Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Đo chức năng hô hấp là phương pháp giúp đánh giá khả năng của phổi trong việc hít và thở không khí, cũng như khả năng oxy hóa máu. Trong bài viết này, chúng ta cùng tìm hiểu tại sao cần đo chức năng hô hấp, ý nghĩa của các chỉ số cũng như cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp không phải ai cũng biết.
Thường được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh hô hấp, phương pháp đo chức năng hô hấp bao gồm các loại xét nghiệm phổ biến như hô hấp ký, nghiên cứu khuếch tán và phế thân ký. Qua việc đo lường các chỉ số chức năng hô hấp, bác sĩ có thể xác định mức độ hoạt động của phổi, tình trạng thông khí phế quản cũng như phát hiện sớm các hội chứng như tắc nghẽn và hạn chế.
Trước khi tìm hiểu về cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp, chúng ta phải nắm được tại sao cần đo chức năng hô hấp.
Đo chức năng hô hấp giúp phát hiện các vấn đề liên quan đến phổi và hệ hô hấp, đặc biệt là hai hội chứng rối loạn thông khí, bao gồm tắc nghẽn và hạn chế. Phương pháp này cung cấp các số liệu cụ thể về lưu lượng không khí di chuyển qua phế quản và phổi, đồng thời cho biết mức độ tắc nghẽn và tình trạng giãn phế nang.
Kết quả đo chức năng hô hấp thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm so với giá trị bình thường và được minh họa bằng một đường cong lưu lượng - thể tích. Việc đánh giá chính xác kết quả này giúp bác sĩ theo dõi tiến triển của bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị hiệu quả hơn.
Thể tích khí lưu thông (TV)
Là lượng khí hít vào hoặc thở ra trong một lần thở bình thường, thường khoảng 500ml ở người trưởng thành.
Thể tích dự trữ hít vào (IRV)
Lượng khí hít vào thêm sau khi đã hít vào bình thường, khoảng 1500 - 2000 ml, chiếm 56% dung tích sống.
Thể tích dự trữ thở ra (ERV)
Lượng khí thở ra tối đa sau khi đã thở ra bình thường, khoảng 1100 - 1500 ml, chiếm 32% dung tích sống.
Thể tích khí cặn (RV)
Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa, đo bằng phương pháp pha loãng khí, thường khoảng 1000-1200 ml.
Dung tích sống (VC)
Là lượng khí tối đa có thể huy động được trong một lần hô hấp. VC thường thay đổi theo độ tuổi, giới tính, chiều cao và tình trạng sức khỏe của phổi.
Dung tích sống thở mạnh (FVC)
Là lượng khí thở ra nhanh và mạnh nhất sau khi hít vào sâu. Ở người bình thường, FVC thường xấp xỉ VC.
Dung tích hít vào (IC)
Khả năng hô hấp đáp ứng với nhu cầu oxy tăng lên, khoảng 2000 - 2500 ml.
Dung tích cặn chức năng (FRC)
Tổng thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra bình thường, khoảng 2000 - 3000 ml.
Dung tích toàn phổi (TLC)
Khả năng chứa đựng tối đa của phổi, khoảng 5 lít.
Lưu lượng thở biểu thị tốc độ di chuyển của không khí qua phế quản và được tính theo lít/giây hoặc lít/phút.
Lưu lượng thở ra trong 1 giây đầu tiên (FEV1)
Là lượng không khí thổi ra trong một giây đầu tiên của thì thở ra. Ở người bình thường, FEV1 thường cao, phản ánh phổi và phế quản thông thoáng.
Lưu lượng đỉnh (PEF)
Là lưu lượng không khí thở ra tối đa, phụ thuộc vào lực thở ra của cơ và độ thông thoáng của đường thở.
Các chỉ số FEV1 và PEF có thể giảm nếu đường thở bị hẹp do bệnh lý như hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Kết quả đo chức năng hô hấp có thể chia thành các trạng thái sau:
Bước 1: Kiểm tra chỉ số FVC hoặc VC
Bước 2: Đánh giá FEV1
Bước 3: Kiểm tra lưu lượng thở ra trung bình (FEF 25 - 75)
Bước 4: Đánh giá thông khí phế nang tối đa (MVV)
Bước 5: Đánh giá thử nghiệm giãn phế quản
Kết quả đo chức năng hô hấp có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe và hợp tác của bệnh nhân. Do đó, để đảm bảo độ chính xác, bệnh nhân cần thực hiện đúng các chỉ dẫn trong quá trình đo.
Tiêu chuẩn chấp nhận được cho hô hấp ký:
Tiêu chuẩn lặp lại:
Việc đo chức năng hô hấp không chỉ đơn thuần là đo lưu lượng và thể tích khí. Các chỉ số đo chức năng hô hấp cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng phổi và đường thở của bệnh nhân. Thông qua các chỉ số này, bác sĩ có thể xác định chính xác loại và mức độ của hội chứng rối loạn thông khí, từ đó đề xuất kế hoạch điều trị phù hợp.
Tóm lại, đo chức năng hô hấp là phương pháp hiệu quả giúp chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý về hô hấp. Việc hiểu rõ cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp sẽ giúp người bệnh và bác sĩ dễ dàng xác định tình trạng phổi, từ đó tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Để có kết quả chính xác nhất, bệnh nhân nên thực hiện đo chức năng hô hấp theo đúng hướng dẫn và tuân thủ các chỉ định y tế để bảo vệ sức khỏe hệ hô hấp lâu dài.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Mỹ Huyền
Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.