Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Hội chứng Liddle là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa hội chứng Liddle

Ngày 17/08/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Hội chứng Liddle là một bệnh di truyền hiếm gặp gây ảnh hưởng đến hệ thống thận. Nó được đặc trưng bởi tình trạng tăng natri và hạ kali trong máu, gây ra tăng huyết áp và các vấn đề tim mạch khác. Bệnh này thường do các đột biến gen liên quan đến kênh natri trong thận.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Hội chứng Liddle là gì?

Hội chứng Liddle là một bệnh di truyền hiếm gặp gây ảnh hưởng đến hệ thống thận. Nó được đặc trưng bởi tình trạng tăng hấp thụ natri và tăng bài tiết kali trong thận, kết quả là tăng huyết áp và xuất hiện các triệu chứng liên quan đến tăng huyết áp, như đau đầu, mệt mỏi và mất cân bằng điện giải.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng Liddle

Người mắc hội chứng Liddle thường có các triệu chứng như mệt mỏi, buồn nôn, khó thở, tuy nhiên, những triệu chứng này không rõ ràng để có thể phân biệt với các rối loạn khác. Bệnh thường có những đặc điểm lâm sàng khác giúp dễ nhận biết hơn như:

  • Tăng huyết áp: Tăng hấp thụ natri trong thận dẫn đến tăng huyết áp. Tăng huyết áp có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt và khó thở.
  • Giảm kali trong máu: Do tăng hấp thụ natri trong thận, cơ chế đổi trao kali cũng bị tăng cường, dẫn đến giảm kali trong máu. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như cơ bắp yếu, co giật và mất cân bằng điện giải.
  • Tăng thể tích máu: Do tăng hấp thụ natri trong thận, lượng nước trong cơ thể tăng lên, dẫn đến tăng thể tích máu. Điều này có thể gây ra sưng phù và tăng khối lượng cơ thể.
  • Chức năng thận bất thường: Hội chứng Liddle có thể gây ra các vấn đề về chức năng thận, bao gồm ức chế renin và các hormone liên quan đến cân bằng nước và điện giải.
Hội chứng Liddle là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa hội chứng Liddle 1
Chóng mặt là triệu chứng hay gặp trong hội chứng Liddle

Biến chứng có thể gặp khi mắc hội chứng Liddle

Biến chứng của hội chứng Liddle có thể gồm:

  • Biến chứng tim mạch: Tăng huyết áp không được kiểm soát có thể gây ra các vấn đề tim mạch như nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực và nhồi máu não.
  • Tổn thương thận: Tăng hấp thụ natri và bài tiết kali trong thận có thể dẫn tới tổn thương thận, gây ra viêm thận, suy thận và các vấn đề liên quan đến chức năng thận.
  • Rối loạn điện giải: Sự giảm kali trong máu có thể gây ra rối loạn điện giải, co giật, cơ bắp yếu và rối loạn nhịp tim.
  • Tăng nguy cơ bệnh mạch vành: Tăng huyết áp kéo dài có thể gây ra tăng nguy cơ bị bệnh mạch vành như đau thắt ngực và đột quỵ.
  • Phù và sưng: Do tăng thể tích máu và giảm cân bằng nước và điện giải, có thể xảy ra sưng và phù nề.
  • Các vấn đề khác: Hội chứng Liddle có thể gây ra các vấn đề khác như rối loạn giấc ngủ, tăng cân nhanh chóng và tăng nhãn áp làm giảm thị lực.
Hội chứng Liddle là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa hội chứng Liddle 3
Huyết áp cao kéo dài khi mắc hội chứng Liddle có thể gây đột quỵ não

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu trong gia đình có người mắc hội chứng Liddle hay có những biểu hiện như trên. Bạn nên đi gặp bác sĩ để được chẩn đoán và tư vấn kịp thời. Việc phát hiện và điều trị sớm sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng, tránh dẫn tới nguy hiểm tới tính mạng.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến hội chứng Liddle

Hội chứng Liddle là một bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường được gây ra bởi các đột biến gen liên quan đến kênh natri trong thận, làm tăng hấp thụ natri và tăng bài tiết kali trong thận. Kết quả là tăng huyết áp và các triệu chứng liên quan đến tăng huyết áp.

Tuy nhiên, cũng có trường hợp hội chứng Liddle phát sinh do đột biến mới trong gen, không được kế thừa từ gia đình.

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc phải hội chứng Liddle?

Hội chứng Liddle là một bệnh di truyền, do đó nếu có thành viên trong gia đình đã được chẩn đoán mắc hội chứng Liddle, nguy cơ mắc bệnh sẽ tăng lên. Đặc biệt, nếu có bố hoặc mẹ mang đột biến gen liên quan đến hội chứng Liddle, các con của họ sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải hội chứng Liddle

Hội chứng Liddle thường xuất hiện ở người trẻ, nhất là trong giai đoạn tuổi vị thành niên.

Hội chứng Liddle là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa hội chứng Liddle 2
Trẻ vị thành niên có nguy cơ cao mắc hội chứng Liddle

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán hội chứng Liddle

Chẩn đoán hội chứng Liddle thường bao gồm xác định các triệu chứng, tiền sử bệnh nhân, gia đình và thực hiện các xét nghiệm. Chẩn đoán bắt đầu bằng việc xác định tăng huyết áp kháng trị và sau đó phân tích các kết quả xét nghiệm:

  • Xác định tăng huyết áp kháng trị: Nếu có tăng huyết áp không đáp ứng đối với các phương pháp điều trị thông thường, sự nghi ngờ về hội chứng Liddle có thể tăng lên.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể được thực hiện để xác định mức độ bài tiết natri và kali của thận. Trong hội chứng Liddle, sẽ có dấu hiệu của tăng hấp thụ natri và tăng bài tiết kali trong thận.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để đánh giá nồng độ natri và kali trong máu. Trong hội chứng Liddle, mức kali thường thấp do sự tăng bài tiết kali của thận.
  • Xét nghiệm gen: Xét nghiệm gen có thể được sử dụng để xác định sự có mặt của đột biến trong gen SCNN1A, SCNN1B và SCNN1G. Đây là phương pháp xác định chính xác cho việc chẩn đoán hội chứng Liddle.

Phương pháp điều trị hội chứng Liddle hiệu quả

Phương pháp điều trị hiệu quả hội chứng Liddle thường liên quan đến việc kiểm soát cân bằng nước và điện giải, giảm hấp thụ natri và tăng cường tái hấp thu kali trong thận. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được sử dụng:

  • Thuốc giảm hấp thụ natri: Thuốc chủ yếu được sử dụng là các chất ức chế hấp thu natri trong thận như Spironolactone và Amiloride. Chúng giúp ngăn chặn tác động của kênh natri hoạt động quá mức và giảm hấp thụ natri trong thận. Điều này giúp giảm huyết áp và cân bằng điện giải.
  • Bổ sung kali: Do hội chứng Liddle gây ra sự mất kali trong thận, việc bổ sung kali thông qua các loại thuốc kali hoặc thực phẩm giàu kali có thể cần thiết. Tuy nhiên, việc bổ sung kali cần được kiểm soát cẩn thận trong quá trình điều trị.
  • Chỉ định dự phòng bổ sung kali: Đối với những trường hợp nặng và không phản hồi tốt với điều trị thuốc thông thường, việc truyền kali qua đường tĩnh mạch là điều cần thiết.
  • Theo dõi và quản lý huyết áp: Điều chỉnh huyết áp là mục tiêu quan trọng trong điều trị hội chứng Liddle. Bác sĩ sẽ theo dõi và điều chỉnh liều thuốc để đạt được huyết áp mục tiêu.

Điều trị phụ dựa vào triệu chứng: Đối với các triệu chứng khác như rối loạn điện giải hoặc tăng nhãn áp, điều trị phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của hội chứng Liddle

Chế độ sinh hoạt:

  • Giữ mức cân nặng lý tưởng: Nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giúp giảm áp lực trên các cơ quan và hỗ trợ kiểm soát huyết áp.
  • Tập thể dục và hoạt động thể thao: Tập thể dục và hoạt động thể thao đều có lợi cho sức khỏe tim mạch và kiểm soát huyết áp. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập thể dục mới nào, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và phù hợp với trạng thái sức khỏe của bạn.
  • Tránh stress: Stress có thể gây tăng huyết áp. Hãy tìm hiểu và áp dụng các kỹ thuật giảm stress như yoga, thiền hoặc các hoạt động thư giãn khác để giảm căng thẳng.
Hội chứng Liddle là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa hội chứng Liddle 5
Thường xuyên rèn luyện cơ thể giúp tăng sức khỏe tim mạch

Chế độ dinh dưỡng:

  • Giảm natri trong khẩu phần ăn: Hội chứng Liddle gây ra tăng hấp thụ natri trong thận, do đó giảm lượng natri trong khẩu phần ăn có thể giúp kiểm soát huyết áp và cân bằng điện giải. Hạn chế đồ ăn chứa nhiều muối, đồ chiên, đồ ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn có chứa natri cao.
  • Tăng kali trong khẩu phần ăn: Do hội chứng Liddle gây ra mất kali trong thận, việc bổ sung kali qua khẩu phần ăn có thể giúp cân bằng kali. Thực phẩm giàu kali bao gồm chuối, cam, khoai tây, đậu nành và các loại hạt.
  • Giảm đồ ngọt và đồ uống có gas: Đồ ngọt và đồ uống có gas thường chứa nhiều đường và natri. Hạn chế sử dụng các loại đồ ngọt, nước ngọt, nước có gas và các loại đồ uống có đường.
  • Tăng lượng trái cây và rau quả: Trái cây và rau quả giàu chất xơ và chứa ít natri. Bổ sung chúng vào chế độ ăn hàng ngày để cung cấp dưỡng chất cần thiết và hỗ trợ cân bằng nước và điện giải.
  • Ăn thực phẩm tươi: Hạn chế sử dụng thực phẩm chế biến sẵn và thực phẩm đóng hộp, ưu tiên ăn thực phẩm tươi để giảm lượng natri và chất bảo quản.
  • Theo dõi lượng nước uống: Theo dõi và điều chỉnh lượng nước uống theo hướng dẫn của bác sĩ. Điều này giúp duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể.
Hội chứng Liddle là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa hội chứng Liddle 4
Hạn chế sử dụng đồ ăn nhanh đối với người mắc hội chứng Liddle
Nguồn tham khảo
  1. Liddle’s syndrome mechanisms, diagnosis and management: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6731958/
  2. Liddle Syndrome: https://rarediseases.org/rare-diseases/liddle-syndrome/#disease-overview-main
  3. Liddle Syndrome: https://ukkidney.org/rare-renal/clinician/liddle-syndrome
  4. Liddle Syndrome - Genitourinary Disorders: https://www.msdmanuals.com/professional/genitourinary-disorders/renal-transport-abnormalities/liddle-syndrome
  5. Liddle syndrome: MedlinePlus Genetics: https://medlineplus.gov/genetics/condition/liddle-syndrome/

Các bệnh liên quan

  1. Đái dầm

  2. Viêm cầu thận mạn

  3. Bệnh thận tắc nghẽn

  4. Viêm bàng quang

  5. Toan hóa ống thận

  6. Són tiểu

  7. Hội chứng thận hư bẩm sinh

  8. Bệnh cầu thận

  9. Bàng quang tăng hoạt

  10. Bệnh cầu thận tơ huyết miễn dịch