Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

FEV1 là gì? Phân loại mức độ nặng của COPD theo chỉ số FEV1

Ngày 20/04/2024
Kích thước chữ

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một bệnh phổi tiến triển gây khó thở và các vấn đề về hô hấp khác. Chỉ số FEV1 (thể tích khí thở ra gắng sức trong một giây) là một phép đo chức năng phổi quan trọng được sử dụng để chẩn đoán và phân loại mức độ nặng của COPD. Trong bài viết dưới đây, Nhà thuốc Long Châu sẽ cung cấp những thông tin hữu ích về phân loại mức độ nặng của COPD theo chỉ số FEV1, hãy theo dõi nhé!

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một bệnh lý hô hấp phổ biến, đặc trưng bởi sự tắc nghẽn luồng khí không hồi phục tại đường thở. Việc chẩn đoán và phân loại mức độ nặng của COPD đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phác đồ điều trị và tiên lượng bệnh. Thể tích khí thở ra gắng sức trong một giây (FEV1) là một chỉ số quan trọng trong đo chức năng hô hấp, phản ánh khả năng tống khí tối đa của phổi. 

Giảm FEV1 là dấu hiệu đặc trưng của COPD, và mức độ giảm FEV1 có thể được sử dụng để phân loại mức độ nặng của bệnh. Hãy theo dõi bài viết này để có thêm những thông tin hữu ích về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính COPD nhé.

Tổng quan về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một bệnh lý hô hấp tiến triển gây ra sự tắc nghẽn luồng khí ra khỏi phổi. Bệnh thường liên quan đến phản ứng viêm bất thường của đường thở và nhu mô phổi do hít phải các chất kích ứng có hại như khói thuốc lá, bụi bẩn và hóa chất. COPD ảnh hưởng đến khả năng thở của người bệnh, dẫn đến khó thở, ho và thở khò khè, đặc biệt là khi gắng sức.

Nguyên nhân:

  • Hút thuốc lá: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra COPD. Hút thuốc lá lâu dài làm tổn thương phổi, dẫn đến viêm và tắc nghẽn đường thở.
  • Tiếp xúc với khói bụi và hóa chất: Hít phải bụi bẩn, hóa chất và hơi độc hại trong môi trường công việc hoặc tại nhà cũng có thể góp phần gây ra COPD.
  • Thiếu hụt alpha-1 antitrypsin: Đây là một rối loạn di truyền hiếm gặp khiến cơ thể thiếu hụt một loại protein giúp bảo vệ phổi khỏi tổn thương.

Triệu chứng:

  • Khó thở: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của COPD, thường xuất hiện khi gắng sức, leo cầu thang hoặc đi bộ nhanh.
  • Ho: Ho thường có đờm, đặc biệt là vào buổi sáng và sau khi gắng sức.
  • Thở khò khè: Tiếng thở khò khè là âm thanh rít hoặc rè rè phát ra khi thở ra do đường thở bị tắc nghẽn.
  • Chặt ngực: Cảm giác tức ngực hoặc siết chặt có thể xuất hiện khi thở.
  • Mệt mỏi: Người bệnh COPD thường cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp thường xuyên: Người bệnh COPD dễ bị cảm lạnh, cúm và viêm phổi.

Việc đánh giá mức độ nặng của COPD đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và làm hạn chế nguy cơ biến chứng cho người bệnh. Đánh giá bệnh COPD là một quá trình quan trọng để chẩn đoán chính xác, phân loại giai đoạn bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Quá trình này bao gồm nhiều khía cạnh như đánh giá triệu chứng, đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở, đánh giá nguy cơ đợt cấp của bệnh và đánh giá các bệnh khác.

Phân loại mức độ nặng của COPD theo chỉ số FEV1 1
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính gây ra nhiều triệu chứng hô hấp khó chịu cho người mắc

FEV1 là gì?

Hô hấp ký (hay đo chức năng hô hấp) là một phương pháp quan trọng để đánh giá sức khỏe phổi và chẩn đoán các bệnh lý hô hấp. Mục đích của hô hấp ký bao gồm:

  • Đánh giá hoạt động của phổi: Hô hấp ký đo lường lượng khí mà một người có thể hít vào và thở ra trong một khoảng thời gian nhất định. Qua đó, giúp đánh giá sức khỏe của phổi, bao gồm dung tích phổi, khả năng trao đổi khí và sức mạnh của các cơ hô hấp.
  • Chẩn đoán bệnh lý hô hấp: Hô hấp ký là công cụ chẩn đoán hiệu quả cho nhiều bệnh lý hô hấp, đặc biệt là bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen suyễn, xơ phổi và các bệnh lý phổi do nghề nghiệp.
  • Theo dõi mức độ nặng - nhẹ của bệnh phổi: Việc theo dõi các chỉ số hô hấp ký theo thời gian giúp đánh giá mức độ tiến triển của bệnh và hiệu quả của các phương pháp điều trị.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị bệnh: Hô hấp ký được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị như thuốc, liệu pháp oxy và phẫu thuật.

Máy hô hấp ký ghi lại nhiều thông số về lưu lượng và thể tích khí hô hấp của bệnh nhân, giúp đánh giá chức năng phổi một cách toàn diện.

  • Thể tích thở ra gắng sức trong 1 giây (FEV1): Là lượng khí tối đa mà một người có thể thở ra trong 1 giây khi gắng sức hết sức.
  • Dung tích sống (FVC): Là lượng khí tối đa mà một người có thể thở ra sau khi hít vào sâu nhất.
  • Tỷ lệ FEV1/FVC: Là tỷ lệ giữa FEV1 và FVC, giúp đánh giá khả năng thông khí của phổi.

Như vậy, có thể thấy FEV1 là thể tích thở ra gắng sức trong 1 giây đầu được đo bằng phương pháp hô hấp ký. Đây là chỉ số quan trọng được dùng để đánh giá mức độ tắc nghẽn và tiên lượng trong bệnh phổi.

Phân loại mức độ nặng của COPD theo chỉ số FEV12
Tỷ lệ giữa FEV1 và FVC, giúp đánh giá khả năng thông khí của phổi

Phân loại mức độ nặng của COPD theo chỉ số FEV1

Sử dụng phương pháp đo hô hấp ký có thể giúp bác sĩ chẩn đoán được tình trạng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính COPD. Cụ thể như trong trường hợp đường hô hấp bị hẹp hoặc tắc nghẽn thì lượng không khí thở ra sẽ bị giảm xuống. Từ đó chỉ số FEV1 sẽ giảm và tỷ lệ FEV1/FVC sẽ thấp hơn so với mức bình thường. Nhờ vậy, giá trị FEV1 sẽ góp phần chẩn đoán được các mức độ nặng của COPD:

  • Giai đoạn nhẹ của COPD: Được đặc trưng bởi chỉ số FEV1 lớn hơn hoặc bằng 80% so với giá trị lý thuyết, tỷ lệ FEV1/FVC nhỏ hơn 70%, có thể có hoặc không có các triệu chứng mạn tính của bệnh như ho, khạc đờm, thở khò khè, đặc biệt là sau khi gắng sức.
  • Giai đoạn trung bình của COPD: Chỉ số FEV1 giữa 50% và 80% so với giá trị lý thuyết, tỷ lệ FEV1/FVC nhỏ hơn 70%, giai đoạn trung bình là giai đoạn mà bệnh bắt đầu tiến triển nhanh hơn có thể có hoặc không có các triệu chứng mạn tính của bệnh như ho, khạc đờm, thở khò khè, đặc biệt là sau khi gắng sức.
  • Giai đoạn nặng của COPD: Chỉ số FEV1 giữa 30% và 50% so với giá trị lý thuyết, tỷ lệ FEV1/FVC nhỏ hơn 70%. Xuất hiện các triệu chứng nặng nề và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, bao gồm: Khó thở nặng, xảy ra cả khi nghỉ ngơi hoặc hoạt động nhẹ, mệt mỏi dữ dội, sụt cân không rõ nguyên nhân, sưng phù ở mắt cá chân, bàn chân và cẳng chân,...
  • Giai đoạn rất nặng của COPD: Chỉ số FEV1 nhỏ hơn 30% so với giá trị lý thuyết, hoặc FEV1 nhỏ hơn 50% so với giá trị lý thuyết nhưng kèm theo suy hô hấp hoặc có dấu hiệu suy tim phải, tỷ lệ FEV1/FVC nhỏ hơn 70%.
Phân loại mức độ nặng của COPD theo chỉ số FEV1 3
Các giai đoạn của COPD phân loại theo theo chỉ số FEV1

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một bệnh lý hô hấp nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao. Việc chẩn đoán và phân loại mức độ nặng của COPD đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phác đồ điều trị và tiên lượng bệnh. Giảm FEV1 là dấu hiệu đặc trưng của COPD, và mức độ giảm FEV1 có thể được sử dụng để phân loại mức độ nặng của bệnh. Hy vọng những thông tin về phân loại mức độ nặng của COPD theo chỉ số FEV1 đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích.

Xem thêm:

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin