Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Bổ sung vitamin tốt cho hệ thần kinh của trẻ

Ngày 23/04/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Một số loại vitamin tốt cho hệ thần kinh sẽ giúp cải thiện khả năng nhận thức và trí nhớ của trẻ. Hãy cùng tìm hiểu các loại vitamin này trong nội dung bài viết dưới đây nhé!

Các loại vitamin tốt cho não bộ của trẻ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và hoạt động của hệ thần kinh. Dưới đây là một số loại vitamin tốt cho hệ thần kinh của trẻ:

Vitamin nhóm B

Vitamin B1 (Thiamin): Giúp dẫn truyền các xung thần kinh, có trong cám gạo, ngũ cốc, đậu, tim, gan động vật.

bo-sung-vitamin-tot-cho-he-than-kinh-cua-tre 1.jpg
Vitamin B1 (Thiamin) giúp dẫn truyền các xung thần kinh

Vitamin B3 (Niacin): Tham gia vào quá trình tạo ra năng lượng, có trong thịt, hạt ngũ cốc.

Vitamin B5 (Acid pantothenic): Cần thiết cho tổng hợp coenzyme A, có trong lòng đỏ trứng gà, gan, thịt bò.

Vitamin B6 (Pyridoxin): Tham gia vào chuyển hóa chất đạm và chất béo, có trong thịt, gan, mầm ngũ cốc.

Vitamin B9 (Axit folic): Quan trọng cho việc tổng hợp axit amin và phát triển mô thần kinh, có trong cải bó xôi, đậu lăng.

Vitamin B12 (Cobalamin): Tham gia vào quá trình tổng hợp tế bào mới và hoạt động của tế bào thần kinh, có trong thịt cá, trứng, sữa.

Các loại vitamin khác:

Vitamin A, C, E, D: Ngoài các vitamin nhóm B, các loại vitamin này cũng có vai trò quan trọng trong việc cải thiện chức năng nhận thức và trí nhớ của trẻ.

Việc bổ sung đầy đủ các loại vitamin này từ các nguồn thực phẩm như trên sẽ giúp hỗ trợ sự phát triển toàn diện của não bộ ở trẻ, từ việc tạo ra năng lượng đến việc hình thành mô thần kinh và dẫn truyền các xung thần kinh, giúp trẻ phát triển tốt hơn về cả về thể chất lẫn trí óc.

Vitamin A

Vitamin A được coi là một trong những yếu tố quan trọng đối với sức khỏe của não bộ và thị lực. Vai trò của vitamin A không chỉ giới hạn ở khả năng hỗ trợ sự phát triển và duy trì sức khỏe của mắt mà còn bao gồm việc tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện sức đề kháng của cơ thể. Đặc biệt, vitamin A cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng bình thường của các tế bào thần kinh.

Tác động tích cực lên thị lực và mắt:

Giữ gìn sức khỏe mắt: Vitamin A là một yếu tố không thể thiếu để duy trì sự hoạt động bình thường của võng mạc và giác mạc trong mắt. Thiếu hụt vitamin A có thể dẫn đến các vấn đề như giảm thị lực, khả năng nhìn trong bóng tối và thậm chí có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về thị lực như đục thủy tinh thể.

Tăng cường miễn dịch: Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hoạt động hiệu quả của hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài.

Tác động tích cực lên não bộ và hệ thần kinh:

Thúc đẩy sản xuất enzyme: Vitamin A có khả năng thúc đẩy quá trình sản xuất các enzyme quan trọng trong não bộ, như Dopamine và các thần phần hóa sinh khác. Những enzyme này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tâm trạng, trí nhớ và hỗ trợ các chức năng thần kinh khác.

Nguồn cung cấp vitamin A đa dạng, bao gồm cả dạng tiền vitamin A là beta carotene, một dạng của vitamin A được tìm thấy nhiều trong các loại thực phẩm tự nhiên. Các nguồn giàu vitamin A bao gồm gan động vật, lòng đỏ trứng và dầu cá. Ngoài ra, các loại rau xanh đậm màu như rau ngót, rau dền, rau muống cũng cung cấp beta carotene, cùng với các loại củ quả có màu sắc rực rỡ như cà rốt, bí đỏ, đu đủ, chuối, cam và gấc.

Việc bổ sung đầy đủ vitamin A thông qua chế độ dinh dưỡng đa dạng và cân đối là cách hiệu quả nhất để duy trì sức khỏe não bộ và thị lực cho cả trẻ em và người lớn.

bo-sung-vitamin-tot-cho-he-than-kinh-cua-tre 2.jpg
Vitamin A để duy trì sức khỏe não bộ và thị lực

Vitamin C

Vitamin C được biết đến như một yếu tố cần thiết để hỗ trợ nhiều hoạt động quan trọng hàng ngày của cơ thể, đặc biệt là trong việc duy trì sức khỏe của não bộ và hệ miễn dịch. Các tác dụng chính của vitamin C bao gồm:

Chống oxy hóa: Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự tổn thương do stress oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn hại của các gốc tự do.

Tổng hợp collagen và hormone tuyến giáp: Collagen là một phần quan trọng của cấu trúc của cơ thể, bao gồm cả não bộ. Vitamin C tham gia vào quá trình tổng hợp collagen, giúp duy trì sự khỏe mạnh của các mô và cấu trúc trong cơ thể. Nó cũng hỗ trợ quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp, giữ cho hệ thống nội tiết hoạt động mạnh mẽ.

Tham gia vào quá trình đông máu và chuyển hóa axit amin: Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành collagen, một protein cần thiết cho việc hỗ trợ cấu trúc tế bào máu và sự đông máu. Nó cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa axit amin, các hợp chất quan trọng cho sự phát triển và hoạt động của não bộ.

Tăng đề kháng trước các bệnh nhiễm trùng: Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp cơ thể chống lại các vi khuẩn, vi rút và các yếu tố gây bệnh khác. Việc duy trì một cơ thể có hệ miễn dịch mạnh mẽ có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của não bộ.

Tăng hấp thu các khoáng chất vi lượng: Vitamin C giúp tăng cường quá trình hấp thu các khoáng chất vi lượng như sắt, kẽm và các vi chất dinh dưỡng khác. Những chất này là cần thiết cho hoạt động của não bộ và có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của nó.

Vitamin C tồn tại ở nồng độ cao nhất trong não, đặc biệt là ở tuyến yên. Điều này là chìa khóa trong việc hỗ trợ quá trình tổng hợp và dẫn truyền Dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, cũng như trong việc bảo vệ não chống lại stress oxy hóa, giúp duy trì chức năng não bộ tốt hơn.

Vitamin D

Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của hệ thần kinh bằng cách kiểm soát hoạt động của nhiều gen. Quá trình chuyển đổi tiền vitamin D trong da thành vitamin D được kích hoạt bởi ánh nắng mặt trời, một nguồn tài nguyên tự nhiên quan trọng.

Thiếu hụt vitamin D có thể gây ra nhiều rối loạn tâm thần và vấn đề sức khỏe khác. Các triệu chứng có thể bao gồm trầm cảm, mất trí nhớ, rối loạn tiền kinh nguyệt, và thậm chí là tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson và ung thư. Không chỉ vậy, thiếu hụt vitamin D còn làm suy giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, làm cho người bệnh dễ bị nhiễm bệnh hơn.

Để đảm bảo cơ thể nhận được lượng vitamin D đầy đủ, việc bổ sung từ nguồn ngoại nhập là cần thiết. Mặc dù có một số thực phẩm giàu vitamin D như cá béo, bơ, mỡ động vật, nhưng chúng chỉ cung cấp một lượng nhỏ so với nhu cầu hàng ngày. Trong thực tế, chỉ có khoảng 10 - 20% nhu cầu vitamin D của cơ thể được cung cấp từ nguồn thực phẩm hàng ngày.

Nguồn cung cấp vitamin D dồi dào nhất vẫn là ánh sáng mặt trời. Tiếp xúc da với ánh sáng mặt trời giúp cơ thể tự tổng hợp vitamin D. Điều này thường được thực hiện thông qua việc tắm nắng hàng ngày trong khoảng thời gian ngắn mỗi ngày. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thời gian và tần suất tiếp xúc với ánh sáng mặt trời cần được điều chỉnh để tránh tác động có hại từ tia UV.

Vitamin E

Vitamin E là một trong những loại vitamin chống oxy hóa quan trọng, đóng vai trò bảo vệ các chất béo trong cơ thể. Hợp chất này thường được tìm thấy nhiều trong các loại rau mầm, dầu oliu và hạnh nhân. Với khả năng chống lại sự tấn công của các gốc tự do, vitamin E giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các chất béo trong não, đặc biệt là các chất béo Omega-3 DHA và EPA tập trung ở tế bào thần kinh.

bo-sung-vitamin-tot-cho-he-than-kinh-cua-tre 3.jpg
Vitamin E là một trong những loại vitamin chống oxy hóa quan trọng

Việc bảo vệ các chất béo này không chỉ giữ cho não bộ hoạt động mạnh mẽ mà còn ngăn chặn sự phát triển của các tình trạng viêm nhiễm, đặc biệt là trong các tế bào não. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu vitamin E có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh như suy giảm trí nhớ và Alzheimer một cách đáng kể.

Ngoài ra, vitamin E còn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tim mạch và phòng chống ung thư. Sự hiện diện của nó trong cơ thể không chỉ giúp duy trì sức khỏe của các mô và tế bào mà còn bảo vệ chúng khỏi sự tổn thương do các tác nhân gây hại từ môi trường.

Các loại vitamin đã được đề cập ở trên có thể được cung cấp cho cơ thể thông qua chế độ ăn uống hàng ngày. Tuy nhiên, trong trường hợp thiếu hụt nghiêm trọng hoặc cần thiết, việc bổ sung vitamin thông qua dạng thực phẩm chức năng có thể cần thiết. Trong trường hợp này, việc sử dụng vitamin phải được sự cho phép và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa, để đảm bảo liều lượng và thời gian sử dụng phù hợp và an toàn.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm