Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Phương Thảo
Mặc định
Lớn hơn
Viêm phổi là một bệnh lý hô hấp phổ biến, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời. Một trong những câu hỏi được nhiều người quan tâm nhất hiện nay là "Viêm phổi có lây không?". Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về khả năng lây lan của bệnh, từ đó biết cách phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe cho bản thân cũng như gia đình.
Tại Việt Nam, mỗi năm có hàng trăm ngàn ca viêm phổi được ghi nhận, trong đó một phần không nhỏ đến từ việc lây nhiễm trong cộng đồng. Nắm rõ cách thức lây truyền và nguyên nhân gây bệnh không chỉ giúp bạn yên tâm chăm sóc người bệnh mà còn là bước quan trọng trong việc ngăn ngừa lây lan trong các môi trường đông người như gia đình, trường học hay nơi làm việc. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đến bạn một số thông tin quan trọng, giải đáp cho câu hỏi “Bệnh viêm phổi có lây không?” một cách chi tiết, mời bạn đọc hãy chú ý theo dõi.
Vậy, bệnh viêm phổi có lây không? Câu trả lời là có. Đây là căn bệnh có khả năng lây lan cao trong cộng đồng, đặc biệt khi nguyên nhân gây bệnh là do virus hoặc vi khuẩn. Trong quá trình ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, người bệnh có thể phát tán mầm bệnh ra không khí qua các giọt bắn nhỏ, tạo điều kiện cho người khác hít phải và bị lây nhiễm, nhất là trong môi trường kín, đông người và thiếu thông thoáng.
Giai đoạn giao mùa, khi thời tiết chuyển đổi thất thường được xem là thời điểm lý tưởng để các bệnh hô hấp, bao gồm bệnh viêm phổi, dễ dàng bùng phát và lây lan nhanh chóng. Trên thực tế, không ít trường hợp bệnh nhân đã tử vong do viêm phổi vì phát hiện muộn hoặc điều trị không đúng cách.
Những người có hệ miễn dịch yếu như trẻ em, người cao tuổi, người mắc bệnh mạn tính (đái tháo đường, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính – COPD), bệnh nhân nằm lâu sau tai biến mạch máu não, hay người nhiễm HIV,… là nhóm đối tượng dễ mắc viêm phổi thể nặng và có nguy cơ biến chứng cao. Đây là những người cần đặc biệt chú ý đến việc phòng tránh bệnh và hạn chế tiếp xúc với người đang có triệu chứng hô hấp nghi ngờ.
Viêm phổi là bệnh lý có khả năng lây truyền từ người sang người, chủ yếu qua hai con đường chính là lây trực tiếp qua đường hô hấp và lây gián tiếp qua tiếp xúc với vật dụng nhiễm mầm bệnh.
Đây là con đường lây nhiễm phổ biến nhất của bệnh viêm phổi, đặc biệt trong các trường hợp do virus hoặc vi khuẩn gây ra. Khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, hoặc thậm chí chỉ cần thở mạnh, họ có thể phát tán vào không khí các giọt bắn nhỏ chứa virus, vi khuẩn đang tồn tại trong khoang miệng, dịch tiết đường hô hấp hoặc tuyến nước bọt. Những giọt bắn này có thể xâm nhập vào cơ thể người khỏe mạnh qua đường mũi, miệng hoặc mắt, đặc biệt khi tiếp xúc gần hoặc trong không gian kín.
Không chỉ lây trực tiếp, viêm phổi còn có thể lây gián tiếp khi người khỏe mạnh tiếp xúc với các vật dụng có chứa mầm bệnh. Những vật dụng dùng chung như khăn mặt, bàn chải đánh răng, cốc uống nước, chén đũa, quần áo,... nếu bị dính dịch tiết từ người bệnh thì có thể là nguồn trung gian truyền virus, vi khuẩn sang người khác.
Khi bạn chạm vào những vật dụng đó và vô tình đưa tay lên mắt, mũi, miệng, mầm bệnh sẽ dễ dàng xâm nhập vào cơ thể. Đặc biệt, nhiều loại vi khuẩn và virus có thể sống sót trên các bề mặt vài giờ, thậm chí lâu hơn trong điều kiện ẩm thấp, khiến nguy cơ lây lan càng trở nên đáng lo ngại.
Đây là loại viêm phổi phổ biến nhất ở người trưởng thành và có thể lây lan từ người sang người qua đường hô hấp. Bệnh xảy ra khi phổi bị nhiễm vi khuẩn, làm tổn thương các mô và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp. Phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) là nguyên nhân chủ yếu. Ở người khỏe mạnh, loại vi khuẩn này có thể tồn tại ở vùng họng mà không gây hại. Tuy nhiên, khi sức đề kháng suy yếu, vi khuẩn sẽ xâm nhập sâu vào phổi, gây viêm tại một thùy phổi và có thể lan sang các vùng khác nếu không được kiểm soát. Trường hợp nặng có thể dẫn đến mủ màng phổi hoặc viêm màng ngoài tim.
Triệu chứng viêm phổi do vi khuẩn thường khởi phát nhanh và rõ rệt, bao gồm:
Điều trị viêm phổi do vi khuẩn thường bao gồm việc sử dụng kháng sinh phối hợp thích hợp. Thuốc thường được bác sĩ chỉ định trong các trường hợp viêm phổi cộng đồng mức độ nhẹ đến trung bình, đặc biệt khi nghi ngờ sự hiện diện của các chủng vi khuẩn kháng amoxicillin đơn thuần.
Đứng sau viêm phổi do vi khuẩn, viêm phổi do virus cũng khá phổ biến và có khả năng lây lan cao. Virus gây viêm các mô phổi, khiến quá trình hô hấp bị rối loạn. Kháng sinh không hiệu quả với virus nên việc điều trị thường khó khăn hơn. Một số loại virus gây viêm phổi thường gặp bao gồm:
Triệu chứng viêm phổi do virus thường nhẹ hơn lúc đầu nhưng có thể tiến triển nhanh:
Theo quá trình tiến triển, tổn thương ở phổi thường trải qua 3 giai đoạn đặc trưng là xung huyết, gan hóa đỏ và gan hóa xám. Trong cả ba giai đoạn, bệnh đều có khả năng lây truyền, nhưng giai đoạn đầu xung huyết và đầu gan hóa đỏ là thời điểm viêm phổi dễ lây nhất.
Diễn ra trong khoảng 1 – 2 ngày đầu sau khởi phát bệnh. Lúc này, phổi bắt đầu bị viêm nhẹ, mạch máu giãn rộng, các tế bào miễn dịch như bạch cầu bắt đầu di chuyển vào phế nang để chống lại tác nhân gây bệnh. Dù triệu chứng chưa rõ ràng nhưng mầm bệnh đã xuất hiện nhiều trong dịch tiết đường hô hấp, khiến bệnh trở nên rất dễ lây cho người xung quanh thông qua ho, hắt hơi, nói chuyện,…
Xuất hiện khoảng ngày thứ 2 trở đi. Phổi bị tổn thương nặng hơn, chứa đầy hồng cầu, bạch cầu và dịch viêm. Đây là thời điểm tác nhân gây bệnh hoạt động mạnh, dịch tiết nhiều nên khả năng phát tán virus/vi khuẩn ra môi trường cũng tăng cao. Người bệnh có triệu chứng ho nhiều, sốt cao, thở nhanh, làm tăng nguy cơ lây nhiễm qua giọt bắn.
Ở giai đoạn này, tổn thương phổi chuyển sang giai đoạn phục hồi dần. Các tế bào viêm chết đi, phổi bắt đầu tái hấp thu dịch viêm. Mức độ lây nhiễm có thể giảm hơn so với giai đoạn trước nhưng vẫn có nguy cơ lây lan nếu virus/vi khuẩn còn tồn tại trong đường hô hấp.
Quá trình lây nhiễm diễn ra theo các bước cơ bản sau:
Khi người mắc viêm phổi ho, hắt hơi, nói chuyện, các giọt bắn li ti chứa virus, vi khuẩn được giải phóng ra không khí. Những giọt bắn này có thể rơi xuống bề mặt đồ vật hoặc lơ lửng trong không gian. Ngoài ra, dịch tiết từ mũi, họng của người bệnh cũng có thể bám trên tay hoặc vật dụng cá nhân, tạo ra nguồn lây tiềm ẩn nếu không được làm sạch đúng cách.
Người khỏe mạnh tiếp xúc gần với người bệnh hoặc chạm vào bề mặt chứa mầm bệnh, sau đó đưa tay lên mắt, mũi, miệng – là những “cửa ngõ” cho virus và vi khuẩn xâm nhập vào đường hô hấp. Đặc biệt, ở những nơi đông người, không gian kín, nguy cơ hít phải giọt bắn chứa mầm bệnh sẽ cao hơn, từ đó làm tăng khả năng nhiễm viêm phổi.
Sau khi xâm nhập, nếu hệ miễn dịch không đủ mạnh, các tác nhân gây bệnh sẽ tấn công các phế nang trong phổi, làm tổn thương mô phổi và gây ra các triệu chứng như sốt, ho, khó thở,... Hệ miễn dịch yếu, tuổi cao, mắc bệnh nền là yếu tố khiến bệnh phát triển nhanh và nặng hơn.
Mặc dù ai cũng có thể bị lây viêm phổi nhưng một số nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn và dễ diễn tiến nặng hơn do hệ miễn dịch yếu hoặc có sẵn các yếu tố rủi ro. Dưới đây là những đối tượng đặc biệt cần lưu ý:
Người lớn tuổi có hệ miễn dịch suy giảm và khả năng phục hồi kém. Khi thời tiết thay đổi, họ dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp, trong đó có viêm phổi. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây suy hô hấp và nhiều biến chứng nguy hiểm.
Thai phụ có sức đề kháng yếu hơn bình thường nên rất dễ bị virus, vi khuẩn xâm nhập. Viêm phổi trong thai kỳ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe người mẹ mà còn có thể làm tăng nguy cơ sinh non, sảy thai và biến chứng thai kỳ. Do đó, khi có dấu hiệu nghi ngờ, phụ nữ mang thai cần được thăm khám và điều trị sớm.
Trẻ em dưới 5 tuổi là nhóm đối tượng dễ bị viêm phổi nhất, do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 4.300 trẻ tử vong mỗi ngày do viêm phổi – biến viêm phổi thành nguyên nhân tử vong hàng đầu ở trẻ nhỏ. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 2,9 triệu ca viêm phổi ở trẻ em mỗi năm, trong đó khoảng 4.000 trẻ tử vong.
Những người có bệnh lý như hen phế quản, bệnh tim, đái tháo đường, COPD,... thường có sức đề kháng kém hơn và dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp, trong đó có viêm phổi. Bệnh cũng dễ diễn tiến nặng hơn ở nhóm này.
Bao gồm người đang điều trị hóa trị, ghép tạng, người nhiễm HIV/AIDS hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch dài ngày. Đây là nhóm dễ bị tấn công bởi các tác nhân gây viêm phổi và khó phục hồi hơn người bình thường.
Viêm phổi là bệnh lý dễ lây lan qua đường hô hấp, đặc biệt khi tiếp xúc gần với người bệnh. Tuy nhiên, không phải ai tiếp xúc cũng bị lây bệnh, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố nguy cơ khiến khả năng lây nhiễm cao hơn. Dưới đây là những yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm viêm phổi:
Dưới đây là những nguyên tắc dự phòng quan trọng giúp phòng ngừa bệnh viêm phổi mà người dân nên tuân thủ:
Không. Viêm phổi không phải là bệnh di truyền. Đây là bệnh lý lây nhiễm, chủ yếu do virus, vi khuẩn hoặc các tác nhân bên ngoài xâm nhập vào phổi và gây viêm.
Viêm phổi không lây qua đường máu giữa người với người.
Có thể có, nhưng nguy cơ thấp hơn nhiều. Tiêm vắc xin phòng viêm phổi (ví dụ như vắc xin phế cầu, cúm, Hib,...) giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng nếu không may bị nhiễm.
Trên đây là toàn bộ lời giải đáp chi tiết cho câu hỏi “Bệnh viêm phổi có lây không?”. Viêm phổi là bệnh có thể lây truyền từ người sang người, đặc biệt khi nguyên nhân gây bệnh là virus hoặc vi khuẩn. Tuy nhiên, khả năng lây lan và mức độ nghiêm trọng còn phụ thuộc vào tình trạng miễn dịch của từng người và điều kiện tiếp xúc. Chủ động bảo vệ sức khỏe không chỉ là bảo vệ bản thân mà còn góp phần ngăn chặn sự lây lan bệnh trong cộng đồng.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Mỹ Huyền
Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.