Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Mụn đầu trắng (acne whitehead) là một trong những dạng mụn trứng cá nhẹ nhất và thường có thể điều trị được bằng thói quen chăm sóc da phù hợp và điều trị tại chỗ. Cùng với mụn sẩn, mụn mủ và mụn đầu đen, mụn đầu trắng là một trong những loại mụn phổ biến nhất. Y học thường gọi những mụn đầu trắng này là các nút bã nhờn hoặc mụn bọc.
Mụn đầu trắng được hình thành do các nang lông hoặc lỗ chân lông bị bịt kín.
Ở mụn đầu trắng, lỗ chân lông được bao phủ bởi một lớp da mỏng có tác dụng giữ nút bên dưới bề mặt. Khi không tiếp xúc với không khí, nút này vẫn có màu trắng hoặc đôi khi có màu hơi vàng (màu tự nhiên của dầu và tế bào da chết), đó là lý do tại sao nó được gọi là "mụn đầu trắng".
Dưới đây là một số dấu hiệu của mụn đầu trắng:
Mụn đầu trắng - có bề ngoài tương tự như mụn đầu đen, nhưng có thể cứng hơn và không bị rỗng khi nặn.
Kích thước không quá lớn để có thể nhìn thấy, với hình dạng tròn.
Mụn đầu trắng có thể phát triển ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể bạn. Mũi, cằm và trán được gọi chung là vùng chữ T. Những phần đặc biệt nhờn trên khuôn mặt của bạn, chẳng hạn như vùng chữ T, có thể đặc biệt dễ bị mụn trứng cá.
Lỗ chân lông đóng kín.
Sẹo: Da rỗ (sẹo mụn) và sẹo dày (sẹo lồi) có thể tồn tại lâu dài sau khi mụn đã lành.
Thay da: Vùng da sau khi bị mụn có thể sẫm màu hơn (tăng sắc tố) hoặc sáng hơn (giảm sắc tố) so với trước đó, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
Gặp bác sĩ đa khoa nếu mụn trứng cá của bạn ở mức độ trung bình hoặc nặng, hoặc thuốc từ hiệu thuốc của bạn không có tác dụng, vì bạn có thể cần thuốc theo toa.
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.
Nguyên nhân của mụn đầu trắng cũng tương tự như nguyên nhân của các loại mụn khác:
Sản xuất dầu (bã nhờn) dư thừa.
Các nang lông bị tắc nghẽn bởi dầu và tế bào da chết.
Vi khuẩn.
Viêm.
Tuổi
Mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể bị mụn trứng cá, nhưng nó phổ biến nhất ở thanh thiếu niên.
Lịch sử gia đình
Nếu trong gia đình có người bị mụn nghiêm trọng thì bạn có thể cũng sẽ gặp tình trạng tương tự.
Chất nhờn hoặc dầu
Một số người có lượng hormone tự nhiên cao hơn và tạo ra nhiều bã nhờn hơn, vì vậy lỗ chân lông trên da của họ luôn bị tắc nghẽn.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc mụn, bao gồm:
Thay đổi nội tiết tố trong tuổi dậy thì và làm cho các tuyến bã nhờn mở rộng và tạo ra nhiều bã nhờn hơn. Sự thay đổi hormone trong thời kỳ trung niên, đặc biệt là ở phụ nữ, cũng có thể dẫn đến nổi mụn.
Một số loại thuốc như corticosteroid, testosterone hoặc lithium.
Ăn kiêng: Các nghiên cứu về thực phẩm - bao gồm thực phẩm giàu carbohydrate, chẳng hạn như bánh mì, bánh mì tròn và khoai tây chiên - cho thấy các thực phẩm trên có thể làm trầm trọng thêm tình trạng mụn.
Căng thẳng không gây ra mụn, nhưng nếu bạn đã bị mụn, căng thẳng có thể làm cho nó trở nên tồi tệ hơn.
Ma sát hoặc áp lực lên da do các vật dụng như điện thoại, điện thoại di động, mũ bảo hiểm, vòng cổ và ba lô quá chặt gây ra.
Điều kiện sống cũng có khả năng gây ra mụn như trong một khu vực rất ẩm ướt hoặc có công việc tiếp xúc với nhiệt ẩm (chẳng hạn như trong bếp ăn) hoặc dầu mỡ hoặc hắc ín (thợ cơ khí hoặc công nhân làm đường).
Chẩn đoán xác định
Chủ yếu dựa vào lâm sàng: Mụn cám, sẩn, mụn mủ, mụn bọc, nang, tập trung chủ yếu ở vùng tiết nhiều chất bã như mặt, lưng, ngực; ít khi xuống quá thắt lưng.
Chẩn đoán phân biệt
Viêm nang lông.
Giang mai 2 dạng trứng cá.
Dày sừng quanh nang lông.
Á lao sẩn hoại tử.
Tùy vào thể trạng bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh mà bác sĩ sẽ kê đơn thuốc và áp dụng những phương pháp điều trị phù hợp.
Nếu bạn bị mụn trứng cá nhẹ, bạn có thể dùng một số loại kem, sữa dưỡng và gel để điều trị các nốt mụn ở tiệm thuốc qua tư vấn của dược sĩ.
Nếu mụn trứng cá của bạn nặng hoặc xuất hiện trên ngực và lưng, bạn có thể cần điều trị bằng thuốc kháng sinh hoặc các loại kem mạnh hơn chỉ bán theo đơn. Các loại thuốc kê đơn có thể được sử dụng để điều trị mụn trứng cá bao gồm:
Thuốc bôi tại chỗ
Retinoid và các loại thuốc giống retinoid
Thuốc có chứa axit retinoic hoặc tretinoin thường hữu ích cho mụn trứng cá vừa phải. Chúng có dạng kem, gel và nước thơm. Ví dụ: Tretinoin (Avita, Retin-A, những loại khác), adapalene (Differin) và tazarotene (Tazorac, Avage,...). Với tác dụng ngăn chặn sự kết dính của các nang lông, tiêu nhân mụn, ngăn sự hình thành nhân mụn, chống viêm…, bạn nên sử dụng thuốc này vào buổi tối, bắt đầu với ba lần một tuần, sau đó hàng ngày khi da của bạn quen với nó. Lưu ý không bôi tretinoin cùng lúc với benzoyl peroxide.
Tác dụng phụ: Thường gặp nhất là khô da, đỏ da, kích ứng da, hồng ban tróc vảy, nhạy cảm ánh sáng,… thường trong tháng đầu điều trị, nhưng cũng có thể trong suốt quá trình điều trị.
Benzoyl peroxid
Tác dụng: Diệt khuẩn với phổ tác dụng rộng. Thuốc làm giảm đáng kể P.acnes và acid béo tự do ở tuyến bã, ngoài ra tác dụng chống viêm và tiêu nhân mụn.
Dạng thuốc: Cream, gel và chất làm sạch có nồng độ từ 2,5 – 10%.
Tác dụng phụ: Thường gặp nhất là khô da và nhạy cảm ánh sáng. Nên bôi thuốc vào buổi chiều tối để làm giảm nhạy cảm ánh sáng.
Thuốc kháng sinh tại chỗ
Tác dụng: Diệt P.acnes, chống viêm trực tiếp thông qua ức chế sự hóa ứng động của bạch cầu trung tính.
Dạng thuốc: Dung dịch tan trong cồn (ví dụ clindamycin và erythromycin) hoặc gel và lotion để làm giảm kích thích da. Hiện nay dùng dạng phối hợp thuốc có thể làm giảm sự đề kháng (ví dụ erythromycin 3% với benzoyl peroxid 5% hay clindamycin 1% với benzoyl peroxide 5%).
Axit azelaic và axit salicylic
Axit azelaic là một axit tự nhiên được sản xuất bởi một loại nấm men. Nó có đặc tính kháng khuẩn. Kem hoặc gel axit azelaic 20% dường như có hiệu quả tương đương với nhiều phương pháp điều trị mụn thông thường khi được sử dụng hai lần một ngày. Axit azelaic theo toa (Azelex, Finacea) là một lựa chọn trong khi mang thai và trong khi cho con bú. Nó cũng có thể được sử dụng để kiểm soát sự đổi màu xảy ra với một số loại mụn trứng cá.
Axit salicylic có thể giúp ngăn ngừa các nang lông bị bịt kín và có sẵn dưới dạng cả sản phẩm gội đầu và tẩy trang.
Lưu ý: Có thể phối hợp các loại thuốc bôi nếu bệnh dai dẳng hay tái phát (không phối hợp các chế phẩm thuộc nhóm cyclin với retinoid).
Dapsone
Dapsone (Aczone) gel 5% hai lần mỗi ngày được khuyên dùng cho mụn trứng cá viêm, đặc biệt là ở phụ nữ bị mụn trứng cá. Các tác dụng phụ bao gồm mẩn đỏ và khô da.
Thuốc dùng toàn thân
Kháng sinh
Doxycyclin: 100 mg/ngày x 30 ngày sau đó 50 mg/ngày x 2 - 3 tháng.
Tetracyclin 1,5g x 8 ngày hoặc 0,25 g/ngày x 30 ngày (hoặc cho đến khi khỏi).
Trường hợp không có chỉ định của nhóm cycline, có thể dùng kháng sinh nhóm macrolide thay thế. Tác dụng phụ: Thuốc gây nhạy cảm với ánh sáng (tetracyclin, doxycyclin), rối loạn tiêu hóa (erythromycin).
Isotretinoin
Tác dụng: Ức chế sự sản xuất chất bã, thúc đẩy quá trình tiêu sừng. Tác dụng phụ: Khô da, bong da, môi, loét miệng, kích thích mắt.
Liều dùng: Tấn công: 0,5 - 1 mg/kg/ngày x 4 tháng. Duy trì: 0,2 - 0,3 mg/kg/ngày x 2 - 3 tháng.
Lưu ý: Không dùng thuốc trong thời kỳ mang thai, cho con bú vì nguy cơ gây quái thai (khớp sọ thoái hoá nhanh gây não bé, khó đẻ). Dùng phối hợp với tetracyclin làm tăng áp lực nội sọ, gây u. Không dùng cho trẻ dưới 16 tuổi.
Hormon (Thuốc đối kháng androgen có nguồn gốc tự nhiên)
Cách dùng: Vỉ 21 viên, bắt đầu uống viên đầu tiên khi có hành kinh, mỗi ngày uống 1 viên, nghỉ 7 ngày. Thời gian dùng thuốc từ 3 - 6 tháng. Lưu ý: Thuốc có nhiều tác dụng phụ nên cần có chỉ định và theo dõi của thầy thuốc chuyên khoa.
Các tác nhân chống androgen
Thuốc spironolactone (Aldactone) có thể được cân nhắc cho phụ nữ và trẻ em gái vị thành niên nếu thuốc kháng sinh uống không có tác dụng. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của nội tiết tố androgen lên các tuyến sản xuất dầu. Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm căng ngực và đau kinh nguyệt.
Thuốc khác: Vitamin B2; Biotin; Bepanthen; Kẽm
Thuốc tránh thai đường uống có hiệu quả trong việc điều trị mụn viêm và không do viêm, và spironolactone (bắt đầu từ 50 mg uống một lần một ngày, tăng lên 100 đến 150 mg (tối đa 200 mg) uống một lần một ngày sau vài tháng nếu cần) là một loại thuốc kháng androgen khác điều đó đôi khi hữu ích ở phụ nữ. Các liệu pháp ánh sáng khác nhau, có và không có chất nhạy sáng tại chỗ, đã được sử dụng hiệu quả, hầu hết là đối với mụn viêm.
Điều trị nên liên quan đến việc giáo dục bệnh nhân và điều chỉnh kế hoạch phù hợp với thực tế đối với bệnh nhân. Việc điều trị thất bại thường có thể do không tuân thủ kế hoạch và cũng do thiếu theo dõi. Tham khảo ý kiến của một chuyên gia có thể là cần thiết.
Lưu ý: Các loại thuốc khi dùng phải tuân thủ theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Trị liệu
Đối với một số người, các liệu pháp sau đây có thể hữu ích, đơn lẻ hoặc kết hợp với thuốc.
Liệu pháp ánh sáng
Một loạt các liệu pháp dựa trên ánh sáng đã được thử nghiệm và đạt một số thành công.
Dung dịch hóa học
Phương pháp điều trị này dành cho mụn trứng cá nhẹ. Quy trình này sử dụng các ứng dụng lặp đi lặp lại của dung dịch hóa học, chẳng hạn như axit salicylic, axit glycolic hoặc axit retinoic.
Tiêm steroid
Các tổn thương dạng nốt và dạng nang có thể được điều trị bằng cách tiêm một loại thuốc steroid vào chúng. Liệu pháp này đã giúp cải thiện nhanh chóng và giảm đau. Các tác dụng phụ có thể bao gồm mỏng da và đổi màu ở vùng được điều trị.
Chế độ sinh hoạt
Chế độ dinh dưỡng
Ăn ít đường, chocola, chất béo, đồ rán.
Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:
Ngày nay, hầu như mọi trường hợp mụn đều có thể được điều trị thành công. Bác sĩ da liễu có thể giúp điều trị mụn trứng cá hiện có, ngăn ngừa mụn mới và giảm nguy cơ hình thành sẹo. Nếu bạn có thắc mắc hoặc lo lắng về việc chăm sóc da của mình, bạn nên hẹn gặp bác sĩ da liễu.
NHS: https://www.nhs.uk/conditions/acne/
Quyết định số 75/QĐ-BYT ngày 13/01/2015 của Bộ Y tế về việc Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh da liễu.
MSD: https://www.msdmanuals.com/
Drugs.com: https://www.drugs.com/
Webmd: https://www.webmd.com/
https://www.medicalnewstoday.com/
Mayoclinic: https://www.mayoclinic.org/
Hỏi đáp (0 bình luận)