Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Khánh Vy
Mặc định
Lớn hơn
Chế độ ăn cho người suy thận giai đoạn cuối cần được kiểm soát nghiêm ngặt để hỗ trợ điều trị, kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Việc hiểu rõ người bệnh nên ăn gì và cần kiêng gì là yếu tố sống còn trong giai đoạn này.
Suy thận giai đoạn cuối là khi thận đã mất đến 85 - 90% chức năng hoạt động. Người bệnh thường phải lọc máu định kỳ hoặc ghép thận để duy trì sự sống. Ở giai đoạn này, chế độ ăn không chỉ đóng vai trò hỗ trợ mà còn là một phần không thể tách rời của quá trình điều trị. Cùng tìm hiểu về thực đơn cho người suy thận giai đoạn cuối để biết người bị suy thận giai đoạn cuối ăn gì nhé!
Ở giai đoạn cuối của suy thận, thận gần như không còn khả năng lọc bỏ chất thải ra khỏi cơ thể. Khi đó, việc ăn uống cần được điều chỉnh chặt chẽ nhằm giảm tích tụ độc tố, ổn định điện giải và hỗ trợ hiệu quả cho quá trình điều trị.
Người bệnh cần kiểm soát chặt chẽ lượng protein nạp vào. Nếu chưa chạy thận, chế độ ăn cho người suy thận giai đoạn cuối nên hạn chế protein để làm chậm quá trình tăng ure và creatinin trong máu. Ngược lại, nếu người bệnh đang chạy thận nhân tạo, việc mất đạm qua màng lọc khiến nhu cầu protein tăng lên. Tuy nhiên, không phải loại đạm nào cũng phù hợp. Các nguồn đạm dễ hấp thu và ít độc tố như trứng (lòng trắng), cá nạc, thịt gà bỏ da nên được ưu tiên.
Một yếu tố khác không kém phần quan trọng trong chế độ ăn cho người suy thận giai đoạn cuối là giảm muối. Ăn mặn làm tăng huyết áp và giữ nước trong cơ thể, gây phù nề và ảnh hưởng nghiêm trọng đến tim mạch. Do đó, người bệnh cần tránh các món như dưa muối, thực phẩm đóng hộp, đồ ăn nhanh và các loại gia vị mặn.
Ngoài ra, kiểm soát kali là điều bắt buộc. Khi thận yếu, cơ thể dễ tích tụ kali dẫn đến tình trạng tăng kali máu - một biến chứng nguy hiểm có thể gây loạn nhịp tim. Chuối, khoai, cà chua, bơ, nước dừa là những thực phẩm cần hạn chế tối đa. Một mẹo đơn giản là ngâm và luộc rau củ hai lần để giảm lượng kali trước khi chế biến.
Phospho cũng là khoáng chất cần kiểm soát nghiêm ngặt. Khi tích tụ trong máu, phospho gây ngứa, yếu xương và rối loạn chuyển hóa. Nội tạng, sữa, các loại hạt và nước ngọt có gas chứa nhiều phospho - cần được đưa vào danh sách cẩn trọng. Việc bổ sung canxi nếu cần cũng phải dựa trên chỉ định y tế, không nên tự ý dùng thực phẩm chức năng.
Và cuối cùng là nước. Khi thận không còn khả năng bài tiết, việc nạp quá nhiều nước có thể gây phù, tăng huyết áp hoặc thậm chí suy tim cấp. Lượng nước uống mỗi ngày nên được tính toán dựa vào lượng nước tiểu còn lại, kết hợp với theo dõi cân nặng và tình trạng phù của người bệnh.
Một thực đơn hợp lý giúp duy trì sức khỏe và tăng hiệu quả điều trị. Dưới đây là ví dụ thực đơn đơn giản, dễ thực hiện tại nhà.
Bữa sáng có thể bắt đầu với cháo trắng, kèm lòng trắng trứng luộc và một lát táo hoặc lê - các loại trái cây ít kali. Bữa trưa nên có cơm trắng, cá hấp hoặc thịt nạc luộc, cùng với rau xanh luộc hai lần nước. Nếu muốn dùng canh, hãy chọn bí đao hoặc mướp hương nấu nhạt.
Buổi chiều, nếu đói, người bệnh có thể dùng bánh mì nhạt hoặc bánh gạo không muối. Tránh các loại đồ ngọt hay bánh công nghiệp vì thường chứa nhiều natri hoặc phospho ẩn.
Bữa tối gọn nhẹ với thịt gà luộc (bỏ da), cơm trắng và rau luộc. Tất cả các món nên chế biến bằng cách hấp, luộc, hạn chế chiên xào và nêm nếm nhiều gia vị.
Quan trọng nhất là bạn nên theo dõi tổng lượng nước nạp vào, bao gồm cả nước trong canh, trái cây, rau xanh.
Không ít người bệnh mắc phải sai lầm khi tự điều chỉnh chế độ ăn mà không có kiến thức đầy đủ.
Một trong những sai lầm phổ biến nhất là cắt hoàn toàn đạm. Việc loại bỏ protein hoàn toàn khiến người bệnh suy dinh dưỡng, mệt mỏi và giảm sức đề kháng. Điều cần làm là ăn đúng loại đạm và đúng lượng, không phải kiêng tuyệt đối.
Nhiều người áp dụng chế độ ăn chay nghiêm ngặt mà không bổ sung đủ acid amin thiết yếu. Điều này dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng và làm quá trình hồi phục bị chậm lại.
Ngoài ra, việc tự ý dùng thuốc lợi tiểu, uống nhiều nước trái cây "tốt cho thận" hoặc ăn nhiều rau xanh mà không biết chúng giàu kali có thể gây tác dụng ngược. Ví dụ, sinh tố chuối hay nước ép cam - tưởng là lành mạnh - nhưng lại chứa lượng kali cao, gây nguy hiểm nếu không kiểm soát.
Đối với người bệnh đang lọc máu định kỳ, chế độ ăn cần được điều chỉnh để bù lại lượng dưỡng chất bị mất.
Nhu cầu protein sẽ tăng, trung bình khoảng 1,2 - 1,5g/kg/ngày. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần chọn nguồn đạm dễ tiêu, ít phospho và kali. Đồng thời, cần bổ sung năng lượng đủ để tránh suy kiệt - khoảng 30 - 35 kcal/kg/ngày.
Người chạy thận cũng thường bị thiếu vitamin B và vitamin C do chúng bị mất qua quá trình lọc máu. Vì vậy, có thể được bác sĩ chỉ định bổ sung thêm.
Tuy nhiên, các yếu tố như natri, kali, nước và phospho vẫn phải được kiểm soát như trước. Việc "ăn thả ga" sau khi lọc máu là quan niệm sai lầm có thể dẫn đến rối loạn điện giải và các biến chứng nguy hiểm.
Chế độ ăn cho người suy thận giai đoạn cuối cần được theo dõi sát sao, không thể “áp dụng một lần rồi thôi”. Cơ thể người bệnh luôn thay đổi - do đó chế độ ăn cũng phải thay đổi linh hoạt theo chỉ số sinh hóa.
Các xét nghiệm định kỳ như xét nghiệm ure, creatinin, kali, natri, phospho, canxi, albumin máu giúp đánh giá mức độ đáp ứng và điều chỉnh kịp thời. Song song, theo dõi cân nặng, lượng nước tiểu và tình trạng phù cũng quan trọng không kém.
Điều tốt nhất là có chuyên gia dinh dưỡng theo sát để đưa ra lời khuyên phù hợp với từng giai đoạn. Không có một chế độ ăn chung cho tất cả - mỗi người là một trường hợp riêng biệt.
Chế độ ăn cho người suy thận giai đoạn cuối không chỉ là kiêng cữ mà còn là nền tảng cho điều trị hiệu quả. Hiểu đúng, ăn đúng và theo dõi đúng là ba yếu tố cốt lõi giúp người bệnh duy trì sức khỏe, tránh biến chứng và sống chất lượng hơn. Trong hành trình điều trị dài hơi này, kiến thức dinh dưỡng chính là công cụ giúp người bệnh kiểm soát bệnh chủ động hơn mỗi ngày.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.