Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Các tác dụng phụ của thuốc Nifedipin 20mg mà bạn nên lưu ý khi dùng

Ngày 25/10/2023
Kích thước chữ

Nifedipin 20mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, kiểm soát chứng đau thắt ngực và cũng có thể được dùng để điều trị hiện tượng Raynaud. Vậy tác dụng phụ của thuốc Nifedipin 20mg có hay không?

Thuốc này hoạt động bằng cách làm thư giãn các mạch máu, giảm áp suất máu và giúp ngăn ngừa co thắt các động mạch vành từ đó cải thiện tình trạng tăng huyết áp. Bên cạnh công dụng có lợi thì nó vẫn có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn cho người bệnh. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu tác dụng phụ của thuốc Nifedipin 20mg thông qua bài viết sau đây.

Công dụng của Nifedipin 20mg

Nifedipin là một loại thuốc được sử dụng để ngăn chặn một số trường hợp đau thắt ngực, có khả năng cải thiện và giảm tần suất của những cơn đau thắt ngực. Đây là thuốc thuộc nhóm chẹn kênh canxi.

Các tác dụng phụ của thuốc Nifedipin 20mg mà bạn nên lưu ý khi dùng 1
Nifedipin là thuốc hạ huyết áp thuốc nhóm ức chế canxi

Cơ chế hoạt động của Nifedipin là thông qua việc làm giãn các mạch máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, Nifedipin cần được sử dụng đều đặn và không nên dùng để điều trị cơn đau thắt ngực tức thì. Thay vào đó, để giảm cơn đau ngực ngay lập tức, bạn nên sử dụng các loại thuốc khác như Nitroglycerin ngậm dưới lưỡi, theo hướng dẫn của bác sĩ.

Người lớn tuổi nên thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc sử dụng Nifedipin, cũng như về các dạng bào chế Nifedipin an toàn hơn, như các viên nén có tác dụng kéo dài.

Ngoài ra, Nifedipin cũng có thể được sử dụng để điều trị một số rối loạn về máu, như bệnh thiếu máu đầu chi. Việc sử dụng thuốc này nên tuân theo hướng dẫn của chuyên gia y tế hoặc dược sĩ.

Cách sử dụng Nifedipin 20mg

Uống thuốc Nifedipin 3 lần mỗi ngày, có thể cùng với bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Hãy uống toàn bộ viên thuốc mà không nghiền, nhai hoặc bẻ viên nang. Liều dùng của thuốc Nifedipin sẽ được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng đáp ứng của từng người bệnh. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng theo thời gian. Hãy tuân theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ về cách sử dụng thuốc.

Tránh ăn bưởi chùm hoặc uống nước bưởi chùm khi bạn đang dùng thuốc Nifedipin, trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ. Bưởi có thể làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết về việc tránh bưởi khi dùng thuốc.

Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng thuốc Nifedipin theo lịch trình cố định và vào cùng một thời điểm hàng ngày.

Nếu tình trạng bệnh của bạn trở nên xấu đi, ví dụ như đau ngực nặng hơn hoặc cơn đau xảy ra thường xuyên hơn, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh điều trị cụ thể.

Tác dụng phụ của thuốc Nifedipine 20mg 2
Cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ khi điều trị bằng Nifedipin 20mg

Liều dùng của Nifedipin cho người lớn và trẻ em được quy định như sau:

Dành cho người lớn:

  • Tăng huyết áp: Liều khởi đầu: 30 - 60 mg mỗi ngày, một lần. Liều dùng có thể được tăng dần mỗi 7 - 14 ngày.
  • Đau nửa đầu: Liều khởi đầu: 30 mg mỗi ngày x một lần hoặc 10 mg/lần x 03 lần một ngày.
  • Phòng ngừa đau thắt ngực: Liều khởi đầu: 30 mg mỗi ngày x một lần hoặc 10 mg/lần x 03 lần một ngày. Liều duy trì: 10 - 30 mg, 3 - 4 lần một ngày.
  • Suy tim sung huyết: Liều khởi đầu: 30 - 60 mg mỗi ngày, một lần.
  • Sinh non: Liều dùng dao động từ 10 đến 40 mg lần đầu và 10 - 20 mg mỗi 6 - 8 giờ theo nhu cầu, để kiểm soát cơn đau khi sinh nở.

Dành cho trẻ em:

  • Tăng huyết áp cấp cứu: 0.25 - 0.5 mg/kg/liều (tối đa 10 mg/liều), có thể lặp lại mỗi 4 - 6 giờ nếu cần thiết. Liều tối đa: 1 - 2 mg/kg/ngày.
  • Phì đại cơ tim: Dùng 0.6 - 0.9 mg/kg/24 giờ chia thành 3 - 4 liều.

Lưu ý rằng thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc và tuân theo hướng dẫn cụ thể của họ.

Tác dụng phụ của thuốc Nifedipin 20mg

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào sau khi sử dụng thuốc, như phát ban, khó thở, hoặc sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng, hãy gọi ngay cho dịch vụ cấp cứu.

Tác dụng phụ của thuốc Nifedipine 20mg 3
Cần liên hệ ngay cho bác sĩ khi bạn gặp phải tác dụng phụ của thuốc Nifedipin 20mg

Hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn trải qua các tác dụng phụ nghiêm trọng sau:

  • Đau thắt ngực trở nặng.
  • Táo bón nặng kèm đau bụng, đau dạ dày nghiêm trọng hoặc ợ nóng, ho ra máu.
  • Cảm giác muốn ngất xỉu.
  • Khó thở hoặc sưng ở tay hoặc chân.
  • Nhịp tim tăng cao hoặc bất thường.
  • Cảm giác tê cứng hoặc châm chích.
  • Da và mắt màu vàng (dấu hiệu của vấn đề về gan).
  • Đau ngực hoặc cảm giác nặng ngực, có thể lan ra cánh tay hoặc vai, kèm theo buồn nôn, ra mồ hôi hoặc cảm giác tồi tệ tổng quát.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Đau đầu và chóng mặt.
  • Buồn ngủ và mệt mỏi.
  • Buồn nôn, tiêu chảy, táo bón nhẹ hoặc đau dạ dày.
  • Khó ngủ (mất ngủ).
  • Phát ban nhẹ hoặc ngứa da.
  • Đau khớp và chuột rút ở chân.
  • Nóng, mẩn đỏ, và ngứa da.
  • Đi tiểu nhiều hơn bình thường.

Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập ở đây. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Một số lưu ý khi sử dụng Nifedipin

Trước khi sử dụng Nifedipin, hãy lưu ý các điểm sau đây:

Tác dụng phụ của thuốc Nifedipine 20mg 4
Hãy thông báo với bác sĩ tình trạng bệnh cũng như thuốc đang dùng trước khi sử dụng Nifedipin
  • Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn có tiền sử dị ứng với Nifedipin, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần nào trong Nifedipin.
  • Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về bất kỳ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, các loại vitamin và thực phẩm bổ sung mà bạn đang sử dụng hoặc có kế hoạch sử dụng. Đảm bảo đề cập đến các loại thuốc sau đây: Acarbose, thuốc chống đông máu như warfarin, thuốc kháng nấm như fluconazole, itraconazole và ketoconazole, thuốc chẹn beta như atenolol, labetalol, metoprolol, nadolol, propranolol và timolol, carbamazepine, cimetidine, digoxin, diltiazem, doxazosin, erythromycin, fentanyl và flecainide, các chất ức chế protease HIV bao gồm amprenavir, atazanavir, delavirdine, fosamprenavir, indinavir, nelfinavir và ritonavir, metformin, nefazodone, phenobarbital, phenytoin, quinidine, quinupristin và dalfopristin, rifampin.
  • Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận để theo dõi tác dụng phụ.
  • Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng.
  • Nếu bạn có tiền sử teo dạ dày, tắc nghẽn đường tiêu hóa hoặc mắc các vấn đề về tim, gan hoặc thận, hãy thông báo cho bác sĩ. Đồng thời, nếu bạn có tình trạng đau ngực trong vòng 2 tuần qua, hãy thông báo ngay cho bác sĩ biết.
  • Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ.
  • Người lớn trên 65 tuổi nên thảo luận với bác sĩ về cách sử dụng an toàn của Nifedipin, vì loại thuốc này có những yếu tố đặc biệt cần quan tâm ở những người cao tuổi.
  • Nếu bạn cần phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về việc bạn đang sử dụng Nifedipin.
  • Hỏi bác sĩ về cách sử dụng an toàn đồ uống có cồn khi sử dụng Nifedipin, vì rượu có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc.

Tóm lại trên đây là những thông tin cần biết về Nifedipin và tác dụng phụ của thuốc Nifedipin 20mg mà bạn phải nắm khi sử dụng. Đừng chủ quan với các tác dụng phụ của thuốc. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn về các tình trạng bất thường mà bạn gặp phải sau khi dung thuốc.

Xem thêm:

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Chí Chương

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội - chuyên môn Dược lâm sàng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.