Tốt nghiệp Khoa Dược trường Đại học Nam Cần Thơ. Có nhiều năm kinh nghiệm công tác trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Thanh Hương
Mặc định
Lớn hơn
Trước đây, điều trị bệnh lý tim mạch chủ yếu dựa vào thuốc men hoặc phẫu thuật mở lồng ngực. Nhưng hiện nay, với sự phát triển của y học hiện đại, một lĩnh vực tiên tiến đã ra đời: Tim mạch can thiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ tim mạch can thiệp là gì và các kỹ thuật can thiệp tim mạch quan trọng nhất hiện nay.
Tim mạch can thiệp là một nhánh quan trọng trong chuyên khoa tim mạch hiện đại. Lợi thế về tính chính xác, thời gian phục hồi nhanh, và khả năng cải thiện tiên lượng bệnh lý đã khiến tim mạch can thiệp trở thành tiêu chuẩn điều trị vàng trong nhiều trường hợp. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về khái niệm tim mạch can thiệp và các kỹ thuật can thiệp đang được áp dụng phổ biến trên lâm sàng.
Tim mạch can thiệp (Interventional Cardiology) là một chuyên ngành trong lĩnh vực tim mạch, chuyên sử dụng các kỹ thuật xâm lấn tối thiểu (minimally invasive techniques) để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tim mạch, đặc biệt là những bệnh có liên quan đến động mạch vành, van tim, cấu trúc tim bẩm sinh và rối loạn nhịp tim.
Tim mạch can thiệp được phát triển nhằm phục vụ bốn mục tiêu lâm sàng chính:
Dưới đây là 10 kỹ thuật tim mạch can thiệp nổi bật, đang được áp dụng phổ biến trong lâm sàng:
Thông tim là quy trình đưa ống thông vào buồng tim qua hệ mạch máu ngoại vi để đo áp lực, lấy mẫu máu, hoặc đánh giá chức năng tim. Kỹ thuật này được áp dụng trong chẩn đoán các bệnh van tim, bệnh tim bẩm sinh, và đo áp lực mao mạch phổi bít (PCWP) trong suy tim. Thông tim còn được sử dụng để dẫn đường cho các can thiệp khác như đặt stent, đo FFR hay sử dụng siêu âm nội mạch.
FFR là chỉ số đo trực tiếp mức độ ảnh hưởng huyết động của tổn thương mạch vành. Kỹ thuật tim mạch can thiệp này được thực hiện bằng cách luồn một dây đo áp lực xuyên qua đoạn hẹp và so sánh áp lực trước và sau tổn thương trong điều kiện giãn mạch tối đa. FFR ≤ 0,80 là chỉ định để can thiệp. Đây là công cụ giúp bác sĩ quyết định chính xác tổn thương nào cần điều trị, tránh can thiệp không cần thiết.
Chụp mạch là kỹ thuật hình ảnh nền tảng trong can thiệp tim mạch, chủ yếu được sử dụng để đánh giá hình thái và mức độ hẹp/tắc của hệ thống động mạch vành, giúp bác sĩ đưa ra quyết định về các can thiệp như nong bóng hoặc đặt stent. Bằng cách bơm thuốc cản quang qua ống thông vào lòng mạch dưới hướng dẫn của máy chụp huỳnh quang (DSA), bác sĩ có thể quan sát trực tiếp dòng chảy và vị trí tổn thương.
Atherectomy là thủ thuật loại bỏ trực tiếp mảng xơ vữa gây hẹp động mạch, đặc biệt khi mảng xơ vữa bị vôi hóa nặng và khó nong bằng bóng thông thường. Phương pháp này giúp mở rộng lòng mạch, cải thiện khả năng đặt stent và giảm tỷ lệ tái hẹp. Có nhiều loại dụng cụ atherectomy như quay (rotational), cắt (directional) hoặc laser.
Siêu âm nội mạch hay siêu âm trong lòng mạch là kỹ thuật hình ảnh sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh mặt cắt ngang của thành mạch từ bên trong. Từ đó giúp đánh giá chính xác kích thước lòng mạch, đặc điểm mảng xơ vữa, độ vôi hóa và sự phân bố của mạch máu. Kỹ thuật này hỗ trợ bác sĩ lựa chọn kích thước stent phù hợp và đánh giá kết quả sau can thiệp.
Đặt stent là thủ thuật phổ biến nhất trong can thiệp mạch vành, nhằm duy trì lòng mạch sau khi được nong bằng bóng. Có hai loại chính:
OCT là công nghệ hình ảnh xâm lấn sử dụng ánh sáng hồng ngoại để tạo hình ảnh có độ phân giải cực cao (10 - 15 micromet) của thành mạch. So với IVUS, OCT cho phép nhìn rõ cấu trúc vi mô của mảng xơ vữa. Từ đó nó giúp phát hiện nứt mảng, huyết khối, và phân bố stent một cách chính xác.
Đóng lỗ thông liên nhĩ là phương pháp điều trị các dị tật tim bẩm sinh như: Thông liên nhĩ (ASD) hoặc thông liên thất (VSD) bằng cách đưa dụng cụ đóng lỗ qua đường ống thông. Thủ thuật giúp tránh phải mổ hở và có thời gian hồi phục nhanh.
Ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim có nguy cơ đột quỵ cao, tiểu nhĩ trái là nơi hình thành huyết khối phổ biến. Đóng tiểu nhĩ trái bằng thiết bị qua da (ví dụ thiết bị Watchman) là lựa chọn điều trị cho bệnh nhân rung nhĩ không do van tim, có nguy cơ đột quỵ cao và không thể sử dụng thuốc kháng đông lâu dài.
Đây là liệu pháp dùng thuốc tiêu sợi huyết, phân hủy cục máu đông trong lòng mạch. Tiêu sợi huyết được chỉ định khi không thể can thiệp mạch vành kịp thời, ví dụ trong nhồi máu cơ tim cấp. Trong thuyên tắc phổi nặng hoặc đột quỵ thiếu máu não cấp, tiêu sợi huyết được sử dụng nếu không thể thực hiện can thiệp cơ học kịp thời và trong cửa sổ thời gian chỉ định. Các thuốc thường dùng gồm: Alteplase, tenecteplase, streptokinase.
Tim mạch can thiệp cho phép tiếp cận hệ tim mạch thông qua đường ống thông nhỏ (catheter) mà không cần mở lồng ngực. So với các phương pháp điều trị truyền thống, tim mạch can thiệp mang lại nhiều lợi ích vượt trội như: Can thiệp nhanh chóng, xâm lấn tối thiểu, giảm thiểu rủi ro phẫu thuật, và cải thiện đáng kể chất lượng sống của bệnh nhân.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số giới hạn. Nguy cơ biến chứng thủ thuật như chảy máu tại vị trí chọc mạch, dị ứng thuốc cản quang, huyết khối trong stent hoặc tắc lại mạch có thể xảy ra. Ngoài ra, tim mạch can thiệp không áp dụng được cho những tổn thương phức tạp như vôi hóa nặng hoặc bệnh lý van tim kết hợp. Chi phí thủ thuật cao cũng là một yếu tố hạn chế, đặc biệt ở các quốc gia không có hệ thống bảo hiểm y tế đầy đủ.
Tim mạch can thiệp không chỉ là một tiến bộ y học mà còn là bước ngoặt trong điều trị bệnh lý tim mạch. Nó giúp hàng triệu bệnh nhân trên thế giới được cứu sống và cải thiện chất lượng cuộc sống. Trong bối cảnh tim mạch ngày càng phức tạp, can thiệp tim mạch đang giữ vai trò thiết yếu và không thể thiếu trong hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Thảo Nguyên
Tốt nghiệp Khoa Dược trường Đại học Nam Cần Thơ. Có nhiều năm kinh nghiệm công tác trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.