Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Tim đập nhanh: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán, phòng ngừa

Ngày 07/04/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Tim đập nhanh là hoạt động quá mức của tim. Chúng thường được mô tả như cảm giác tim đập quá mạnh hoặc quá nhanh xuất hiện ở ngực (đánh trống ngực) hoặc cổ. Triệu chứng này phổ biến tuy nhiên một số bệnh nhân cảm thấy khó chịu và đáng báo động. Đánh trống ngực có thể xảy ra trong trường hợp không mắc bệnh tim hoặc có thể do rối loạn tim đe dọa tính mạng. Yếu tố then chốt để chẩn đoán và điều trị là đánh giá điện tâm đồ (ECG) và quan sát bệnh nhân cẩn thận khi có triệu chứng tim đập nhanh.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Tim đập nhanh là gì? 

Tim đập nhanh (Tachycardia) là khi tim đập nhanh hơn nhiều so với bình thường, thường là hơn 100 nhịp mỗi phút. Nhịp xoang nhanh là phản ứng bình thường của cơ thể trước căng thẳng. Nhịp tim nhanh trên thấtNhịp nhanh thất có thể nguy hiểm hoặc thậm chí đe dọa tính mạng.

Bình thường tim đập từ 60 đến 100 lần mỗi phút. Tốc độ có thể giảm xuống dưới 60 nhịp mỗi phút ở những người tập thể dục thường xuyên hoặc dùng thuốc làm chậm tim.

Tim đập nhanh có thể gây khó chịu hoặc đáng sợ. Tuy nhiên, chúng thường không nghiêm trọng hoặc có hại và thường tự biến mất. Hầu hết chúng là do căng thẳng và lo lắng, hoặc vì uống quá nhiều caffeine, nicotine hoặc rượu. Chúng cũng có thể xảy ra khi bạn đang mang thai. Trong một số trường hợp hiếm hoi, đánh trống ngực có thể là dấu hiệu của tình trạng tim nghiêm trọng hơn.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của tim đập nhanh

Tim đập nhanh có thể cảm thấy như tim của bạn: bỏ qua nhịp, rung động quá nhanh, tim đập mạnh hoặc đập loạn nhịp bất thường trong khoảng vài giây cho đến vài phút. Bạn cũng có thể cảm thấy tim đập nhanh ở cổ hoặc ngực. Tình trạng này có thể xảy ra ngay cả khi đang hoạt động hoặc lúc nghỉ ngơi.

Một số dấu hiệu có thể đi kèm triệu chứng tim đập nhanh như:

  • Cảm giác tim đập mạnh hoặc nhanh: Đây là triệu chứng cơ bản nhất, thường cảm nhận được ở ngực, cổ hoặc tai.
  • Khó thở: Người bệnh có thể cảm thấy khó thở hoặc thở gấp khi tim đập nhanh, đặc biệt khi hoạt động.
  • Chóng mặt: Tình trạng tim đập nhanh có thể gây ra cảm giác chóng mặt hoặc lâng lâng, đôi khi có thể dẫn đến ngất xỉu.
  • Đau ngực: Mặc dù không phải là triệu chứng thường gặp nhưng đau ngực có thể xảy ra, đặc biệt nếu tình trạng tachycardia do các vấn đề tim mạch gây ra.
  • Mệt mỏi: Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi bất thường hoặc kiệt sức, do tim phải làm việc quá sức.
  • Nhịp tim không đều: Cảm giác nhịp tim không ổn định hoặc có "bỏ nhịp."
  • Cảm giác bồn chồn hoặc lo lắng: Tình trạng tăng nhịp tim đôi khi kèm theo cảm giác lo âu không rõ nguyên nhân

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Trong một số trường hợp hiếm hoi, tim đập nhanh có thể là dấu hiệu của tình trạng tim nghiêm trọng hơn. Đến cơ sở chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có các triệu chứng sau:

  • Khó thở;
  • Chóng mặt;
  • Tức ngực khó chịu;
  • Ngất xỉu;
  • Tim đập nhanh kéo dài, không cải thiện hoặc nặng hơn;-
  • Tiền sử bệnh tim;
  • Cảm giác lo lắng về tim đập nhanh.

Xem thêm: Tim đập nhanh khó thở mệt mỏi là bệnh gì?

Nguyên nhân

Nguyên nhân của tình trạng tim đập nhanh

Có thể có nhiều nguyên nhân. Thông thường, tim đập nhanh có liên quan đến vấn đề bệnh lý tim hoặc không liên quan đến tim. Các nguyên nhân không liên quan đến tim bao gồm:

  • Cảm xúc mạnh như căng thẳng và lo lắng;
  • Hoạt động tập thể dục; 
  • Caffeine và các chất kích thích: Việc sử dụng caffeine và các chất kích thích khác có thể làm tăng nhịp tim.
  • Bệnh lý bao gồm bệnh tuyến giáp, lượng đường trong máu thấp, thiếu máu, huyết áp thấp, sốt và mất nước (Dehydration);
  • Thay đổi hormone: Đặc biệt là trong thai kỳ hoặc do rối loạn tuyến giáp, có thể ảnh hưởng đến nhịp tim
  • Thuốc, bao gồm thuốc ăn kiêng, thuốc thông mũi, thuốc hít hen suyễn và một số loại thuốc được sử dụng để ngăn ngừa loạn nhịp tim hoặc điều trị suy giáp;
  • Một số chất bổ sung dinh dưỡng và thảo dược;
  • Mất cân bằng điện giải: Mất cân bằng các chất điện giải trong cơ thể, như kali và magiê, có thể ảnh hưởng đến nhịp tim.

Một số người bị đánh trống ngực sau các bữa ăn nặng giàu carbohydrate, đường hoặc chất béo. Đôi khi, ăn thực phẩm có nhiều bột ngọt (MSG), nitrat hoặc natri cũng có thể gây ra tình trạng này.

Các nguyên nhân khác có thể liên quan đến bệnh tim và thường là chứng rối loạn nhịp tim. Các tình trạng tim liên quan đến đánh trống ngực bao gồm:

  • Trước cơn đau tim;
  • Bệnh động mạch vành;
  • Suy tim;
  • Các vấn đề về van tim;
  • Các vấn đề về cơ tim.

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ tim đập nhanh?

Đối tượng tăng nguy cơ tim đập nhanh như: 

  • Mắc bệnh tim;
  • Mắc bệnh lý chuyển hóa, mãn kinh hoặc đang mang thai;
  • Có vấn đề về tâm lý;
  • Sử dụng một số thuốc.

Yếu tố làm tăng nguy cơ tim đập nhanh

Bạn có thể có nguy cơ bị đánh trống ngực nếu:

  • Rất căng thẳng;
  • Bị rối loạn lo âu hoặc thường xuyên lên cơn hoảng sợ;
  • Có thai;
  • Uống các loại thuốc có chứa chất kích thích, chẳng hạn như một số loại thuốc cảm lạnh hoặc hen suyễn;
  • Có tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp);
  • Có các vấn đề về tim khác, chẳng hạn như rối loạn nhịp tim, dị tật tim, đau tim trước đó hoặc phẫu thuật tim trước đó.

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán nguyên nhân tim đập nhanh

Bác sĩ sẽ sử dụng ống nghe và hỏi về bệnh sử của bạn đồng thời khám lâm sàng để phát hiện các dấu hiệu của tình trạng y tế có thể khiến tim đập nhanh, chẳng hạn như tuyến giáp bị sưng.

Nếu bác sĩ nghi ngờ rằng tình trạng tim đập nhanh của bạn là do rối loạn nhịp tim hoặc tình trạng tim khác, các xét nghiệm có thể bao gồm:

  • Điện tâm đồ (ECG): Trong thử nghiệm không xâm lấn này, kỹ thuật viên đặt dây dẫn lên ngực của bạn để ghi lại các tín hiệu điện khiến tim bạn đập. Điện tâm đồ có thể giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề về nhịp tim và cấu trúc tim có thể gây ra nhịp tim nhanh. Kiểm tra sẽ được thực hiện trong khi bạn nghỉ ngơi hoặc trong khi tập thể dục (điện tâm đồ gắng sức).
  • Theo dõi Holter: Bạn sẽ đeo một thiết bị theo dõi di động trên ngực. Nó liên tục ghi lại các tín hiệu điện của tim bạn trong 24 đến 48 giờ. Nó có thể xác định sự khác biệt nhịp điệu tim mà không thể phát hiện qua ECG.
  • Máy ghi biến cố điện tim: Bạn sẽ đeo một thiết bị trên ngực và sử dụng một thiết bị cầm tay để ghi lại các tín hiệu điện của tim khi có các triệu chứng xảy ra. Thiết bị điện tâm đồ di động này nhằm theo dõi hoạt động tim của bạn trong vòng một tuần đến vài tháng. Bạn đeo nó cả ngày, nhưng nó chỉ ghi vào những thời điểm nhất định, mỗi lần vài phút. Bạn kích hoạt nó bằng cách nhấn nút khi bạn có triệu chứng nhịp tim nhanh.
  • Chụp X - quang ngực: Bác sĩ sẽ kiểm tra những thay đổi trong phổi có thể do các vấn đề về tim. Ví dụ, nếu tìm thấy dịch trong phổi của bạn, nó có thể đến từ bệnh suy tim.
  • Siêu âm tim: Nó cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và chức năng của tim.

Cách làm giảm nhịp tim khi tim đập nhanh

Trừ khi bác sĩ phát hiện ra rằng bạn bị bệnh tim, nếu không, tim đập nhanh hiếm khi cần điều trị. Thay vào đó, bác sĩ có thể giới thiệu các cách để bạn tránh các tác nhân gây ra đánh trống ngực. Các chiến lược có thể bao gồm:

  • Các phương pháp thư giãn: Áp dụng các kỹ thuật như thiền, yoga, hoặc nghe nhạc nhẹ để giảm căng thẳng, thư giãn cơ thể và tinh thần, giúp giảm nhịp tim.
  • Kỹ thuật hít thở sâu: Thực hiện hít thở sâu và đều đặn để kích hoạt phản ứng thư giãn tự nhiên của cơ thể, làm chậm nhịp tim.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng: Bài tập nhẹ nhàng như đi bộ hoặc bơi lội có thể cải thiện hiệu quả tim và giảm nhịp tim theo thời gian.
  • Sử dụng thuốc theo chỉ định: Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ để kiểm soát nhịp tim, bao gồm beta-blockers hoặc thuốc an thần.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều trái cây, rau xanh, và ngũ cốc nguyên hạt để tăng cường sức khỏe tim mạch và ổn định nhịp tim.
  • Giảm căng thẳng và lo au: Tham gia các hoạt động giảm stress như học các lớp thư giãn, thiền, hoặc trị liệu để quản lý lo âu hiệu quả
  • Thay đổi lối sống: Giảm hoặc tránh sử dụng caffeine và rượu, ngủ đủ giấc, và duy trì một lịch trình sinh hoạt đều đặn để hỗ trợ sức khỏe tim.
  • Kiểm soát cảm xúc: Phát triển kỹ năng quản lý cảm xúc thông qua trị liệu hoặc tư vấn để tránh tăng nhịp tim do phản ứng cảm xúc mạnh.

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của tim đập nhanh

Cách thích hợp nhất để điều trị đánh trống ngực tại nhà là tránh các tác nhân gây ra các triệu chứng đó:

  • Giảm căng thẳng. Thử các kỹ thuật thư giãn, chẳng hạn như thiền, yoga hoặc hít thở sâu.
  • Tránh các chất kích thích. Caffeine, nicotine, một số loại thuốc cảm và nước tăng lực có thể khiến tim bạn đập nhanh hoặc không đều.
  • Không sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số loại thuốc, chẳng hạn như cocaine và amphetamine, có thể làm tim đập nhanh.

Phương pháp phòng ngừa tim đập nhanh

  • Duy trì chế độ vận động phù hợp và ăn uống lành mạnh.
  • Nếu sử dụng thuốc điều trị trên tim, hãy tuân thủ dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Giữ tâm lý thoải mái tránh căng thẳng.
  • Không hút thuốc.
  • Cắt giảm rượu hoặc ngừng uống hoàn toàn.
  • Uống nhiều nước.
  • Ngủ đủ.

Xem thêm chi tiết: Nhịp tim nhanh phải làm sao, phòng tránh thế nào?

Yêu cầu bác sĩ hoặc dược sĩ kiểm tra tất cả các loại thuốc và thực phẩm bổ sung của bạn để đảm bảo không có thuốc nào gây đánh trống ngực. Ví dụ, thuốc thông mũi có chứa pseudoephedrine hoặc phenylephrine có thể gây ra đánh trống ngực.

Nguồn tham khảo
  1. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/heart-palpitations/diagnosis-treatment/drc-20373201, truy cập ngày 24/2/2022.
  2. https://www.webmd.com/heart-disease/guide/what-causes-heart-palpitations, truy cập ngày 24/2/2022
  3. https://www.msdmanuals.com/professional/cardiovascular-disorders/symptoms-of-cardiovascular-disorders/palpitations#v1144803, truy cập ngày 24/2/2022.
  4. https://www.nhs.uk/conditions/heart-palpitations/, truy cập ngày 24/2/2022.
  5. https://www.health.harvard.edu/heart-disease/skipping-a-beat--the-surprise-of-palpitations, truy cập ngày 24/2/2022.
Chủ đề:Tim đập nhanh

Các bệnh liên quan

  1. Giãn tĩnh mạch

  2. Thân chung động mạch

  3. Viêm động mạch takayasu

  4. Cao huyết áp

  5. Suy tim

  6. Hở van động mạch chủ

  7. Trụy tim

  8. Tái cực sớm

  9. Nhồi máu cơ tim type 2

  10. Bệnh động mạch chủ