Phân biệt hen phế quản và viêm phế quản dựa trên nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị
28/06/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Hen phế quản và viêm phế quản là hai bệnh lý đường hô hấp phổ biến, dễ nhầm lẫn do có nhiều triệu chứng tương đồng. Tuy nhiên, việc phân biệt chính xác hai bệnh này có vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị, giúp giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc các bệnh lý hô hấp như hen phế quản và viêm phế quản đang gia tăng do ô nhiễm không khí, hút thuốc lá thụ động và biến đổi khí hậu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 235 triệu người trên toàn cầu đang sống chung với hen phế quản, trong khi viêm phế quản là nguyên nhân phổ biến gây ho kéo dài, đặc biệt ở người lớn tuổi và người hút thuốc.
Hen phế quản và viêm phế quản
Để điều trị hiệu quả, việc hiểu rõ bản chất của hen phế quản và viêm phế quản là rất cần thiết. Dưới đây là định nghĩa và những điểm khác biệt chính giữa hai bệnh lý này.
Hen phế quản là gì?
Hen phế quản (asthma) là bệnh viêm mạn tính của đường dẫn khí, đặc trưng bởi tình trạng co thắt phế quản, tăng tiết dịch nhầy và tăng phản ứng của đường hô hấp với các tác nhân kích thích. Bệnh thường khởi phát từ thời thơ ấu nhưng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Các cơn hen phế quản thường tái đi tái lại, gây khó thở và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Hen phế quản (asthma) là bệnh viêm mạn tính của đường dẫn khí
Viêm phế quản là gì?
Viêm phế quản (bronchitis) là tình trạng viêm niêm mạc phế quản, có thể ở dạng cấp tính hoặc mạn tính. Viêm phế quản cấp thường do virus gây ra và tự khỏi sau vài tuần, trong khi viêm phế quản mạn tính liên quan chặt chẽ đến hút thuốc lá hoặc phơi nhiễm lâu dài với bụi, hóa chất, thường kéo dài hàng tháng hoặc nhiều năm.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của hen phế quản và viêm phế quản
Hiểu rõ nguyên nhân gây ra hen phế quản và viêm phế quản giúp người bệnh chủ động phòng tránh và kiểm soát bệnh hiệu quả.
Nguyên nhân hen phế quản
Hen phế quản thường khởi phát do sự kết hợp giữa yếu tố cơ địa và yếu tố môi trường, với các nguyên nhân chính bao gồm:
Yếu tố di truyền: Những người có tiền sử gia đình mắc hen phế quản hoặc các bệnh dị ứng khác (viêm mũi dị ứng, chàm cơ địa) có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do liên quan đến cơ địa atopy.
Tiếp xúc với dị nguyên: Các tác nhân như bụi nhà, phấn hoa, lông động vật, nấm mốc, bọ nhà có thể kích hoạt cơn hen ở người nhạy cảm.
Ô nhiễm môi trường: Khói thuốc lá, khí thải công nghiệp, bụi mịn, và các chất ô nhiễm không khí khác làm tăng nguy cơ khởi phát và làm nặng thêm các cơn hen phế quản.
Nguyên nhân viêm phế quản
Viêm phế quản có thể do nhiều tác nhân khác nhau gây ra, tùy thuộc vào thể bệnh (cấp tính hoặc mạn tính), cụ thể:
Virus: Là nguyên nhân thường gặp nhất trong viêm phế quản cấp, với các tác nhân phổ biến như rhinovirus, influenza virus, parainfluenza virus, respiratory syncytial virus (RSV) và các virus đường hô hấp khác.
Vi khuẩn: Một số trường hợp viêm phế quản cấp có thể bị bội nhiễm vi khuẩn, trong đó thường gặp là Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis.
Tác nhân môi trường: Là nguyên nhân chính gây viêm phế quản mạn, bao gồm khói thuốc lá (chủ động hoặc thụ động), bụi nghề nghiệp (bụi than, bụi bông, bụi silic), hóa chất độc hại và ô nhiễm không khí.
Rhinovirus là một trong những virus có thể gây viêm phế quản
Yếu tố nguy cơ chung
Một số yếu tố nguy cơ chung làm gia tăng khả năng mắc cả hen phế quản và viêm phế quản, bao gồm:
Hút thuốc lá: Dù là hút chủ động hay hít phải khói thuốc (hút thụ động) đều làm tổn thương niêm mạc đường thở, gia tăng phản ứng viêm và nguy cơ mắc bệnh.
Ô nhiễm không khí: Đặc biệt tại các khu vực đô thị, nơi mật độ bụi mịn, khí thải công nghiệp và phương tiện giao thông cao, góp phần kích thích và làm tổn thương hệ hô hấp.
Tiền sử bệnh lý hô hấp: Những người có viêm mũi dị ứng, viêm xoang mạn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) có nguy cơ cao hơn do niêm mạc đường thở đã bị viêm mạn tính hoặc tăng nhạy cảm.
Việc kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ này đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa và kiểm soát tiến triển bệnh lý hô hấp mạn tính.
Triệu chứng lâm sàng của hen phế quản với viêm phế quản
Nhận biết triệu chứng của hen phế quản và viêm phế quản là bước quan trọng để chẩn đoán đúng và điều trị hiệu quả.
Triệu chứng đặc trưng của hen phế quản
Hen phế quản thường biểu hiện qua các triệu chứng điển hình sau:
Khó thở từng cơn: Cơn khó thở thường xuất hiện ban đêm hoặc sáng sớm, kèm theo cảm giác nặng ngực, tức ngực, làm bệnh nhân phải ngồi dậy để dễ thở.
Thở rít (wheezing): Có thể nghe thấy tiếng rít khi thở ra, do co thắt và phù nề đường thở, tăng tiết nhầy.
Ho khan hoặc ho ít đờm: Ho thường xuất hiện khi tiếp xúc với dị nguyên (bụi, lông động vật, phấn hoa) hoặc khi thời tiết thay đổi.
Các triệu chứng này thường giảm nhanh khi người bệnh được sử dụng thuốc giãn phế quản (chủ yếu là β2-agonist tác dụng nhanh).
Triệu chứng lâm sàng của hen phế quản với viêm phế quản khác nhau
Triệu chứng viêm phế quản
Viêm phế quản thường biểu hiện với các triệu chứng đặc trưng sau:
Ho dai dẳng: Ho khạc đờm nhầy hoặc đờm mủ, kéo dài vài tuần trong viêm phế quản cấp, hoặc nhiều tháng, tái đi tái lại trong viêm phế quản mạn.
Sốt nhẹ: Thường gặp trong viêm phế quản cấp do tác nhân virus, đôi khi kèm theo cảm giác gai rét.
Mệt mỏi, đau tức ngực: Xuất hiện do ho kéo dài, viêm nhiễm và kích thích niêm mạc đường hô hấp.
Việc nhận diện đúng các triệu chứng giúp phân biệt viêm phế quản với các bệnh lý hô hấp khác và lựa chọn hướng xử trí phù hợp.
Các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán
Để phân biệt hen phế quản và viêm phế quản, bác sĩ có thể chỉ định một số phương tiện cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán, bao gồm:
Hô hấp ký (spirometry): Đánh giá chức năng hô hấp, đặc biệt kiểm tra sự phục hồi phế quản sau test giãn phế quản. Kết quả dương tính (FEV1 cải thiện ≥ 12% và ≥ 200 ml) gợi ý hen phế quản.
X-quang phổi: Giúp loại trừ viêm phổi hoặc các bệnh lý khác của nhu mô phổi, thường cần thiết trong viêm phế quản khi ho kéo dài hoặc có triệu chứng toàn thân.
Xét nghiệm đờm: Được chỉ định khi nghi ngờ bội nhiễm vi khuẩn trong viêm phế quản, nhằm phát hiện vi khuẩn, virus hoặc các tế bào viêm đặc hiệu.
Phương pháp điều trị hen phế quản và viêm phế quản
Điều trị hen phế quản và viêm phế quản đòi hỏi cách tiếp cận riêng biệt, tùy thuộc vào loại bệnh và mức độ nghiêm trọng.
Nguyên tắc điều trị hen phế quản
Điều trị hen phế quản tập trung vào hai mục tiêu chính: kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa cơn kịch phát, với các biện pháp cơ bản sau:
Thuốc giãn phế quản: Các thuốc β2-agonist tác dụng ngắn, điển hình là salbutamol, giúp giảm nhanh co thắt phế quản trong các cơn hen cấp.
Corticoid dạng hít: Thuốc như budesonide, fluticasone có vai trò kiểm soát viêm đường thở mạn tính, phòng ngừa cơn hen và giảm mức độ nặng của bệnh.
Giáo dục bệnh nhân: Hướng dẫn người bệnh tự theo dõi triệu chứng, nhận biết dấu hiệu cảnh báo cơn hen nặng, sử dụng đúng thuốc, và tránh tiếp xúc các yếu tố kích thích (dị nguyên, khói thuốc lá, ô nhiễm không khí).
Thuốc giãn phế quản giúp giảm nhanh co thắt phế quản trong các cơn hen cấp
Nguyên tắc điều trị viêm phế quản
Điều trị viêm phế quản phụ thuộc vào dạng bệnh (cấp tính hay mạn tính) và mức độ triệu chứng:
Viêm phế quản cấp: Chủ yếu điều trị triệu chứng với các biện pháp như nghỉ ngơi, uống đủ nước để làm loãng đờm, và sử dụng thuốc giảm ho khi ho nhiều gây ảnh hưởng giấc ngủ hoặc sinh hoạt. Kháng sinh chỉ được chỉ định khi có bằng chứng rõ ràng của bội nhiễm vi khuẩn (sốt cao kéo dài, đờm mủ, dấu hiệu viêm phổi trên X-quang).
Viêm phế quản mạn: Biện pháp quan trọng nhất là ngừng hút thuốc lá, tránh tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ (bụi, hóa chất). Bệnh nhân được điều trị duy trì bằng thuốc giãn phế quản (β2-agonist hoặc anticholinergic), kết hợp với phục hồi chức năng hô hấp nhằm cải thiện thông khí phổi.
Việc theo dõi sát tiến triển lâm sàng là cần thiết để phát hiện sớm các dấu hiệu nặng và ngăn ngừa biến chứng, đặc biệt là nguy cơ tiến triển thành bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Hen phế quản và viêm phế quản là hai bệnh lý hô hấp thường gặp nhưng có cơ chế bệnh sinh, triệu chứng và cách điều trị khác nhau. Nhận biết đúng bệnh giúp bác sĩ và bệnh nhân đưa ra phương pháp can thiệp kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn điều trị, tránh các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh để kiểm soát bệnh hiệu quả.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.