Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Các bệnh lý trung thất ảnh hưởng đến sức khỏe

Ngày 25/12/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Các u hay viêm trung thất có thể gây ra cản trở cho khí quản, phế quản hoặc các cơ quan hô hấp khác, dẫn đến khó thở, hoặc thậm chí suy hô hấp trong các trường hợp nghiêm trọng. Những u có kích thước lớn có thể gây áp lực lên các cơ quan xung quanh, như khí quản, thần kinh, hoặc các mạch máu lớn, gây ra đau đớn và các vấn đề về tuần hoàn máu.

Các bệnh lý trung thất có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh, nhận biết sớm và đi khám sức khỏe định kỳ giúp bạn được chẩn đoán và can thiệp kịp thời, tránh biến chứng nghiêm trọng.

Trung thất là gì?

Trung thất là bộ phận ở lồng ngực, chứa hầu hết các bộ phận của lồng ngực ngoại trừ hai lá phổi. Đây là một khoang giải phẫu hình thang với sáu mặt được xác định bởi các phần: Phía trên là nền cổ, phía dưới là cơ hoành, phía trước là các đốt xương sống ngực, và hai bên là 2 lá thành màng phổi.

cac-benh-ly-trung-that-anh-huong-den-suc-khoe 1.jpg
Trung thất là bộ phận ở lồng ngực

Để dễ mô tả, trung thất được chia thành nhiều khu vực khác nhau. Có ba cách phân chia phổ biến:

Phân chia trung thất theo quan niệm cổ điển:

Theo quan điểm này, một mặt phẳng thẳng đứng ngang qua khí quản và hai phế quản được coi là ranh giới chia trung thất thành trung thất trước và trung thất sau.

Phân chia trung thất theo quan điểm giải phẫu:

Trung thất được chia thành bốn phần là trung thất trước, trung thất trên, trung thất giữa và trung thất sau, trong đó:

Trung thất trên nằm trên mặt phẳng đi ngay trên khoang ngoài tim, ở mức ngang phía sau khe đốt sống 4,5 và phía trước khe cán và thân xương ức.

Trung thất trước tập trung ở phía trước mặt phẳng kể trên, là một khoang hẹp tọa lạc ngay trước màng tim và sau xương ức.

Trung thất giữa đóng vai trò trung tâm, chứa tim và màng ngoài tim.

Trung thất sau nằm dưới mặt phẳng trên, là một ống hẹp và dài tọa lạc phía sau màng tim và màng ngoài tim, trước thân các đốt sống ngực.

Sự phân chia này giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và vị trí của trung thất trong lồng ngực, hỗ trợ trong việc diễn giải và giảng dạy về giải phẫu học và các bệnh lý liên quan đến khu vực này.

Phân chia trung thất theo quan điểm của ngoại khoa:

Theo quan điểm của Thomas.W. Shields (Mỹ) vào năm 1972, trung thất được phân chia thành ba khoang là trung thất trước, trung thất giữa và trung thất sau:

  • Trung thất trước: Khu vực phía trước được giới hạn bởi xương ức, phía sau bởi các mạch máu lớn và màng ngoài tim. Nơi này giữ vai trò quan trọng trong việc chứa một số thành phần cấu trúc quan trọng và mạch máu quan trọng.
  • Trung thất giữa: Thường được gọi là khoang tạng, nằm giữa trung thất trước và trung thất sau. Đây là vị trí chứa các thành phần chính của lồng ngực, như tim và các cấu trúc xung quanh.
  • Trung thất sau: Còn được biết đến là khoang cạnh sống, là một khu vực ống dài và hẹp, bao gồm nhiều thành phần liên kết các phần cổ, ngực và bụng, như hệ tĩnh mạch đơn, ống ngực và dây thần kinh X.

Cách phân chia này giúp hiểu rõ hơn về vị trí và cấu trúc của trung thất, hỗ trợ trong việc nghiên cứu, giảng dạy và giải thích các bệnh lý và phẫu thuật liên quan đến vùng lồng ngực.

cac-benh-ly-trung-that-anh-huong-den-suc-khoe 2.jpg
Trung thất được phân chia thành ba khoang trong giải phẫu

Trong khoang trung thất có những gì?

Theo quan điểm giải phẫu, các thành phần chính trong khoang trung thất bao gồm:

  • Trung thất trên: Bao gồm các cấu trúc như khí quản, tuyến ức, các tĩnh mạch tay đầu, cung động mạch chủ, thực quản và ống ngực.
  • Trung thất giữa: Chứa tim, động mạch chủ lên, thân động mạch phổi, các tĩnh mạch phổi và các thần kinh hoành.
  • Trung thất sau: Bao gồm thực quản và các thần kinh X, động mạch chủ xuống, ống ngực và các thần kinh giao cảm. Còn trung thất trước chứa các mạch máu nhỏ, mô mỡ, mô liên kết và ở trẻ em, có thể có tuyến ức.

Tuy nhiên, theo quan điểm ngoại khoa, các thành phần chính trong khoang trung thất bao gồm:

  • Trung thất trước: Bao gồm bó mạch ngực trong, tuyến ức hoặc di tích tuyến ức, cách hạch bạch huyết quanh bó mạch ngực trong, các hạch bạch huyết phía trước các mạch máu lớn, tổ chức mỡ và mô liên kết.
  • Trung thất giữa: Chứa tim, màng ngoài tim, các mạch máu lớn, khí quản, thực quản, các tĩnh mạch phổi phải và trái, thần kinh hoành, ống ngực, quai tĩnh mạch đơn, các hạch bạch huyết dưới chạc ba khí phế quản và canh khí quản, các hạch bạch huyết của màng tim và màng phổi, tổ chức mỡ và mô liên kết.
  • Trung thất sau hay còn gọi là khoang cạnh cột sống: Gồm chuỗi hạch giao cảm, bó mạch thần kinh gian sườn, các hạch bạch huyết cạnh thực quản và các hạch bạch huyết của bó mạch gian sườn.

Cách mô tả này phản ánh cấu trúc và vị trí của các thành phần trong khoang trung thất từ hai quan điểm giải phẫu và ngoại khoa, giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và vai trò của mỗi phần trong khu vực lồng ngực.

Các bệnh lý trung thất ảnh hưởng đến sức khỏe

Tràn khí trung thất

Tràn khí trung thất chia thành hai loại: tràn khí trung thất do nguyên nhân rõ ràng và tràn khí trung thất tự phát không xác định nguyên nhân.

Tràn khí trung thất có nguyên nhân thường do vỡ phế nang, đập vỡ khí phế quản hoặc thực quản, chấn thương, thủng tạng rỗng, nhiễm trùng hoặc phẫu thuật.

Tràn khí trung thất tự phát xảy ra khi có sự chênh lệch áp suất giữa các phế nang và kẽ phổi, dẫn đến vỡ phế nang mà không có nguyên nhân rõ ràng.

Triệu chứng thường gặp khi bị tràn khí trung thất bao gồm đau ngực, khó thở, và đối với tràn khí tự phát có thể thấy khí dưới da.

Điều trị tràn khí trung thất có nguyên nhân tập trung vào nguyên nhân gây bệnh. Đối với tràn khí trung thất tự phát, việc điều trị chủ yếu tập trung vào hỗ trợ như nghỉ ngơi, oxy hỗ trợ, sử dụng kháng sinh phòng ngừa, và thuốc giãn phế quản.

Viêm trung thất

Viêm trung thất có hai dạng chính:

Viêm trung thất cấp tính

Đây là tình trạng nhiễm khuẩn mô liên kết lỏng lẻo xung quanh trung thất, rất nghiêm trọng và phát triển nhanh, có thể gây tử vong nhanh chóng. Nguyên nhân có thể xuất phát từ:

Nhiễm khuẩn tại chỗ: Do nhiễm khuẩn của thực quản, khí quản bị tổn thương hoặc do niêm mạc bị tổn thương trong quá trình y tế như nội soi, hóc xương cá.

cac-benh-ly-trung-that-anh-huong-den-suc-khoe 3.jpg
Nhiễm khuẩn do niêm mạc bị tổn thương gây viêm trung thất cấp tính

Nhiễm khuẩn lan rộng từ các vùng gần trung thất như viêm xương-tủy đốt sống cổ, viêm màng phổi, viêm phổi hoặc từ những vùng khác trong cơ thể.

Triệu chứng thường gặp của viêm trung thất cấp bao gồm sốt cao, cảm giác rét run, khó thở, da mặt tái nhợt, nhịp tim nhanh, đau ở vùng xương ức, phù ở dưới cổ trên xương ức và khí thủng dưới da.

Điều trị viêm trung thất cấp đòi hỏi cấp cứu và hỗ trợ tích cực, sử dụng kháng sinh liều cao, phải tiến hành mở dẫn lưu trung thất. Nếu có vết thương thực quản không thể khâu lại, thủ thuật mở thông dạ dày cần được thực hiện để cung cấp dưỡng chất cho bệnh nhân.

Viêm trung thất mạn tính

Viêm trung thất mạn tính bao gồm hai loại chính:

  • Viêm xơ hóa trung thất là tình trạng làm xơ các mô liên kết trung thất, thường gây áp lực lên khí quản, mạch máu và thần kinh, có thể gây tê liệt dây thần kinh hoành và thần kinh thanh quản.
  • Viêm dạng u hạt trung thất: Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, chẩn đoán thông qua phim X-quang phổi và xét nghiệm sinh thiết hạch trung thất.

U trung thất

U trung thất đề cập đến một nhóm bệnh lý phổ biến trong trung thất, chiếm phần lớn các ca bệnh (khoảng 90%), trong đó hầu hết là các loại u trung thất ác tính. Các loại u trung thất thường xuất hiện tại những vị trí cụ thể trong trung thất:

Ở vùng trung thất trước, thường gặp các dạng u như u tuyến ức, u kén tuyến ức, u tế bào gốc, u giáp, u cận giáp, các loại u lympho và các tế bào liên quan đến mô liên kết. Ở vùng trung thất giữa, có thể gặp u khí quản, các loại u lympho và các tình trạng di căn từ ung thư. Ở vùng trung thất sau, có thể xuất hiện các loại u như u thần kinh, u thực quản, nang giả tụy và sự thoát vị cơ hoành.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm