Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Viêm khoang miệng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Ngày 10/04/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Các triệu chứng của viêm khoang miệng thường gây khó chịu và hạn chế khả năng ăn uống, sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Như bất kỳ bệnh lý nào khác, để chữa trị hiệu quả viêm khoang miệng, việc hiểu rõ nguyên nhân và nguyên tắc điều trị là cực kỳ quan trọng.

Sự xuất hiện của viêm khoang miệng được biểu hiện qua các vết loét phân bố trên niêm mạc của lưỡi và miệng. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo cho nhiều bệnh lý khác nhau, vì vậy người bệnh cần lưu ý và đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị phù hợp, đúng lúc.

Nguyên nhân gây viêm khoang miệng

Viêm khoang miệng là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như bệnh hệ thống, nhiễm trùng, kích thích vật lý hoặc hóa học, phản ứng dị ứng hoặc tự phát. Dưới đây là một số nguyên nhân cụ thể:

  • Nhiễm virus: Herpes Zoster và Herpes Simplex là hai loại virus phổ biến có thể gây ra bệnh, thường biểu hiện dưới dạng mụn nước trước khi phát triển thành các vết loét trên môi, mép và niêm mạc họng, đi kèm với triệu chứng như sưng hạch, sốt và viêm họng.
  • Viêm miệng áp tơ tái phát (RAS): Đây là một loại viêm miệng tái phát, khiến người bệnh cảm thấy đau đớn và không thoải mái.
  • Nhiễm khuẩn hoặc nấm Candida Albicans: Thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc mệt mỏi.
  • Tổn thương gây viêm khoang miệng: Bao gồm bỏng nhiệt, té ngã, hoặc biến chứng sau phẫu thuật nha khoa, cũng như việc bị vật dụng sắc nhọn đâm vào.
  • Xạ trị hoặc hóa trị: Có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm viêm miệng.
  • Thói quen sử dụng thuốc lá và các chất kích thích: Có thể gây tổn thương cho niêm mạc miệng và kích ứng viêm.
  • Yếu tố di truyền, nội tiết tố và thiếu hụt dinh dưỡng: Cũng có thể gây ra viêm khoang miệng, đặc biệt là ở những người bị rối loạn nội tiết tố hoặc thiếu hụt dinh dưỡng.
  • Vấn đề về răng miệng: Bao gồm sâu răng, viêm tủy răng, u hạt, nang răng, nhiễm khuẩn và chết tủy răng.
  • Các nguyên nhân khác: Như viêm tủy xương hàm, nhiễm khuẩn tuyến nước bọt, nhiễm khuẩn amidan, vết thương mềm, gãy hở thông khoang miệng hoặc gãy xương hàm.
Viêm khoang miệng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa 1
Có rất nhiều nguyên nhân gây viêm khoang miệng

Triệu chứng đặc trưng của viêm khoang miệng

Hầu hết các trường hợp viêm loét khoang miệng thường xuất hiện đột ngột và đi kèm với những dấu hiệu sau:

  • Các vết loét gây ra cảm giác đau nhức, sưng phồng và khó chịu khi ăn uống. Nếu không được chữa trị kịp thời, có thể dẫn đến tình trạng áp xe dưới lưỡi hoặc niêm mạc.
  • Các tổn thương do viêm khoang miệng thường sưng phồng và đau đớn, có thể kèm theo sự xuất hiện của hạch ở góc hàm và gây sốt cao.
  • Gặp khó khăn khi nhai nuốt do sự sưng nề của niêm mạc, có thể dẫn đến rối loạn nhai và nuốt.
  • Hạn chế về khả năng thực hiện các động tác đơn giản như mở miệng hay vận động lưỡi. Ngoài ra, người bệnh có thể cảm thấy lưỡi bị lệch hoặc đẩy lên cao.
Viêm khoang miệng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa 2
Các vết loét gây đau nhứt khó chịu là một trong dấu hiệu của viêm khoang miệng

Cách điều trị viêm khoang miệng

Phương pháp điều trị cần tuân theo các nguyên tắc sau:

  • Điều trị nguyên nhân gây bệnh: Xác định và điều trị nguyên nhân gây bệnh là bước quan trọng nhất trong quá trình điều trị.
  • Làm sạch răng miệng đúng cách: Duy trì vệ sinh răng miệng hàng ngày bằng cách đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa sau mỗi bữa ăn.
  • Sử dụng nước súc miệng diệt khuẩn và dùng thuốc tại chỗ: Sử dụng nước súc miệng chứa các thành phần diệt khuẩn và thuốc tại chỗ để giảm viêm và đau, nhưng cần tránh những sản phẩm có chứa các thành phần gây kích ứng niêm mạc miệng.
Viêm khoang miệng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa 3
Vệ sinh răng miệng đúng cách cũng là cách trị viêm khoang miệng
  • Cải thiện biểu hiện lâm sàng: Sử dụng các phương pháp điều trị tại chỗ như dùng thuốc tê và lớp phủ bảo vệ, corticosteroid hoặc phương pháp vật lý để giảm đau và viêm.
  • Dùng thuốc kháng sinh điều trị duy trì: Trong trường hợp cần thiết, sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị và duy trì viêm khoang miệng.
  • Chăm sóc sau điều trị: Đảm bảo bệnh nhân tiếp tục duy trì vệ sinh răng miệng và thực hiện các biện pháp hỗ trợ sau khi điều trị để ngăn ngừa tái phát nhiễm trùng và tình trạng viêm.
  • Can thiệp nếu cần thiết: Trong trường hợp cần thiết, thực hiện các biện pháp can thiệp như loại bỏ những răng có thể gây nhiễm trùng, bổ sung nước và dưỡng chất qua đường truyền tĩnh mạch, và dẫn lưu dịch nếu cần thiết.

Những biện pháp điều trị này cần được áp dụng một cách cẩn thận và theo sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người bệnh.

Biện pháp ngăn ngừa viêm khoang miệng

Để ngăn ngừa viêm khoang miệng hiệu quả, hãy tuân theo những biện pháp sau:

  • Duy trì thói quen vệ sinh răng miệng hàng ngày: Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, sử dụng chỉ nha khoa và súc miệng sau mỗi bữa ăn để loại bỏ vi khuẩn và phòng tránh viêm khoang miệng.
  • Tránh tiếp xúc với các chất kích thích: Hạn chế tiếp xúc với thuốc lá, rượu và các chất kích thích khác có thể gây tổn thương cho niêm mạc miệng.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Bao gồm ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và giữ cho cơ thể luôn trong trạng thái khỏe mạnh để tăng cường hệ miễn dịch và ngăn ngừa bệnh.

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đưa ra phương pháp phòng ngừa phù hợp và nhận được sự tư vấn chuyên môn.

Trong bài viết này, chúng ta đã thảo luận về viêm khoang miệng, một vấn đề sức khỏe phổ biến mà nhiều người phải đối mặt. Bệnh không chỉ gây đau đớn, khó chịu mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến viêm khoang miệng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để có phương pháp điều trị phù hợp và ngăn ngừa biến chứng xảy ra.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm