Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Cấu trúc giải phẫu cổ tay

Ngày 18/03/2024
Kích thước chữ

Cổ tay là phần kết nối bài tay và cánh tay có chức năng hỗ trợ vận động của tay như cầm, nắm,... Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về giải phẫu và chức năng của cổ tay trong nội dung bài viết dưới đây nhé!

Cổ tay là phần của cánh tay gần bàn tay, nằm giữa khớp cổ và khớp tay. Nó bao gồm một nhóm các xương, bao gồm xương cổ tay và các xương bàn tay, cùng với các cấu trúc mô mềm như dây chằng, gân, cơ và dây thần kinh. Cổ tay chịu trách nhiệm cho sự linh hoạt và hỗ trợ trong các hoạt động của tay như cử động, vặn, và nắm.

Cấu trúc giải phẫu cổ tay

Ống cổ tay là một kênh hẹp kéo dài từ khu vực nếp cổ tay đến nếp giữa bàn tay, với chiều rộng khoảng 2.5 cm. Kênh này được hình thành bởi hai bên của các xương cổ tay và được phủ bởi một dải mô liên kết được gọi là dây chằng ngang. Trong ống cổ tay, chứa dây thần kinh trung ương và các gân gấp ngón tay. Với đặc tính ban đầu đã hẹp, kênh này có nguy cơ bị tổn thương khi các cấu trúc bên trong bị áp đặt lên nhau, đặc biệt là dây thần kinh trung ương, một cấu trúc mềm nhất và nằm ở vị trí nông nhất.

cau-truc-giai-phau-co-tay 1.jpg
Ống cổ tay là một kênh hẹp kéo dài từ khu vực nếp cổ tay đến nếp giữa bàn tay

Dây thần kinh trung ương là một trong những dây thần kinh chính tại khu vực bàn tay, điều khiển cảm giác cho ngón cái, ngón trỏ, nửa ngón giữa và ngón áp út, đồng thời điều khiển các chức năng vận động của cơ mô liên quan.

Giải phẫu cổ tay bao gồm các thành phần sau:

  • Xương cổ tay: Bao gồm 8 xương được chia thành hai hàng:
  • Hàng gần: Bao gồm các xương Thuyền, Nguyệt, Tháp, và Đậu.
  • Hàng dưới: Bao gồm các xương Thang, Thê, Cả, và Móc.
  • Xương bàn đốt: Có tổng cộng 5 xương, được đánh số từ 1 đến 5 từ ngón cái đến ngón út, và nối với xương cổ tay.
  • Xương ngón tay: Có tổng cộng 14 xương, trong đó có 2 xương ở ngón cái và 3 xương ở mỗi ngón còn lại (gần, giữa, xa). Ngón cái có một xương chêm nằm trong gân gấp của nó.
cau-truc-giai-phau-co-tay 2.jpg
Có tổng cộng 14 xương ngón tay

Khớp cổ tay:

  • Khớp quay - cổ tay: Nối giữa đầu dưới của xương quay và 2 xương cổ tay: Thuyền và Nguyệt, cùng với một phần nhỏ của xương Tháp.
  • Khớp giữa cổ tay: Nối giữa hai hàng xương cổ tay.
  • Khớp gian cổ tay: Nối giữa hai xương cổ tay.
  • Khớp cổ bàn tay: Là khớp giữa xương cổ tay và 5 xương bàn đốt, kết nối với các xương ngón tay.
  • Khớp bàn đốt: Là khớp nối giữa xương bàn và các xương ngón tay.
  • Khớp ngón tay: Là các khớp giữa các ngón tay với nhau. Mỗi ngón tay có hai khớp gian ngón: gần và xa, nối các đốt gần, giữa và xa.

Hội chứng ống cổ tay

Hội chứng ống cổ tay là kết quả của các bất thường trong cấu trúc giải phẫu của ống cổ tay. Đây là một hệ thống đường hầm nhỏ nhằm bảo vệ dây thần kinh giữa, với bề rộng khoảng 2,5cm (tương đương 1 inch). Mặt nền và hai bên thành của ống cổ tay được hình thành bởi các xương cổ tay. Phần mái của đường hầm được bao phủ bởi một dải mô liên kết chặt chẽ được gọi là dây chằng ngang. Bên trong ống cổ tay, có dây thần kinh giữa và các gân gấp của ngón tay, chúng liên kết với cẳng tay. Do các cấu trúc đi qua ống cổ tay là cố định và không thể thay đổi kích thước, nên đường hầm này thường rất chật hẹp. Trong khi đó, dây thần kinh giữa lại là phần mềm nhất và nằm nông nhất, do đó dễ bị tổn thương khi chịu áp lực chèn ép.

Dây thần kinh giữa là một trong những dây thần kinh chính của bàn tay, bắt nguồn từ nhóm rễ thần kinh ở tủy cổ. Nó đi xuống cánh tay và cẳng tay, chui qua ống cổ tay và vào bàn tay.

cau-truc-giai-phau-co-tay 3.jpg
Dây thần kinh giữa là một trong những dây thần kinh chính

Chức năng chính của dây thần kinh giữa là cảm nhận cảm giác ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và nửa ngón nhẫn. Nó cũng đảm nhận vai trò quan trọng trong việc điều khiển các cơ xung quanh gốc ngón cái. Khi bị chèn ép, chức năng của dây thần kinh giữa bị hạn chế, dẫn đến các triệu chứng của hội chứng ống cổ tay.

Triệu chứng lâm sàng của hội chứng ống cổ tay bao gồm:

Rối loạn cảm giác: Những triệu chứng này thường bao gồm cảm giác tê, dị cảm, và đau buốt như kim châm hoặc rát bỏng, thường xuất hiện từ ống cổ tay đến các ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và nửa ngón nhẫn. Thường thì đau này tăng lên vào ban đêm. Đôi khi, cảm giác đau có thể lan rộng lên cẳng tay, cánh tay và thậm chí vai.

Rối loạn vận động: Khi bệnh đã trở nặng, người bệnh có thể trải qua rối loạn vận động. Điều này thường biểu hiện qua sự mất khả năng gấp ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa. Họ có thể không thể thực hiện được các động tác như đối chiếu ngón cái với các ngón khác. Ở giai đoạn tiến triển, có thể quan sát thấy teo cơ mô của bàn tay.

Nguyên nhân gây ra hội chứng ống cổ tay

Hội chứng ống cổ tay có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

Yếu tố bẩm sinh: Trong một số trường hợp, đường hầm cổ tay có kích thước hẹp khiến dây thần kinh giữa dễ bị chèn ép ngay từ khi sinh ra. Sự hẹp của đường hầm cổ tay có thể xuất hiện ở cả hai tay.

Giới tính: Phụ nữ thường có cấu trúc đường hầm cổ tay nhỏ hơn nam giới, và họ thường phải thực hiện các công việc sử dụng tay nhiều hơn trong các hoạt động hàng ngày như giặt giũ, lau dọn nhà cửa. Điều này khiến cho phụ nữ có tỉ lệ mắc hội chứng ống cổ tay cao hơn so với nam giới.

cau-truc-giai-phau-co-tay 4.jpg
Phụ nữ có tỉ lệ mắc hội chứng ống cổ tay cao hơn so với nam giới

Tính chất của công việc: Các công việc yêu cầu sự lặp lại và chuyển động của bàn tay trong thời gian dài có thể gây tổn thương cho các gân và dây thần kinh trong ống cổ tay. Những người làm các công việc như công nhân, thợ sơn, người chơi nhạc cụ, hoặc những người sử dụng máy tính nhiều cũng thường gặp vấn đề này.

Mang thai: Sự thay đổi về nội tiết tố trong quá trình mang thai có thể gây viêm hoặc làm tăng kích thước các thành phần trong ống cổ tay, gây áp lực lên dây thần kinh.

Tiền sử bệnh lý: Những bệnh lý như thoát vị đĩa đệm, viêm khớp mạn tính, viêm khớp dạng thấp, suy thận, hoặc rối loạn chức năng tuyến giáp cũng có thể góp phần vào sự phát triển của hội chứng ống cổ tay.

Chấn thương: Các chấn thương vùng cổ tay hoặc trật khớp có thể làm di chuyển xương và đè ép vào dây thần kinh giữa, gây ra các triệu chứng của hội chứng ống cổ tay.

Hy vọng qua nội dung bài viết của Long Châu đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc giải phẫu cổ tay và ngăn ngừa các hội chứng ống cổ tay hiệu quả.

Xem thêm:

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin