Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) thực hiện như thế nào? Tất cả thông tin về VATS

Ngày 07/05/2024
Kích thước chữ

Sự tiến bộ trong lĩnh vực y học không ngừng mở ra những cánh cửa mới cho các phương pháp điều trị tiên tiến và ít xâm lấn hơn. Một trong những kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến đó là phẫu thuật nội soi lồng ngực, hay còn được gọi là VATS (Video-assisted Thoracic Surgery). VATS đã trở thành một phương pháp tiêu biểu cho việc điều trị các bệnh lý phổi và trung thất một cách hiệu quả và ít xâm lấn. Hãy cùng khám phá sâu hơn về phương pháp này và những ưu điểm mà nó mang lại cho bệnh nhân trong việc phục hồi sức khỏe sau phẫu thuật.

Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) là một phương pháp điều trị hiệu quả cho nhiều bệnh lý lồng ngực khác nhau, bao gồm ung thư phổi, tràn khí màng phổi, viêm màng phổi và các bệnh tim mạch. So với phẫu thuật hở truyền thống, VATS mang đến nhiều lợi ích cho người bệnh, giúp họ trải qua quá trình điều trị nhẹ nhàng và hiệu quả hơn. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về VATS nhé!

Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) là gì?

Phương pháp phẫu thuật nội soi lồng ngực, còn được gọi là Video-assisted Thoracic Surgery (VATS), là một kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến trong lĩnh vực phẫu thuật lồng ngực. Trong VATS, bác sĩ sử dụng một màn hình video và các dụng cụ nội soi để thực hiện phẫu thuật thông qua các đường rạch nhỏ, thường từ 4cm đến 6cm.

Phương pháp này thường được áp dụng trong điều trị các bệnh lý của phổi và trung thất. So với phẫu thuật mở truyền thống, VATS có nhiều ưu điểm. Nó giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn việc banh xương sườn, đồng thời đường rạch trên da cũng nhỏ hơn. Bệnh nhân sau phẫu thuật thường cảm thấy ít đau hơn, thời gian nằm viện sau phẫu thuật cũng ngắn hơn và kết quả thẩm mỹ sau phẫu thuật cao hơn.

Sử dụng phẫu thuật nội soi lồng ngực khi nào?

Phẫu thuật nội soi lồng ngực thường được áp dụng cho các bệnh lý liên quan đến phổi. Kỹ thuật này được sử dụng để thực hiện các thủ thuật như lấy mẫu sinh thiết từ phổi hoặc màng phổi, loại bỏ hạch bạch huyết, cũng như loại bỏ các khối u phổi và điều trị các vấn đề khác như tràn dịch màng phổi.

Trong trường hợp bệnh phổi lành tính, VATS thường được sử dụng cho các bệnh như giãn phế quản, kén khí phổi lớn và phải cắt thùy phổi, cũng như lấy bỏ các khối u phổi lành tính.

Đối với ung thư phổi ở giai đoạn sớm, kích thước dưới 6cm, VATS cũng được sử dụng để thực hiện việc loại bỏ khối u. Đối với ung thư phổi thứ phát, khi khối u ở vị trí sâu và khó tiếp cận, cần cắt thùy phổi, VATS cũng là một phương pháp được xem xét.

Các bệnh lý trung thất như các khối u, nang trung thất hoặc các khối hạch trong trung thất cũng có thể được loại bỏ thông qua phương pháp VATS.

 Phẫu thuật nội soi lồng ngực thực hiện như thế nào? 1
VATS thường được áp dụng cho các bệnh lý liên quan đến phổi

Người bệnh cần chuẩn bị gì cho phẫu thuật nội soi lồng ngực?

Trước khi phẫu thuật, bác sĩ sẽ hướng dẫn người bệnh thực hiện các biện pháp chuẩn bị. Người bệnh cần ngừng hút thuốc (nếu có) để giảm nguy cơ các vấn đề hô hấp trong và sau phẫu thuật. Nếu sử dụng thuốc kháng đông, bệnh nhân cần dừng thuốc trước phẫu thuật vài ngày.

Người bệnh cần thực hiện các xét nghiệm cần thiết để đánh giá chức năng hô hấp trước khi phẫu thuật. Trong trường hợp người bệnh được gây mê toàn thân, sẽ được yêu cầu nhịn ăn, uống trước khi phẫu thuật, với thời điểm cụ thể được bác sĩ chỉ định.

Thực hiện phẫu thuật nội soi lồng ngực như thế nào?

Có hai kỹ thuật nổi bật trong số những ca phẫu thuật nội soi lồng ngực, đó là phẫu thuật cắt thùy phổi và phẫu thuật lấy u trung thất nội soi. Sau khi hoàn tất các bước chuẩn bị như gây mê, đặt trocar và tạo đường mổ, các bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật theo kỹ thuật phù hợp với tình trạng bệnh nhân.

Phẫu thuật cắt thùy phổi

Phẫu thuật cắt thùy phổi bao gồm các bước sau:

  • Phân tích cẩn thận các thành phần như tĩnh mạch và động mạch chi phối thùy phổi cần cắt.
  • Tiến hành cắt và khâu động mạch, tĩnh mạch bằng hệ thống khâu cắt tự động.
  • Cắt phế quản của thùy phổi cần thực hiện phẫu tích, sau đó sử dụng kẹp tạm thời và phồng phổi để kiểm tra tính nguyên vẹn của các phần phổi còn lại.
  • Tiến hành cắt phế quản.
  • Thu thập mẫu bệnh phẩm và chuyển gửi cho phòng giải phẫu bệnh.
  • Kiểm tra độ kín của mỏm cắt phế quản bằng cách đổ huyết thanh vô khuẩn vào trong khoang màng phổi và phòng phổi để kiểm tra. Nếu phát hiện hiện tượng xì khí qua mỏm cắt, cần thực hiện khâu tăng cường.
  • Kiểm tra sự chảy máu từ động mạch phế quản.
  • Nạo vét hạch.
  • Thực hiện cầm máu và bơm rửa ngực.
  • Đặt dẫn lưu silicon vào khoang màng phổi và tiến hành hút liên tục dẫn lưu sau khi đặt.
  • Đóng ngực và các lỗ trocar.
Phẫu thuật nội soi lồng ngực thực hiện như thế nào? 2
Phẫu thuật cắt thùy phổi bằng phương pháp phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS)

Phẫu thuật lấy u trung thất

Phẫu thuật lấy u trung thất bao gồm các bước sau:

  • Thực hiện phẫu tích để tách rời khối u khỏi phổi và tổ chức trung thất nhờ vào các dụng cụ nội soi như dao siêu ấm hoặc dao điện.
  • Cầm máu cuống mạch để kiểm soát chảy máu.
  • Trong trường hợp khối u nang quá lớn, có thể cần chọc hút dịch bên trong nang.
  • Chú ý xử lý các biến chứng như rách phổi, rách mạch máu nhỏ hoặc vỡ khối u.
  • Sẵn sàng tiến hành mổ mở qua xương ức hoặc mổ mở lồng ngực kinh điển để kiểm soát các biến chứng như chảy máu nhiều.
  • Các bước mổ khác được thực hiện tương tự như trong phẫu thuật cắt thùy phổi.

Theo dõi hậu phẫu sau khi thực hiện VATS

Sau phẫu thuật VATS, bệnh nhân sẽ được thực hiện các xét nghiệm như khí máu, công thức máu, chức năng gan thận, điện giải và đo lường hematocrit sau khoảng 15 - 30 phút sau khi chuyển vào phòng hồi sức. Họ sẽ được chụp X-quang ngay tại giường.

Bác sĩ sẽ theo dõi huyết động, hô hấp, tiểu tiện và dẫn lưu máu mỗi 30 phút hoặc 1 giờ tùy thuộc vào tình trạng huyết động của bệnh nhân.

Bệnh nhân sẽ được sử dụng kháng sinh để phòng tránh nhiễm khuẩn, cùng với thuốc trợ tim và thuốc lợi tiểu. Họ cũng có thể được truyền máu và các dung dịch thay thế máu tùy thuộc vào tình trạng cụ thể.

Phẫu thuật VATS thường dẫn đến phục hồi nhanh hơn và ít đau đớn hơn so với phẫu thuật mở. Các biến chứng như chảy máu, xẹp phổi, hoặc suy hô hấp sẽ được theo dõi thường xuyên và được xử lý kịp thời bởi bác sĩ.

 Phẫu thuật nội soi lồng ngực thực hiện như thế nào? 3
Kháng sinh được sử dụng để phòng tránh nhiễm khuẩn cho bệnh nhân sau phẫu thuật

Bệnh nhân cần làm gì sau phẫu thuật VATS?

Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể xuất viện sau 3 - 5 ngày tùy thuộc vào quá trình phục hồi. Phương pháp này giúp giảm đau và tăng tốc độ hồi phục.

Bác sĩ có thể thảo luận với bệnh nhân về tiến trình phục hồi và đề xuất thời gian nghỉ ngơi ở nhà. Bệnh nhân cũng sẽ được hướng dẫn về các bài tập hô hấp để phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật. Quan trọng là bệnh nhân cần tuân thủ lời khuyên của bác sĩ, nghỉ ngơi và tránh hoạt động vận động mạnh.

Mặc dù phẫu thuật lồng ngực có nội soi hỗ trợ ít xâm lấn hơn, nhưng vẫn có thể gây ra tê và đau ở vùng xương sườn. Trường hợp này cần liên hệ ngay với bác sĩ để được điều trị kịp thời, ngay cả khi đã sử dụng thuốc giảm đau sau mổ. Nếu bệnh nhân muốn sử dụng thêm thuốc giảm đau sau mổ, cần thảo luận với bác sĩ.

Phẫu thuật lồng ngực có nội soi hỗ trợ đang trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều bệnh nhân nhờ các ưu điểm vượt trội. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần phải có bác sĩ có kinh nghiệm, chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại.

Hy vọng các thông tin về phẫu thuật nội soi lồng ngực của bài viết trên sẽ đem lại lợi ích cho bạn. Hãy chung tay nâng cao nhận thức về phẫu thuật nội soi lồng ngực để mang đến những điều tốt đẹp hơn cho cộng đồng.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin