Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Các tiêu chuẩn chẩn đoán viêm phổi

Ngày 12/03/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Bệnh viêm phổi có thể phát sinh ở nhiều đối tượng khác nhau. Thường thì sau khi nhiễm bệnh, cơ thể sẽ bắt đầu xuất hiện những dấu hiệu đặc trưng chỉ sau vài ngày. Nếu không nhận biết và điều trị kịp thời, tình trạng sẽ tiến triển và nguy cơ tử vong sẽ tăng lên đáng kể. Vì vậy, các tiêu chuẩn chẩn đoán viêm phổi cũng dựa trên nhiều yếu tố giúp chẩn đoán căn bệnh này chính xác hơn.

Việc chẩn đoán chính xác viêm phổi đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều trị và phòng ngừa biến chứng của căn bệnh. Việc chẩn đoán đúng đắn và kịp thời chẩn đoán sẽ giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh, từ đó đưa ra phương án điều trị phù hợp và đảm bảo hiệu quả cho việc điều trị. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu về các tiêu chuẩn chẩn đoán viêm phổi qua bài viết dưới đây.

Bệnh viêm phổi là gì?

Viêm phổi là tình trạng mà nhu mô của phổi bị nhiễm trùng và sưng đau, bao gồm viêm phần phế nang (túi khí nhỏ), túi phế nang, ống phế nang, cùng với các cấu trúc mao mạch và viêm tiểu phế quản cuối do vi khuẩn, virus, hoặc nấm gây ra. Khi các phế nang và các đường dẫn khí chứa nhiều dịch nhầy hoặc mủ, chất lỏng này có thể xuất tiết vào đường hô hấp trên, gây ra các triệu chứng như ho kèm đờm, sốt, và khó thở. Viêm phổi có thể xuất hiện ở một hoặc một số vùng trong phổi, và khi ảnh hưởng đến toàn bộ phổi, tình trạng này trở nên nguy hiểm hơn.

Có hai loại viêm phổi phổ biến:

  • Viêm phổi mắc phải ngoài cộng đồng (CAP - Community Acquired Pneumonia): Đây là loại viêm phổi phát sinh khi bệnh nhân chưa nhập viện, thường được gây ra bởi các tác nhân nhiễm trùng từ môi trường bên ngoài, chẳng hạn như vi khuẩn, virus hoặc nấm.
  • Viêm phổi mắc phải trong bệnh viện (HAP - Hospital Acquired Pneumonia) hoặc viêm phổi do bệnh viện: Đây là loại viêm phổi phát sinh sau khi bệnh nhân đã nhập viện ít nhất 72 giờ, thường là do các tác nhân nhiễm trùng trong môi trường bệnh viện, chẳng hạn như vi khuẩn đặc biệt kháng thuốc hoặc vi khuẩn gây ra nhiễm trùng trong môi trường y tế.
Các tiêu chuẩn chẩn đoán viêm phổi-1
Bệnh viêm phổi là gì?

Các tiêu chuẩn chẩn đoán viêm phổi

Dưới đây là các tiêu chuẩn chẩn đoán viêm phổi:

Chẩn đoán viêm phổi dựa vào triệu chứng cơ năng

Các triệu chứng của viêm phổi có thể được chia thành hai nhóm:

Triệu chứng tại phổi bao gồm:

  • Sốt: Thường là sốt cao kèm theo cảm giác lạnh run, gợi ý sự nhiễm khuẩn.
  • Đau ngực: Thường có tính chất đau mạnh ở vùng màng phổi, gợi ý viêm màng phổi đi kèm.
  • Ho: Có thể là ho khan hoặc ho đờm (nhầy hoặc mủ), đôi khi đờm có màu rỉ sét (do phế cầu) hoặc có máu, và có thể có mùi hôi (do vi khuẩn gây ra).

Triệu chứng ngoại phổi:

  • Nhức đầu.
  • Đau cơ, đau khớp.
  • Đau họng.
  • Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Bệnh nhân già thường có ít triệu chứng hơn so với bệnh nhân trẻ.

Viêm phổi có thể được phân thành hai loại:

  • Viêm phổi điển hình: Xuất hiện đột ngột với các triệu chứng tại phổi rõ ràng, gợi ý vi khuẩn gây nhiễm trùng như phế cầu, tụ cầu, H. influenza.
  • Viêm phổi không điển hình: Khởi phát âm thầm với các triệu chứng tại phổi không rõ ràng như sốt nhẹ, ho khan hoặc ho đờm nhầy, nhưng có các triệu chứng ngoại phổi rõ ràng hơn, gợi ý vi khuẩn bán sinh.

Mặc dù không thể hoàn toàn tin tưởng vào phân biệt lâm sàng giữa viêm phổi điển hình và không điển hình để đoán tác nhân gây bệnh, việc điều tra kỹ lưỡng về bệnh sử và thăm khám lâm sàng vẫn rất quan trọng trong chẩn đoán viêm phổi.

Các tiêu chuẩn chẩn đoán viêm phổi-2
 Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm phổi dựa vào triệu chứng cơ năng

Chẩn đoán viêm phổi dựa trên triệu chứng thực thể

Dấu hiệu sốt thường hiện diện ở các bệnh nhân, tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể có dấu hiệu hạ thân nhiệt dẫn đến tiên lượng nặng.

Các triệu chứng thực thể khi khám phổi gợi ý tổn thương phế nang trong viêm phổi thường chỉ hiện diện ở khoảng 20% trường hợp, bao gồm:

  • Ran nổ ở vùng phổi bị tổn thương.
  • Hội chứng đông đặc: Gõ đục, rung thanh tăng và rì rào phế nang giảm.
  • Tiếng ngực thầm, tiếng vang phế quản.
  • Tiếng cọ màng phổi nghe được chỉ xuất hiện trong khoảng 10% trường hợp, gợi ý tổn thương viêm màng phổi đi kèm.

Xét nghiệm chẩn đoán viêm phổi bằng X quang lồng ngực

Khi có nghi ngờ về viêm phổi, việc chụp X quang lồng ngực là rất quan trọng để đánh giá tổn thương và xác định chẩn đoán. Trong chẩn đoán viêm phổi, "đám mờ" trên X quang lồng ngực được coi là một chỉ báo quan trọng và thường được xem là "tiêu chuẩn vàng".

Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi

Viêm phổi cần được phát hiện và can thiệp điều trị sớm để ngăn ngừa nhiễm trùng và biến chứng. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh. Việc sử dụng thuốc như thuốc hạ sốt, thuốc giảm đau, thuốc ho, và thuốc giãn phế quản giúp kiểm soát triệu chứng viêm phổi.

Đối với viêm phổi do vi khuẩn, việc sử dụng kháng sinh như Aspirin, Ibuprofen, và acetaminophen có thể được áp dụng. Trong trường hợp viêm phổi do virus, quan trọng là duy trì chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi, uống đủ nước, và sử dụng thuốc hạ sốt khi cần thiết.

Đối với viêm phổi do nhiễm nấm, sử dụng thuốc chống nấm thích hợp có thể được áp dụng. Trong trường hợp bệnh trở nên nặng nề, đặc biệt là ở người trưởng thành và người già, việc nhập viện để điều trị là quan trọng. Trẻ nhỏ có các biểu hiện đặc biệt nên được đưa đến bệnh viện cấp cứu ngay.

Các tiêu chuẩn chẩn đoán viêm phổi-3
Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi

Viêm phổi là một bệnh phổ biến với mức độ tiến triển đa dạng ở mỗi người. Việc có thêm các thông tin về tiêu chuẩn chẩn đoán viêm phổi là điều cần thiết. Ngoài ra, việc xây dựng lối sống lành mạnh, tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân, và tăng cường hệ miễn dịch là những biện pháp cần thiết để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh viêm phổi.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm