Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Phác đồ điều trị tiểu đường type 2 hiệu quả

Ngày 19/03/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mặc dù tiểu đường type 2 có thể kiểm soát được thông qua chế độ ăn uống, tập thể dục và theo dõi định kỳ, nhưng nếu không được điều trị, nó có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như tổn thương thần kinh, suy thận, hoặc tai biến mạch máu não. Hãy cùng tìm hiểu phác đồ điều trị tiểu đường type 2 hiệu quả trong nội dung bài viết dưới đây nhé!

Tiểu đường type 2 là một loại bệnh tiểu đường mạn tính, trong đó cơ thể không sử dụng insulin một cách hiệu quả hoặc không sản xuất đủ insulin để duy trì mức độ glucose trong máu ở mức bình thường. Bệnh này thường phát triển ở người trưởng thành, đặc biệt là ở những người có nguy cơ do tăng cân, ít vận động, và có di truyền.

Tiểu đường type 2 là gì?

Đái tháo đường type 2 là một tình trạng rối loạn chuyển hóa glucose mạn tính, có những đặc điểm cơ bản như sau:

Mức glucose trong máu tăng cao: Người mắc bệnh đái tháo đường type 2 thường có mức đường trong máu cao hơn bình thường. Điều này xuất phát từ sự kháng insulin hoặc sự khó khăn của cơ thể trong việc sử dụng insulin để chuyển đổi glucose từ máu vào các tế bào.

phac-do-dieu-tri-tieu-duong-type-2-hieu-qua 1.jpg
Đái tháo đường type 2 thường có mức đường trong máu cao

Bất thường về chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein: Bệnh nhân thường trải qua các vấn đề liên quan đến chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein. Điều này có thể bao gồm sự không ổn định trong việc kiểm soát đường huyết sau khi ăn, tích tụ chất béo trong máu, và vấn đề về cân bằng protein trong cơ thể.

Biến chứng lâu dài: Bệnh đái tháo đường type 2 có thể gây ra những biến chứng lâu dài, đặc biệt là sự phát triển của những mảng xơ vữa. Các bệnh lý phổ biến có thể xuất phát từ điều này bao gồm bệnh thận, bệnh đáy mắt, bệnh thần kinh, và bệnh tim mạch. Sự tổn thương do mảng xơ vữa có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng và ảnh hưởng đến sức khỏe toàn diện của bệnh nhân.

Những đặc điểm trên cần được theo dõi và điều trị một cách cẩn thận để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và giảm thiểu nguy cơ của các biến chứng lâu dài. Điều này thường đòi hỏi một kế hoạch điều trị tổng thể bao gồm cả thay đổi lối sống và việc sử dụng thuốc phù hợp dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.

Phác đồ điều trị tiểu đường type 2 hiệu quả

Phương pháp điều trị cho tiểu đường type 2 có các mục đích và nguyên tắc như sau:

Mục đích điều trị:

  • Kiểm soát ổn định lượng glucose máu khi đói và sau khi ăn để đạt gần mức độ sinh lý.
  • Đưa HbA1c về mức lý tưởng để giảm thiểu các biến chứng của bệnh và giảm tỷ lệ tử vong do tiểu đường type 2.
  • Duy trì hoặc giảm cân đối với người béo phì và duy trì cân nặng ở mức chuẩn.
phac-do-dieu-tri-tieu-duong-type-2-hieu-qua 2.jpg
Giảm cân đối với người béo phì trong điều trị tiểu đường type 2

Nguyên tắc điều trị:

  • Kết hợp các loại thuốc điều trị tiểu đường type 2, chế độ ăn uống và tập luyện.
  • Tối ưu hóa kiểm soát đường huyết kết hợp với điều chỉnh lipid máu và đạt mức huyết áp lý tưởng.
  • Sử dụng Insulin khi cần thiết, đặc biệt là trong các tình huống đặc biệt như đợt cấp của các bệnh lý mạn tính, bệnh nhiễm trùng hoặc bệnh lý tim mạch nặng.

Mục tiêu điều trị:

  • Glucose máu khi đói (mmol/L): Mức tốt là từ 4.4 đến 6.1; chấp nhận được nếu dưới 6.5.
  • Glucose máu sau ăn (mmol/L): Mức tốt là từ 4.4 đến 7.8 và chấp nhận được nếu dưới 9.0.

Mức HbA1c tốt là dưới 7.0%, và chấp nhận được từ 7 đến dưới 7.5%. Tuy nhiên, mức HbA1c cần điều chỉnh theo từng cá nhân, tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng cụ thể. Đối với người mới chẩn đoán tiểu đường, không có biến chứng mạn tính và không có bệnh đi kèm, mức HbA1c tối ưu là 6.5%. Trong khi đó, với những người lớn tuổi, đã mắc bệnh lâu, có biến chứng mạn tính và bệnh đi kèm nhiều, mức HbA1c chấp nhận được là 7.5%.

Nhóm thuốc điều trị tiểu đường type 2 hiệu quả

Các lựa chọn thuốc điều trị tiểu đường tuýp 2 bao gồm:

Metformin (Dimethylbiguanide):

Liều khởi đầu: 500 hoặc 850mg, uống 2 viên mỗi ngày.

Liều tối đa: 2500 mg một ngày.

Cơ chế tác dụng: Ức chế sản xuất glucose từ gan và tăng nhạy cảm của insulin ngoại vi.

Tác dụng: Hạ glucose máu khoảng 2 - 4 mmol/l và giảm HbA1c lên đến 2%.

Chống chỉ định: Suy tim nặng, suy gan, suy thận, và trong trường hợp thiếu oxy mô cấp.

Nhóm Sulphonylurea:

Cơ chế tác dụng: Kích thích tụy tiết insulin.

Tác dụng: Giảm glucose máu từ 50 đến 60 mg/dl và giảm mức HbA1c khoảng 2%.

Liều thông thường: Tùy thuộc vào từng loại thuốc trong nhóm, như Glipizide, Gliclazide, Glimepiride, Glibenclamide.

phac-do-dieu-tri-tieu-duong-type-2-hieu-qua 3.jpg
Tùy thuộc vào từng loại thuốc trong nhóm

Nhóm thuốc ức chế Alpha-glucosidase:

Cơ chế tác dụng: Ức chế enzym alpha-glucosidase, giảm hấp thu monosaccharide và hạ glucose máu sau bữa ăn.

Thuốc nhóm acarbose và voglibose:

Liều dùng: Tùy thuộc vào từng loại thuốc, thường bắt đầu với liều thấp và tăng dần.

Meglitinide/Repaglinide:

Cơ chế tác dụng: Kích thích tế bào beta tụy tiết insulin.

Thuốc: Repaglinide và Netaglinide.

Liều dùng: Tùy thuộc vào từng loại thuốc, điều chỉnh theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thiazolidinedione (glitazone):

Cơ chế tác dụng: hoạt hóa PPAR, tăng thu nạp glucose từ máu và tăng nhạy cảm của insulin ở cơ vân.

Thuốc: Pioglitazone.

Liều dùng: từ 15 đến 45 mg/ngày.

Thuốc ức chế DPP-4:

Cơ chế tác dụng: Tăng nồng độ incretin nội sinh, kích thích tiết insulin.

Thuốc: Sitagliptin, Vildagliptin, Saxagliptin.

Liều dùng: Tùy thuộc vào từng loại thuốc, điều chỉnh theo hướng dẫn của bác sĩ.

Quan trọng nhất, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để lập phác đồ điều trị tiểu đường type 2 phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm