Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Phác đồ điều trị viêm tiểu phế quản cho trẻ

Ngày 19/03/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Viêm tiểu phế quản thường xuất hiện vào mùa đông khi thời tiết ẩm ướt, và có thể ở mức độ từ nhẹ đến nặng, có thể gây suy hô hấp và đe dọa đến tính mạng, đặc biệt ở những trẻ nhỏ có yếu tố nguy cơ như sinh non, suy dinh dưỡng, hoặc bệnh lý phụ khác. Phác đồ điều trị viêm tiểu phế quản cho trẻ theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ.

Viêm tiểu phế quản ở trẻ là một tình trạng viêm nhiễm cấp tính ở các phế quản có đường kính nhỏ hơn 2mm, thường được gọi là tiểu phế quản. Đây là một trong những bệnh phổ biến nhất ảnh hưởng đến trẻ nhỏ, đặc biệt là những em dưới 2 tuổi. 

Viêm tiểu phế quản thường dẫn đến các triệu chứng như ho, thở nhanh, và khò khè. Nguyên nhân thường là do các loại virus, bao gồm virus gây cảm lạnh, cúm, và adenovirus. 

Viêm tiểu phế quản ở trẻ là gì?

Viêm tiểu phế quản cấp là một tình trạng viêm nhiễm cấp tính ở các phế quản có đường kính nhỏ hơn 2mm, thường được gọi là tiểu phế quản. Đây là một vấn đề thường gặp ở trẻ em dưới 2 tuổi, đặc biệt là trong nhóm trẻ đang ở độ tuổi còn đang bú mẹ, thường là từ 3 đến 6 tháng tuổi. Các triệu chứng đặc trưng của bệnh này bao gồm ho, thở nhanh, và khò khè.

phac-do-dieu-tri-viem-tieu-phe-quan-cho-tre 1.jpg
Viêm tiểu phế quản cấp thường gặp ở trẻ em dưới 2 tuổi

Nguyên nhân gây bệnh viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ thường là do các loại virus, như virus hợp bào hô hấp (chiếm khoảng 30 - 50% các trường hợp), virus cúm và á cúm (chiếm khoảng 25%), và adenovirus (chiếm khoảng 10%). Những tác nhân này tấn công vào lớp biểu mô niêm mạc của phế quản, gây ra tình trạng viêm, phù nề, tăng tiết dịch và độ nhày, đặc biệt là ở các phần của tiểu phế quản. Nếu vùng phế quản bị tổn thương nặng, có thể dẫn đến co thắt, tắc nghẽn ở các tiểu phế quản, gây ra hiện tượng xẹp phổi và ứ khí phế nang.

Bệnh viêm tiểu phế quản cấp thường xuất hiện nhiều vào mùa đông khi thời tiết ẩm ướt. Tình trạng bệnh có thể đa dạng từ nhẹ đến nặng, từ viêm nhẹ đến viêm nặng, có thể gây suy hô hấp và thậm chí gây tử vong. Viêm tiểu phế quản cấp nặng thường xảy ra ở những trẻ có yếu tố nguy cơ như:

  • Trẻ sinh non dưới 36 tuần, có cân nặng khi sinh dưới 2500g, hoặc có tiền sử suy hô hấp sơ sinh.
  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi.
  • Trẻ mắc các bệnh lý như bệnh tim bẩm sinh, bệnh phổi bẩm sinh như xơ nang phổi, hoặc loạn sản phế quản phổi.
  • Trẻ có các vấn đề về hệ thống thần kinh hoặc cơ bản.
  • Trẻ bị suy giảm miễn dịch hoặc suy dinh dưỡng nặng.

Chẩn đoán viêm tiểu phế quản ở trẻ

Chẩn đoán viêm tiểu phế quản ở trẻ thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm hỗ trợ để xác định tình trạng của bệnh. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:

Triệu chứng lâm sàng: Ban đầu, các triệu chứng của viêm tiểu phế quản thường giống như cảm lạnh thông thường, bao gồm chảy nước mũi và ho. Các triệu chứng khác có thể phát triển sau đó trong vài ngày, bao gồm sốt, ho khan và dai dẳng, ăn uống kém, thở nhanh hoặc thở khò khè. Nếu trẻ có bất kỳ triệu chứng nào dưới đây, nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ:

  • Gia đình lo lắng quá mức.
  • Trẻ bú ít hơn một nửa số lượng bình thường trong 2 hoặc 3 lần bú trước, hoặc không tiểu khô trong 12 giờ hoặc lâu hơn.
  • Trẻ có sốt liên tục từ 38°C trở lên.
  • Trẻ rất mệt mỏi hoặc cáu kỉnh.

X-quang phổi: X-quang phổi được sử dụng để đánh giá sự tổn thương của phổi. Hình ảnh có thể cho thấy khí phế thũng, phổi sáng hơn bình thường, quá sáng, ứ khí và xẹp phổi từng vùng.

phac-do-dieu-tri-viem-tieu-phe-quan-cho-tre 2.jpg
X-quang phổi được sử dụng để đánh giá sự tổn thương của phổi

Xét nghiệm công thức máu: Xét nghiệm máu giúp xác định sự thay đổi trong số lượng và tỷ lệ các loại tế bào máu. Trong viêm tiểu phế quản, bạch cầu thường không thay đổi hoặc giảm, và có thể có sự tăng hoặc giảm của bạch cầu lympho.

Khí máu (thể nặng): Xét nghiệm khí máu giúp đánh giá chức năng hô hấp và sự oxy hóa của máu. Kết quả thường cho thấy SaO2 dưới 92%, PaO2 dưới 60 mmHg và PaCO2 tăng.

Xét nghiệm PCR hoặc test nhanh (thể nặng): Xét nghiệm này phân lập được virus gây viêm tiểu phế quản từ dịch mũi họng hoặc dịch nội khí quản trong những ngày đầu của bệnh.

Phác đồ điều trị viêm tiểu phế quản cho trẻ

Phác đồ điều trị cho trẻ mắc viêm tiểu phế quản được thiết lập dựa trên nguyên tắc chăm sóc và điều trị các triệu chứng và dấu hiệu bệnh, đồng thời đảm bảo cung cấp đủ nước, điện giải, dinh dưỡng và lượng oxy cần thiết. Dưới đây là phác đồ điều trị chi tiết cho từng cấp độ của bệnh:

Chỉ định nhập viện:

  • Trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi.
  • Có các yếu tố nguy cơ.
  • Thấy trẻ thở rút lõm lồng ngực, thở nhanh.
  • Có triệu chứng dấu hiệu nguy hiểm như da tái, bú kém, bỏ bú (đối với trẻ dưới 2 tháng tuổi), không uống được (đối với trẻ trên 2 tháng tuổi), li bì, co giật và suy dinh dưỡng nặng.
  • Trẻ có dấu hiệu mất nước.

Điều trị cụ thể:

Thể nhẹ:

  • Trẻ được điều trị tại nhà.
  • Đảm bảo trẻ được ăn uống đầy đủ, chia nhỏ bữa ăn và uống đủ nước.
  • Vệ sinh mũi họng bằng nước muối sinh lý và hút mũi để lấy chất nhầy.
  • Hạ sốt nếu cần thiết bằng thuốc hạ sốt.
  • Theo dõi trẻ và nhập viện nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào hoặc tái khám sau 2 ngày điều trị tại nhà.
phac-do-dieu-tri-viem-tieu-phe-quan-cho-tre 3.jpg
Theo dõi trẻ và nhập viện nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu bất thường

Thể trung bình:

  • Trẻ được điều trị tại bệnh viện khi trẻ ăn kém và cần thở oxy.
  • Đảm bảo trẻ ăn uống đầy đủ và chia nhỏ bữa ăn.
  • Nếu cần, sử dụng nuôi ăn qua sonde dạ dày.
  • Vệ sinh mũi họng bằng nước muối sinh lý.
  • Sử dụng khí dung Salbutamol và đánh giá lại sau 1 tiếng.
  • Truyền dịch nếu cần.
  • Sử dụng nước muối ưu trương 3% cho trẻ khò khè lần đầu và không phản ứng với thuốc giãn phế quản.

Thể nặng:

  • Trẻ được điều trị tại bệnh viện và theo dõi tại phòng cấp cứu.
  • Đảm bảo trẻ được thở oxy.
  • Truyền dịch khi cần.
  • Sử dụng khí dung Salbutamol có oxy.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh nếu cần.
  • Sử dụng thuốc corticoid nếu có nghi ngờ về hen suyễn hoặc suy hô hấp.
  • Điều chỉnh thăng bằng toan kiềm nếu cần thiết và cân nhắc đặt nội khí quản và thở máy.

Thể rất nặng:

  • Trẻ được điều trị tại bệnh viện chuyên điều trị tích cực.
  • Đảm bảo theo dõi nghiêm ngặt các yếu tố như nhịp thở, mạch và độ bão hòa oxy.
  • Kiểm tra khí máu.
  • Truyền dịch khi cần.
  • Thở CPAP hoặc thở máy.
  • Sử dụng khí dung khi cần thiết.
  • Thuốc kháng sinh chỉ được sử dụng trong các trường hợp sau:
  • Trẻ có biểu hiện bội nhiễm:
  • X-quang phổi cho thấy có đám mờ.
  • Nghe phổi có ran ẩm rải rác.
  • Tăng bạch cầu trung tính.
  • Trẻ có nguy cơ cao bị nhiễm trùng, như đang thở máy hoặc đã đặt nội khí quản.
  • Cần tiến hành cấy dịch để xác định vi khuẩn và lựa chọn kháng sinh phù hợp.

Các loại kháng sinh được sử dụng bao gồm:

  • Amoxicillin: Liều 50 - 100mg/kg/24 giờ, chia thành 2 lần.
  • Ampicillin: Liều 50 - 100mg/kg/24 giờ, chia thành 2 lần.
  • Amoxicillin + Clavulanic (Augmentin): Liều 50 - 100mg/kg/24 giờ, chia thành 2 lần.
  • Ampicillin + Sulbactam (Unasyn): Liều 50 - 100mg/kg/24 giờ, chia thành 2 lần.
  • Cefuroxim 750mg (Zinacef): Liều 50 - 100mg/kg/24 giờ, chia thành 2 lần.

Nếu trẻ dị ứng với nhóm Beta-lactam, có thể sử dụng các loại Macrolid thay thế như:

  • Azithromycin: Liều 10 - 15mg/kg/24 giờ, uống 1 lần khi đói.
  • Erythromycin: Liều 50mg/kg/24 giờ, chia thành 2 lần và uống khi đói.
  • Clarithromycin: Liều 15mg/kg/24 giờ, đường uống, chia thành 2 lần.
  • Thời gian điều trị bằng thuốc kháng sinh thường kéo dài từ 7 đến 10 ngày.
phac-do-dieu-tri-viem-tieu-phe-quan-cho-tre.jpg
Phác đồ điều trị viêm tiểu phế quản cho trẻ theo chỉ định của bác sĩ

Các phương pháp chăm sóc trẻ bị viêm tiểu phế quản:

  • Đảm bảo trẻ nằm ở tư thế đúng, với đầu cao để giúp thông thoáng đường hô hấp.
  • Áp dụng vật lý trị liệu hô hấp chỉ khi cần thiết, đặc biệt khi trẻ có biến chứng xẹp phổi.
  • Cung cấp đồ ăn loãng, chia thành nhiều bữa nhỏ để giảm cảm giác khó chịu khi ăn.
  • Thực hiện hút đờm dãi cho trẻ để giảm tắc nghẽn phế quản.
  • Vỗ rung lồng ngực và dẫn lưu tư thế để hỗ trợ loại bỏ đờm và giúp hô hấp dễ dàng hơn.

Theo dõi mạch, nhịp thở, nhiệt độ và bão hòa oxy của trẻ để đảm bảo tình trạng sức khỏe ổn định.

Hy vọng qua nội dung bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về phác đồ điều trị viêm tiểu phế quản. Nhận biết sớm các dấu hiệu viêm tiểu phế quản cho trẻ và can thiệp kịp thời giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm cho trẻ.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm