Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Cách tính độ cận thị của mắt

Ngày 26/12/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Cận thị thường được biểu diễn bằng ký hiệu "D" (đi-ốp), đo lường độ cong của thấu kính cần thiết để làm cho mắt nhìn rõ vật thể ở khoảng cách xa. Càng cao giá trị của D, mức độ cận thị càng nặng. Hãy cùng tham khảo thông tin cách tính độ cận thị của mắt theo độ diop trong nội dung bài viết dưới đây nhé!

Độ cận thị là một vấn đề về thị lực khi mắt gặp khó khăn trong việc nhìn rõ vật thể ở khoảng cách xa. Đây là tình trạng mắt không thể lấy nét được ở khoảng cách xa hơn một mức nhất định, dẫn đến việc các vật thể xa trở nên mờ mịt, không rõ ràng.

Độ cận thị là gì?

Độ cận thị là chỉ số đánh giá mức độ của vấn đề cận thị, và thông thường, người ta sử dụng nó để xác định liệu cần áp dụng phương pháp nào để cải thiện thị lực. Thuật ngữ "đi-ốp" thường được sử dụng khi nói đến độ cận thị. Nhưng điều này có nghĩa gì?

"Diop" là một đơn vị đo độ cong của thấu kính, giúp mắt có khả năng nhìn thấy mọi vật bình thường. Đơn vị diop càng cao, thì cận thị càng nặng và độ dày của thấu kính cũng sẽ tăng lên tương ứng. Kí hiệu của độ cận thị thường được biểu diễn bằng chữ D, được phát âm là "đi-ốp".

cach-tinh-do-can-thi-cua-mat Cropped.jpg
Độ cận thị là chỉ số đánh giá mức độ tật cận thị

Ký hiệu ghi trên bề mặt thấu kính là "-D", có ý chỉ về tình trạng cận thị (nếu kí hiệu là dấu "+" thì đó là viễn thị). Ví dụ, -1D, -2D, -3D tương đương với cận thị 1 độ, 2 độ và 3 độ. Vì vậy, cận 1.5 diop tương đương với bao nhiêu độ? Cận 1.5 diop tương đương với cận 1.5 độ.

Cận thị có thể được phân loại theo một số tiêu chí khác nhau, bao gồm thể bệnh, độ cận thị và tuổi khởi phát bệnh.

Phân loại theo thể bệnh

  • Cận thị đơn thuần: Tình trạng này xảy ra khi thị lực giảm ở khoảng cách xa, nhưng vẫn duy trì bình thường khi nhìn gần. Nguyên nhân là do sự mất đối xứng giữa công suất quang học so với chiều dài của trục trước sau của nhãn cầu. Trục này có thể dài hơn so với công suất quang học, dẫn đến tình trạng cận thị.
  • Cận thị giả: Người bị bệnh này có thể gặp phải hiện tượng mờ mịt khi nhìn vật ở xa sau một thời gian làm việc kéo dài hoặc trong quá trình ôn thi. Tuy nhiên, khi sử dụng kính, họ có thể nhìn rõ hơn. Điều này có thể là do mắt làm việc quá sức, tạm thời làm mất đi khả năng nhìn rõ. Nếu không được nghỉ ngơi hợp lý, tình trạng cận thị giả có thể chuyển thành cận thị thực sự.
  • Cận thị thoái hóa: Tình trạng này thường đi kèm với sự thoái hóa ở bán phần sau của nhãn cầu. Nó có thể phát triển nhanh chóng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ trước khi đi học và có yếu tố di truyền. Cận thị này có thể gây giảm thị lực nhanh chóng, thậm chí gây ra tăng nhãn áp hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác như bong võng mạc hay mù lòa.
  • Cận thị ban đêm: Đây là dạng cận thị đặc biệt, thường xảy ra vào ban đêm khi ánh sáng yếu. Trong môi trường ánh sáng không đủ, mắt không thể phân biệt rõ ràng. Điều này gây ra việc mọi vật gần như không có độ tương phản với mắt.
  • Cận thị thứ phát: Dạng cận thị này có thể xuất hiện do sử dụng một số loại thuốc, dao động đường huyết ở người mắc bệnh tiểu đường, hoặc do các vấn đề khác như đục nhân của thủy tinh thể hoặc các rối loạn khác.
cach-tinh-do-can-thi-cua-mat-2.jpg
Đo độ kính cận cho bệnh nhân

Phân loại theo độ cận

  • Cận thị nhẹ: < -3.00D
  • Cận thị trung bình: -3.00 đến -6.00D
  • Cận thị nặng: > -6.00D

Phân loại theo tuổi khởi phát bệnh

  • Cận thị bẩm sinh: Xuất hiện ngay từ khi sinh.
  • Cận thị xuất hiện khi trẻ: Từ 6 đến dưới 20 tuổi.
  • Cận thị trưởng thành: Từ 20 đến 40 tuổi.
  • Cận thị cuối giai đoạn trưởng thành: Trên 40 tuổi.

Cách tính độ cận thị của mắt

Phương pháp phổ biến nhất để đo độ cận thị là sử dụng bảng thị lực. Quy trình đo này đòi hỏi người được kiểm tra ngồi trước bảng và che một mắt (thay đổi giữa hai mắt), sau đó người hướng dẫn sẽ chỉ vào các ký tự trên bảng, yêu cầu người được kiểm tra đọc chúng. Có nhiều loại bảng thị lực phù hợp cho từng đối tượng khác nhau:

  • Bảng thị lực vòng tròn hở Landolt.
  • Bảng thị lực chữ E của Armaignac.
  • Bảng thị lực Snellen bằng chữ cái với các ký tự: L F D O I E.
  • Bảng thị lực hình với các hình ảnh đồ vật hoặc con vật, thích hợp cho trẻ em hoặc người không biết chữ.
cach-tinh-do-can-thi-cua-mat-1.jpg
Bảng thị lực tính độ cận thị

Cách tính độ cận thị dựa vào hai điểm quan trọng: Điểm cực cận và điểm cực viễn của mỗi người. Khoảng cách giữa hai điểm này là phạm vi mà mắt có thể nhìn thấy rõ. Điểm cực viễn là khoảng cách xa nhất mà mắt thông thường (không sử dụng kính) vẫn có thể nhìn rõ vật. Đối với người bình thường, điểm cực viễn thường là vô cực, vì vậy việc đeo kính cận chỉnh sửa điểm cực viễn của người bị cận thị để đưa nó ra xa hơn.

Ví dụ, khi điểm cực viễn là 2 mét, đó tương đương với cận -1D. Điểm cực viễn là 1 mét sẽ tương đương với cận -1.5D. Khi điểm cực viễn là 50 cm, đó tương ứng với độ cận thị của mắt là -2D... Dựa trên thông tin này, các bác sĩ sẽ đưa ra đánh giá và phác đồ điều trị phù hợp cho tình trạng mắt của bệnh nhân.

Xem thêm:

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm