Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp​: Hướng dẫn chi tiết

Ngày 14/11/2024
Kích thước chữ

Đo chức năng hô hấp là phương pháp giúp đánh giá khả năng của phổi trong việc hít và thở không khí, cũng như khả năng oxy hóa máu. Trong bài viết này, chúng ta cùng tìm hiểu tại sao cần đo chức năng hô hấp, ý nghĩa của các chỉ số cũng như cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp không phải ai cũng biết.

Thường được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh hô hấp, phương pháp đo chức năng hô hấp bao gồm các loại xét nghiệm phổ biến như hô hấp ký, nghiên cứu khuếch tán và phế thân ký. Qua việc đo lường các chỉ số chức năng hô hấp, bác sĩ có thể xác định mức độ hoạt động của phổi, tình trạng thông khí phế quản cũng như phát hiện sớm các hội chứng như tắc nghẽn và hạn chế.

Tại sao cần đo chức năng hô hấp?

Trước khi tìm hiểu về cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp, chúng ta phải nắm được tại sao cần đo chức năng hô hấp.

Đo chức năng hô hấp giúp phát hiện các vấn đề liên quan đến phổi và hệ hô hấp, đặc biệt là hai hội chứng rối loạn thông khí, bao gồm tắc nghẽn và hạn chế. Phương pháp này cung cấp các số liệu cụ thể về lưu lượng không khí di chuyển qua phế quản và phổi, đồng thời cho biết mức độ tắc nghẽn và tình trạng giãn phế nang.

Cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp​: Hướng dẫn chi tiết 1
Cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp giúp bác sĩ đánh giá được tình trạng bệnh nhanh nhất

Kết quả đo chức năng hô hấp thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm so với giá trị bình thường và được minh họa bằng một đường cong lưu lượng - thể tích. Việc đánh giá chính xác kết quả này giúp bác sĩ theo dõi tiến triển của bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị hiệu quả hơn.

Các chỉ số đo chức năng hô hấp và ý nghĩa

Các thể tích hô hấp

Thể tích khí lưu thông (TV)

Là lượng khí hít vào hoặc thở ra trong một lần thở bình thường, thường khoảng 500ml ở người trưởng thành.

Thể tích dự trữ hít vào (IRV)

Lượng khí hít vào thêm sau khi đã hít vào bình thường, khoảng 1500 - 2000 ml, chiếm 56% dung tích sống.

Thể tích dự trữ thở ra (ERV)

Lượng khí thở ra tối đa sau khi đã thở ra bình thường, khoảng 1100 - 1500 ml, chiếm 32% dung tích sống.

Thể tích khí cặn (RV)

Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa, đo bằng phương pháp pha loãng khí, thường khoảng 1000-1200 ml.

Các dung tích hô hấp

Dung tích sống (VC)

Là lượng khí tối đa có thể huy động được trong một lần hô hấp. VC thường thay đổi theo độ tuổi, giới tính, chiều cao và tình trạng sức khỏe của phổi.

Cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp​: Hướng dẫn chi tiết 2
Dung tích sống thường thay đổi theo độ tuổi

Dung tích sống thở mạnh (FVC)

Là lượng khí thở ra nhanh và mạnh nhất sau khi hít vào sâu. Ở người bình thường, FVC thường xấp xỉ VC.

Dung tích hít vào (IC)

Khả năng hô hấp đáp ứng với nhu cầu oxy tăng lên, khoảng 2000 - 2500 ml.

Dung tích cặn chức năng (FRC)

Tổng thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra bình thường, khoảng 2000 - 3000 ml.

Dung tích toàn phổi (TLC)

Khả năng chứa đựng tối đa của phổi, khoảng 5 lít.

Các lưu lượng thở

Lưu lượng thở biểu thị tốc độ di chuyển của không khí qua phế quản và được tính theo lít/giây hoặc lít/phút.

Lưu lượng thở ra trong 1 giây đầu tiên (FEV1)

Là lượng không khí thổi ra trong một giây đầu tiên của thì thở ra. Ở người bình thường, FEV1 thường cao, phản ánh phổi và phế quản thông thoáng.

Cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp​: Hướng dẫn chi tiết 3
Lưu lượng thở trong 1 giây cao cho thấy sức khỏe tốt của phổi

Lưu lượng đỉnh (PEF)

Là lưu lượng không khí thở ra tối đa, phụ thuộc vào lực thở ra của cơ và độ thông thoáng của đường thở.

Các chỉ số FEV1 và PEF có thể giảm nếu đường thở bị hẹp do bệnh lý như hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp

Kết quả đo chức năng hô hấp có thể chia thành các trạng thái sau:

  • Bình thường: Các chỉ số nằm trong giới hạn tiêu chuẩn, cho thấy phổi và hệ hô hấp hoạt động bình thường.
  • Hội chứng tắc nghẽn: Đặc trưng bởi giảm lưu lượng khí thở ra nhanh, thường thấy trong các bệnh lý như hen suyễn và COPD.
  • Hội chứng hạn chế: Thể hiện qua giảm dung tích phổi, gặp trong các bệnh lý làm cản trở khả năng giãn nở của phổi như xơ phổi, viêm phổi mãn tính.
  • Kết hợp tắc nghẽn và hạn chế: Gặp khi bệnh nhân vừa có triệu chứng của cả hai hội chứng trên.

Cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp chi tiết

Bước 1: Kiểm tra chỉ số FVC hoặc VC

  • Nếu FVC hoặc VC < 80%, bệnh nhân có dấu hiệu hội chứng hạn chế.

Bước 2: Đánh giá FEV1

  • Nếu FEV1 giảm, đây là dấu hiệu của hội chứng tắc nghẽn. Mức độ giảm càng nhiều, tình trạng tắc nghẽn càng nghiêm trọng.
Cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp​: Hướng dẫn chi tiết 4
Nếu lưu lượng thở ra trong một giây thấp thì phổi đang bị tắc nghẽn

Bước 3: Kiểm tra lưu lượng thở ra trung bình (FEF 25 - 75)

  • Chỉ số FEF 25 - 75 nhạy cảm hơn trong phát hiện tắc nghẽn ở các phế quản nhỏ. Nếu FEF 25 - 75 < 60%, có khả năng bệnh nhân bị tắc nghẽn dòng khí nhỏ.

Bước 4: Đánh giá thông khí phế nang tối đa (MVV)

  • MVV thể hiện khả năng huy động khí của phổi. Chỉ số MVV thường giảm nếu FEV1 giảm. Nếu MVV giảm trong khi FEV1 bình thường, có thể do yếu cơ hô hấp hoặc hợp tác kém từ bệnh nhân.

Bước 5: Đánh giá thử nghiệm giãn phế quản

  • Sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản (400μg Salbutamol), nếu FEV1 hoặc FVC tăng ít nhất 12% và 200 ml, có nghĩa là bệnh nhân có phản ứng với thuốc, dấu hiệu thường gặp trong hen suyễn.

Những lưu ý khi đọc kết quả đo chức năng hô hấp

Kết quả đo chức năng hô hấp có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe và hợp tác của bệnh nhân. Do đó, để đảm bảo độ chính xác, bệnh nhân cần thực hiện đúng các chỉ dẫn trong quá trình đo.

Tiêu chuẩn chấp nhận được cho hô hấp ký:

  • Bắt đầu tốt: Thể tích ngoại suy < 5% FVC hoặc 150 ml.
  • Kết thúc tốt: Thời gian thở ra tối thiểu > 6 giây (hoặc theo độ tuổi).
  • Không có các lỗi kỹ thuật như ho, đóng nắp thanh môn, gắng sức không liên tục, hoặc rò khí.

Tiêu chuẩn lặp lại:

  • Độ sai biệt giữa hai giá trị FVC lớn nhất không quá 150 ml hoặc 5%.
  • Độ sai biệt giữa hai giá trị FEV1 lớn nhất không quá 150 ml hoặc 5%.
  • Không quá 4 lần đo và thời gian nghỉ giữa các lần không quá 1 phút.
Cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp​: Hướng dẫn chi tiết 5
Chức năng hô hấp thường dựa vào nhiều yếu tố của người bệnh

Việc đo chức năng hô hấp không chỉ đơn thuần là đo lưu lượng và thể tích khí. Các chỉ số đo chức năng hô hấp cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng phổi và đường thở của bệnh nhân. Thông qua các chỉ số này, bác sĩ có thể xác định chính xác loại và mức độ của hội chứng rối loạn thông khí, từ đó đề xuất kế hoạch điều trị phù hợp.

Tóm lại, đo chức năng hô hấp là phương pháp hiệu quả giúp chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý về hô hấp. Việc hiểu rõ cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp sẽ giúp người bệnh và bác sĩ dễ dàng xác định tình trạng phổi, từ đó tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Để có kết quả chính xác nhất, bệnh nhân nên thực hiện đo chức năng hô hấp theo đúng hướng dẫn và tuân thủ các chỉ định y tế để bảo vệ sức khỏe hệ hô hấp lâu dài.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Mỹ Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin