1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

10 Biến chứng sau thay van tim thường gặp nhất: Nhận biết và phòng ngừa

Thanh Hương

23/08/2025

Kích thước chữ

Biến chứng sau thay van tim có thể gồm nhiễm trùng, huyết khối, rối loạn nhịp. Trong bài viết dưới đây, Nhà thuốc Long Châu sẽ đưa ra các thông tin về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa biến chứng sau khi thay van tim.

Thay van tim là phương pháp điều trị hiệu quả cho nhiều bệnh lý tim mạch nặng, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ. Tuy nhiên, giống như bất kỳ ca phẫu thuật nào, thay van tim vẫn tiềm ẩn một số biến chứng cần được nhận biết sớm và xử lý kịp thời để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài. Dưới đây là 10 biến chứng sau thay van tim thường gặp nhất và cách nhận biết cũng như cách phòng ngừa.

10 biến chứng thường gặp sau thay van tim

Sau thay van tim, người bệnh có nguy cơ phải đối mặt với các biến chứng thường gặp như:

Biến chứng huyết khối và tắc mạch

Sau khi thay van tim nhân tạo, đặc biệt là với van cơ học, nguy cơ hình thành huyết khối trên bề mặt van là khá cao nếu không tuân thủ tốt liệu pháp chống đông.

Huyết khối có thể gây tắc mạch não dẫn đến đột quỵ, tắc mạch ngoại biên hoặc tắc mạch phổi. Nguyên nhân chủ yếu là do bề mặt van nhân tạo không phải là mô sống, tạo điều kiện cho tiểu cầu và fibrin bám kết, hình thành cục máu đông. Thiếu kiểm soát thuốc chống đông hoặc ngừng thuốc đột ngột làm tăng nguy cơ biến chứng huyết khối và tắc mạch đáng kể.

Chảy máu

Chảy máu là biến chứng thường gặp liên quan đến việc sử dụng thuốc chống đông kéo dài để ngăn ngừa huyết khối. Tỷ lệ chảy máu nặng ở bệnh nhân thay van tim khoảng 1 - 3% mỗi năm. Nguyên nhân chính là do thuốc chống đông máu như warfarin làm giảm khả năng đông máu, gây xuất huyết ở các vị trí dễ tổn thương như đường tiêu hóa, não hoặc vùng mổ. Ngoài ra, chảy máu có thể xảy ra do kỹ thuật phẫu thuật không hoàn hảo hoặc tổn thương mạch máu trong quá trình can thiệp.

10 Biến chứng sau thay van tim thường gặp nhất: Nhận biết và phòng ngừa 1
Mọi bệnh nhân đều cần hiểu rõ về nguy cơ biến chứng sau thay van tim

Nhiễm trùng

Nhiễm trùng sau thay van tim có thể xảy ra ở vết mổ hoặc nhiễm trùng nội tâm mạc van nhân tạo. Tỷ lệ nhiễm trùng nội tâm mạc van nhân tạo khoảng 0,5 - 1% trong năm đầu sau phẫu thuật, với nguy cơ tử vong cao nếu không điều trị kịp thời. Nguyên nhân thường do vi khuẩn xâm nhập qua máu, nhất là sau các thủ thuật nha khoa, tiết niệu hoặc đường tiêu hóa, cùng với yếu tố miễn dịch suy giảm.

Rối loạn nhịp tim

Rối loạn nhịp tim cũng là một biến chứng sau thay van tim khá phổ biến, xảy ra ở khoảng 30 - 50% bệnh nhân, với các dạng thường gặp như rung nhĩ, nhịp nhanh trên thất, hoặc block nhĩ thất. Nguyên nhân là do tổn thương mô tim trong quá trình phẫu thuật, ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền điện tim, hoặc do căng thẳng tim mạch sau mổ. Rung nhĩ đặc biệt hay gặp ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có tiền sử bệnh tim.

Suy tim hoặc giảm chức năng thất

Sau phẫu thuật thay van tim, nếu cơ tim đã bị tổn thương nặng hoặc van nhân tạo không hoạt động tối ưu, có thể dẫn đến suy tim hoặc giảm chức năng thất. Tỷ lệ biến chứng này phụ thuộc vào tình trạng trước mổ và kỹ thuật thay van, thường chiếm khoảng 5 - 10%. Nguyên nhân là do cơ tim bị thiếu máu cục bộ, tổn thương cơ học hoặc do van mới không đóng/mở đúng cách gây áp lực bất thường cho thất.

Hỏng van tim nhân tạo

Van nhân tạo cũng có thể bị hỏng theo thời gian, biểu hiện bằng hở van, kẹt van hoặc van bị vôi hóa, đặc biệt với van sinh học có tuổi thọ trung bình khoảng 10 - 15 năm. Nguyên nhân của biến chứng sau thay van tim này có thể do thoái hóa vật liệu van, quá trình vôi hóa hoặc tổn thương do viêm nhiễm tái phát.

10 Biến chứng sau thay van tim thường gặp nhất: Nhận biết và phòng ngừa 2
Mỗi người bệnh có nguy cơ gặp phải các biến chứng khác nhau

Phản ứng dị ứng hoặc sốc do vật liệu van

Mặc dù rất hiếm gặp, một số bệnh nhân có thể bị phản ứng dị ứng hoặc sốc phản vệ do vật liệu làm van, như kim loại hoặc cao su. Nguyên nhân là do cơ địa dị ứng hoặc mẫn cảm với thành phần vật liệu nhân tạo. Biến chứng này cần được phát hiện và xử lý kịp thời để tránh nguy cơ đe dọa tính mạng.

Tăng huyết áp phổi hoặc phù phổi

Tăng huyết áp phổi sau thay van tim thường do tổn thương hoặc áp lực quá tải cho tim phải khi van mới không hoạt động hiệu quả, hoặc do bệnh nền trước đó. Phù phổi có thể xuất hiện khi chức năng thất trái suy giảm hoặc van bị hở.

Rối loạn chức năng van nhân tạo

Một biến chứng sau thay van tim có thể gặp phải là rối loạn chức năng van nhân tạo, bao gồm thoái hóa cấu trúc van (thường ở van sinh học), huyết khối hoặc mô xơ pannus gây kẹt van, hở cạnh van do đường khâu lỏng hoặc nhiễm trùng nội tâm mạc. Nguy cơ phụ thuộc loại van, bệnh nền, kỹ thuật phẫu thuật và tuân thủ điều trị, có thể dẫn đến suy tim hoặc cần phẫu thuật lại.

Biến chứng do thuốc chống đông

Thuốc chống đông dùng lâu dài có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết não hoặc phản ứng phụ khác. Tỷ lệ xuất huyết nặng do thuốc chống đông trên tổng số bệnh nhân chiếm khoảng 1 - 3% mỗi năm. Nguyên nhân chính là do liều thuốc không được kiểm soát tốt, tương tác thuốc, hoặc bệnh nhân không tuân thủ đúng phác đồ điều trị.

10 Biến chứng sau thay van tim thường gặp nhất: Nhận biết và phòng ngừa 3
Cần hiểu rõ các biến chứng này để áp dụng biện pháp phòng ngừa

Yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng sau thay van tim

Các biến chứng trên đây là rủi ro của phẫu thuật thay van tim luôn tiềm ẩn, nhất là với những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ như:

Yếu tố chủ quan

Các yếu tố chủ quan làm tăng nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật thay van tim gồm:

  • Tuổi cao: Người lớn tuổi thường có sức khỏe tổng thể yếu hơn, khả năng hồi phục chậm, dễ mắc biến chứng nhiễm trùng hoặc suy tim.
  • Bệnh nền kèm theo: Đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh thận mạn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, rối loạn đông máu và suy đa cơ quan.
  • Tình trạng tim mạch trước mổ: Suy tim độ nặng, chức năng thất trái giảm (EF thấp), rung nhĩ kéo dài,… làm tăng nguy cơ biến chứng sau thay van tim.
  • Suy dinh dưỡng hoặc béo phì: Cả hai đều ảnh hưởng xấu đến lành vết mổ và miễn dịch.
  • Không tuân thủ điều trị chống đông: Quên uống thuốc, tự ý ngưng hoặc dùng sai liều đều dẫn đến dễ hình thành huyết khối trên van hoặc chảy máu nặng.
  • Kiểm soát INR không đạt mục tiêu: INR quá thấp làm tăng nguy cơ huyết khối, còn quá cao làm tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Chế độ dinh dưỡng và phục hồi chức năng không phù hợp: Ảnh hưởng đến sức bền tim mạch và khả năng hồi phục.
  • Hút thuốc lá, uống rượu: Làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch, giảm hiệu quả hồi phục.
  • Tự ý dùng thuốc không kiểm soát (ví dụ thuốc đông y, thảo dược, kháng sinh) có thể tương tác với thuốc chống đông.
10 Biến chứng sau thay van tim thường gặp nhất: Nhận biết và phòng ngừa 4
Nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ gặp biến chứng sau thay van tim

Yếu tố khách quan

Các yếu tố khách quan làm tăng nguy cơ biến chứng sau thay van tim gồm:

  • Loại van nhân tạo: Van cơ học được đánh giá là có nguy cơ huyết khối cao nên bệnh nhân bắt buộc dùng thuốc chống đông lâu dài. Van sinh học ít nguy cơ huyết khối hơn nhưng dễ thoái hóa, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ.
  • Kinh nghiệm của ê kíp phẫu thuật: Kỹ thuật không chuẩn hoặc thời gian chạy máy tim phổi nhân tạo dài có thể tăng nguy cơ biến chứng.
  • Thay nhiều van hoặc mổ kết hợp (thay van cùng bắc cầu mạch vành, sửa động mạch chủ,…) làm thời gian mổ kéo dài, tăng nguy cơ chảy máu và suy đa cơ quan.

Biện pháp phòng ngừa biến chứng sau thay van tim

Thay van tim sống được bao lâu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có cả việc bệnh nhân có gặp biến chứng sau thay van tim hay không. Để phòng ngừa và giảm nguy cơ biến chứng, bệnh nhân cần lưu ý những điều sau:

Tuân thủ điều trị và dùng thuốc chống đông

Người bệnh cần uống thuốc đúng liều, đúng giờ theo chỉ định, tuyệt đối không bỏ quên liều hoặc tự ý ngưng thuốc. Bên cạnh đó, cần xét nghiệm INR định kỳ, thường từ 1 - 4 tuần/lần tùy giai đoạn, nhằm điều chỉnh liều lượng thuốc phù hợp với mục tiêu INR được bác sĩ chỉ định.

Chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng hợp lý

Người bệnh nên ăn hạn chế muối (dưới 5g/ngày) để kiểm soát huyết áp, giảm lượng chất béo bão hòa, tránh thực phẩm chiên rán và hạn chế cholesterol xấu. Khẩu phần ăn cần bổ sung nhiều rau xanh, trái cây tươi và cá béo giàu omega-3 để hỗ trợ sức khỏe tim mạch, đồng thời cần tuyệt đối tránh rượu bia và thuốc lá.

10 Biến chứng sau thay van tim thường gặp nhất: Nhận biết và phòng ngừa 5
Nên chủ động áp dụng biện pháp chăm sóc, phòng ngừa các biến chứng nói trên

Theo dõi và tái khám định kỳ

Người bệnh nên thực hiện siêu âm tim và xét nghiệm máu theo lịch hẹn để đánh giá hoạt động của van và chức năng tim. Nếu xuất hiện các triệu chứng như sốt, khó thở, sưng chân, tim đập nhanh, chóng mặt hoặc chảy máu bất thường, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.

Vệ sinh răng miệng và phòng ngừa nhiễm trùng

Vệ sinh răng miệng tốt là một trong những biện pháp quan trọng để ngăn ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn. Khám răng định kỳ 6 tháng/lần giúp phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý răng miệng. Đặc biệt, khi cần thực hiện các thủ thuật nha khoa, nội soi hoặc phẫu thuật khác, bác sĩ có thể chỉ định dùng kháng sinh dự phòng nếu thuộc nhóm nguy cơ rất cao.

Biến chứng sau thay van tim hoàn toàn có thể giảm thiểu nếu người bệnh tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, dùng thuốc đều đặn và tái khám định kỳ. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và duy trì chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật.

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin