổi khí ở phổi, đồng thời đưa máu từ thất trái đến các bộ phận quan trọng như não và tim. Khi ngừng ép, tim giãn ra và máu từ tĩnh mạch trở về tâm nhĩ do áp lực trong lồng ngực giảm.
Cùng với ép tim, việc thông đường thở và thổi ngạt cũng rất quan trọng. Sử dụng kỹ thuật ngửa đầu - nâng cằm, người cấp cứu cần đặt lòng bàn tay lên trán nạn nhân, đẩy đầu ngửa ra sau, đồng thời nâng cằm lên bằng tay còn lại. Nếu nghi ngờ có chấn thương cột sống cổ, nên thực hiện kỹ thuật đẩy hàm thay vì ngửa đầu.
Thổi ngạt có thể thực hiện qua phương pháp miệng-miệng hoặc sử dụng mặt nạ thổi ngạt. Thổi nhẹ nhàng trong khoảng 1 giây để quan sát xem lồng ngực có nâng lên không. Nếu không thấy ngực di chuyển, cần mở miệng nạn nhân để kiểm tra xem có dị vật hay không.
Hai thao tác ép tim và thổi ngạt cần được thực hiện xen kẽ, theo chu kỳ hồi sinh tim phổi (CPR), giúp duy trì lưu lượng máu và cung cấp oxy cho người bệnh.
Như vậy, Nhà thuốc Long Châu vừa chia sẻ những thông tin quan trọng về ngừng tim và cách cấp cứu kịp thời. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp mọi người nhận biết và xử lý tình huống khẩn cấp, từ đó cứu sống những người xung quanh trong những giây phút quyết định.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.